Danh sách biển số sẽ đấu giá vào ngày 28/10/2023, 30K-567.89 sẽ có giá bao nhiêu?

25/10/2023 15:44

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 28/10/2023.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 25/10/2023

Danh sách biển số sẽ đấu giá vào ngày 25/10/2023, 30K-567.89 sẽ có giá bao nhiêu? - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 28/10/2023

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 25/10/2023

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).

STTBiển sốTỉnh/Thành phốThời gian đấu giá
130K-567.89Hà Nội

8h30' - 9h30'

230K-585.55Hà Nội
385A-118.99Ninh Thuận
430K-536.69Hà Nội
536A-993.68Thanh Hóa
630K-522.99Hà Nội
730K-510.69Hà Nội
838A-556.79Hà Tĩnh
968A-287.88Kiên Giang
1098A-633.88Bắc Giang
1179A-486.68Khánh Hòa
1274A-233.33Quảng Trị
1330K-398.68Hà Nội
1430K-616.86Hà Nội
1598A-636.36Bắc Giang
1651D-933.33TP. Hồ Chí Minh
1730K-456.99Hà Nội
1814A-798.89Quảng Ninh
1965A-388.89Cần Thơ
2051K-855.58TP. Hồ Chí Minh
2136A-986.68Thanh Hóa
2230K-553.33Hà Nội
2365A-399.88Cần Thơ
2430K-511.88Hà Nội
2551K-859.99TP. Hồ Chí Minh
2638A-559.59Hà Tĩnh
2715K-189.79Hải Phòng
2899A-682.68Bắc Ninh
2951K-883.86TP. Hồ Chí Minh
3020A-683.88Thái Nguyên
3129K-067.89Hà Nội
3230K-522.66Hà Nội
3367A-266.88An Giang
3415K-182.86Hải Phòng
3530K-438.38Hà Nội
3630K-562.68Hà Nội
3720A-686.89Thái Nguyên
3866A-227.99Đồng Tháp
3934A-699.89Hải Dương
4049A-622.22Lâm Đồng
4136A-966.68Thanh Hóa
4230K-615.15Hà Nội
4335A-356.88Ninh Bình
4451K-829.99TP. Hồ Chí Minh
4520A-689.98Thái Nguyên
4698A-658.88Bắc Giang
4715K-188.68Hải Phòng
4835A-368.99Ninh Bình
4951K-907.07TP. Hồ Chí Minh
5030K-411.11Hà Nội
5151K-979.89TP. Hồ Chí Minh
5235A-358.58Ninh Bình
5330K-418.99Hà Nội
5465A-404.04Cần Thơ
5517A-386.99Thái Bình
5637K-196.99Nghệ An
5736A-959.99Thanh Hóa
5865A-398.89Cần Thơ
5918A-388.89Nam Định
6030K-456.89Hà Nội
6115K-159.69Hải Phòng
6251K-909.39TP. Hồ Chí Minh
6351K-936.66TP. Hồ Chí Minh
6420A-682.88Thái Nguyên
6530K-607.89Hà Nội
6630K-593.33Hà Nội
6781C-239.39Gia Lai
6873A-308.88Quảng Bình
6936A-985.89Thanh Hóa
7081A-368.79Gia Lai
7151K-908.08TP. Hồ Chí Minh
7238A-558.89Hà Tĩnh
7371A-177.88Bến Tre
7430K-552.66Hà Nội
7530K-479.79Hà Nội
7630K-561.79Hà Nội
7715K-185.89Hải Phòng
7830K-608.86Hà Nội

10h00' - 11h00'

7951K-939.89TP. Hồ Chí Minh
8099C-268.68Bắc Ninh
8188A-616.88Vĩnh Phúc
8214A-818.89Quảng Ninh
8351K-979.68TP. Hồ Chí Minh
8430K-425.25Hà Nội
8551D-929.99TP. Hồ Chí Minh
8651K-944.44TP. Hồ Chí Minh
8736A-999.93Thanh Hóa
8851K-777.66TP. Hồ Chí Minh
8930K-505.88Hà Nội
9098A-644.44Bắc Giang
9199A-662.86Bắc Ninh
9235A-366.69Ninh Bình
9399C-269.99Bắc Ninh
9414A-799.89Quảng Ninh
9530K-518.99Hà Nội
9617A-393.86Thái Bình
9764A-168.69Vĩnh Long
9836A-965.79Thanh Hóa
9937K-236.86Nghệ An
10015K-189.88Hải Phòng
10199A-659.59Bắc Ninh
10247A-607.89Đắk Lắk
10365A-397.39Cần Thơ
10451K-819.88TP. Hồ Chí Minh
10551K-881.68TP. Hồ Chí Minh
10630K-600.99Hà Nội
10730K-616.69Hà Nội
10843A-788.99TP. Đà Nẵng
10930K-569.68Hà Nội
11088A-628.68Vĩnh Phúc
11130K-535.39Hà Nội
11286A-256.68Bình Thuận
11390C-133.99Hà Nam
11420A-693.39Thái Nguyên
11520A-695.55Thái Nguyên
11630K-579.39Hà Nội
11798A-666.33Bắc Giang
11830K-611.33Hà Nội
11914A-808.08Quảng Ninh
12073A-313.66Quảng Bình
12130K-565.89Hà Nội
12271A-166.99Bến Tre
12338A-558.58Hà Tĩnh
12415K-169.96Hải Phòng
12530K-416.99Hà Nội
12619A-555.89Phú Thọ
12738A-561.79Hà Tĩnh
12836A-999.95Thanh Hóa
12930K-561.66Hà Nội
13038C-198.99Hà Tĩnh
13136A-963.68Thanh Hóa
13261K-303.33Bình Dương
13315K-190.99Hải Phòng
13430K-550.00Hà Nội
13599A-677.89Bắc Ninh
13660K-398.88Đồng Nai
13720A-678.89Thái Nguyên
13815K-144.44Hải Phòng
13951K-819.19TP. Hồ Chí Minh
14035A-356.56Ninh Bình
14138A-535.35Hà Tĩnh
14236C-446.86Thanh Hóa
14330K-582.39Hà Nội
14462A-379.99Long An
14586A-268.86Bình Thuận
14698A-666.62Bắc Giang
14799A-656.88Bắc Ninh
14851K-968.88TP. Hồ Chí Minh
14930K-539.99Hà Nội
15030K-519.99Hà Nội
15130K-557.99Hà Nội
15251K-926.26TP. Hồ Chí Minh
15351K-844.89TP. Hồ Chí Minh
Theo xaydungchinhsach.chinhphu.vn
https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/danh-sach-bien-so-se-dau-gia-vao-ngay-28-10-2023-30k-56789-se-co-gia-bao-nhieu-119231025154325691.htm
Copy Link
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Danh sách biển số sẽ đấu giá vào ngày 28/10/2023, 30K-567.89 sẽ có giá bao nhiêu?
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO