Danh sách 1000 biển số dự kiến sẽ lên sàn đấu giá từ 24-27/10

20/10/2023 08:39

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo kế hoạch dự kiến triển khai tổ chức đấu giá biển số xe ô tô từ ngày 24-27/10/2023.

DANH SÁCH BIỂN SỐ DỰ KIẾN ĐƯA RA ĐẤU GIÁ TỪ NGÀY 24-27/10/2023

STTBiển sốTỉnh/ Thành phố
1
30K-567.99
Hà Nội
2
51K-822.22
Hồ Chí Minh
3
51K-828.88
Hồ Chí Minh
4
51K-869.69
Hồ Chí Minh
5
99A-677.77
Bắc Ninh
6
30K-603.88
Hà Nội
7
30K-583.99
Hà Nội
8
30K-580.00
Hà Nội
9
30K-574.99
Hà Nội
10
30K-573.68
Hà Nội
11
30K-553.79
Hà Nội
12
30K-532.79
Hà Nội
13
30K-531.11
Hà Nội
14
30K-520.88
Hà Nội
15
30K-493.88
Hà Nội
16
30K-480.68
Hà Nội
17
30K-472.68
Hà Nội
18
30K-467.79
Hà Nội
19
30K-463.88
Hà Nội
20
30K-454.79
Hà Nội
21
30K-452.79
Hà Nội
22
30K-447.99
Hà Nội
23
30K-446.89
Hà Nội
24
30K-444.57
Hà Nội
25
30K-439.88
Hà Nội
26
30K-437.99
Hà Nội
27
30K-429.79
Hà Nội
28
30K-429.68
Hà Nội
29
30K-424.79
Hà Nội
30
30K-413.88
Hà Nội
31
30K-411.99
Hà Nội
32
29K-058.68
Hà Nội
33
29K-054.79
Hà Nội
34
29K-052.79
Hà Nội
35
29K-046.68
Hà Nội
36
51B-702.79
Hồ Chí Minh
37
51K-746.68
Hồ Chí Minh
38
51K-750.88
Hồ Chí Minh
39
51K-754.68
Hồ Chí Minh
40
51K-759.88
Hồ Chí Minh
41
51K-767.88
Hồ Chí Minh
42
51K-769.88
Hồ Chí Minh
43
51K-774.79
Hồ Chí Minh
44
51K-786.66
Hồ Chí Minh
45
51K-792.88
Hồ Chí Minh
46
51K-798.89
Hồ Chí Minh
47
51K-817.88
Hồ Chí Minh
48
51K-821.68
Hồ Chí Minh
49
51K-831.99
Hồ Chí Minh
50
51K-835.79
Hồ Chí Minh
51
51K-842.22
Hồ Chí Minh
52
51K-853.68
Hồ Chí Minh
53
51K-872.22
Hồ Chí Minh
54
51K-881.79
Hồ Chí Minh
55
51K-884.39
Hồ Chí Minh
56
51K-906.89
Hồ Chí Minh
57
51K-906.99
Hồ Chí Minh
58
51K-907.79
Hồ Chí Minh
59
51K-913.79
Hồ Chí Minh
60
51K-917.88
Hồ Chí Minh
61
51K-921.79
Hồ Chí Minh
62
51K-926.89
Hồ Chí Minh
63
51K-928.86
Hồ Chí Minh
64
51K-930.88
Hồ Chí Minh
65
51K-934.88
Hồ Chí Minh
66
51K-937.77
Hồ Chí Minh
67
51K-947.88
Hồ Chí Minh
68
51K-947.99
Hồ Chí Minh
69
51K-948.86
Hồ Chí Minh
70
51K-955.88
Hồ Chí Minh
71
51K-959.68
Hồ Chí Minh
72
51K-969.88
Hồ Chí Minh
73
51K-977.68
Hồ Chí Minh
74
11A-107.99
Cao Bằng
75
12A-216.86
Lạng Sơn
76
12C-118.88
Lạng Sơn
77
14A-806.66
Quảng Ninh
78
14A-808.86
Quảng Ninh
79
15K-166.86
Hải Phòng
80
15K-167.79
Hải Phòng
81
15K-175.79
Hải Phòng
82
15K-180.00
Hải Phòng
83
15K-194.44
Hải Phòng
84
17A-376.68
Thái Bình
85
18A-384.44
Nam Định
86
18A-394.79
Nam Định
87
19A-538.88
Phú Thọ
88
19A-552.22
Phú Thọ
89
19A-555.78
Phú Thọ
90
21A-176.79
Yên Bái
91
21C-093.33
Yên Bái
92
23A-133.39
Hà Giang
93
24A-242.79
Lào Cai
94
24A-246.68
Lào Cai
95
24C-143.33
Lào Cai
96
25A-067.77
Lai Châu
97
26C-133.33
Sơn La
98
27A-102.22
Điện Biên
99
28A-206.79
Hòa Bình
100
34A-705.79
Hải Dương
101
34A-713.79
Hải Dương
102
34A-714.79
Hải Dương
103
34A-715.79
Hải Dương
104
34A-721.79
Hải Dương
105
34A-730.79
Hải Dương
106
34A-735.79
Hải Dương
107
35A-347.99
Ninh Bình
108
36A-967.79
Thanh Hóa
109
36A-967.99
Thanh Hóa
110
36A-970.79
Thanh Hóa
111
36A-999.55
Thanh Hóa
112
36K-000.33
Thanh Hóa
113
36K-000.57
Thanh Hóa
114
36K-000.99
Thanh Hóa
115
36K-001.11
Thanh Hóa
116
37K-197.79
Nghệ An
117
37K-207.79
Nghệ An
118
37K-210.79
Nghệ An
119
37K-222.77
Nghệ An
120
37K-227.77
Nghệ An
121
37K-234.66
Nghệ An
122
38A-543.79
Hà Tĩnh
123
38A-555.50
Hà Tĩnh
124
43A-774.79
Đà Nẵng
125
47A-602.22
Đắk Lắk
126
47A-602.79
Đắk Lắk
127
47A-612.22
Đắk Lắk
128
47A-618.79
Đắk Lắk
129
48A-196.79
Đắk Nông
130
48A-202.22
Đắk Nông
131
49A-609.99
Lâm Đồng
132
49C-328.88
Lâm Đồng
133
60C-676.66
Đồng Nai
134
60K-337.39
Đồng Nai
135
60K-345.45
Đồng Nai
136
60K-345.55
Đồng Nai
137
60K-345.88
Đồng Nai
138
60K-346.79
Đồng Nai
139
60K-347.89
Đồng Nai
140
60K-349.79
Đồng Nai
141
60K-378.79
Đồng Nai
142
60K-392.22
Đồng Nai
143
60K-393.79
Đồng Nai
144
60K-404.79
Đồng Nai
145
60K-409.99
Đồng Nai
146
61K-247.79
Bình Dương
147
61K-247.99
Bình Dương
148
61K-254.79
Bình Dương
149
61K-281.79
Bình Dương
150
61K-293.33
Bình Dương
151
61K-294.79
Bình Dương
152
61K-296.68
Bình Dương
153
61K-300.79
Bình Dương
154
63A-261.79
Tiền Giang
155
63A-262.79
Tiền Giang
156
66A-237.89
Đồng Tháp
157
68A-298.86
Kiên Giang
158
68A-302.79
Kiên Giang
159
68A-304.79
Kiên Giang
160
69A-133.39
Cà Mau
161
69A-137.77
Cà Mau
162
70A-467.99
Tây Ninh
163
71A-170.79
Bến Tre
164
72A-718.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
165
72A-727.99
Bà Rịa - Vũng Tàu
166
73A-307.77
Quảng Bình
167
73A-314.79
Quảng Bình
168
74A-237.99
Quảng Trị
169
75A-331.11
Thừa Thiên Huế
170
76A-231.79
Quảng Ngãi
171
76A-234.89
Quảng Ngãi
172
76A-237.77
Quảng Ngãi
173
76A-255.79
Quảng Ngãi
174
76A-258.79
Quảng Ngãi
175
76A-266.68
Quảng Ngãi
176
78A-175.55
Phú Yên
177
78A-176.66
Phú Yên
178
79A-467.79
Khánh Hòa
179
79A-484.79
Khánh Hòa
180
79A-496.68
Khánh Hòa
181
81A-358.68
Gia Lai
182
83A-160.79
Sóc Trăng
183
83A-164.79
Sóc Trăng
184
85A-118.86
Ninh Thuận
185
86C-185.55
Bình Thuận
186
88A-641.11
Vĩnh Phúc
187
89A-416.79
Hưng Yên
188
89A-417.79
Hưng Yên
189
89A-426.68
Hưng Yên
190
92A-352.79
Quảng Nam
191
93A-423.33
Bình Phước
192
93A-426.68
Bình Phước
193
95A-110.79
Hậu Giang
194
95A-111.23
Hậu Giang
195
95A-111.39
Hậu Giang
196
98A-642.22
Bắc Giang
197
98A-649.99
Bắc Giang
198
98A-658.86
Bắc Giang
199
98A-666.00
Bắc Giang
200
99A-666.11
Bắc Ninh
201
29K-057.89
Hà Nội
202
30K-408.68
Hà Nội
203
30K-415.88
Hà Nội
204
30K-415.99
Hà Nội
205
30K-417.99
Hà Nội
206
30K-421.88
Hà Nội
207
30K-425.68
Hà Nội
208
30K-430.68
Hà Nội
209
30K-431.79
Hà Nội
210
30K-437.79
Hà Nội
211
30K-438.89
Hà Nội
212
30K-444.66
Hà Nội
213
30K-477.99
Hà Nội
214
30K-486.39
Hà Nội
215
30K-492.68
Hà Nội
216
30K-493.79
Hà Nội
217
30K-494.99
Hà Nội
218
30K-507.77
Hà Nội
219
30K-507.88
Hà Nội
220
30K-510.88
Hà Nội
221
30K-521.88
Hà Nội
222
30K-525.79
Hà Nội
223
30K-537.99
Hà Nội
224
30K-545.99
Hà Nội
225
30K-546.88
Hà Nội
226
30K-547.99
Hà Nội
227
30K-549.99
Hà Nội
228
30K-553.99
Hà Nội
229
30K-555.44
Hà Nội
230
30K-560.00
Hà Nội
231
30K-572.79
Hà Nội
232
30K-574.68
Hà Nội
233
30K-590.68
Hà Nội
234
30K-594.79
Hà Nội
235
30K-613.99
Hà Nội
236
30K-620.00
Hà Nội
237
51K-747.68
Hồ Chí Minh
238
51K-756.89
Hồ Chí Minh
239
51K-756.99
Hồ Chí Minh
240
51K-757.99
Hồ Chí Minh
241
51K-758.68
Hồ Chí Minh
242
51K-761.79
Hồ Chí Minh
243
51K-766.89
Hồ Chí Minh
244
51K-780.68
Hồ Chí Minh
245
51K-801.68
Hồ Chí Minh
246
51K-803.88
Hồ Chí Minh
247
51K-806.79
Hồ Chí Minh
248
51K-806.89
Hồ Chí Minh
249
51K-813.99
Hồ Chí Minh
250
51K-815.79
Hồ Chí Minh
251
51K-826.66
Hồ Chí Minh
252
51K-826.88
Hồ Chí Minh
253
51K-827.68
Hồ Chí Minh
254
51K-839.68
Hồ Chí Minh
255
51K-863.79
Hồ Chí Minh
256
51K-864.79
Hồ Chí Minh
257
51K-880.39
Hồ Chí Minh
258
51K-883.79
Hồ Chí Minh
259
51K-886.79
Hồ Chí Minh
260
51K-897.99
Hồ Chí Minh
261
51K-904.68
Hồ Chí Minh
262
51K-925.79
Hồ Chí Minh
263
51K-937.88
Hồ Chí Minh
264
51K-960.00
Hồ Chí Minh
265
51K-961.79
Hồ Chí Minh
266
12A-214.79
Lạng Sơn
267
12A-215.79
Lạng Sơn
268
12A-220.79
Lạng Sơn
269
14A-792.79
Quảng Ninh
270
14A-817.89
Quảng Ninh
271
14C-382.22
Quảng Ninh
272
14C-384.44
Quảng Ninh
273
15K-147.89
Hải Phòng
274
17A-376.66
Thái Bình
275
17A-382.22
Thái Bình
276
17A-385.55
Thái Bình
277
18C-148.88
Nam Định
278
19A-534.79
Phú Thọ
279
19A-537.89
Phú Thọ
280
19A-545.79
Phú Thọ
281
19A-546.68
Phú Thọ
282
19A-550.00
Phú Thọ
283
19A-550.79
Phú Thọ
284
19A-554.79
Phú Thọ
285
20A-684.44
Thái Nguyên
286
20A-688.79
Thái Nguyên
287
22A-206.79
Tuyên Quang
288
28A-208.68
Hòa Bình
289
28A-209.79
Hòa Bình
290
28A-212.22
Hòa Bình
291
34A-694.79
Hải Dương
292
34A-707.99
Hải Dương
293
34A-723.33
Hải Dương
294
35A-353.79
Ninh Bình
295
36A-957.89
Thanh Hóa
296
36A-973.33
Thanh Hóa
297
36A-995.55
Thanh Hóa
298
36K-000.25
Thanh Hóa
299
37C-481.11
Nghệ An
300
37K-185.79
Nghệ An
301
37K-191.79
Nghệ An
302
37K-195.79
Nghệ An
303
37K-212.22
Nghệ An
304
37K-222.89
Nghệ An
305
37K-234.68
Nghệ An
306
38A-543.33
Hà Tĩnh
307
38A-555.44
Hà Tĩnh
308
43A-776.79
Đà Nẵng
309
43A-777.00
Đà Nẵng
310
43A-781.11
Đà Nẵng
311
43A-786.68
Đà Nẵng
312
43A-787.99
Đà Nẵng
313
43A-788.39
Đà Nẵng
314
47A-605.55
Đắk Lắk
315
47A-608.68
Đắk Lắk
316
47A-617.89
Đắk Lắk
317
48A-191.79
Đắk Nông
318
48A-193.79
Đắk Nông
319
49A-602.22
Lâm Đồng
320
49A-603.79
Lâm Đồng
321
49A-617.77
Lâm Đồng
322
49A-618.79
Lâm Đồng
323
49A-627.89
Lâm Đồng
324
60K-337.99
Đồng Nai
325
60K-367.79
Đồng Nai
326
60K-374.44
Đồng Nai
327
60K-384.44
Đồng Nai
328
60K-407.77
Đồng Nai
329
60K-407.79
Đồng Nai
330
60K-407.89
Đồng Nai
331
60K-411.79
Đồng Nai
332
61C-546.66
Bình Dương
333
61K-252.79
Bình Dương
334
61K-253.79
Bình Dương
335
61K-269.79
Bình Dương
336
61K-288.86
Bình Dương
337
61K-295.55
Bình Dương
338
62A-361.79
Long An
339
62A-371.11
Long An
340
62A-378.68
Long An
341
63A-258.86
Tiền Giang
342
63A-262.22
Tiền Giang
343
64A-160.79
Vĩnh Long
344
65A-387.79
Cần Thơ
345
65A-393.33
Cần Thơ
346
65A-405.55
Cần Thơ
347
66A-230.79
Đồng Tháp
348
66A-234.89
Đồng Tháp
349
67A-264.79
An Giang
350
70A-459.79
Tây Ninh
351
70A-476.86
Tây Ninh
352
70A-483.79
Tây Ninh
353
70C-186.66
Tây Ninh
354
71A-175.79
Bến Tre
355
71C-116.66
Bến Tre
356
72A-703.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
357
72A-704.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
358
72A-705.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
359
73A-307.99
Quảng Bình
360
73A-308.86
Quảng Bình
361
73A-312.79
Quảng Bình
362
73A-317.77
Quảng Bình
363
74A-237.77
Quảng Trị
364
75A-333.89
Thừa Thiên Huế
365
76A-234.88
Quảng Ngãi
366
76A-241.79
Quảng Ngãi
367
76A-267.77
Quảng Ngãi
368
76C-159.99
Quảng Ngãi
369
77A-284.79
Bình Định
370
78A-181.11
Phú Yên
371
79A-466.39
Khánh Hòa
372
79A-470.79
Khánh Hòa
373
79A-483.33
Khánh Hòa
374
83A-161.79
Sóc Trăng
375
83C-121.11
Sóc Trăng
376
86A-257.79
Bình Thuận
377
88A-610.79
Vĩnh Phúc
378
88A-640.79
Vĩnh Phúc
379
89A-421.79
Hưng Yên
380
89A-427.89
Hưng Yên
381
89C-306.66
Hưng Yên
382
90A-223.79
Hà Nam
383
92A-355.55
Quảng Nam
384
92A-358.68
Quảng Nam
385
92A-362.79
Quảng Nam
386
93A-406.66
Bình Phước
387
93A-427.99
Bình Phước
388
93A-433.79
Bình Phước
389
93A-436.86
Bình Phước
390
93A-437.89
Bình Phước
391
94A-093.33
Bạc Liêu
392
94A-095.55
Bạc Liêu
393
95A-106.79
Hậu Giang
394
95A-111.59
Hậu Giang
395
98A-634.79
Bắc Giang
396
98A-637.89
Bắc Giang
397
98A-658.79
Bắc Giang
398
98A-662.79
Bắc Giang
399
99A-646.68
Bắc Ninh
400
99A-648.79
Bắc Ninh
401
29K-036.66
Hà Nội
402
29K-047.99
Hà Nội
403
29K-057.77
Hà Nội
404
29K-069.99
Hà Nội
405
29K-070.79
Hà Nội
406
30K-409.68
Hà Nội
407
30K-414.88
Hà Nội
408
30K-434.99
Hà Nội
409
30K-436.88
Hà Nội
410
30K-444.79
Hà Nội
411
30K-469.88
Hà Nội
412
30K-470.79
Hà Nội
413
30K-474.68
Hà Nội
414
30K-474.88
Hà Nội
415
30K-492.99
Hà Nội
416
30K-503.99
Hà Nội
417
30K-510.99
Hà Nội
418
30K-522.68
Hà Nội
419
30K-530.68
Hà Nội
420
30K-546.89
Hà Nội
421
30K-552.79
Hà Nội
422
30K-574.79
Hà Nội
423
30K-578.89
Hà Nội
424
30K-580.68
Hà Nội
425
30K-590.00
Hà Nội
426
30K-607.68
Hà Nội
427
30K-614.99
Hà Nội
428
51K-744.79
Hồ Chí Minh
429
51K-746.99
Hồ Chí Minh
430
51K-749.68
Hồ Chí Minh
431
51K-759.68
Hồ Chí Minh
432
51K-762.79
Hồ Chí Minh
433
51K-779.68
Hồ Chí Minh
434
51K-782.79
Hồ Chí Minh
435
51K-793.88
Hồ Chí Minh
436
51K-797.89
Hồ Chí Minh
437
51K-798.99
Hồ Chí Minh
438
51K-801.88
Hồ Chí Minh
439
51K-823.79
Hồ Chí Minh
440
51K-827.89
Hồ Chí Minh
441
51K-837.99
Hồ Chí Minh
442
51K-849.79
Hồ Chí Minh
443
51K-856.68
Hồ Chí Minh
444
51K-867.99
Hồ Chí Minh
445
51K-871.11
Hồ Chí Minh
446
51K-876.86
Hồ Chí Minh
447
51K-881.39
Hồ Chí Minh
448
51K-884.68
Hồ Chí Minh
449
51K-884.79
Hồ Chí Minh
450
51K-884.99
Hồ Chí Minh
451
51K-901.11
Hồ Chí Minh
452
51K-902.22
Hồ Chí Minh
453
51K-904.44
Hồ Chí Minh
454
51K-927.99
Hồ Chí Minh
455
51K-936.88
Hồ Chí Minh
456
51K-941.88
Hồ Chí Minh
457
51K-943.88
Hồ Chí Minh
458
51K-962.79
Hồ Chí Minh
459
51K-963.68
Hồ Chí Minh
460
51K-965.79
Hồ Chí Minh
461
51K-970.00
Hồ Chí Minh
462
51K-971.88
Hồ Chí Minh
463
11A-107.79
Cao Bằng
464
14A-803.79
Quảng Ninh
465
14A-804.79
Quảng Ninh
466
14A-818.68
Quảng Ninh
467
14A-820.79
Quảng Ninh
468
15K-145.79
Hải Phòng
469
15K-146.66
Hải Phòng
470
15K-174.44
Hải Phòng
471
15K-174.79
Hải Phòng
472
15K-187.99
Hải Phòng
473
17C-185.55
Thái Bình
474
18A-378.88
Nam Định
475
18A-384.79
Nam Định
476
18A-385.79
Nam Định
477
18A-387.89
Nam Định
478
19A-538.68
Phú Thọ
479
19A-555.39
Phú Thọ
480
19A-556.86
Phú Thọ
481
21A-177.89
Yên Bái
482
22A-208.86
Tuyên Quang
483
26A-184.79
Sơn La
484
34C-380.00
Hải Dương
485
35A-360.79
Ninh Bình
486
36A-947.79
Thanh Hóa
487
36A-960.79
Thanh Hóa
488
36A-975.55
Thanh Hóa
489
36A-975.79
Thanh Hóa
490
36A-995.79
Thanh Hóa
491
36K-000.78
Thanh Hóa
492
37C-482.22
Nghệ An
493
37K-194.79
Nghệ An
494
37K-200.00
Nghệ An
495
37K-215.79
Nghệ An
496
37K-231.11
Nghệ An
497
38A-537.79
Hà Tĩnh
498
38A-549.79
Hà Tĩnh
499
38A-550.79
Hà Tĩnh
500
43A-785.55
Đà Nẵng
501
43A-788.79
Đà Nẵng
502
43C-281.11
Đà Nẵng
503
47A-607.79
Đắk Lắk
504
47A-608.79
Đắk Lắk
505
48A-201.11
Đắk Nông
506
49A-590.79
Lâm Đồng
507
49A-593.79
Lâm Đồng
508
49A-610.79
Lâm Đồng
509
49A-626.86
Lâm Đồng
510
60K-345.68
Đồng Nai
511
60K-345.79
Đồng Nai
512
60K-346.68
Đồng Nai
513
60K-360.79
Đồng Nai
514
60K-366.68
Đồng Nai
515
60K-376.79
Đồng Nai
516
60K-380.79
Đồng Nai
517
60K-386.68
Đồng Nai
518
60K-388.86
Đồng Nai
519
60K-391.79
Đồng Nai
520
60K-394.44
Đồng Nai
521
60K-406.66
Đồng Nai
522
60K-412.22
Đồng Nai
523
61C-548.88
Bình Dương
524
61K-266.79
Bình Dương
525
61K-267.77
Bình Dương
526
61K-267.79
Bình Dương
527
61K-276.68
Bình Dương
528
61K-288.79
Bình Dương
529
61K-307.89
Bình Dương
530
62A-356.79
Long An
531
62A-358.79
Long An
532
62A-360.79
Long An
533
62A-367.77
Long An
534
64A-158.88
Vĩnh Long
535
64A-161.79
Vĩnh Long
536
64C-108.88
Vĩnh Long
537
65A-394.44
Cần Thơ
538
65A-396.86
Cần Thơ
539
68C-159.99
Kiên Giang
540
69A-138.86
Cà Mau
541
70A-475.55
Tây Ninh
542
70A-478.86
Tây Ninh
543
70A-485.79
Tây Ninh
544
71A-178.79
Bến Tre
545
72A-702.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
546
72A-707.89
Bà Rịa - Vũng Tàu
547
72A-725.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
548
72A-726.66
Bà Rịa - Vũng Tàu
549
72A-741.11
Bà Rịa - Vũng Tàu
550
72A-745.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
551
75A-316.79
Thừa Thiên Huế
552
75A-327.77
Thừa Thiên Huế
553
75A-328.88
Thừa Thiên Huế
554
75A-330.79
Thừa Thiên Huế
555
75A-332.22
Thừa Thiên Huế
556
75A-333.56
Thừa Thiên Huế
557
76A-229.79
Quảng Ngãi
558
76A-247.99
Quảng Ngãi
559
76A-259.99
Quảng Ngãi
560
76A-267.99
Quảng Ngãi
561
76A-283.79
Quảng Ngãi
562
77A-289.79
Bình Định
563
79A-491.11
Khánh Hòa
564
79A-494.44
Khánh Hòa
565
81A-358.79
Gia Lai
566
81A-362.79
Gia Lai
567
82A-123.33
Kon Tum
568
82A-126.68
Kon Tum
569
86A-257.77
Bình Thuận
570
86A-274.79
Bình Thuận
571
86A-275.79
Bình Thuận
572
88A-618.79
Vĩnh Phúc
573
88A-632.22
Vĩnh Phúc
574
89A-407.99
Hưng Yên
575
89A-422.79
Hưng Yên
576
90A-218.68
Hà Nam
577
90A-222.00
Hà Nam
578
90A-222.20
Hà Nam
579
90A-222.21
Hà Nam
580
90A-222.55
Hà Nam
581
90A-222.77
Hà Nam
582
90A-231.79
Hà Nam
583
92A-349.99
Quảng Nam
584
92A-360.00
Quảng Nam
585
92A-366.79
Quảng Nam
586
93A-416.66
Bình Phước
587
93A-419.99
Bình Phước
588
93A-427.77
Bình Phước
589
95A-111.28
Hậu Giang
590
95A-111.36
Hậu Giang
591
95C-077.77
Hậu Giang
592
98A-630.79
Bắc Giang
593
98A-637.99
Bắc Giang
594
98A-650.79
Bắc Giang
595
98A-655.79
Bắc Giang
596
98A-656.86
Bắc Giang
597
98A-664.44
Bắc Giang
598
98A-668.79
Bắc Giang
599
99A-651.79
Bắc Ninh
600
99A-654.79
Bắc Ninh
601
29B-641.79
Hà Nội
602
29K-037.89
Hà Nội
603
29K-038.79
Hà Nội
604
29K-048.68
Hà Nội
605
30K-405.68
Hà Nội
606
30K-420.79
Hà Nội
607
30K-435.88
Hà Nội
608
30K-444.55
Hà Nội
609
30K-444.67
Hà Nội
610
30K-444.78
Hà Nội
611
30K-465.79
Hà Nội
612
30K-473.79
Hà Nội
613
30K-479.68
Hà Nội
614
30K-479.88
Hà Nội
615
30K-483.79
Hà Nội
616
30K-489.68
Hà Nội
617
30K-497.88
Hà Nội
618
30K-498.89
Hà Nội
619
30K-502.68
Hà Nội
620
30K-502.88
Hà Nội
621
30K-507.99
Hà Nội
622
30K-516.79
Hà Nội
623
30K-520.00
Hà Nội
624
30K-532.68
Hà Nội
625
30K-536.86
Hà Nội
626
30K-590.88
Hà Nội
627
30K-601.11
Hà Nội
628
30K-601.79
Hà Nội
629
30K-608.68
Hà Nội
630
30K-612.22
Hà Nội
631
30K-614.68
Hà Nội
632
30K-617.99
Hà Nội
633
51K-743.88
Hồ Chí Minh
634
51K-748.79
Hồ Chí Minh
635
51K-753.79
Hồ Chí Minh
636
51K-758.79
Hồ Chí Minh
637
51K-759.79
Hồ Chí Minh
638
51K-783.88
Hồ Chí Minh
639
51K-822.79
Hồ Chí Minh
640
51K-829.79
Hồ Chí Minh
641
51K-829.88
Hồ Chí Minh
642
51K-840.99
Hồ Chí Minh
643
51K-846.66
Hồ Chí Minh
644
51K-846.86
Hồ Chí Minh
645
51K-847.79
Hồ Chí Minh
646
51K-848.86
Hồ Chí Minh
647
51K-848.89
Hồ Chí Minh
648
51K-854.44
Hồ Chí Minh
649
51K-857.68
Hồ Chí Minh
650
51K-858.89
Hồ Chí Minh
651
51K-860.00
Hồ Chí Minh
652
51K-870.99
Hồ Chí Minh
653
51K-876.66
Hồ Chí Minh
654
51K-878.86
Hồ Chí Minh
655
51K-890.88
Hồ Chí Minh
656
51K-897.79
Hồ Chí Minh
657
51K-901.79
Hồ Chí Minh
658
51K-903.33
Hồ Chí Minh
659
51K-909.88
Hồ Chí Minh
660
51K-921.68
Hồ Chí Minh
661
51K-924.88
Hồ Chí Minh
662
51K-926.79
Hồ Chí Minh
663
51K-940.88
Hồ Chí Minh
664
51K-943.68
Hồ Chí Minh
665
51K-946.68
Hồ Chí Minh
666
51K-954.68
Hồ Chí Minh
667
51K-957.77
Hồ Chí Minh
668
51K-976.79
Hồ Chí Minh
669
14A-810.00
Quảng Ninh
670
14A-817.79
Quảng Ninh
671
15C-428.88
Hải Phòng
672
15K-152.79
Hải Phòng
673
15K-167.77
Hải Phòng
674
15K-173.79
Hải Phòng
675
15K-185.79
Hải Phòng
676
15K-187.77
Hải Phòng
677
17A-381.79
Thái Bình
678
17A-387.79
Thái Bình
679
17A-388.39
Thái Bình
680
18A-378.79
Nam Định
681
19A-544.79
Phú Thọ
682
19A-555.33
Phú Thọ
683
19A-555.57
Phú Thọ
684
20A-677.79
Thái Nguyên
685
20A-688.39
Thái Nguyên
686
20A-701.79
Thái Nguyên
687
20A-702.79
Thái Nguyên
688
21A-175.79
Yên Bái
689
23A-133.79
Hà Giang
690
24A-251.79
Lào Cai
691
26A-182.22
Sơn La
692
34A-730.00
Hải Dương
693
36A-941.79
Thanh Hóa
694
36A-945.79
Thanh Hóa
695
36A-953.79
Thanh Hóa
696
36A-984.79
Thanh Hóa
697
36A-987.77
Thanh Hóa
698
36K-000.19
Thanh Hóa
699
36K-000.38
Thanh Hóa
700
36K-000.47
Thanh Hóa
701
36K-000.68
Thanh Hóa
702
36K-005.55
Thanh Hóa
703
37C-483.33
Nghệ An
704
37K-208.86
Nghệ An
705
37K-214.79
Nghệ An
706
37K-221.11
Nghệ An
707
37K-234.88
Nghệ An
708
37K-241.11
Nghệ An
709
37K-246.86
Nghệ An
710
38A-551.11
Hà Tĩnh
711
43A-764.79
Đà Nẵng
712
43A-776.66
Đà Nẵng
713
43A-777.66
Đà Nẵng
714
47A-608.86
Đắk Lắk
715
47A-621.11
Đắk Lắk
716
47C-318.88
Đắk Lắk
717
47C-319.99
Đắk Lắk
718
48A-204.44
Đắk Nông
719
49A-615.55
Lâm Đồng
720
49A-618.68
Lâm Đồng
721
49A-625.55
Lâm Đồng
722
49A-626.66
Lâm Đồng
723
60K-335.79
Đồng Nai
724
60K-342.79
Đồng Nai
725
60K-364.79
Đồng Nai
726
60K-385.55
Đồng Nai
727
60K-394.79
Đồng Nai
728
60K-397.89
Đồng Nai
729
60K-417.77
Đồng Nai
730
61K-281.11
Bình Dương
731
61K-300.00
Bình Dương
732
61K-305.79
Bình Dương
733
61K-306.66
Bình Dương
734
62A-369.79
Long An
735
62A-372.22
Long An
736
63A-251.79
Tiền Giang
737
63A-255.55
Tiền Giang
738
63A-256.68
Tiền Giang
739
63A-259.79
Tiền Giang
740
63A-261.11
Tiền Giang
741
63A-265.79
Tiền Giang
742
63A-266.39
Tiền Giang
743
64A-162.79
Vĩnh Long
744
64A-167.77
Vĩnh Long
745
65A-387.99
Cần Thơ
746
65A-395.55
Cần Thơ
747
65A-402.22
Cần Thơ
748
65A-404.79
Cần Thơ
749
66A-228.79
Đồng Tháp
750
66A-232.22
Đồng Tháp
751
66A-236.86
Đồng Tháp
752
66C-158.88
Đồng Tháp
753
68A-287.89
Kiên Giang
754
68A-306.86
Kiên Giang
755
70A-478.88
Tây Ninh
756
70A-480.00
Tây Ninh
757
71A-171.79
Bến Tre
758
71A-177.79
Bến Tre
759
72A-737.89
Bà Rịa - Vũng Tàu
760
72A-747.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
761
74A-236.79
Quảng Trị
762
75A-327.79
Thừa Thiên Huế
763
75A-328.86
Thừa Thiên Huế
764
75A-333.35
Thừa Thiên Huế
765
76A-247.89
Quảng Ngãi
766
76A-278.86
Quảng Ngãi
767
77A-281.79
Bình Định
768
77A-294.44
Bình Định
769
78A-181.79
Phú Yên
770
78A-182.79
Phú Yên
771
79A-492.22
Khánh Hòa
772
79A-494.79
Khánh Hòa
773
81A-367.77
Gia Lai
774
82A-126.86
Kon Tum
775
84A-118.86
Trà Vinh
776
84A-120.00
Trà Vinh
777
85A-113.79
Ninh Thuận
778
86A-265.79
Bình Thuận
779
86A-266.79
Bình Thuận
780
88A-616.79
Vĩnh Phúc
781
88C-259.99
Vĩnh Phúc
782
88C-264.44
Vĩnh Phúc
783
89A-407.79
Hưng Yên
784
89A-417.89
Hưng Yên
785
89A-424.79
Hưng Yên
786
89C-302.22
Hưng Yên
787
89C-307.77
Hưng Yên
788
90A-222.23
Hà Nam
789
92A-361.79
Quảng Nam
790
93A-417.79
Bình Phước
791
93A-426.79
Bình Phước
792
93A-428.68
Bình Phước
793
93A-428.88
Bình Phước
794
95A-111.24
Hậu Giang
795
95A-111.48
Hậu Giang
796
98A-640.79
Bắc Giang
797
98A-666.77
Bắc Giang
798
98A-666.78
Bắc Giang
799
98A-667.77
Bắc Giang
800
98A-667.99
Bắc Giang
801
29K-038.68
Hà Nội
802
29K-040.79
Hà Nội
803
29K-051.79
Hà Nội
804
29K-067.77
Hà Nội
805
30K-408.89
Hà Nội
806
30K-412.68
Hà Nội
807
30K-418.89
Hà Nội
808
30K-419.79
Hà Nội
809
30K-420.88
Hà Nội
810
30K-422.79
Hà Nội
811
30K-426.99
Hà Nội
812
30K-427.88
Hà Nội
813
30K-434.68
Hà Nội
814
30K-438.79
Hà Nội
815
30K-441.68
Hà Nội
816
30K-443.79
Hà Nội
817
30K-446.88
Hà Nội
818
30K-451.88
Hà Nội
819
30K-459.79
Hà Nội
820
30K-461.68
Hà Nội
821
30K-462.68
Hà Nội
822
30K-476.89
Hà Nội
823
30K-482.88
Hà Nội
824
30K-485.79
Hà Nội
825
30K-503.33
Hà Nội
826
30K-503.88
Hà Nội
827
30K-510.00
Hà Nội
828
30K-521.79
Hà Nội
829
30K-538.89
Hà Nội
830
30K-540.88
Hà Nội
831
30K-550.68
Hà Nội
832
30K-551.11
Hà Nội
833
30K-554.79
Hà Nội
834
30K-557.88
Hà Nội
835
30K-562.88
Hà Nội
836
30K-572.99
Hà Nội
837
30K-577.68
Hà Nội
838
30K-584.88
Hà Nội
839
30K-604.44
Hà Nội
840
30K-607.77
Hà Nội
841
30K-614.79
Hà Nội
842
51B-702.88
Hồ Chí Minh
843
51K-749.79
Hồ Chí Minh
844
51K-749.99
Hồ Chí Minh
845
51K-795.88
Hồ Chí Minh
846
51K-802.88
Hồ Chí Minh
847
51K-827.79
Hồ Chí Minh
848
51K-835.68
Hồ Chí Minh
849
51K-852.22
Hồ Chí Minh
850
51K-860.88
Hồ Chí Minh
851
51K-873.33
Hồ Chí Minh
852
51K-885.39
Hồ Chí Minh
853
51K-887.89
Hồ Chí Minh
854
51K-892.99
Hồ Chí Minh
855
51K-894.44
Hồ Chí Minh
856
51K-902.79
Hồ Chí Minh
857
51K-907.99
Hồ Chí Minh
858
51K-915.88
Hồ Chí Minh
859
51K-916.88
Hồ Chí Minh
860
51K-924.68
Hồ Chí Minh
861
51K-928.79
Hồ Chí Minh
862
51K-938.79
Hồ Chí Minh
863
51K-941.11
Hồ Chí Minh
864
51K-942.22
Hồ Chí Minh
865
51K-946.86
Hồ Chí Minh
866
51K-947.77
Hồ Chí Minh
867
51K-951.99
Hồ Chí Minh
868
51K-966.39
Hồ Chí Minh
869
51K-968.89
Hồ Chí Minh
870
12A-220.00
Lạng Sơn
871
14A-813.79
Quảng Ninh
872
14A-821.79
Quảng Ninh
873
14A-828.79
Quảng Ninh
874
14A-831.79
Quảng Ninh
875
14A-834.44
Quảng Ninh
876
14C-387.77
Quảng Ninh
877
15K-151.79
Hải Phòng
878
15K-172.22
Hải Phòng
879
17A-394.44
Thái Bình
880
17C-186.66
Thái Bình
881
18A-375.79
Nam Định
882
19A-542.22
Phú Thọ
883
19A-553.79
Phú Thọ
884
20C-268.88
Thái Nguyên
885
22A-209.79
Tuyên Quang
886
23A-134.44
Hà Giang
887
24A-247.77
Lào Cai
888
34A-695.79
Hải Dương
889
34A-706.79
Hải Dương
890
34A-709.79
Hải Dương
891
34A-716.68
Hải Dương
892
34A-717.89
Hải Dương
893
34A-727.77
Hải Dương
894
35A-348.88
Ninh Bình
895
35A-349.79
Ninh Bình
896
36A-966.79
Thanh Hóa
897
36A-966.86
Thanh Hóa
898
36A-976.68
Thanh Hóa
899
36C-440.00
Thanh Hóa
900
36K-000.88
Thanh Hóa
901
37C-485.55
Nghệ An
902
37K-182.79
Nghệ An
903
37K-209.99
Nghệ An
904
37K-246.79
Nghệ An
905
38A-533.79
Hà Tĩnh
906
38A-536.79
Hà Tĩnh
907
38A-539.79
Hà Tĩnh
908
38A-540.79
Hà Tĩnh
909
38A-548.79
Hà Tĩnh
910
38A-552.22
Hà Tĩnh
911
38A-555.54
Hà Tĩnh
912
38C-201.11
Hà Tĩnh
913
43A-777.86
Đà Nẵng
914
43A-782.22
Đà Nẵng
915
47A-606.79
Đắk Lắk
916
47A-609.79
Đắk Lắk
917
48A-197.77
Đắk Nông
918
48A-197.79
Đắk Nông
919
49A-592.79
Lâm Đồng
920
49A-599.79
Lâm Đồng
921
49A-619.79
Lâm Đồng
922
49A-620.00
Lâm Đồng
923
49A-623.33
Lâm Đồng
924
49A-627.77
Lâm Đồng
925
60K-344.44
Đồng Nai
926
60K-358.79
Đồng Nai
927
60K-366.39
Đồng Nai
928
60K-371.11
Đồng Nai
929
60K-386.79
Đồng Nai
930
60K-396.66
Đồng Nai
931
60K-396.79
Đồng Nai
932
60K-402.22
Đồng Nai
933
60K-403.79
Đồng Nai
934
60K-419.79
Đồng Nai
935
61K-247.77
Bình Dương
936
61K-258.68
Bình Dương
937
61K-262.79
Bình Dương
938
61K-263.79
Bình Dương
939
61K-265.55
Bình Dương
940
61K-270.00
Bình Dương
941
61K-278.68
Bình Dương
942
61K-287.77
Bình Dương
943
61K-297.77
Bình Dương
944
61K-299.79
Bình Dương
945
61K-301.79
Bình Dương
946
61K-306.68
Bình Dương
947
62A-366.86
Long An
948
62C-187.77
Long An
949
63A-253.79
Tiền Giang
950
63A-256.86
Tiền Giang
951
63A-265.55
Tiền Giang
952
64A-162.22
Vĩnh Long
953
65A-395.79
Cần Thơ
954
65A-406.79
Cần Thơ
955
65C-204.44
Cần Thơ
956
66A-234.99
Đồng Tháp
957
68A-298.88
Kiên Giang
958
68A-303.79
Kiên Giang
959
68A-306.66
Kiên Giang
960
70A-457.77
Tây Ninh
961
72A-717.99
Bà Rịa - Vũng Tàu
962
72A-731.11
Bà Rịa - Vũng Tàu
963
72A-738.86
Bà Rịa - Vũng Tàu
964
72A-744.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
965
73A-304.79
Quảng Bình
966
75A-318.68
Thừa Thiên Huế
967
75A-333.69
Thừa Thiên Huế
968
76A-234.44
Quảng Ngãi
969
76A-243.79
Quảng Ngãi
970
76A-250.79
Quảng Ngãi
971
76A-275.79
Quảng Ngãi
972
77A-282.79
Bình Định
973
77A-288.86
Bình Định
974
78A-178.88
Phú Yên
975
79A-467.99
Khánh Hòa
976
79A-485.79
Khánh Hòa
977
79A-493.33
Khánh Hòa
978
81A-369.79
Gia Lai
979
85A-117.99
Ninh Thuận
980
85A-118.68
Ninh Thuận
981
86A-271.79
Bình Thuận
982
86A-274.44
Bình Thuận
983
88A-627.79
Vĩnh Phúc
984
88A-633.39
Vĩnh Phúc
985
88A-638.68
Vĩnh Phúc
986
89A-409.79
Hưng Yên
987
90A-219.79
Hà Nam
988
90A-222.59
Hà Nam
989
90A-226.68
Hà Nam
990
92A-360.79
Quảng Nam
991
92A-365.79
Quảng Nam
992
93A-407.99
Bình Phước
993
93A-428.79
Bình Phước
994
94A-094.79
Bạc Liêu
995
95A-109.79
Hậu Giang
996
95A-109.99
Hậu Giang
997
98A-629.79
Bắc Giang
998
98A-646.68
Bắc Giang
999
99A-649.79
Bắc Ninh
1000
99A-666.44
Bắc Ninh
Theo xaydungchinhsach.chinhphu.vn
https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/danh-sach-1000-bien-so-du-kien-se-len-san-dau-gia-tu-24-27-10-119231020083704811.htm
Copy Link
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Danh sách 1000 biển số dự kiến sẽ lên sàn đấu giá từ 24-27/10
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO