Danh sách biển số sẽ được đấu giá ngày 1/11/2023

29/10/2023 13:59

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá ngày 1/11/2023.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 29/10/2023

Danh sách biển số sẽ được đấu giá ngày 1/11/2023 - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 01/11/2023

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 29/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
143A-777.79Đà Nẵng

8h30' - 9h30'

218A-389.98Nam Định
337K-225.99Nghệ An
499A-658.58Bắc Ninh
551K-910.99Hồ Chí Minh
629B-641.89Hà Nội
729K-060.89Hà Nội
829K-071.89Hà Nội
930K-439.89Hà Nội
1030K-471.66Hà Nội
1130K-509.69Hà Nội
1230K-511.33Hà Nội
1330K-528.66Hà Nội
1430K-553.69Hà Nội
1530K-570.66Hà Nội
1630K-570.86Hà Nội
1730K-575.66Hà Nội
1851D-920.89Hồ Chí Minh
1951D-930.66Hồ Chí Minh
2051D-935.69Hồ Chí Minh
2151D-935.89Hồ Chí Minh
2251D-942.86Hồ Chí Minh
2351K-742.66Hồ Chí Minh
2451K-819.66Hồ Chí Minh
2551K-845.99Hồ Chí Minh
2651K-849.49Hồ Chí Minh
2751K-924.24Hồ Chí Minh
2851K-965.86Hồ Chí Minh
2951K-971.89Hồ Chí Minh
3051K-974.39Hồ Chí Minh
3114A-809.89Quảng Ninh
3214C-381.89Quảng Ninh
3315C-437.68Hải Phòng
3415K-173.69Hải Phòng
3515K-175.89Hải Phòng
3615K-187.88Hải Phòng
3715K-194.39Hải Phòng
3817A-373.89Thái Bình
3917A-394.69Thái Bình
4018C-144.68Nam Định
4118C-147.89Nam Định
4218C-149.89Nam Định
4319C-217.66Phú Thọ
4420A-672.88Thái Nguyên
4520C-264.39Thái Nguyên
4621A-175.69Yên Bái
4721A-178.69Yên Bái
4824A-240.39Lào Cai
4924A-246.88Lào Cai
5024C-142.88Lào Cai
5126A-180.66Sơn La
5228A-206.89Hòa Bình
5334C-379.86Hải Dương
5435A-364.69Ninh Bình
