Tỷ giá Yên Nhật hôm nay 7/12/2024: Yen Nhật biến động tại các ngân hàng
Tỷ giá Yên Nhật sáng ngày 7/12/2024 có sự biến động trái chiều tại các ngân hàng, với mức giá mua và bán không đồng nhất.
Tỷ giá Yên Nhật trong nước hôm nay 7/12/2024
Theo khảo sát sáng ngày 7/12/2024, tỷ giá Yen Nhật tại các ngân hàng có sự thay đổi nhẹ như sau:
Vietcombank: Tỷ giá mua Yen Nhật tại Vietcombank là 163,49 VND/JPY, tăng 0,33 đồng so với hôm qua, trong khi tỷ giá bán đạt 173 VND/JPY, tăng 0,35 đồng.
Vietinbank: Tại Vietinbank, tỷ giá mua Yen tăng 0,97 đồng, lên mức 165,45 VND/JPY, trong khi tỷ giá bán giảm 0,98 đồng, đạt 173,20 VND/JPY.
BIDV: Ngân hàng BIDV ghi nhận tỷ giá mua giảm 0,18 đồng và tỷ giá bán giảm 0,22 đồng, với mức giá lần lượt là 164,45 VND/JPY và 172,35 VND/JPY.
Agribank: Tỷ giá Yen Nhật tại Agribank ở chiều mua và bán lần lượt là 165,01 VND/JPY và 173,01 VND/JPY, tăng 0,18 đồng ở chiều mua và 0,2 đồng ở chiều bán.
Eximbank: Tại Eximbank, tỷ giá mua giảm 0,33 đồng xuống 166,17 VND/JPY và tỷ giá bán giảm 0,42 đồng, còn 172,12 VND/JPY.
Techcombank: Tỷ giá Yen Nhật tại Techcombank giảm 0,37 đồng ở chiều mua, xuống mức 161,86 VND/JPY, và giảm 0,33 đồng ở chiều bán, còn 172,24 VND/JPY.
Sacombank: Tỷ giá tại Sacombank giảm 0,35 đồng ở chiều mua, xuống mức 165,58 VND/JPY, và giảm 0,31 đồng ở chiều bán, đạt 172,63 VND/JPY.
NCB: Tỷ giá Yen Nhật tại NCB là 164,38 VND/JPY ở chiều mua và 172,65 VND/JPY ở chiều bán, giảm 0,32 đồng ở chiều mua và giảm 0,38 đồng ở chiều bán.
HSBC: HSBC ghi nhận tỷ giá mua là 164,74 VND/JPY và tỷ giá bán là 171,93 VND/JPY, tăng 0,6 đồng ở chiều bán.
Theo thông tin từ Báo Đắk Nông, Eximbank hiện đang có tỷ giá mua Yen Nhật cao nhất, trong khi HSBC có tỷ giá bán Yen Nhật thấp nhất trong số các ngân hàng được khảo sát.
Bảng tỷ giá Yên Nhật chi tiết
*Ghi chú: Tỷ giá mua - bán tiền mặt | ||||
Ngày | Ngày 7/12/2024 | Thay đổi so với phiên hôm trước | ||
Ngân hàng | Mua | Bán | Mua | Bán |
Vietcombank | 163,49 | 173 | +0,33 | +0,35 |
VietinBank | 165,45 | 173,20 | +0,97 | -0,98 |
BIDV | 164,45 | 172,35 | -0,18 | -0,22 |
Agribank | 165,01 | 173,01 | +0,18 | +0,2 |
Eximbank | 166,17 | 172,12 | -0,33 | -0,42 |
Sacombank | 165,58 | 172,63 | -0,35 | -0,31 |
Techcombank | 161,86 | 172,24 | -0,37 | -0,33 |
NCB | 164,38 | 172,65 | -0,2 | -0,2 |
HSBC | 164,74 | 171,93 | - | +0,6 |
1. BIDV - Cập nhật: 06/12/2024 14:05 - Thời gian website nguồn cung cấp | ||||
Ngoại tệ | Mua | Bán | ||
Tên | Mã | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
Dollar Mỹ | USD | 25,170 | 25,170 | 25,467 |
Dollar | USD(1-2-5) | 24,163 | - | - |
Dollar | USD(10-20) | 24,163 | - | - |
Bảng Anh | GBP | 31,901 | 31,974 | 32,835 |
Dollar Hồng Kông | HKD | 3,203 | 3,209 | 3,300 |
Franc Thụy Sỹ | CHF | 28,458 | 28,487 | 29,324 |
Yên Nhật | JPY | 164.45 | 164.72 | 172.35 |
Baht Thái Lan | THB | 685.06 | 719.14 | 768.45 |
Dollar Australia | AUD | 16,062 | 16,086 | 16,551 |
Dollar Canada | CAD | 17,843 | 17,868 | 18,360 |
Dollar Singapore | SGD | 18,578 | 18,655 | 19,252 |
Krone Thụy Điển | SEK | - | 2,292 | 2,366 |
Kip Lào | LAK | - | 0.88 | 1.22 |
Krone Đan Mạch | DKK | - | 3,531 | 3,646 |
Krone Na Uy | NOK | - | 2,252 | 2,326 |
Nhân Dân Tệ | CNY | - | 3,454 | 3,551 |
Rub Nga | RUB | - | - | - |
Dollar New Zealand | NZD | 14,560 | 14,651 | 15,047 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.64 | 17.28 | 18.61 |
Euro | EUR | 26,353 | 26,395 | 27,559 |
Dollar Đài Loan | TWD | 706.74 | - | 853.77 |
Ringgit Malaysia | MYR | 5,363.13 | - | 6,036.93 |
Saudi Arabian Riyals | SAR | - | 6,631.75 | 6,968.13 |
Kuwait Dinar | KWD | - | 80,304 | 85,204 |
Vàng SJC 1 lượng (đơn vị: 1000đ) | XAU | - | - | 85,200 |
1. Sacombank - Cập nhật: 18/08/2000 07:16 - Thời gian website nguồn cung cấp | ||||
Ngoại tệ | Mua | Bán | ||
Tên | Mã | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
USD | USD | 25313 | 25313 | 25467 |
AUD | AUD | 15959 | 16059 | 16629 |
CAD | CAD | 17731 | 17831 | 18386 |
CHF | CHF | 28485 | 28515 | 29308 |
CNY | CNY | 0 | 3459.3 | 0 |
CZK | CZK | 0 | 997 | 0 |
DKK | DKK | 0 | 3559 | 0 |
EUR | EUR | 26399 | 26499 | 27374 |
GBP | GBP | 31881 | 31931 | 33049 |
HKD | HKD | 0 | 3266 | 0 |
JPY | JPY | 165.58 | 166.08 | 172.63 |
KHR | KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | KRW | 0 | 17.5 | 0 |
LAK | LAK | 0 | 1.124 | 0 |
MYR | MYR | 0 | 5865 | 0 |
NOK | NOK | 0 | 2284 | 0 |
NZD | NZD | 0 | 14656 | 0 |
PHP | PHP | 0 | 407 | 0 |
SEK | SEK | 0 | 2300 | 0 |
SGD | SGD | 18563 | 18693 | 19420 |
THB | THB | 0 | 689.5 | 0 |
TWD | TWD | 0 | 777 | 0 |
XAU | XAU | 8390000 | 8390000 | 8520000 |
XBJ | XBJ | 7900000 | 7900000 | 8520000 |