Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank mới nhất hôm nay 29/5/2024.
Thông tin tỷ giá 17 ngoại tệ Ngân hàng Công Thương Việt Nam Vietinbank hôm nay 29/5/2024. Ở chiều mua vào có 1 ngoại tệ tăng giá, và 11 giảm giá và 5 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá và 2 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.
Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.08% , bán ra giảm 0.01%
Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.13% , bán ra giảm 0.12%
Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.14% , bán ra giảm 0.14%
Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào giảm 0.36% , bán ra giảm 0.34%
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Công Thương Việt Nam (VietinBank) tháng 05/2024 dao động từ 0,1% đến 4,8%/năm. Lãi suất Công Thương Việt Nam (VietinBank) kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là %/năm, %/năm, 4,70%/năm.
Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là 4,8%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn 24 đến 36 tháng, 36 tháng, Trên 36 tháng.
Kỳ hạn | Lãi suất: %/năm | |
---|---|---|
USD | EUR | |
Không kỳ hạn | 0,00% | 0,10% |
0 đến 1 tháng | 0,00% | 0,30% |
1 đến 2 tháng | 0,00% | 0,40% |
2 đến 3 tháng | 0,00% | 0,40% |
3 đến 4 tháng | 0,00% | 0,50% |
4 đến 5 tháng | 0,00% | 0,50% |
5 đến 6 tháng | 0,00% | 0,50% |
6 đến 7 tháng | 0,00% | 0,40% |
7 đến 8 tháng | 0,00% | 0,40% |
8 đến 9 tháng | 0,00% | 0,40% |
9 đến 10 tháng | 0,00% | 0,40% |
10 đến 11 tháng | 0,00% | 0,40% |
11 đến 12 tháng | 0,00% | 0,40% |
12 tháng | 0,00% | 0,30% |
12 đến 13 tháng | 0,00% | 0,30% |
13 đến 18 tháng | 0,00% | 0,30% |
18 đến 24 tháng | 0,00% | 0,30% |
24 đến 36 tháng | 0,00% | 0,30% |
36 tháng | 0,00% | 0,30% |
Trên 36 tháng | 0,00% | 0,30% |
Kỳ hạn | Lãi suất: %/năm |
---|---|
Không kỳ hạn | 0,10% |
0 đến 1 tháng | 0,20% |
1 đến 2 tháng | 1,70% |
2 đến 3 tháng | 1,70% |
3 đến 4 tháng | 2,00% |
4 đến 5 tháng | 2,00% |
5 đến 6 tháng | 2,00% |
6 đến 7 tháng | 3,00% |
7 đến 8 tháng | 3,00% |
8 đến 9 tháng | 3,00% |
9 đến 10 tháng | 3,00% |
10 đến 11 tháng | 3,00% |
11 đến 12 tháng | 3,00% |
12 tháng | 4,70% |
12 đến 13 tháng | 4,70% |
13 đến 18 tháng | 4,70% |
18 đến 24 tháng | 4,70% |
24 đến 36 tháng | 4,80% |
36 tháng | 4,80% |
Trên 36 tháng | 4,80% |