Danh sách biển "số đẹp" sẽ được đấu giá vào ngày 18/10

Dòng chảy thông tin - Ngày đăng : 09:09, 15/10/2023

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 18/10/2023.

Theo đó, sẽ có 212 biển số sẽ lên sàn đấu giá vào ngày 18/10/2023, trong đó có nhiều biển tứ quý: 98A-655.55, 93A-411.11, 82A-122.22, 70A-477.77, 70C-188.88, 60C-666.68, 51K-877.77, 37C-488.88, 38A-555.58, 34A-733.33, 23A-133.33, 19A-555.59, 19A-555.56, 17A-377.77.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 15/10

Danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 17/10, có nhiều biển số tứ quý - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE ÔTÔ NGÀY 18/10/2023

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 15/10/2023

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).

STT
Biển số
Tỉnh/ Thành phố
Thời gian đấu giá
1
51K-818.88
TP. Hồ Chí Minh
8h00' - 9h00'
2
98A-655.55
Bắc Giang
3
60K-389.99
Đồng Nai
4
51K-877.77
TP. Hồ Chí Minh
5
51K-977.99
TP. Hồ Chí Minh
6
88A-628.88
Vĩnh Phúc
7
88A-616.66
Vĩnh Phúc
8
83A-166.99
Sóc Trăng
9
82A-122.22
Kon Tum
10
70A-477.77
Tây Ninh
11
67A-267.89
An Giang
12
62A-377.77
Long An
13
36A-998.89
Thanh Hóa
14
36A-968.88
Thanh Hóa
15
36A-988.89
Thanh Hóa
16
36A-979.99
Thanh Hóa
17
23A-133.33
Hà Giang
18
18A-379.99
Nam Định
19
17A-377.77
Thái Bình
20
15K-138.88
Hải Phòng
21
30K-467.89
Hà Nội
22
99A-679.99
Bắc Ninh
23
98A-629.99
Bắc Giang
24
98A-666.86
Bắc Giang
25
81A-355.55
Gia Lai
26
76A-279.79
Quảng Ngãi
27
72A-739.39
Bà Rịa – Vũng Tàu
28
68A-289.99
Kiên Giang
29
61K-269.69
Bình Dương
30
60K-388.99
Đồng Nai
31
60K-366.88
Đồng Nai
32
38A-555.88
Hà Tĩnh
33
38A-556.78
Hà Tĩnh
34
37C-488.88
Nghệ An
35
36A-999.69
Thanh Hóa
36
36A-996.99
Thanh Hóa
37
36A-999.79
Thanh Hóa
38
20A-696.66
Thái Nguyên
39
20A-699.69
Thái Nguyên
40
20A-688.89
Thái Nguyên
41
19A-555.56
Phú Thọ
42
17A-379.79
Thái Bình
43
15K-161.68
Hải Phòng
44
15K-168.86
Hải Phòng
45
15K-186.68
Hải Phòng
46
15K-168.69
Hải Phòng
47
15K-186.88
Hải Phòng
48
15K-188.89
Hải Phòng
49
15K-179.99
Hải Phòng
50
51K-766.88
TP. Hồ Chí Minh
51
51K-833.99
TP. Hồ Chí Minh
9h30' - 10h30'
52
51K-868.66
TP. Hồ Chí Minh
53
51K-879.88
TP. Hồ Chí Minh
54
51K-889.98
TP. Hồ Chí Minh
55
51K-919.86
TP. Hồ Chí Minh
56
51K-938.38
TP. Hồ Chí Minh
57
51D-939.39
TP. Hồ Chí Minh
58
99A-669.89
Bắc Ninh
59
99A-666.33
Bắc Ninh
60
99A-665.55
Bắc Ninh
61
98A-666.89
Bắc Giang
62
98A-666.65
Bắc Giang
63
89A-418.88
Hưng Yên
64
88A-633.36
Vĩnh Phúc
65
88A-638.88
Vĩnh Phúc
66
82A-126.99
Kon Tum
67
81A-366.99
Gia Lai
68
81A-366.88
Gia Lai
69
79A-486.86
Khánh Hòa
70
75A-333.39
Thừa Thiên Huế
71
73A-319.99
Quảng Bình
72
72A-726.68
Bà Rịa – Vũng Tàu
73
70A-466.88
Tây Ninh
74
70A-468.86
Tây Ninh
75
67A-268.88
An Giang
76
66A-238.88
Đồng Tháp
77
66A-233.66
Đồng Tháp
78
65A-397.79
Cần Thơ
79
60K-368.86
Đồng Nai
80
60K-379.99
Đồng Nai
81
60K-388.38
Đồng Nai
82
60C-669.99
Đồng Nai
83
60C-666.68
Đồng Nai
84
47A-607.77
Đắk Lắk
85
43A-797.97
TP. Đà Nẵng
86
38A-555.58
Hà Tĩnh
87
38A-558.99
Hà Tĩnh
88
37C-479.79
Nghệ An
89
37K-222.99
Nghệ An
90
37K-187.88
Nghệ An
91
37K-222.55
Nghệ An
92
36A-990.99
Thanh Hóa
93
36A-987.89
Thanh Hóa
94
35A-365.86
Ninh Bình
95
34A-699.66
Hải Dương
96
34A-733.33
Hải Dương
97
26A-181.88
Sơn La
98
23A-129.99
Hà Giang
99
20A-682.68
Thái Nguyên
100
20A-699.66
Thái Nguyên
101
20A-698.98
Thái Nguyên
102
20A-696.99
Thái Nguyên
103
19A-555.59
Phú Thọ
104
19A-555.66
Phú Thọ
105
19C-219.99
Phú Thọ
106
18A-393.99
Nam Định
107
17A-379.99
Thái Bình
108
17A-386.88
Thái Bình
14h00' - 15h00'
109
15K-168.79
Hải Phòng
110
15K-186.66
Hải Phòng
111
15K-156.88
Hải Phòng
112
15K-188.66
Hải Phòng
113
14A-833.89
Quảng Ninh
114
14A-826.68
Quảng Ninh
115
14A-828.99
Quảng Ninh
116
14A-791.79
Quảng Ninh
117
14A-811.79
Quảng Ninh
118
14A-811.99
Quảng Ninh
119
14A-826.88
Quảng Ninh
120
30K-438.88
Hà Nội
121
30K-469.69
Hà Nội
122
30K-476.66
Hà Nội
123
30K-477.89
Hà Nội
124
30K-486.88
Hà Nội
125
30K-505.99
Hà Nội
126
30K-578.68
Hà Nội
127
30K-579.88
Hà Nội
128
30K-581.79
Hà Nội
129
51K-769.69
TP. Hồ Chí Minh
130
51K-787.88
TP. Hồ Chí Minh
131
51K-788.66
TP. Hồ Chí Minh
132
51K-819.89
TP. Hồ Chí Minh
133
51K-839.89
TP. Hồ Chí Minh
134
51K-849.99
TP. Hồ Chí Minh
135
51K-866.77
TP. Hồ Chí Minh
136
51K-898.68
TP. Hồ Chí Minh
137
51K-899.79
TP. Hồ Chí Minh
138
51K-907.89
TP. Hồ Chí Minh
139
51K-919.88
TP. Hồ Chí Minh
140
51K-922.88
TP. Hồ Chí Minh
141
51D-939.99
TP. Hồ Chí Minh
142
51K-949.99
TP. Hồ Chí Minh
143
51K-956.66
TP. Hồ Chí Minh
144
51K-965.69
TP. Hồ Chí Minh
145
99A-663.86
Bắc Ninh
146
99A-668.28
Bắc Ninh
147
99A-679.89
Bắc Ninh
148
99A-669.79
Bắc Ninh
149
98A-636.88
Bắc Giang
150
98A-666.18
Bắc Giang
151
98A-658.68
Bắc Giang
152
98A-666.28
Bắc Giang
153
93A-411.11
Bình Phước
154
92A-369.99
Quảng Nam
155
90A-218.88
Hà Nam
156
89A-419.99
Hưng Yên
157
88A-628.28
Vĩnh Phúc
158
88A-626.68
Vĩnh Phúc
15h30'- 16h30'
159
88A-616.68
Vĩnh Phúc
160
86A-268.99
Bình Thuận
161
76A-239.99
Quảng Ngãi
162
72A-719.99
Bà Rịa – Vũng Tàu
163
66A-228.99
Đồng Tháp
164
60K-356.66
Đồng Nai
165
60K-345.89
Đồng Nai
166
49A-619.99
Lâm Đồng
167
49A-595.99
Lâm Đồng
168
37K-208.88
Nghệ An
169
36A-959.89
Thanh Hóa
170
36A-955.99
Thanh Hóa
171
35A-366.89
Ninh Bình
172
34A-696.89
Hải Dương
173
28A-208.88
Hòa Bình
174
22A-209.99
Tuyên Quang
175
21A-177.99
Yên Bái
176
20A-699.88
Thái Nguyên
177
19A-545.55
Phú Thọ
178
19A-556.68
Phú Thọ
179
18A-383.88
Nam Định
180
51K-816.88
TP. Hồ Chí Minh
181
77A-282.89
Bình Định
182
75A-335.99
Thừa Thiên Huế
183
74A-236.68
Quảng Trị
184
36K-000.08
Thanh Hóa
185
35A-363.86
Ninh Bình
186
15K-163.99
Hải Phòng
187
15K-169.89
Hải Phòng
188
30K-518.66
Hà Nội
189
30K-536.68
Hà Nội
190
30K-545.55
Hà Nội
191
30K-552.88
Hà Nội
192
30K-595.88
Hà Nội
193
30K-608.89
Hà Nội
194
30K-618.89
Hà Nội
195
29K-068.88
Hà Nội
196
51K-826.26
TP. Hồ Chí Minh
197
88A-616.99
Vĩnh Phúc
198
73A-315.55
Quảng Bình
199
73A-316.88
Quảng Bình
200
70C-188.88
Tây Ninh
201
66A-239.99
Đồng Tháp
202
65A-386.89
Cần Thơ
203
61K-266.99
Bình Dương
204
60K-339.99
Đồng Nai
205
49A-598.99
Lâm Đồng
206
47A-616.99
Đắk Lắk
207
47A-589.88
Đắk Lắk
208
38A-552.99
Hà Tĩnh
209
36A-977.89
Thanh Hóa
210
36A-998.88
Thanh Hóa
211
17A-369.89
Thái Bình
212
17A-373.99
Thái Bình