Nông nghiệp - Nông thôn

Giá nông sản hôm nay 24/7/2024

Trung Kiên24/07/2024 09:44

Giá nông sản hôm nay 24/7/2024 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường trong ngày mà không cần phải thông báo trước.

ADQuảng cáo

Giá nông sản trong nước hôm nay 24/7/2024

Giá tiêu

Giá tiêu hôm nay 24/7/2024 trung bình ở mức 149,200 vnđ/kg không thay đổi so với hôm trước.

Khu vực Giá trung bình Thay đổi
Gia Lai149,0000
Bà Rịa - Vũng Tàu149,0000
Đắk Lắk150,0000
Bình Phước148,0000
Đắk Nông150,0000

Giá cà phê

Giá cà phê hôm nay ngày 23/7/2024 trung bình ở mức 128,100 đ/kg tăng mạnh 1,000 so với ngày hôm trước.

ADQuảng cáo
ADQuảng cáo

Giá cà phê cao nhất thu mua ở các vùng trọng điểm của Tây Nguyên (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum) được ghi nhận ở mức 128,200 đ/kg

Thị trường Trung bình Thay đổi
Đắk Lắk128,000+1,000
Lâm Đồng127,500+1,000
Gia Lai128,000+1,000
Đắk Nông128,200+1,000

Giá sầu riêng hôm nay 24/7/2024

Sau đợt điều chỉnh nhẹ sáng qua, giá sầu riêng hôm nay tại khu vực Tây Nam Bộ, Đông Nam Bộ và Tây Nguyên tiếp đà đi ngang.

Giá sầu riêng Tây Nguyên
Sầu riêng Ri6 đẹp57.000 – 62.000 VND
Sầu riêng Ri6 xô40.000 – 46.000 VND
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp95.000 – 102.000 VND
Sầu riêng Thái xô75.000 – 80.000 VND
Giá sầu riêng miền Tây Nam bộ
Sầu riêng Ri6 đẹp57.000 – 62.000 VND
Sầu riêng Ri6 xô40.000 – 46.000 VND
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp95.000 – 102.000 VND
Sầu riêng Thái xô75.000 – 80.000 VND
Giá sầu riêng miền Đông Nam bộ
Sầu riêng Ri6 đẹp57.000 – 62.000 VND
Sầu riêng Ri6 xô40.000 – 46.000 VND
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp95.000 – 102.000 VND
Sầu riêng Thái xô75.000 – 80.000 VND

Giá nông sản thế giới hôm nay 24/7/2024

Hôm nay 24/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Mặt hàng
Hôm nay
So với
hôm qua
So với
1 tuần trước
So với
1 tháng trước
So với
1 năm trước
Đậu tương
(US cent/bushel)
1112,77
-0,35%
1,49%
-4,34%
-23,28%
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
539,85
-0,49%
0,11%
-3,68%
-28,99%
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
490,11
-1,01%
5,18%
7,00%
-9,24%
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
3983,00
0,40%
1,25%
3,29%
-2,04%
Phô mai
(USD/lb)
1,9940
1,42%
2,52%
0,55%
6,80%
Sữa
(USD/cwt)
19,90
0,10%
0,71%
-0,10%
44,52%
Cao su
(US cent/kg)
162,20
-0,31%
0,75%
-5,15%
26,13%
Nước cam
(US cent/lb)
433,00
-1,47%
-3,83%
1,50%
41,64%
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
238,85
-1,71%
-2,07%
0,77%
46,54%
Bông
(US cent/lb)
67,35
-1,01%
-5,25%
-8,37%
-23,94%
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
8313,06
0,59%
5,40%
5,38%
143,29%
Gạo thô
(USD/cwt)
14,7260
1,23%
1,98%
-20,12%
-7,56%
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
674,32
-0,43%
6,79%
16,23%
-18,19%
Lúa mạch
(US cent/bushel)
340,3016
3,12%
8,49%
11,57%
-22,48%
Vải len
(AUD/100kg)
1107,00
0,00%
0,00%
-4,57%
-6,11%
Đường thô
(US cent/lb)
18,17
-0,79%
-7,35%
-6,41%
-27,07%
Chè
(USD/kg)
222,16
-1,44%
-1,44%
1,88%
20,17%
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
904,30
-0,78%
-0,28%
-3,03%
-4,31%
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
490,78
-0,45%
5,21%
6,28%
8,58%

(EUR/tấn)
6855,00
0,00%
1,56%
4,02%
51,06%
Khoai tây
(EUR/100kg)
36,40
-0,55%
-2,15%
-9,00%
11,66%
Ngô
(US cent/bushel)
400,2887
-0,43%
-2,78%
-9,64%
-28,20%
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Giá nông sản hôm nay 24/7/2024
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO