Tử vi vui

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 năm 2024

Trung Kiên 17/07/2024 - 12:21

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024

ADQuảng cáo

Khối A02 là một tổ hợp môn trong khối tự nhiên bao gồm các môn học Toán, Vật Lý, và Sinh học.

ADQuảng cáo
ADQuảng cáo

Trong số thủ khoa khối A02 là thí sinh só báo danh xxxxx109 đến từ Cần Thơ với 28,95 điểm. Em này đạt điểm Môn Toán: 9,2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9,75; Môn Hóa: 9,75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9,6;.

STT SBDSở GDĐTTổng điểm theo Toán, Vật lí, Sinh họcChi tiết điểm
1xxxxx109Sở GDĐT Cần Thơ28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
2xxxxx046Sở GDĐT Cần Thơ28.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
3xxxxx698Sở GDĐT Thanh Hoá28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
4xxxxx804Sở GDĐT Thanh Hoá28.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
5xxxxx518Sở GDĐT Nam Định28.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
6xxxxx012Sở GDĐT Hải Phòng28.4Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
7xxxxx938Sở GDĐT Thái Bình28.35Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
8xxxxx016Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.35Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
9xxxxx946Sở GDĐT Hải Dương28.3Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
10xxxxx780Sở GDĐT Bắc Giang28.25Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
11xxxxx874Sở GDĐT Nam Định28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
12xxxxx371Sở GDĐT Nghệ An28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
13xxxxx245Sở GDĐT Thanh Hoá28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
14xxxxx494Sở GDĐT Bắc Ninh28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
15xxxxx846Sở GDĐT Hoà Bình28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
16xxxxx631Sở GDĐT Quảng Trị28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2;
17xxxxx536Sở GDĐT Phú Thọ28.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
18xxxxx451Sở GDĐT Thanh Hoá28.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
19xxxxx805Sở GDĐT Hải Phòng28.05Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
20xxxxx520Sở GDĐT Nam Định28.05Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
21xxxxx907Sở GDĐT Đắk Lắk28.05Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.6;
22xxxxx432Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.05Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
23xxxxx943Sở GDĐT Thái Bình28.05Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
24xxxxx460Sở GDĐT Nam Định28.05Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
25xxxxx084Sở GDĐT Tiền Giang28Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
26xxxxx706Sở GDĐT Nghệ An28Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9;
27xxxxx091Sở GDĐT Thanh Hoá27.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
28xxxxx561Sở GDĐT Gia Lai27.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
29xxxxx064Sở GDĐT Hải Phòng27.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
30xxxxx688Sở GDĐT Vĩnh Phúc27.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
31xxxxx516Sở GDĐT Bình Dương27.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
32xxxxx432Sở GDĐT Nam Định27.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
33xxxxx427Sở GDĐT Quảng Ngãi27.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 5.6;
34xxxxx689Sở GDĐT Thái Bình27.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
35xxxxx266Sở GDĐT Long An27.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4;
36xxxxx862Sở GDĐT Bình Dương27.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
37xxxxx273Sở GDĐT Thái Bình27.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
38xxxxx850Sở GDĐT Thanh Hoá27.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
39xxxxx407Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.85Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10;
40xxxxx505Sở GDĐT Ninh Bình27.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
41xxxxx742Sở GDĐT Quảng Nam27.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7;
42xxxxx549Sở GDĐT An Giang27.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
43xxxxx687Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
44xxxxx290Sở GDĐT Hưng Yên27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2;
45xxxxx477Sở GDĐT Nam Định27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
46xxxxx500Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
47xxxxx296Sở GDĐT Hà Nội27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9;
48xxxxx583Sở GDĐT Bình Dương27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
49xxxxx046Sở GDĐT Nghệ An27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
50xxxxx393Sở GDĐT Nghệ An27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
51xxxxx473Sở GDĐT Nam Định27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2;
52xxxxx148Sở GDĐT Hải Dương27.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
53xxxxx249Sở GDĐT Ninh Bình27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
54xxxxx815Sở GDĐT Ninh Bình27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6;
55xxxxx810Sở GDĐT Thái Bình27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7;
56xxxxx584Sở GDĐT Bắc Ninh27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2;
57xxxxx821Sở GDĐT Thái Bình27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
58xxxxx940Sở GDĐT Gia Lai27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9;
59xxxxx618Sở GDĐT Thanh Hoá27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2;
60xxxxx004Sở GDĐT Ninh Bình27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.6;
61xxxxx628Sở GDĐT Nam Định27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.8;
62xxxxx243Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
63xxxxx276Sở GDĐT Bình Dương27.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9;
64xxxxx544Sở GDĐT Bến Tre27.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
65xxxxx702Sở GDĐT Vĩnh Phúc27.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
66xxxxx781Sở GDĐT Nam Định27.6Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
67xxxxx852Sở GDĐT Hà Nội27.6Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
68xxxxx664Sở GDĐT Phú Thọ27.6Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6;
69xxxxx243Sở GDĐT Ninh Bình27.6Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.4;
70xxxxx332Sở GDĐT Hà Nội27.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
71xxxxx941Sở GDĐT Phú Thọ27.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8;
72xxxxx487Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
73xxxxx215Sở GDĐT Thái Bình27.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
74xxxxx578Sở GDĐT Tiền Giang27.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
75xxxxx763Sở GDĐT Tiền Giang27.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
76xxxxx833Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.55Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
77xxxxx225Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.55Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
78xxxxx370Sở GDĐT Bình Dương27.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
79xxxxx740Sở GDĐT Nam Định27.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6;
80xxxxx097Sở GDĐT Lâm Đồng27.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
81xxxxx272Sở GDĐT Bình Dương27.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
82xxxxx993Sở GDĐT Vĩnh Phúc27.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
83xxxxx024Sở GDĐT Tây Ninh27.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
84xxxxx604Sở GDĐT Nam Định27.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
85xxxxx122Sở GDĐT Phú Thọ27.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
86xxxxx862Sở GDĐT Bắc Ninh27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
87xxxxx089Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9;
88xxxxx451Sở GDĐT Bình Định27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
89xxxxx816Sở GDĐT Hà Nội27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
90xxxxx500Sở GDĐT Thanh Hoá27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2;
91xxxxx569Sở GDĐT Vĩnh Long27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
92xxxxx106Sở GDĐT Ninh Bình27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
93xxxxx853Sở GDĐT Nam Định27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6;
94xxxxx874Sở GDĐT Bắc Ninh27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
95xxxxx845Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
96xxxxx471Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
97xxxxx474Sở GDĐT Long An27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2;
98xxxxx045Sở GDĐT Cà Mau27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9;
99xxxxx623Sở GDĐT Hải Phòng27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
100xxxxx131Sở GDĐT Bình Dương27.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 năm 2024
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO