Tử vi vui
Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 năm 2024
Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024
Khối A02 là một tổ hợp môn trong khối tự nhiên bao gồm các môn học Toán, Vật Lý, và Sinh học.
Trong số thủ khoa khối A02 là thí sinh só báo danh xxxxx109 đến từ Cần Thơ với 28,95 điểm. Em này đạt điểm Môn Toán: 9,2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9,75; Môn Hóa: 9,75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9,6;.
STT | SBD | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Sinh học | Chi tiết điểm |
1 | xxxxx109 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
2 | xxxxx046 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
3 | xxxxx698 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
4 | xxxxx804 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
5 | xxxxx518 | Sở GDĐT Nam Định | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
6 | xxxxx012 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
7 | xxxxx938 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
8 | xxxxx016 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
9 | xxxxx946 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.3 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
10 | xxxxx780 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
11 | xxxxx874 | Sở GDĐT Nam Định | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
12 | xxxxx371 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
13 | xxxxx245 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
14 | xxxxx494 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
15 | xxxxx846 | Sở GDĐT Hoà Bình | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
16 | xxxxx631 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
17 | xxxxx536 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
18 | xxxxx451 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
19 | xxxxx805 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
20 | xxxxx520 | Sở GDĐT Nam Định | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
21 | xxxxx907 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.6; |
22 | xxxxx432 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
23 | xxxxx943 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
24 | xxxxx460 | Sở GDĐT Nam Định | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
25 | xxxxx084 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
26 | xxxxx706 | Sở GDĐT Nghệ An | 28 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9; |
27 | xxxxx091 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 27.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
28 | xxxxx561 | Sở GDĐT Gia Lai | 27.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
29 | xxxxx064 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
30 | xxxxx688 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
31 | xxxxx516 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
32 | xxxxx432 | Sở GDĐT Nam Định | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
33 | xxxxx427 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 5.6; |
34 | xxxxx689 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
35 | xxxxx266 | Sở GDĐT Long An | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
36 | xxxxx862 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
37 | xxxxx273 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
38 | xxxxx850 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
39 | xxxxx407 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.85 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; |
40 | xxxxx505 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
41 | xxxxx742 | Sở GDĐT Quảng Nam | 27.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7; |
42 | xxxxx549 | Sở GDĐT An Giang | 27.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
43 | xxxxx687 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
44 | xxxxx290 | Sở GDĐT Hưng Yên | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
45 | xxxxx477 | Sở GDĐT Nam Định | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
46 | xxxxx500 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
47 | xxxxx296 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
48 | xxxxx583 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
49 | xxxxx046 | Sở GDĐT Nghệ An | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
50 | xxxxx393 | Sở GDĐT Nghệ An | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
51 | xxxxx473 | Sở GDĐT Nam Định | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
52 | xxxxx148 | Sở GDĐT Hải Dương | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
53 | xxxxx249 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
54 | xxxxx815 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6; |
55 | xxxxx810 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7; |
56 | xxxxx584 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
57 | xxxxx821 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
58 | xxxxx940 | Sở GDĐT Gia Lai | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9; |
59 | xxxxx618 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2; |
60 | xxxxx004 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.6; |
61 | xxxxx628 | Sở GDĐT Nam Định | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.8; |
62 | xxxxx243 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
63 | xxxxx276 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
64 | xxxxx544 | Sở GDĐT Bến Tre | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
65 | xxxxx702 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
66 | xxxxx781 | Sở GDĐT Nam Định | 27.6 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
67 | xxxxx852 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.6 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
68 | xxxxx664 | Sở GDĐT Phú Thọ | 27.6 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6; |
69 | xxxxx243 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27.6 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.4; |
70 | xxxxx332 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
71 | xxxxx941 | Sở GDĐT Phú Thọ | 27.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8; |
72 | xxxxx487 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
73 | xxxxx215 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
74 | xxxxx578 | Sở GDĐT Tiền Giang | 27.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
75 | xxxxx763 | Sở GDĐT Tiền Giang | 27.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
76 | xxxxx833 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
77 | xxxxx225 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
78 | xxxxx370 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
79 | xxxxx740 | Sở GDĐT Nam Định | 27.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6; |
80 | xxxxx097 | Sở GDĐT Lâm Đồng | 27.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
81 | xxxxx272 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
82 | xxxxx993 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 27.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
83 | xxxxx024 | Sở GDĐT Tây Ninh | 27.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
84 | xxxxx604 | Sở GDĐT Nam Định | 27.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
85 | xxxxx122 | Sở GDĐT Phú Thọ | 27.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
86 | xxxxx862 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
87 | xxxxx089 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9; |
88 | xxxxx451 | Sở GDĐT Bình Định | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
89 | xxxxx816 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
90 | xxxxx500 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
91 | xxxxx569 | Sở GDĐT Vĩnh Long | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
92 | xxxxx106 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
93 | xxxxx853 | Sở GDĐT Nam Định | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6; |
94 | xxxxx874 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
95 | xxxxx845 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
96 | xxxxx471 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
97 | xxxxx474 | Sở GDĐT Long An | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
98 | xxxxx045 | Sở GDĐT Cà Mau | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
99 | xxxxx623 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
100 | xxxxx131 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6 |