Nên biết

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Luật Thành phồ Hồ Chí Minh 2024

Trung Kiên17/08/2024 22:29

Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Luật Thành phồ Hồ Chí Minh năm 2024. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật Thành phồ Hồ Chí Minh năm 2023 thấp nhất là 24,06 điểm; năm 2022 thấp nhất là 24,65 điểm

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn của Trường Đại học Luật Thành phồ Hồ Chí Minh năm 2024

Điểm chuẩn ULAW - Đại học Luật TP.HCM năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được công bố ngày 17/8.

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8427TB của 3 năm THPT
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8424.5TB của 3 năm THPT
37340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
57380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TB của 3 năm THPT
67380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8424.5TBC 5 HK
77220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8424.5TBC 5 HK
87340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
107380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TBC 5 HK

Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8422.5IELTS: 7,5 trở lên
27380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8425.5IELTS: 7,0
37380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8422.5TOEFL iBT: 100 trở lên
47220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
57220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
67340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
77340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
87340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
107380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0622.5IELTS: 5,5 trở lên
117380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0722.5TOEFL iBT: 74 trở lên
127380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0822.5DELF: B1 trở lên
137380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0922.5TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên
147380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D1022.5JLPT: N3 trở lên
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Luật Thành phồ Hồ Chí Minh năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.

Điểm chuẩn của Đại học Luật Thành phồ Hồ Chí Minh năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17380101LuậtA0024.11
27380101LuậtA0122.91
37380101LuậtC0027.11
47380101LuậtD01; D03; D0623.61
57380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8426.86
67340102Quản trị - LuậtA0025.85
77340102Quản trị - LuậtA0124.45
87340102Quản trị - LuậtD01; D8425.15
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8424.16
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D8424.78
117220201Ngôn ngữ AnhA14; D6625.78

Điểm chuẩn Điểm học bạ năm 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8422.5IELTS: 7.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên
27380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8428IELTS: 7.0
37220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8422.5IELTS: 6.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên
47220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8424.5IELTS: 6.0
57340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 6.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên
67340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8424.5IELTS: 6.0
77340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên
87380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0622.5IELTS: 5.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên; DELF: B1 trở lên; TCF: 325 điểm/ kỹ năng trở lên; JLPT: N3 trở lên

Điểm chuẩn của Trường Đại học Luật Thành phồ Hồ Chí Minh năm 2022

Điểm chuẩn Điểm thi THPT năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340102Quản trị - LuậtA0025
27340102Quản trị - LuậtA0123.5
37340102Quản trị - LuậtD01; D03; D0624.25
47340102Quản trị - LuậtD84; D87; D8823
57380101LuậtA0024.25
67380101LuậtA0122.5
77380101LuậtC0027.5
87380101LuậtD01; D03; D0623.25
97380109Luật thương mại quốc tếA0126.5
107380109Luật thương mại quốc tếD01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D8726
117380109Luật thương mại quốc tếD8825.75
127220201Ngôn ngữ AnhD01; D03; D06; D8422.5
137220201Ngôn ngữ AnhD14; D6624.5
147340101Quản trị kinh doanhA00; D01; D03; D0623
157340101Quản trị kinh doanhA01; D84; D87; D8822.5
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Luật Thành phồ Hồ Chí Minh 2024
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO