Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 28/10/2023.
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 28/10/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 25/10/2023(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||
STT | Biển số | Tỉnh/Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 30K-567.89 | Hà Nội | 8h30' - 9h30' |
2 | 30K-585.55 | Hà Nội | |
3 | 85A-118.99 | Ninh Thuận | |
4 | 30K-536.69 | Hà Nội | |
5 | 36A-993.68 | Thanh Hóa | |
6 | 30K-522.99 | Hà Nội | |
7 | 30K-510.69 | Hà Nội | |
8 | 38A-556.79 | Hà Tĩnh | |
9 | 68A-287.88 | Kiên Giang | |
10 | 98A-633.88 | Bắc Giang | |
11 | 79A-486.68 | Khánh Hòa | |
12 | 74A-233.33 | Quảng Trị | |
13 | 30K-398.68 | Hà Nội | |
14 | 30K-616.86 | Hà Nội | |
15 | 98A-636.36 | Bắc Giang | |
16 | 51D-933.33 | TP. Hồ Chí Minh | |
17 | 30K-456.99 | Hà Nội | |
18 | 14A-798.89 | Quảng Ninh | |
19 | 65A-388.89 | Cần Thơ | |
20 | 51K-855.58 | TP. Hồ Chí Minh | |
21 | 36A-986.68 | Thanh Hóa | |
22 | 30K-553.33 | Hà Nội | |
23 | 65A-399.88 | Cần Thơ | |
24 | 30K-511.88 | Hà Nội | |
25 | 51K-859.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
26 | 38A-559.59 | Hà Tĩnh | |
27 | 15K-189.79 | Hải Phòng | |
28 | 99A-682.68 | Bắc Ninh | |
29 | 51K-883.86 | TP. Hồ Chí Minh | |
30 | 20A-683.88 | Thái Nguyên | |
31 | 29K-067.89 | Hà Nội | |
32 | 30K-522.66 | Hà Nội | |
33 | 67A-266.88 | An Giang | |
34 | 15K-182.86 | Hải Phòng | |
35 | 30K-438.38 | Hà Nội | |
36 | 30K-562.68 | Hà Nội | |
37 | 20A-686.89 | Thái Nguyên | |
38 | 66A-227.99 | Đồng Tháp | |
39 | 34A-699.89 | Hải Dương | |
40 | 49A-622.22 | Lâm Đồng | |
41 | 36A-966.68 | Thanh Hóa | |
42 | 30K-615.15 | Hà Nội | |
43 | 35A-356.88 | Ninh Bình | |
44 | 51K-829.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
45 | 20A-689.98 | Thái Nguyên | |
46 | 98A-658.88 | Bắc Giang | |
47 | 15K-188.68 | Hải Phòng | |
48 | 35A-368.99 | Ninh Bình | |
49 | 51K-907.07 | TP. Hồ Chí Minh | |
50 | 30K-411.11 | Hà Nội | |
51 | 51K-979.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
52 | 35A-358.58 | Ninh Bình | |
53 | 30K-418.99 | Hà Nội | |
54 | 65A-404.04 | Cần Thơ | |
55 | 17A-386.99 | Thái Bình | |
56 | 37K-196.99 | Nghệ An | |
57 | 36A-959.99 | Thanh Hóa | |
58 | 65A-398.89 | Cần Thơ | |
59 | 18A-388.89 | Nam Định | |
60 | 30K-456.89 | Hà Nội | |
61 | 15K-159.69 | Hải Phòng | |
62 | 51K-909.39 | TP. Hồ Chí Minh | |
63 | 51K-936.66 | TP. Hồ Chí Minh | |
64 | 20A-682.88 | Thái Nguyên | |
65 | 30K-607.89 | Hà Nội | |
66 | 30K-593.33 | Hà Nội | |
67 | 81C-239.39 | Gia Lai | |
68 | 73A-308.88 | Quảng Bình | |
69 | 36A-985.89 | Thanh Hóa | |
70 | 81A-368.79 | Gia Lai | |
71 | 51K-908.08 | TP. Hồ Chí Minh | |
72 | 38A-558.89 | Hà Tĩnh | |
73 | 71A-177.88 | Bến Tre | |
