Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay 13/6/2024
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay 13/6/2024. Các thông tin chi tiết về tỷ giá của các đồng tiền khác có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của Vietcombank hoặc các trang thông tin tài chính uy tín.
Thông tin tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay 13/6/2024. Ở chiều mua vào có 4 ngoại tệ tăng giá, và 7 giảm giá và 13 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 2 tăng giá bán ra và 10 giảm giá và 12 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt
Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.2% , bán ra giảm 0.16%
Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.14% , bán ra giảm 0.03%
Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.24% , bán ra giảm 0.26%
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 0.13% , bán ra tăng 0.15%
Tên Ngoại Tệ | Ký hiệu | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay (13/06/2024) | ||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
Đô la Mỹ | USD | 25,050.89 | 25,097.67 | 25,327.89 |
Euro | EUR | 26,630.03 | 26,727.33 | 27,838.65 |
Bảng Anh | GBP | 31,552.25 | 31,725.08 | 32,656.79 |
Đô la Singapore | SGD | 18,239.03 | 18,373.48 | 19,012.21 |
Nhân dân tệ | CNY | 3,193.67 | 3,468.42 | 3,580.44 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,156.83 | 3,201.06 | 3,322.70 |
Yên Nhật | JPY | 157.74 | 159.01 | 166.14 |
Đô la Úc | AUD | 16,316.97 | 16,423.45 | 17,007.03 |
Đô la Canada | CAD | 18,033.00 | 18,146.88 | 18,754.86 |
Rúp Nga | RUB | 252 | 266.39 | 317.06 |
Franc Thụy Sĩ | CHF | 27,765.27 | 27,817.99 | 28,678.52 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.15 | 17.58 | 19.64 |
Krone Na Uy | NOK | 2,251.00 | 2,335.87 | 2,429.84 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,229.75 | 5,334.85 | 5,580.61 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 2,301.00 | 2,377.06 | 2,480.51 |
Baht Thái | THB | 647.04 | 676.66 | 713.25 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,422.50 | 15,468.83 | 15,923.75 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 6,785.00 | 6,727.55 | 7,004.11 |
Kuwaiti dinar | KWD | 84,454.00 | 82,047.76 | 85,953.32 |
Rupee Ấn Độ | INR | 294 | 303.21 | 314.77 |
Đô la Đài Loan | TWD | 709.66 | 730.00 | 832.71 |
Kip Lào | LAK | 0 | 0.89 | 1.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 3,626.00 | 3,600.54 | 3,741.69 |
Riel Campuchia | KHR | 0 | 0 | 0 |