Tỷ giá Yên Nhật hôm nay 20/11/2024: Đồng Yen ổn định khi đồng USD giảm giá
Sáng nay 20/11/2024, tỷ giá Yên Nhật tại Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước giữ ở mức 150 - 165 đồng/JPY, trong khi các ngân hàng thương mại có sự chênh lệch lớn giữa giá mua và bán.
Tỷ giá Yên Nhật trong nước
Sáng nay, tỷ giá Yen Nhật tại Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước vẫn giữ ổn định ở mức 150 đồng/JPY (mua vào) và 165 đồng/JPY (bán ra), không có sự thay đổi so với những ngày trước.
Tại các ngân hàng thương mại, tỷ giá Yen Nhật ghi nhận sự thay đổi nhẹ. Cụ thể, tại Vietcombank, tỷ giá mua vào là 158,83 đồng/JPY và bán ra là 168,06 đồng/JPY; tại Vietinbank, tỷ giá mua vào là 160,89 đồng/JPY và bán ra là 168,64 đồng/JPY; BIDV niêm yết tỷ giá mua vào 161,14 đồng/JPY và bán ra 168,44 đồng/JPY.
Tý giá Yên Nhật mua vào tại các ngân hàng
Về tỷ giá mua vào Yen Nhật (JPY) tại các ngân hàng, PublicBank đang áp dụng mức giá thấp nhất với 1 JPY = 158,00 VND cho tiền mặt. Đối với hình thức chuyển khoản, Bảo Việt đang niêm yết mức giá mua thấp nhất là 1 JPY = 159,65 VND.
Ngược lại, TPBank đang có mức giá mua tiền mặt cao nhất với 1 JPY = 163,75 VND, trong khi VietinBank dẫn đầu về tỷ giá mua chuyển khoản với 1 JPY = 168,64 VND.
Ngân hàng | Hình thức giao dịch | Tỷ giá mua vào (VND) |
---|---|---|
PublicBank | Tiền mặt | 1 JPY = 158,00 |
Bảo Việt | Chuyển khoản | 1 JPY = 159,65 |
TPB | Tiền mặt | 1 JPY = 163,75 |
VietinBank | Chuyển khoản | 1 JPY = 168,64 |
Tý giá Yên Nhật bán ra tại các ngân hàng
Về tỷ giá bán ra, Ngân hàng Indovina đang có mức giá thấp nhất cho giao dịch tiền mặt, với tỷ giá 1 JPY = 166,83 VND. Đối với hình thức chuyển khoản, Ngân hàng VietBank đang niêm yết tỷ giá bán thấp nhất, là 1 JPY = 166,67 VND.
Ngược lại, Ngân hàng TPB hiện đang áp dụng mức giá bán tiền mặt cao nhất, đạt 1 JPY = 176,78 VND. Trong khi đó, Bảo Việt Bank có tỷ giá bán chuyển khoản cao nhất, với mức giá 1 JPY = 169,52 VND.
Ngân hàng | Hình thức giao dịch | Tỷ giá bán ra (VND) |
---|---|---|
Indovina | Tiền mặt | 1 JPY = 166,83 |
VietBank | Chuyển khoản | 1 JPY = 166,67 |
TPB | Tiền mặt | 1 JPY = 176,78 |
Bảo Việt | Chuyển khoản | 1 JPY = 169,52 |
Những ngân hàng phù hợp với các giao dịch Yên Nhật
Về giao dịch mua vào Yen Nhật, đối với tiền mặt, PublicBank đưa ra mức giá thấp nhất, trong khi TPB niêm yết giá cao nhất. Đối với chuyển khoản, Bảo Việt Bank có mức giá mua thấp nhất, trong khi VietinBank áp dụng giá mua cao nhất.
Về giao dịch bán ra Yen Nhật, Indovina và VietBank là những lựa chọn phù hợp cho mức giá bán thấp nhất cho tiền mặt và chuyển khoản tương ứng. Ngược lại, TPB và Bảo Việt có mức giá bán cao nhất đối với giao dịch tiền mặt và chuyển khoản.
Tỷ giá Yên Nhật trên thế giới
Trên thị trường quốc tế, đồng Yen Nhật vẫn giữ vững mức ổn định trong phiên giao dịch hôm nay. Hiện tại, tỷ giá 1 USD đổi được 154,68 JPY, không thay đổi so với phiên giao dịch trước đó.
Sự ổn định này chủ yếu đến từ các yếu tố tích cực trên thị trường toàn cầu. Căng thẳng giữa Nga và phương Tây đã giảm bớt sau phát biểu của Bộ trưởng Ngoại giao Nga Sergey Lavrov, trong đó ông cam kết sẽ giảm thiểu nguy cơ chiến tranh hạt nhân, làm giảm nhu cầu tìm kiếm các tài sản an toàn như đồng Yen Nhật.
Ngoài ra, kỳ vọng vào khả năng can thiệp từ Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) cũng là yếu tố hỗ trợ cho đồng Yên trong trung hạn. BOJ có thể thực hiện điều chỉnh chính sách nếu áp lực giảm giá đồng Yên trở nên nghiêm trọng.
Các yếu tố tác động và triển vọng của tỷ giá Yên Nhật
Chính sách lãi suất của Fed và BOJ: Trong khi Fed có thể sẽ giảm lãi suất vào tháng 12, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) vẫn duy trì lãi suất âm, điều này tạo thêm sức ép đối với đồng Yên.
Căng thẳng địa chính trị: Mọi thay đổi trong tình hình chính trị quốc tế, đặc biệt là quan hệ giữa Nga và phương Tây, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự tìm kiếm tài sản an toàn như đồng Yen.
Biến động của đồng USD: Chỉ số Dollar Index (DXY) đã giảm xuống 106,18 sau khi mất 4 điểm trong phiên giao dịch trước, tạo cơ hội thuận lợi cho đồng Yên khi đồng USD suy yếu.
Các chuyên gia dự báo rằng đồng Yen Nhật có thể sẽ tiếp tục dao động trong ngắn hạn, với những biến động lớn tùy thuộc vào các quyết định của BOJ và tình hình tài chính toàn cầu.