VIII
| VIII
| | TAI MŨI HỌNG
| | | |
877
| 867
| 03C2.4.18
| Bẻ cuốn mũi
| 133.000
| 496.000
| |
878
| 868
| 03C2.4.31
| Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
| 205.000
| 620.000
| |
879
| 869
| 03C2.4.32
| Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
| 275.000
| 1.033.000
| |
880
| 870
| 04C3.4.250
| Cắt Amiđan (gây mê)
| 1.085.000
| 5.564.000
| |
881
| 871
| 04C3.4.251
| Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
| 2.355.000
| 6.337.000
| Bao gồm cả Coblator.
|
882
| 872
| 03C2.4.19
| Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
| 486.000
| 3.250.000
| |
883
| 873
| 03C2.4.64
| Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
| 7.768.000
| 12.641.000
| |
884
| 874
| | Cắt polyp ống tai gây mê
| 1.990.000
| 4.248.000
| |
885
| 875
| | Cắt polyp ống tai gây tê
| 602.000
| 1.965.000
| |
886
| 876
| 03C2.4.57
| Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
| 6.819.000
| 11.757.000
| Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
|
887
| 877
| 03C2.4.65
| Cắt u cuộn cảnh
| 7.539.000
| 14.919.000
| |
888
| 878
| 04C3.4.228
| Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
| 263.000
| 1.005.000
| |
889
| 879
| 04C3.4.229
| Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
| 263.000
| 1.095.000
| |
890
| 880
| 03C2.4.11
| Chích rạch vành tai
| 62.600
| 211.000
| |
891
| 881
| | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
| 5.916.000
| 8.773.000
| |
892
| 882
| 03C2.4.10
| Chọc hút dịch vành tai
| 52.600
| 286.000
| |
893
| 883
| 03C2.4.56
| Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
| 7.148.000
| 11.304.000
| Chưa bao gồm stent.
|
894
| 884
| 03C2.4.47
| Đo ABR (1 lần)
| 178.000
| 309.000
| |
895
| 885
| 03C2.4.44
| Đo nhĩ lượng
| 27.400
| 112.000
| |
896
| 886
| 03C2.4.46
| Đo OAE (1 lần)
| 54.800
| 185.000
| |
897
| 887
| 03C2.4.43
| Đo phản xạ cơ bàn đạp
| 27.400
| 107.000
| |
898
| 888
| 03C2.4.39
| Đo sức cản của mũi
| 94.400
| 200.000
| |
899
| 889
| 03C2.4.42
| Đo sức nghe lời
| 54.400
| 107.000
| |
900
| 890
| 03C2.4.40
| Đo thính lực đơn âm
| 42.400
| 164.000
| |
901
| 891
| 03C2.4.41
| Đo trên ngưỡng
| 59.800
| 170.000
| |
902
| 892
| 03C2.4.30
| Đốt Amidan áp lạnh
| 193.000
| 395.000
| |
903
| 893
| 03C2.4.4
| Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lanh)
| 130.000
| 214.000
| |
904
| 894
| 03C2.4.3
| Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
| 148.000
| 243.000
| |
905
| 895
| 03C2.4.22
| Đốt họng hạt
| 79.100
| 387.000
| |
906
| 896
| 03C2.4.54
| Ghép thanh khí quản đặt stent
| 5.952.000
| 14.521.000
| Chưa bao gồm stent.
|
907
| 897
| 03C2.4.13
| Hút xoang dưới áp lực
| 57.600
| 160.000
| |
908
| 898
| 03C2.4.15
| Khí dung
| 20.400
| 139.000
| Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
909
| 899
| 03C2.4.1
| Làm thuốc thanh quản hoặc tai
| 20.500
| 180.000
| Chưa bao gồm thuốc.
|
910
| 900
| 03C2.4.2
| Lấy dị vật họng
| 40.800
| 241.000
| |
911
| 901
| 04C3.4.233
| Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
| 62.900
| 201.000
| |
912
| 902
| 04C3.4.252
| Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
| 514.000
| 2.757.000
| |
913
| 903
| 04C3.4.234
| Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
| 155.000
| 372.000
| |
914
| 904
| 04C3.4.246
| Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng
| 703.000
| 1.407.000
| |
915
| 905
| 04C3.4.239
| Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
| 362.000
| 1.115.000
| |
916
| 906
| 04C3.4.236
| Lấy dị vật trong mũi có gây mê
| 673.000
| 2.579.000
| |
917
| 907
| 04C3.4.235
| Lấy dị vật trong mũi không gây mê
| 194.000
| 601.000
| |
918
| 908
| 03C2.4.12
| Lấy nút biểu bì ống tai
| 62.900
| 292.000
| |
919
| 909
| 04C3.4.254
| Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
| 1.334.000
| 7.978.000
| |
920
| 910
| 04C3.4.242
| Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
| 834.000
| 7.172.000
| |
921
| 911
| | Mở sào bào - thượng nhĩ
| 3.720.000
| 8.168.000
| Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
922
| 912
| | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
| 2.672.000
| 6.672.000
| |
923
| 913
| | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê
| 1.277.000
| 2.843.000
| |
924
| 914
| 04C3.4.243
| Nạo VA gây mê
| 790.000
| 3.557.000
| |
925
| 915
| | Nạo vét hạch cổ chọn lọc
| 4.615.000
| 14.615.000
| Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
926
| 916
| 03C2.4.20
| Nhét meche hoặc bấc mũi
| 116.000
| 410.000
| |
927
| 917
| 03C2.4.55
| Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp
| 7.944.000
| 12.411.000
| Chưa bao gồm stent.
|
928
| 918
| 04C3.4.247
| Nội soi cắt polype mũi gây mê
| 663.000
| 4.850.000
| |
929
| 919
| 04C3.4 241
| Nội soi cắt polype mũi gây tê
| 457.000
| 3.229.000
| |
930
| 920
| 04C3.4.231
| Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
| 278.000
| 1.093.000
| |
931
| 921
| 04C3.4.232
| Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)
| 278.000
| 584.000
| |
932
| 922
| 04C3.4.240
| Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
| 447.000
| 1.893.000
| |
933
| 923
| 04C3.4.253
| Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
| 673.000
| 4.952.000
| |
934
| 924
| | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên
| 2.191.000
| 3.611.000
| |
935
| 925
| 04C3.4.244
| Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
| 703.000
| 1.749.000
| |
936
| 926
| 04C3.4.245
| Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
| 723.000
| 1.613.000
| |
937
| 927
| 04C3.4.237
| Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
| 223.000
| 867.000
| |
938
| 928
| 04C3.4.238
| Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
| 318.000
| 971.000
| |
939
| 929
| 04C3.4.255
| Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
| 1.574.000
| 4.511.000
| Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
940
| 930
| | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê
| 617.000
| 1.831.000
| |
941
| 931
| | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê
| 1.559.000
| 2.422.000
| |
942
| 932
| 03C2.4.25
| Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
| 513.000
| 1.320.000
| |
943
| 933
| 03C2.4.37
| Nội soi Tai Mũi Họng
| 104.000
| 317.000
| Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.
|
944
| 934
| 03C2.4.9
| Nong vòi nhĩ
| 37.900
| 101.000
| |
945
| 935
| 03C2.4.34
| Nong vòi nhĩ nội soi
| 117.000
| 226.000
| |
946
| 936
| 03C2.4.66
| Phẫu thuật áp xe não do tai
| 5.937.000
| 12.349.000
| |
947
| 937
| | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
| 1.648.000
| 4.867.000
| |
948
| 937
| | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
| 3.771.000
| 7.368.000
| Đã bao gồm dao cắt.
|
949
| 938
| | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
| 5.030.000
| 9.685.000
| |
950
| 939
| 03C2.4.61
| Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
| 9.424.000
| 20.838.000
| |
951
| 940
| 03C2.4.67
| Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
| 5.659.000
| 10.018.000
| |
952
| 941
| 03C2.4.68
| Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
| 6.788.000
| 11.690.000
| |
953
| 942
| | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
| 3.873.000
| 6.143.000
| |
954
| 943
| | Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser
| 4.615.000
| 8.033.000
| |
955
| 944
| | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
| 4.623.000
| 14.623.000
| Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
956
| 945
| | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
| 4.623.000
| 14.623.000
| Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
957
| 946
| | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
| 8.042.000
| 11.322.000
| |
958
| 947
| | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
| 5.336.000
| 8.232.000
| |
959
| 948
| | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
| 4.615.000
| 7.405.000
| Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
|
960
| 949
| 03C2.4.52
| Phẫu thuật đỉnh xương đá
| 4.390.000
| 10.445.000
| |
961
| 950
| | Phẫu thuật giảm áp dây VII
| 7.011.000
| 10.258.000
| |
962
| 951
| | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
| 5.336.000
| 8.315.000
| |
963
| 952
| 03C2.4.69
| Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
| 6.721.000
| 11.567.000
| Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
964
| 953
| 03C2.4.70
| Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng
| 7.159.000
| 11.143.000
| Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
965
| 954
| | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
| 3.040.000
| 6.040.000
| Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
966
| 955
| | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
| 3.002.000
| 13.002.000
| |
967
| 956
| | Phẫu thuật mở cạnh mũi
| 4.922.000
| 7.703.000
| |
968
| 957
| | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
| 4.615.000
| 14.615.000
| |
969
| 958
| | Phẫu thuật nạo V.A nội soi
| 2.814.000
| 5.988.000
| |
970
| 959
| 03C2.4.71
| Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
| 5.659.000
| 9.588.000
| Chưa bao gồm hóa chất.
|
971
| 960
| | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
| 2.750.000
| 5.500.000
| Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
972
| 961
| 03C2.4.60
| Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
| 9.019.000
| 17.883.000
| Chưa bao gồm keo sinh học.
|
973
| 962
| 03C2.4.58
| Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
| 13.559.000
| 19.591.000
| |
974
| 963
| 03C2.4.59
| Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
| 8.559.000
| 18.708.000
| |
975
| 964
| | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
| 5.321.000
| 7.653.000
| |
976
| 965
| | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
| 3.002.000
| 6.317.000
| |
977
| 966
| 03C2.4.27
| Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)
| 4.159.000
| 10.925.000
| |
978
| 967
| | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
| 8.083.000
| 10.080.000
| Đã bao gồm dao siêu âm
|
979
| 968
| 03C2.4.73
| Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
| 6.068.000
| 11.774.000
| Chưa bao gồm keo sinh học.
|
980
| 969
| | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
| 3.873.000
| 6.449.000
| |
981
| 970
| | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
| 3.188.000
| 7.500.000
| Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
982
| 971
| | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
| 3.040.000
| 5.435.000
| Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
983
| 972
| | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
| 5.628.000
| 8.559.000
| |
984
| 973
| 03C2.4.49
| Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ
| 7.170.000
| 20.080.000
| Chưa bao gồm keo sinh học.
|
985
| 974
| | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
| 8.042.000
| 13.278.000
| |
986
| 975
| | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang
| 4.922.000
| 7.395.000
| |
987
| 976
| 03C2.4.72
| Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
| 4.937.000
| 10.930.000
| |
988
| 977
| | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma
| 3.771.000
| 7.534.000
| Đã bao gồm dao plasma
|
989
| 978
| 03C2.4.26
| Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
| 2.955.000
| 8.318.000
| |
990
| 979
| 03C2.4.63
| Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
| 7.788.000
| 19.680.000
| |
991
| 980
| | Phẫu thuật rò xoang lê
| 4.615.000
| 7.757.000
| Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
992
| 981
| 03C2.4.53
| Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
| 5.937.000
| 11.914.000
| Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.
|
993
| 982
| 03C2.4.62
| Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
| 5.937.000
| 13.106.000
| |
994
| 983
| 03C2.4.51
| Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
| 6.065.000
| 19.953.000
| |
995
| 984
| | Phẫu thuật tạo hình tai giữa
| 5.209.000
| 8.024.000
| |
996
| 985
| | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
| 7.175.000
| 11.423.000
| |
997
| 986
| | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
| 5.209.000
| 8.571.000
| |
998
| 987
| | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
| 5.215.000
| 8.661.000
| |
999
| 988
| | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
| 2.814.000
| 5.409.000
| |
1000
| 989
| 03C2.4.16
| Rửa tai, rửa mũi, xông họng
| 27.400
| 113.000
| |
1001
| 990
| 03C2.4.28
| Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
| 213.000
| 352.000
| |
1002
| 991
| 03C2.4.29
| Soi thực quản bằng ống mềm
| 213.000
| 354.000
| |
1003
| 992
| 03C2.4.8
| Thông vòi nhĩ
| 86.600
| 275.000
| |
1004
| 993
| 03C2.4.33
| Thông vòi nhĩ nội soi
| 115.000
| 280.000
| |
1005
| 994
| 03C2.4.7
| Trích màng nhĩ
| 61.200
| 357.000
| |
1006
| 995
| 04C3.4.248
| Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
| 729.000
| 2.206.000
| |
1007
| 996
| 04C3.4.249
| Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
| 729.000
| 2.864.000
| |
1008
| 997
| | Vá nhĩ đơn thuần
| 3.720.000
| 7.825.000
| Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1009
| 998
| | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
| 3.053.000
| 4.238.000
| |
| | | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
| | | |
1010
| 999
| | Phẫu thuật loại đặc biệt
| 3.424.000
| 9.520.000
| |
1011
| 1000
| | Phẫu thuật loại I
| 2.012.000
| 4.757.000
| |
1012
| 1001
| | Phẫu thuật loại II
| 1.415.000
| 5.018.000
| |
1013
| 1002
| | Phẫu thuật loại III
| 954.000
| 2.775.000
| |
1014
| 1003
| | Thủ thuật loại đặc biệt
| 865.000
| 1.814.000
| |
1015
| 1004
| | Thủ thuật loại I
| 508.000
| 1.000.000
| |
1016
| 1005
| | Thủ thuật loại II
| 290.000
| 524.000
| |
1017
| 1006
| | Thủ thuật loại III
| 140.000
| 332.000
| |
|