Theo đó, sẽ có 212 biển số sẽ lên sàn đấu giá vào ngày 18/10/2023, trong đó có nhiều biển tứ quý: 98A-655.55, 93A-411.11, 82A-122.22, 70A-477.77, 70C-188.88, 60C-666.68, 51K-877.77, 37C-488.88, 38A-555.58, 34A-733.33, 23A-133.33, 19A-555.59, 19A-555.56, 17A-377.77.
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 15/10
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE ÔTÔ NGÀY 18/10/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 15/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 51K-818.88 | TP. Hồ Chí Minh | 8h00' - 9h00' |
2 | 98A-655.55 | Bắc Giang | |
3 | 60K-389.99 | Đồng Nai | |
4 | 51K-877.77 | TP. Hồ Chí Minh | |
5 | 51K-977.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
6 | 88A-628.88 | Vĩnh Phúc | |
7 | 88A-616.66 | Vĩnh Phúc | |
8 | 83A-166.99 | Sóc Trăng | |
9 | 82A-122.22 | Kon Tum | |
10 | 70A-477.77 | Tây Ninh | |
11 | 67A-267.89 | An Giang | |
12 | 62A-377.77 | Long An | |
13 | 36A-998.89 | Thanh Hóa | |
14 | 36A-968.88 | Thanh Hóa | |
15 | 36A-988.89 | Thanh Hóa | |
16 | 36A-979.99 | Thanh Hóa | |
17 | 23A-133.33 | Hà Giang | |
18 | 18A-379.99 | Nam Định | |
19 | 17A-377.77 | Thái Bình | |
20 | 15K-138.88 | Hải Phòng | |
21 | 30K-467.89 | Hà Nội | |
22 | 99A-679.99 | Bắc Ninh | |
23 | 98A-629.99 | Bắc Giang | |
24 | 98A-666.86 | Bắc Giang | |
25 | 81A-355.55 | Gia Lai | |
26 | 76A-279.79 | Quảng Ngãi | |
27 | 72A-739.39 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
28 | 68A-289.99 | Kiên Giang | |
29 | 61K-269.69 | Bình Dương | |
30 | 60K-388.99 | Đồng Nai | |
31 | 60K-366.88 | Đồng Nai | |
32 | 38A-555.88 | Hà Tĩnh | |
33 | 38A-556.78 | Hà Tĩnh | |
34 | 37C-488.88 | Nghệ An | |
35 | 36A-999.69 | Thanh Hóa | |
36 | 36A-996.99 | Thanh Hóa | |
37 | 36A-999.79 | Thanh Hóa | |
38 | 20A-696.66 | Thái Nguyên | |
39 | 20A-699.69 | Thái Nguyên | |
40 | 20A-688.89 | Thái Nguyên | |
41 | 19A-555.56 | Phú Thọ | |
42 | 17A-379.79 | Thái Bình | |
43 | 15K-161.68 | Hải Phòng | |
44 | 15K-168.86 | Hải Phòng | |
45 | 15K-186.68 | Hải Phòng | |
46 | 15K-168.69 | Hải Phòng | |
47 | 15K-186.88 | Hải Phòng | |
48 | 15K-188.89 | Hải Phòng | |
49 | 15K-179.99 | Hải Phòng | |
50 | 51K-766.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
51 | 51K-833.99 | TP. Hồ Chí Minh | 9h30' - 10h30' |
52 | 51K-868.66 | TP. Hồ Chí Minh | |
53 | 51K-879.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
54 | 51K-889.98 | TP. Hồ Chí Minh | |
55 | 51K-919.86 | TP. Hồ Chí Minh | |
56 | 51K-938.38 | TP. Hồ Chí Minh | |
57 | 51D-939.39 | TP. Hồ Chí Minh | |
58 | 99A-669.89 | Bắc Ninh | |
59 | 99A-666.33 | Bắc Ninh | |
60 | 99A-665.55 | Bắc Ninh | |
61 | 98A-666.89 | Bắc Giang | |
62 | 98A-666.65 | Bắc Giang | |
63 | 89A-418.88 | Hưng Yên | |
64 | 88A-633.36 | Vĩnh Phúc | |
65 | 88A-638.88 | Vĩnh Phúc | |
66 | 82A-126.99 | Kon Tum | |
67 | 81A-366.99 | Gia Lai | |
68 | 81A-366.88 | Gia Lai | |
69 | 79A-486.86 | Khánh Hòa | |
70 | 75A-333.39 | Thừa Thiên Huế | |
71 | 73A-319.99 | Quảng Bình | |
72 | 72A-726.68 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
73 | 70A-466.88 | Tây Ninh | |
74 | 70A-468.86 | Tây Ninh | |
75 | 67A-268.88 | An Giang | |
76 | 66A-238.88 | Đồng Tháp | |
77 | 66A-233.66 | Đồng Tháp | |
78 | 65A-397.79 | Cần Thơ | |
79 | 60K-368.86 | Đồng Nai | |
80 | 60K-379.99 | Đồng Nai | |
81 | 60K-388.38 | Đồng Nai | |
82 | 60C-669.99 | Đồng Nai | |
83 | 60C-666.68 | Đồng Nai | |
84 | 47A-607.77 | Đắk Lắk | |
85 | 43A-797.97 | TP. Đà Nẵng | |
86 | 38A-555.58 | Hà Tĩnh | |
87 | 38A-558.99 | Hà Tĩnh | |
88 | 37C-479.79 | Nghệ An | |
89 | 37K-222.99 | Nghệ An | |
90 | 37K-187.88 | Nghệ An | |
91 | 37K-222.55 | Nghệ An | |
92 | 36A-990.99 | Thanh Hóa | |
93 | 36A-987.89 | Thanh Hóa | |
94 | 35A-365.86 | Ninh Bình | |
95 | 34A-699.66 | Hải Dương | |
96 | 34A-733.33 | Hải Dương | |
97 | 26A-181.88 | Sơn La | |
98 | 23A-129.99 | Hà Giang | |
99 | 20A-682.68 | Thái Nguyên | |
100 | 20A-699.66 | Thái Nguyên | |
101 | 20A-698.98 | Thái Nguyên | |
102 | 20A-696.99 | Thái Nguyên | |
103 | 19A-555.59 | Phú Thọ | |
104 | 19A-555.66 | Phú Thọ | |
105 | 19C-219.99 | Phú Thọ | |
106 | 18A-393.99 | Nam Định | |
107 | 17A-379.99 | Thái Bình | |
108 | 17A-386.88 | Thái Bình | 14h00' - 15h00' |
109 | 15K-168.79 | Hải Phòng | |
110 | 15K-186.66 | Hải Phòng | |
111 | 15K-156.88 | Hải Phòng | |
112 | 15K-188.66 | Hải Phòng | |
113 | 14A-833.89 | Quảng Ninh | |
114 | 14A-826.68 | Quảng Ninh | |
115 | 14A-828.99 | Quảng Ninh | |
116 | 14A-791.79 | Quảng Ninh | |
117 | 14A-811.79 | Quảng Ninh | |
118 | 14A-811.99 | Quảng Ninh | |
119 | 14A-826.88 | Quảng Ninh | |
120 | 30K-438.88 | Hà Nội | |
121 | 30K-469.69 | Hà Nội | |
122 | 30K-476.66 | Hà Nội | |
123 | 30K-477.89 | Hà Nội | |
124 | 30K-486.88 | Hà Nội | |
125 | 30K-505.99 | Hà Nội | |
126 | 30K-578.68 | Hà Nội | |
127 | 30K-579.88 | Hà Nội | |
128 | 30K-581.79 | Hà Nội | |
129 | 51K-769.69 | TP. Hồ Chí Minh | |
130 | 51K-787.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
131 | 51K-788.66 | TP. Hồ Chí Minh | |
132 | 51K-819.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
133 | 51K-839.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
134 | 51K-849.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
135 | 51K-866.77 | TP. Hồ Chí Minh | |
136 | 51K-898.68 | TP. Hồ Chí Minh | |
137 | 51K-899.79 | TP. Hồ Chí Minh | |
138 | 51K-907.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
139 | 51K-919.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
140 | 51K-922.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
141 | 51D-939.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
142 | 51K-949.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
143 | 51K-956.66 | TP. Hồ Chí Minh | |
144 | 51K-965.69 | TP. Hồ Chí Minh | |
145 | 99A-663.86 | Bắc Ninh | |
146 | 99A-668.28 | Bắc Ninh | |
147 | 99A-679.89 | Bắc Ninh | |
148 | 99A-669.79 | Bắc Ninh | |
149 | 98A-636.88 | Bắc Giang | |
150 | 98A-666.18 | Bắc Giang | |
151 | 98A-658.68 | Bắc Giang | |
152 | 98A-666.28 | Bắc Giang | |
153 | 93A-411.11 | Bình Phước | |
154 | 92A-369.99 | Quảng Nam | |
155 | 90A-218.88 | Hà Nam | |
156 | 89A-419.99 | Hưng Yên | |
157 | 88A-628.28 | Vĩnh Phúc | |
158 | 88A-626.68 | Vĩnh Phúc | 15h30'- 16h30' |
159 | 88A-616.68 | Vĩnh Phúc | |
160 | 86A-268.99 | Bình Thuận | |
161 | 76A-239.99 | Quảng Ngãi | |
162 | 72A-719.99 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
163 | 66A-228.99 | Đồng Tháp | |
164 | 60K-356.66 | Đồng Nai | |
165 | 60K-345.89 | Đồng Nai | |
166 | 49A-619.99 | Lâm Đồng | |
167 | 49A-595.99 | Lâm Đồng | |
168 | 37K-208.88 | Nghệ An | |
169 | 36A-959.89 | Thanh Hóa | |
170 | 36A-955.99 | Thanh Hóa | |
171 | 35A-366.89 | Ninh Bình | |
172 | 34A-696.89 | Hải Dương | |
173 | 28A-208.88 | Hòa Bình | |
174 | 22A-209.99 | Tuyên Quang | |
175 | 21A-177.99 | Yên Bái | |
176 | 20A-699.88 | Thái Nguyên | |
177 | 19A-545.55 | Phú Thọ | |
178 | 19A-556.68 | Phú Thọ | |
179 | 18A-383.88 | Nam Định | |
180 | 51K-816.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
181 | 77A-282.89 | Bình Định | |
182 | 75A-335.99 | Thừa Thiên Huế | |
183 | 74A-236.68 | Quảng Trị | |
184 | 36K-000.08 | Thanh Hóa | |
185 | 35A-363.86 | Ninh Bình | |
186 | 15K-163.99 | Hải Phòng | |
187 | 15K-169.89 | Hải Phòng | |
188 | 30K-518.66 | Hà Nội | |
189 | 30K-536.68 | Hà Nội | |
190 | 30K-545.55 | Hà Nội | |
191 | 30K-552.88 | Hà Nội | |
192 | 30K-595.88 | Hà Nội | |
193 | 30K-608.89 | Hà Nội | |
194 | 30K-618.89 | Hà Nội | |
195 | 29K-068.88 | Hà Nội | |
196 | 51K-826.26 | TP. Hồ Chí Minh | |
197 | 88A-616.99 | Vĩnh Phúc | |
198 | 73A-315.55 | Quảng Bình | |
199 | 73A-316.88 | Quảng Bình | |
200 | 70C-188.88 | Tây Ninh | |
201 | 66A-239.99 | Đồng Tháp | |
202 | 65A-386.89 | Cần Thơ | |
203 | 61K-266.99 | Bình Dương | |
204 | 60K-339.99 | Đồng Nai | |
205 | 49A-598.99 | Lâm Đồng | |
206 | 47A-616.99 | Đắk Lắk | |
207 | 47A-589.88 | Đắk Lắk | |
208 | 38A-552.99 | Hà Tĩnh | |
209 | 36A-977.89 | Thanh Hóa | |
210 | 36A-998.88 | Thanh Hóa | |
211 | 17A-369.89 | Thái Bình | |
212 | 17A-373.99 | Thái Bình |