74 | 30K-552.66 | Hà Nội | |
75 | 30K-479.79 | Hà Nội | |
76 | 30K-561.79 | Hà Nội | |
77 | 15K-185.89 | Hải Phòng | |
78 | 30K-608.86 | Hà Nội | 10h00' - 11h00' |
79 | 51K-939.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
80 | 99C-268.68 | Bắc Ninh | |
81 | 88A-616.88 | Vĩnh Phúc | |
82 | 14A-818.89 | Quảng Ninh | |
83 | 51K-979.68 | TP. Hồ Chí Minh | |
84 | 30K-425.25 | Hà Nội | |
85 | 51D-929.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
86 | 51K-944.44 | TP. Hồ Chí Minh | |
87 | 36A-999.93 | Thanh Hóa | |
88 | 51K-777.66 | TP. Hồ Chí Minh | |
89 | 30K-505.88 | Hà Nội | |
90 | 98A-644.44 | Bắc Giang | |
91 | 99A-662.86 | Bắc Ninh | |
92 | 35A-366.69 | Ninh Bình | |
93 | 99C-269.99 | Bắc Ninh | |
94 | 14A-799.89 | Quảng Ninh | |
95 | 30K-518.99 | Hà Nội | |
96 | 17A-393.86 | Thái Bình | |
97 | 64A-168.69 | Vĩnh Long | |
98 | 36A-965.79 | Thanh Hóa | |
99 | 37K-236.86 | Nghệ An | |
100 | 15K-189.88 | Hải Phòng | |
101 | 99A-659.59 | Bắc Ninh | |
102 | 47A-607.89 | Đắk Lắk | |
103 | 65A-397.39 | Cần Thơ | |
104 | 51K-819.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
105 | 51K-881.68 | TP. Hồ Chí Minh | |
106 | 30K-600.99 | Hà Nội | |
107 | 30K-616.69 | Hà Nội | |
108 | 43A-788.99 | TP. Đà Nẵng | |
109 | 30K-569.68 | Hà Nội | |
110 | 88A-628.68 | Vĩnh Phúc | |
111 | 30K-535.39 | Hà Nội | |
112 | 86A-256.68 | Bình Thuận | |
113 | 90C-133.99 | Hà Nam | |
114 | 20A-693.39 | Thái Nguyên | |
115 | 20A-695.55 | Thái Nguyên | |
116 | 30K-579.39 | Hà Nội | |
117 | 98A-666.33 | Bắc Giang | |
118 | 30K-611.33 | Hà Nội | |
119 | 14A-808.08 | Quảng Ninh | |
120 | 73A-313.66 | Quảng Bình | |
121 | 30K-565.89 | Hà Nội | |
122 | 71A-166.99 | Bến Tre | |
123 | 38A-558.58 | Hà Tĩnh | |
124 | 15K-169.96 | Hải Phòng | |
125 | 30K-416.99 | Hà Nội | |
126 | 19A-555.89 | Phú Thọ | |
127 | 38A-561.79 | Hà Tĩnh | |
128 | 36A-999.95 | Thanh Hóa | |
129 | 30K-561.66 | Hà Nội | |
130 | 38C-198.99 | Hà Tĩnh | |
131 | 36A-963.68 | Thanh Hóa | |
132 | 61K-303.33 | Bình Dương | |
133 | 15K-190.99 | Hải Phòng | |
134 | 30K-550.00 | Hà Nội | |
135 | 99A-677.89 | Bắc Ninh | |
136 | 60K-398.88 | Đồng Nai | |
137 | 20A-678.89 | Thái Nguyên | |
138 | 15K-144.44 | Hải Phòng | |
139 | 51K-819.19 | TP. Hồ Chí Minh | |
140 | 35A-356.56 | Ninh Bình | |
141 | 38A-535.35 | Hà Tĩnh | |
142 | 36C-446.86 | Thanh Hóa | |
143 | 30K-582.39 | Hà Nội | |
144 | 62A-379.99 | Long An | |
145 | 86A-268.86 | Bình Thuận | |
146 | 98A-666.62 | Bắc Giang | |
147 | 99A-656.88 | Bắc Ninh | |
148 | 51K-968.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
149 | 30K-539.99 | Hà Nội | |
150 | 30K-519.99 | Hà Nội | |
151 | 30K-557.99 | Hà Nội | |
152 | 51K-926.26 | TP. Hồ Chí Minh | |
153 | 51K-844.89 | TP. Hồ Chí Minh |