5535C-148.39Ninh Bình
5636A-945.66Thanh Hóa
5736A-945.88Thanh Hóa
5836A-964.86Thanh Hóa
5936A-964.99Thanh Hóa
6036A-972.88Thanh Hóa
6136A-974.66Thanh Hóa
6236C-437.99Thanh Hóa
6336C-444.57Thanh Hóa
6437C-480.88Nghệ An
6537K-204.88Nghệ An
6637K-217.88Nghệ An
6737K-238.89Nghệ An
6837K-241.86Nghệ An
6938A-540.88Hà Tĩnh
7038A-542.86Hà Tĩnh
7138A-548.69Hà Tĩnh
7238A-549.49Hà Tĩnh
7338C-200.44Hà Tĩnh
7443A-784.39Đà Nẵng
7543A-794.39Đà Nẵng
7648A-194.99Đắk Nông
7748A-203.86Đắk Nông
7849A-607.88Lâm Đồng
7949A-612.88Lâm Đồng
8049A-616.69Lâm Đồng
8149C-324.89Lâm Đồng
8260K-377.69Đồng Nai
8360K-411.77Đồng Nai
8460K-415.89Đồng Nai
8561K-263.88Bình Dương
8661K-296.89Bình Dương
8763A-264.86Tiền Giang
8865A-384.89Cần Thơ
8966A-240.86Đồng Tháp
9067A-261.89An Giang
9167A-264.99An Giang
9268A-297.86Kiên Giang
9369A-134.39Cà Mau
9470A-466.89Tây Ninh
9570A-470.88Tây Ninh
9670C-186.88Tây Ninh
9772A-704.39Bà Rịa - Vũng Tàu
9872A-705.88Bà Rịa - Vũng Tàu
9972A-719.88Bà Rịa - Vũng Tàu
10072A-724.88Bà Rịa - Vũng Tàu
10172A-735.69Bà Rịa - Vũng Tàu
10272C-220.69Bà Rịa - Vũng Tàu
10373C-163.66Quảng Bình
10475A-327.86Thừa Thiên Huế
10576A-247.47Quảng Ngãi
10676A-249.49Quảng Ngãi
10777C-236.89Bình Định
10878A-172.66Phú Yên
10978A-173.88Phú Yên
11078A-181.66Phú Yên
11179A-495.88Khánh Hòa
11279A-495.99Khánh Hòa
11379C-207.69Khánh Hòa
11481A-365.89Gia Lai
11583A-164.88Sóc Trăng
11686A-268.89Bình Thuận
11786C-184.39Bình Thuận
11888A-641.69Vĩnh Phúc
11989A-407.68Hưng Yên
12089A-421.69Hưng Yên
12193A-412.89Bình Phước
12293A-428.99Bình Phước
12395A-108.66Hậu Giang
12498A-650.66Bắc Giang
12598A-657.88Bắc Giang
12630K-411.55Hà Nội

10h00' - 11h00'

12730K-422.77Hà Nội
12830K-430.89Hà Nội
12930K-436.36Hà Nội
13030K-463.89Hà Nội
13130K-481.89Hà Nội
13230K-502.66Hà Nội
13330K-504.69Hà Nội
13430K-594.89Hà Nội
13530K-607.07Hà Nội
13651D-941.66Hồ Chí Minh
13751K-825.89Hồ Chí Minh
13851K-842.86Hồ Chí Minh
13951K-849.66Hồ Chí Minh
14051K-864.86Hồ Chí Minh
14151K-884.89Hồ Chí Minh
14251K-892.69Hồ Chí Minh
14351K-944.89Hồ Chí Minh
14414A-791.89Quảng Ninh
14514A-815.86Quảng Ninh
14614A-817.69Quảng Ninh
14715C-429.39Hải Phòng
14815K-146.39Hải Phòng
14917A-384.68Thái Bình
15017A-385.88Thái Bình
15117C-183.89Thái Bình
15218A-376.88Nam Định
15318A-394.66Nam Định
15419A-532.39Phú Thọ
15519A-545.86Phú Thọ
15619A-548.99Phú Thọ
15719A-559.69Phú Thọ
15820A-670.88Thái Nguyên
15920A-692.99Thái Nguyên
16020A-701.66Thái Nguyên
16124A-248.48Lào Cai
16224C-143.88Lào Cai
16328A-204.69Hòa Bình
16428A-207.66Hòa Bình
16534A-704.39Hải Dương
16634A-709.89Hải Dương
16734A-710.66Hải Dương
16835A-357.69Ninh Bình
16935A-358.66Ninh Bình
17036A-968.66Thanh Hóa
17136A-994.66Thanh Hóa
17237C-487.69Nghệ An
17337K-189.88Nghệ An
17437K-197.66Nghệ An
17537K-228.28Nghệ An
17637K-232.86Nghệ An
17737K-237.66Nghệ An
17837K-241.66Nghệ An
17937K-245.69Nghệ An
18038A-536.39Hà Tĩnh
18138A-545.89Hà Tĩnh
18243A-768.89Đà Nẵng
18347A-619.66Đắk Lắk
18447C-317.88Đắk Lắk
18548A-192.66Đắk Nông
18648A-198.66Đắk Nông
18749A-608.69Lâm Đồng
18849A-624.68Lâm Đồng
18949C-324.79Lâm Đồng
19049C-331.88Lâm Đồng
19160D-016.89Đồng Nai
19260K-341.66Đồng Nai
19360K-354.39Đồng Nai
19460K-386.89Đồng Nai
19560K-407.07Đồng Nai
19660K-409.69Đồng Nai
19760K-413.68Đồng Nai
19861C-544.39Bình Dương
19961K-249.39Bình Dương
20061K-257.88Bình Dương
20161K-274.39Bình Dương
20261K-274.99Bình Dương
20362A-364.39Long An
20463A-258.85Tiền Giang
20565A-397.69Cần Thơ
20665A-398.99Cần Thơ
20766A-229.89Đồng Tháp
20866A-233.68Đồng Tháp
20966A-240.99Đồng Tháp
21068A-297.88Kiên Giang
21170A-474.69Tây Ninh
21272A-732.88Bà Rịa - Vũng Tàu
21372A-739.69Bà Rịa - Vũng Tàu
21472A-741.88Bà Rịa - Vũng Tàu
21572C-219.66Bà Rịa - Vũng Tàu
21673A-309.66Quảng Bình
21775A-316.89Thừa Thiên Huế
21875A-321.88Thừa Thiên Huế
21975C-143.88Thừa Thiên Huế
22076A-226.89Quảng Ngãi
22176A-231.89Quảng Ngãi
22276A-243.39Quảng Ngãi
22377A-294.99Bình Định
22479A-474.88Khánh Hòa
22579A-490.39Khánh Hòa
22681A-358.66Gia Lai
22784A-120.86Trà Vinh
22885C-076.88Ninh Thuận
22986A-271.86Bình Thuận
23086A-275.86Bình Thuận
23186C-183.66Bình Thuận
23288A-607.88Vĩnh Phúc
23388A-614.99Vĩnh Phúc
23488A-617.66Vĩnh Phúc
23588A-625.66Vĩnh Phúc
23688C-259.89Vĩnh Phúc
23789A-415.86Hưng Yên
23889A-416.99Hưng Yên
23990A-229.86Hà Nam
24092A-349.68Quảng Nam
24192A-363.86Quảng Nam
24292A-365.89Quảng Nam
24393A-417.86Bình Phước
24493A-418.18Bình Phước
24593A-428.69Bình Phước
24693A-433.89Bình Phước
24798A-637.88Bắc Giang
24898A-644.88Bắc Giang
24999A-660.69Bắc Ninh
25099A-683.66Bắc Ninh
25130K-468.66Hà Nội

13h30' - 14h30'

25230K-525.39Hà Nội
25330K-531.39Hà Nội
25430K-545.45Hà Nội
25530K-575.89Hà Nội
25630K-600.39Hà Nội
25751D-922.33Hồ Chí Minh
25851K-763.66Hồ Chí Minh
25951K-796.99Hồ Chí Minh
26051K-805.89Hồ Chí Minh
26151K-808.99Hồ Chí Minh
26251K-811.89Hồ Chí Minh
26351K-838.69Hồ Chí Minh
26451K-840.39Hồ Chí Minh
26551K-857.69Hồ Chí Minh
26651K-863.66Hồ Chí Minh
26751K-864.69Hồ Chí Minh
26851K-877.39Hồ Chí Minh
26951K-906.39Hồ Chí Minh
27051K-937.66Hồ Chí Minh
27151K-943.89Hồ Chí Minh
27251K-922.33Hồ Chí Minh
27314A-795.66Quảng Ninh
27414A-812.12Quảng Ninh
27514A-821.88Quảng Ninh
27615C-434.99Hải Phòng
27717A-381.66Thái Bình
27818A-383.39Nam Định
27918A-385.99Nam Định
28018A-392.66Nam Định
28119A-552.88Phú Thọ
28220A-701.88Thái Nguyên
28320C-264.79Thái Nguyên
28420C-268.66Thái Nguyên
28521A-171.39Yên Bái
28621A-172.99Yên Bái
28724C-142.86Lào Cai
28828A-201.39Hòa Bình
28928A-210.88Hòa Bình
29034A-700.39Hải Dương
29134C-379.69Hải Dương
29235A-352.89Ninh Bình
29335A-364.68Ninh Bình
29436A-951.88Thanh Hóa
29536A-962.39Thanh Hóa
29636A-967.86Thanh Hóa
29736K-003.39Thanh Hóa
29837K-182.39Nghệ An
29937K-238.99Nghệ An
30038C-200.77Hà Tĩnh
30143A-773.88Đà Nẵng
30243A-798.89Đà Nẵng
30347A-592.66Đắk Lắk
30447A-603.68Đắk Lắk
30547A-622.99Đắk Lắk
30649A-605.05Lâm Đồng
30749A-623.66Lâm Đồng
30849C-328.68Lâm Đồng
30949C-334.69Lâm Đồng
31060K-336.89Đồng Nai
31160K-359.68Đồng Nai
31260K-369.66Đồng Nai
31360K-374.88Đồng Nai
31460K-392.69Đồng Nai
31560K-409.86Đồng Nai
31660K-413.86Đồng Nai
31761K-251.66Bình Dương
31861K-254.99Bình Dương
31961K-290.68Bình Dương
32061K-299.68Bình Dương
32162A-358.99Long An
32262C-187.79Long An
32364C-108.99Vĩnh Long
32465A-386.99Cần Thơ
32565A-400.99Cần Thơ
32668A-295.68Kiên Giang
32768A-298.39Kiên Giang
32868A-298.98Kiên Giang
32968A-299.39Kiên Giang
33068C-159.39Kiên Giang
33169A-134.68Cà Mau
33270A-464.99Tây Ninh
33370A-471.88Tây Ninh
33472A-704.04Bà Rịa - Vũng Tàu
33572A-715.15Bà Rịa - Vũng Tàu
33672A-723.88Bà Rịa - Vũng Tàu
33772A-729.86Bà Rịa - Vũng Tàu
33872A-733.99Bà Rịa - Vũng Tàu
33972A-746.39Bà Rịa - Vũng Tàu
34073A-313.69Quảng Bình
34174A-226.89Quảng Trị
34274A-227.39Quảng Trị
34374C-123.68Quảng Trị
34475A-318.99Thừa Thiên Huế
34575C-144.77Thừa Thiên Huế
34676A-231.68Quảng Ngãi
34776A-261.88Quảng Ngãi
34876A-271.68Quảng Ngãi
34977A-286.89Bình Định
35077A-289.68Bình Định
35179A-492.99Khánh Hòa
35279A-493.39Khánh Hòa
35381A-362.66Gia Lai
35482A-122.69Kon Tum
35584A-114.68Trà Vinh
35684C-111.12Trà Vinh
35784C-111.99Trà Vinh
35886A-260.99Bình Thuận
35986A-261.89Bình Thuận
36086A-267.39Bình Thuận
36186A-273.99Bình Thuận
36288A-614.68Vĩnh Phúc
36388A-625.68Vĩnh Phúc
36488C-264.86Vĩnh Phúc
36589A-413.13Hưng Yên
36689A-413.88Hưng Yên
36792A-358.99Quảng Nam
36893A-405.66Bình Phước
36993A-415.15Bình Phước
37093C-174.99Bình Phước
37198A-643.88Bắc Giang
37298A-655.77Bắc Giang
37398C-313.89Bắc Giang
37499A-681.69Bắc Ninh
37599D-017.77Bắc Ninh
37629K-051.39Hà Nội

15h00' - 16h00'

37729K-055.99Hà Nội
37829K-057.68Hà Nội
37930K-502.39Hà Nội
38030K-503.39Hà Nội
38130K-513.39Hà Nội
38230K-551.39Hà Nội
38330K-565.86Hà Nội
38430K-581.39Hà Nội
38530K-617.39Hà Nội
38651D-919.68Hồ Chí Minh
38751D-920.39Hồ Chí Minh
38851K-751.39Hồ Chí Minh
38951K-771.39Hồ Chí Minh
39051K-791.39Hồ Chí Minh
39151K-816.39Hồ Chí Minh
39251K-910.39Hồ Chí Minh
39351K-929.69Hồ Chí Minh
39451K-933.77Hồ Chí Minh
39551K-947.47Hồ Chí Minh
39651K-958.69Hồ Chí Minh
39714A-809.39Quảng Ninh
39814A-815.68Quảng Ninh
39914A-820.39Quảng Ninh
40014A-825.99Quảng Ninh
40114A-831.39Quảng Ninh
40214A-831.86Quảng Ninh
40314C-378.68Quảng Ninh
40415K-160.68Hải Phòng
40515K-171.68Hải Phòng
40615K-180.99Hải Phòng
40715K-190.68Hải Phòng
40817A-368.66Thái Bình
40917A-373.39Thái Bình
41018A-382.39Nam Định
41118A-387.39Nam Định
41219A-550.39Phú Thọ
41319A-553.39Phú Thọ
41420A-700.77Thái Nguyên
41520A-701.39Thái Nguyên
41620C-267.99Thái Nguyên
41721A-172.68Yên Bái
41821C-092.99Yên Bái
41922A-201.01Tuyên Quang
42022A-205.39Tuyên Quang
42123C-077.68Hà Giang
42224A-250.68Lào Cai
42326C-133.77Sơn La
42428A-205.05Hòa Bình
42528C-097.79Hòa Bình
42634A-702.02Hải Dương
42735A-351.99Ninh Bình
42835A-352.99Ninh Bình
42936A-960.39Thanh Hóa
43036A-977.39Thanh Hóa
43137K-199.68Nghệ An
43237K-229.39Nghệ An
43338A-559.39Hà Tĩnh
43443A-783.39Đà Nẵng
43547A-590.39Đắk Lắk
43647A-608.08Đắk Lắk
43747A-611.68Đắk Lắk
43848A-197.68Đắk Nông
43948A-198.39Đắk Nông
44049A-589.68Lâm Đồng
44149C-325.68Lâm Đồng
44249C-326.99Lâm Đồng
44349C-328.99Lâm Đồng
44460K-361.39Đồng Nai
44560K-365.99Đồng Nai
44660K-371.68Đồng Nai
44760K-371.99Đồng Nai
44860K-382.39Đồng Nai
44961K-256.39Bình Dương
45061K-257.57Bình Dương
45161K-291.68Bình Dương
45264A-167.67Vĩnh Long
45365A-392.99Cần Thơ
45466A-229.39Đồng Tháp
45566C-158.79Đồng Tháp
45667A-263.68An Giang
45767C-166.77An Giang
45868A-293.99Kiên Giang
45969A-134.34Cà Mau
46069A-137.68Cà Mau
46171A-172.99Bến Tre
46271C-118.39Bến Tre
46372A-722.77Bà Rịa - Vũng Tàu
46472A-725.39Bà Rịa - Vũng Tàu
46572C-219.39Bà Rịa - Vũng Tàu
46673A-311.68Quảng Bình
46773C-165.99Quảng Bình
46874A-233.99Quảng Trị
46974A-238.99Quảng Trị
47075A-318.39Thừa Thiên Huế
47175A-325.39Thừa Thiên Huế
47276A-236.39Quảng Ngãi
47376A-259.68Quảng Ngãi
47476A-275.68Quảng Ngãi
47576A-280.99Quảng Ngãi
47676A-281.39Quảng Ngãi
47777C-237.39Bình Định
47881A-355.39Gia Lai
47981D-007.77Gia Lai
48082C-075.79Kon Tum
48186A-257.39Bình Thuận
48286A-259.39Bình Thuận
48386A-270.39Bình Thuận
48486A-276.39Bình Thuận
48588A-608.39Vĩnh Phúc
48688A-625.99Vĩnh Phúc
48788A-632.68Vĩnh Phúc
48888C-259.79Vĩnh Phúc
48988C-261.79Vĩnh Phúc
49088C-267.67Vĩnh Phúc
49189C-305.39Hưng Yên
49292A-367.68Quảng Nam
49392C-227.27Quảng Nam
49495A-108.99Hậu Giang
49595C-076.99Hậu Giang
49697C-036.79Bắc Kạn
49798A-629.68Bắc Giang
49898C-310.99Bắc Giang
49999A-671.68Bắc Ninh
50099C-263.68Bắc Ninh
50199C-267.79Bắc Ninh
Theo xaydungchinhsach.chinhphu.vn
https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/danh-sach-bien-so-se-duoc-dau-gia-ngay-1-11-2023-119231029133639294.htm
Copy Link
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Danh sách biển số sẽ được đấu giá ngày 1/11/2023
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO