Thương mại - Dịch vụ

Tỷ giá Yên Nhật ngày 27/12/2024: Đồng Yên biến động không đồng nhất

Văn Khoa 27/12/2024 06:46

Tỷ giá Yên Nhật ngày 27/12/2024: Đồng Yên ghi nhận mức tăng giảm không đồng đều tại các ngân hàng. Eximbank dẫn đầu với mức tỷ giá mua vào cao nhất.

Tỷ giá yên Nhật ngày 27/12 ở thị trường trong nước

Tỷ giá Yên Nhật sáng ngày 27/12/2024 được ghi nhận tại các ngân hàng như sau:

Vietcombank: Tỷ giá mua Yên Nhật đạt 155,93 VND/JPY, trong khi tỷ giá bán là 165 VND/JPY – giảm lần lượt 0,14 đồng và 0,15 đồng ở hai chiều.

Vietinbank: Tỷ giá mua tăng thêm 0,57 đồng lên 157,81 VND/JPY, trong khi chiều bán giảm 1,38 đồng xuống còn 165,56 VND/JPY.

BIDV: Yên Nhật được giao dịch với tỷ giá mua 157,07 VND/JPY, tăng nhẹ 0,05 đồng, và tỷ giá bán 165,14 VND/JPY, giảm 0,03 đồng.

Agribank: Tỷ giá mua và bán lần lượt là 157,99 VND/JPY và 165,40 VND/JPY – đều giảm 0,1 đồng ở cả hai chiều.

Eximbank: Chiều mua tăng 0,12 đồng, đạt 158,70 VND/JPY; chiều bán giảm 0,59 đồng, xuống mức 164,58 VND/JPY.

Sacombank: Tỷ giá mua giảm 0,04 đồng, còn 158,54 VND/JPY; chiều bán giảm 0,08 đồng, đạt 165,55 VND/JPY.

Techcombank: Tỷ giá mua giảm 0,05 đồng, đạt 154,82 VND/JPY; trong khi tỷ giá bán giảm 0,1 đồng, ở mức 167,28 VND/JPY.

NCB: Tỷ giá mua và bán Yên Nhật lần lượt là 156,91 VND/JPY và 165,21 VND/JPY – giảm 0,3 đồng ở cả hai chiều.

HSBC: Tỷ giá mua giảm 0,31 đồng xuống 157,44 VND/JPY, và tỷ giá bán giảm 0,4 đồng, còn 164,31 VND/JPY.

Theo ghi nhận từ Báo Đắk Nông, Eximbank và Sacombank hiện là hai ngân hàng có tỷ giá mua Yên Nhật cao nhất, trong khi HSBC cung cấp tỷ giá bán Yên Nhật thấp nhất.

*Ghi chú: Tỷ giá mua - bán tiền mặt
Ngày
Ngày 27/12/2024
Thay đổi so với phiên hôm trước
Ngân hàng
Mua
Bán
Mua
Bán
Vietcombank
155,93
165
-0,14
-0,15
VietinBank
157,81
165,56
+0,57
-1,38
BIDV
157,07
165,14
+0,05
-0,03
Agribank
157,99
165,40
-0,1
-0,1
Eximbank
158,70
164,58
+0,12
-0,59
Sacombank
158,54
165,55
-0,04
-0,08
Techcombank
154,82
167,28
-0,05
-0,1
NCB
156,91
165,21
-0,3
-0,3
HSBC
157,44
164,31
-0,31
-0,4

Tỷ giá yên Nhật ngày 27/12 ở thị trường thế giới

1. BIDV - Cập nhật: 26/12/2024 14:05 - Thời gian website nguồn cung cấp
Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
Dollar MỹUSD25,22525,22525,525
DollarUSD(1-2-5)24,216--
DollarUSD(10-20)24,216--
Bảng AnhGBP31,46131,53432,391
Dollar Hồng KôngHKD3,2153,2223,313
Franc Thụy SỹCHF27,87427,90228,727
Yên NhậtJPY157.03157.28165.14
Baht Thái LanTHB682.94716.92765.25
Dollar AustraliaAUD15,62515,64916,103
Dollar CanadaCAD17,46017,48517,973
Dollar SingaporeSGD18,34518,42119,015
Krone Thụy ĐiểnSEK-2,2522,326
Kip LàoLAK-0.891.23
Krone Đan MạchDKK-3,4813,594
Krone Na UyNOK-2,1972,269
Nhân Dân TệCNY-3,4433,539
Rub NgaRUB---
Dollar New ZealandNZD14,05814,14614,523
Won Hàn QuốcKRW15.1916.7818.13
EuroEUR25,98326,02427,178
Dollar Đài LoanTWD700.89-846.25
Ringgit MalaysiaMYR5,306.42-5,974.9
Saudi Arabian RiyalsSAR-6,650.316,989.02
Kuwait DinarKWD-80,22185,159
Vàng SJC 1 lượng (đơn vị: 1000đ)XAU--84,500
1. Sacombank - Cập nhật: 22/05/2005 07:16 - Thời gian website nguồn cung cấp
Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
USDUSD252602526025525
AUDAUD154741557416144
CADCAD173151741517971
CHFCHF278592788928778
CNYCNY03449.70
CZKCZK010000
DKKDKK035210
EUREUR259962609626968
GBPGBP313613141132524
HKDHKD032710
JPYJPY158.54159.04165.55
KHRKHR06.0320
KRWKRW016.90
LAKLAK01.1220
MYRMYR058760
NOKNOK022290
NZDNZD0141260
PHPPHP04060
SEKSEK022800
SGDSGD183331846319194
THBTHB06870
TWDTWD07790
XAUXAU825000082500008450000
XBJXBJ790000079000008450000
x

    Nổi bật

        Mới nhất
        Tỷ giá Yên Nhật ngày 27/12/2024: Đồng Yên biến động không đồng nhất
        • Mặc định
        POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO