Thương mại - Dịch vụ

Tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá Yên Nhật, giá USD hôm nay 21/4/2024

Kiên Trung 21/04/2024 11:00

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 21/4, giá USD thị trường tự do trong nước ở mức 25.680 - 25.760 đồng (mua vào - bán ra). Tỷ giá USD tại Vietcombank niêm yết ở mức 25.133 VND/USD (mua tiền mặt), 25.163 VND/USD (mua chuyển khoản) và 25.473 VND/USD (bán ra).

ADQuảng cáo
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 12/6/2021: Đồng USD tiếp tục tăng mạnh

Tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ do Ngân hàng Nhà nước công bố

Tỷ giá trung tâm được Ngân hàng Nhà nước công bố. Ảnh chụp màn hình

Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Vietcombank

ADQuảng cáo
Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
AUSTRALIAN DOLLARAUD15,781.4715,940.8716,452.24
CANADIAN DOLLARCAD17,962.1218,143.5618,725.59
SWISS FRANCCHF27,431.2527,708.3428,597.19
YUAN RENMINBICNY3,438.943,473.673,585.64
DANISH KRONEDKK-3,552.423,688.45
EUROEUR26,307.4026,573.1327,749.81
POUND STERLINGGBP30,708.0731,018.2532,013.29
HONGKONG DOLLARHKD3,165.973,197.953,300.53
INDIAN RUPEEINR-302.93315.05
YENJPY160.50162.12169.87
KOREAN WONKRW15.8217.5819.18
KUWAITI DINARKWD-82,281.9085,571.24
MALAYSIAN RINGGITMYR-5,255.575,370.18
NORWEGIAN KRONERNOK-2,249.332,344.82
RUSSIAN RUBLERUB-257.39284.93
SAUDI RIALSAR-6,760.497,030.75
SWEDISH KRONASEK-2,259.942,355.88
SINGAPORE DOLLARSGD18,152.8918,336.2518,924.46
THAILAND BAHTTHB609.62677.36703.30
US DOLLARUSD25,133.0025,163.0025,473.00

Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Vietinbank

Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
AUDAUD16,00116,02116,621
CADCAD18,17718,18718,887
CHFCHF27,41927,43928,389
CNYCNY-3,4423,582
DKKDKK-3,5423,712
EUREUR#26,23726,44727,737
GBPGBP30,90530,91532,085
HKDHKD3,1173,1273,322
JPYJPY160.25160.4169.95
KRWKRW16.316.520.3
LAKLAK-0.71.4
NOKNOK-2,2282,348
NZDNZD14,72314,73315,313
SEKSEK-2,2532,388
SGDSGD18,11618,12618,926
THBTHB637.47677.47705.47
USDUSD#25,15025,15025,473

Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Agribank

Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
USDUSD25,170.0025,172.0025,472.00
EUREUR26,456.0026,562.0027,742.00
GBPGBP30,871.0031,057.0032,013.00
HKDHKD3,176.003,189.003,292.00
CHFCHF27,361.0027,471.0028,313.00
JPYJPY160.49161.13168.45
AUDAUD15,933.0015,997.0016,486.00
SGDSGD18,272.0018,345.0018,880.00
THBTHB671.00674.00701.00
CADCAD18,092.0018,165.0018,691.00
NZDNZD14,693.0015,186.00
KRWKRW17.5219.13
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá Yên Nhật, giá USD hôm nay 21/4/2024
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO