Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số sẽ đấu giá trực tuyến vào ngày 24/10/2023.
Ngày 24/10 sẽ đấu giá 200 biển số xe ô tô, trong đó có các biển số: 47A-599.99, 51K-828.88, 63A-255.55, 75A-333.35, 92A-355.55, 99A-677.77,...
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 24/10/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 21/10/2023(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 47A-599.99 | Đắk Lắk | 14h00' - 15h00' |
2 | 30K-567.99 | Hà Nội | |
3 | 51K-822.22 | Hồ Chí Minh | |
4 | 51K-828.88 | Hồ Chí Minh | |
5 | 30K-411.99 | Hà Nội | |
6 | 30K-422.79 | Hà Nội | |
7 | 30K-425.68 | Hà Nội | |
8 | 30K-429.68 | Hà Nội | |
9 | 30K-503.33 | Hà Nội | |
10 | 30K-516.79 | Hà Nội | |
11 | 30K-521.88 | Hà Nội | |
12 | 30K-525.79 | Hà Nội | |
13 | 30K-532.68 | Hà Nội | |
14 | 30K-536.86 | Hà Nội | |
15 | 30K-545.99 | Hà Nội | |
16 | 30K-555.44 | Hà Nội | |
17 | 30K-572.99 | Hà Nội | |
18 | 30K-583.99 | Hà Nội | |
19 | 30K-601.11 | Hà Nội | |
20 | 30K-612.22 | Hà Nội | |
21 | 30K-613.99 | Hà Nội | |
22 | 51K-749.99 | Hồ Chí Minh | |
23 | 51K-753.79 | Hồ Chí Minh | |
24 | 51K-759.68 | Hồ Chí Minh | |
25 | 51K-766.89 | Hồ Chí Minh | |
26 | 51K-779.68 | Hồ Chí Minh | |
27 | 51K-783.88 | Hồ Chí Minh | |
28 | 51K-798.89 | Hồ Chí Minh | |
29 | 51K-798.99 | Hồ Chí Minh | |
30 | 51K-827.89 | Hồ Chí Minh | |
31 | 51K-839.68 | Hồ Chí Minh | |
32 | 51K-847.79 | Hồ Chí Minh | |
33 | 51K-856.68 | Hồ Chí Minh | |
34 | 51K-858.89 | Hồ Chí Minh | |
35 | 51K-860.00 | Hồ Chí Minh | |
36 | 51K-876.86 | Hồ Chí Minh | |
37 | 51K-881.79 | Hồ Chí Minh | |
38 | 51K-883.79 | Hồ Chí Minh | |
39 | 51K-884.79 | Hồ Chí Minh | |
40 | 51K-884.99 | Hồ Chí Minh | |
41 | 51K-886.79 | Hồ Chí Minh | |
42 | 51K-887.89 | Hồ Chí Minh | |
43 | 51K-897.79 | Hồ Chí Minh | |
44 | 51K-897.99 | Hồ Chí Minh | |
45 | 51K-909.88 | Hồ Chí Minh | |
46 | 51K-948.86 | Hồ Chí Minh | |
47 | 51K-955.88 | Hồ Chí Minh | |
48 | 51K-966.39 | Hồ Chí Minh | |
49 | 51K-976.79 | Hồ Chí Minh | |
50 | 14A-817.89 | Quảng Ninh | |
51 | 14A-818.68 | Quảng Ninh | |
52 | 14C-387.77 | Quảng Ninh | |
53 | 15K-151.88 | Hải Phòng | |
54 | 15K-166.86 | Hải Phòng | |
55 | 15K-192.22 | Hải Phòng | |
56 | 19A-534.79 | Phú Thọ | |
57 | 19A-546.68 | Phú Thọ | |
58 | 19A-552.22 | Phú Thọ | |
59 | 20A-687.88 | Thái Nguyên | |
60 | 34A-705.79 | Hải Dương | |
61 | 34C-380.00 | Hải Dương | |
62 | 35A-347.99 | Ninh Bình | |
63 | 36A-975.79 | Thanh Hóa | |
64 | 37K-231.11 | Nghệ An | |
65 | 38A-536.79 | Hà Tĩnh | |
66 | 43A-785.55 | Đà Nẵng | |
67 | 47A-602.22 | Đắk Lắk | |
68 | 47A-606.79 | Đắk Lắk | |
69 | 48A-197.79 | Đắk Nông | |
70 | 49A-626.66 | Lâm Đồng | |
71 | 49A-626.86 | Lâm Đồng | |
72 | 60K-366.68 | Đồng Nai | |
73 | 60K-385.55 | Đồng Nai | |
74 | 61K-258.68 | Bình Dương | |
75 | 61K-288.86 | Bình Dương | |
76 | 63A-256.68 | Tiền Giang | |
77 | 63A-262.79 | Tiền Giang | |
78 | 64A-158.88 | Vĩnh Long | |
79 | 64A-162.22 | Vĩnh Long | |
80 | 65A-393.33 | Cần Thơ | |
81 | 68A-298.88 | Kiên Giang | |
82 | 70A-483.79 | Tây Ninh | |
83 | 75A-333.35 | Thừa Thiên Huế | |
84 | 75A-333.69 | Thừa Thiên Huế | |
85 | 76A-229.79 | Quảng Ngãi | |
86 | 76C-159.99 | Quảng Ngãi | |
87 | 77A-281.79 | Bình Định | |
88 | 77A-288.86 | Bình Định | |
89 | 85A-118.68 | Ninh Thuận | |
90 | 86A-257.77 | Bình Thuận | |
91 | 88A-632.22 | Vĩnh Phúc | |
92 | 89A-424.79 | Hưng Yên | |
93 | 89A-426.68 | Hưng Yên | |
94 | 90A-219.79 | Hà Nam | |
95 | 90A-226.68 | Hà Nam | |
96 | 92A-349.99 | Quảng Nam | |
97 | 92A-355.55 | Quảng Nam | |
98 | 95A-111.23 | Hậu Giang | |
99 | 95A-111.48 | Hậu Giang | |
100 | 95C-077.77 | Hậu Giang | |
101 | 51K-869.69 | Hồ Chí Minh | 15h30' - 16h30' |
102 | 99A-677.77 | Bắc Ninh | |
103 | 29K-069.99 | Hà Nội | |
104 | 30K-415.99 | Hà Nội | |
105 | 30K-444.66 | Hà Nội | |
106 | 30K-446.88 | Hà Nội | |
107 | 30K-451.88 | Hà Nội | |
108 | 30K-462.68 | Hà Nội | |
109 | 30K-469.88 | Hà Nội | |
110 | 30K-479.68 | Hà Nội | |
111 | 30K-494.99 | Hà Nội | |
112 | 30K-498.89 | Hà Nội | |
113 | 30K-522.68 | Hà Nội | |
114 | 30K-538.89 | Hà Nội | |
115 | 30K-549.99 | Hà Nội | |
116 | 30K-552.79 | Hà Nội | |
117 | 30K-553.99 | Hà Nội | |
118 | 30K-557.88 | Hà Nội | |
119 | 30K-562.88 | Hà Nội | |
120 | 30K-578.89 | Hà Nội | |
121 | 30K-595.39 | Hà Nội | |
122 | 30K-607.68 | Hà Nội | |
123 | 30K-614.79 | Hà Nội | |
124 | 30K-617.99 | Hà Nội | |
125 | 51K-748.79 | Hồ Chí Minh | |
126 | 51K-797.89 | Hồ Chí Minh | |
127 | 51K-801.88 | Hồ Chí Minh | |
128 | 51K-822.79 | Hồ Chí Minh | |
129 | 51K-826.66 | Hồ Chí Minh | |
130 | 51K-837.99 | Hồ Chí Minh | |
131 | 51K-842.22 | Hồ Chí Minh | |
132 | 51K-901.79 | Hồ Chí Minh | |
133 | 51K-913.79 | Hồ Chí Minh | |
134 | 51K-924.68 | Hồ Chí Minh | |
135 | 51K-947.99 | Hồ Chí Minh | |
136 | 51K-951.99 | Hồ Chí Minh | |
137 | 51K-968.89 | Hồ Chí Minh | |
138 | 51K-970.00 | Hồ Chí Minh | |
139 | 14A-828.79 | Quảng Ninh | |
140 | 15K-165.88 | Hải Phòng | |
141 | 15K-167.79 | Hải Phòng | |
142 | 17A-376.66 | Thái Bình | |
143 | 17A-376.68 | Thái Bình | |
144 | 18A-378.88 | Nam Định | |
145 | 19A-556.86 | Phú Thọ | |
146 | 20A-688.79 | Thái Nguyên | |
147 | 21A-177.89 | Yên Bái | |
148 | 23A-133.79 | Hà Giang | |
149 | 25A-067.77 | Lai Châu | |
150 | 26A-181.69 | Sơn La | |
151 | 28A-212.22 | Hòa Bình | |
152 | 35A-348.88 | Ninh Bình | |
153 | 36A-953.79 | Thanh Hóa | |
154 | 36A-957.89 | Thanh Hóa | |
155 | 36A-966.86 | Thanh Hóa | |
156 | 36K-000.99 | Thanh Hóa | |
157 | 36K-005.55 | Thanh Hóa | |
158 | 37K-197.79 | Nghệ An | |
159 | 37K-209.99 | Nghệ An | |
160 | 37K-234.68 | Nghệ An | |
161 | 37K-238.66 | Nghệ An | |
162 | 38A-533.79 | Hà Tĩnh | |
163 | 38A-548.79 | Hà Tĩnh | |
164 | 38A-551.11 | Hà Tĩnh | |
165 | 43A-788.79 | Đà Nẵng | |
166 | 47A-602.79 | Đắk Lắk | |
167 | 47A-617.89 | Đắk Lắk | |
168 | 49A-602.22 | Lâm Đồng | |
169 | 60K-346.79 | Đồng Nai | |
170 | 60K-378.79 | Đồng Nai | |
171 | 60K-386.68 | Đồng Nai | |
172 | 60K-397.89 | Đồng Nai | |
173 | 61K-300.00 | Bình Dương | |
174 | 62A-366.86 | Long An | |
175 | 62A-369.79 | Long An | |
176 | 62A-378.68 | Long An | |
177 | 63A-255.55 | Tiền Giang | |
178 | 65A-395.79 | Cần Thơ | |
179 | 65A-396.86 | Cần Thơ | |
180 | 66A-228.79 | Đồng Tháp | |
181 | 70A-457.77 | Tây Ninh | |
182 | 70A-478.88 | Tây Ninh | |
183 | 71A-178.79 | Bến Tre | |
184 | 72A-727.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
185 | 74A-237.77 | Quảng Trị | |
186 | 76A-266.68 | Quảng Ngãi | |
187 | 77A-282.79 | Bình Định | |
188 | 79A-484.79 | Khánh Hòa | |
189 | 79A-494.44 | Khánh Hòa | |
190 | 85A-113.79 | Ninh Thuận | |
191 | 88A-616.79 | Vĩnh Phúc | |
192 | 88A-633.39 | Vĩnh Phúc | |
193 | 88A-638.68 | Vĩnh Phúc | |
194 | 90A-222.55 | Hà Nam | |
195 | 90A-222.77 | Hà Nam | |
196 | 92A-358.68 | Quảng Nam | |
197 | 93A-428.68 | Bình Phước | |
198 | 93A-428.88 | Bình Phước | |
199 | 89A-426.88 | Hưng Yên | |
200 | 98A-656.86 | Bắc Giang |