Tử vi vui

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B00 năm 2024

Trung Kiên 17/07/2024 - 12:15

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B00 kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024

ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo

B00 là tổ hợp xét tuyển truyền thống của các trường đào tạo y, dược. Sau khi thí sinh hoàn thành bài thi tổ hợp Khoa học tự nhiên, các giáo viên dự đoán điểm môn Sinh, Hóa phổ biến 6-7,5. Môn Lý được kỳ vọng có điểm trung bình cao hơn, tập trung khoảng 7-9.

STT SBDSở GDĐTTổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh họcChi tiết điểm
1xxxxx805Sở GDĐT Hải Phòng29.55Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
2xxxxx286Sở GDĐT Phú Thọ29.4Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
3xxxxx862Sở GDĐT Bình Dương29.4Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
4xxxxx629Sở GDĐT Nghệ An29.4Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.2;
5xxxxx544Sở GDĐT Bến Tre29.35Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
6xxxxx228Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh29.35Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
7xxxxx046Sở GDĐT Cần Thơ29.3Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
8xxxxx455Sở GDĐT Đắk Lắk29.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
9xxxxx535Sở GDĐT Gia Lai29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
10xxxxx912Sở GDĐT Nghệ An29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
11xxxxx464Sở GDĐT Bắc Ninh29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
12xxxxx204Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
13xxxxx791Sở GDĐT Phú Yên29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
14xxxxx451Sở GDĐT Thanh Hoá29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
15xxxxx727Sở GDĐT Bến Tre29Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4;
16xxxxx771Sở GDĐT Đồng Nai29Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
17xxxxx380Sở GDĐT Đắk Lắk28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
18xxxxx134Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
19xxxxx955Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
20xxxxx381Sở GDĐT Bình Dương28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
21xxxxx468Sở GDĐT Đồng Tháp28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.92; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
22xxxxx500Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
23xxxxx250Sở GDĐT Nam Định28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
24xxxxx797Sở GDĐT Thanh Hoá28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
25xxxxx109Sở GDĐT Cần Thơ28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
26xxxxx999Sở GDĐT Hưng Yên28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4;
27xxxxx846Sở GDĐT Hoà Bình28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
28xxxxx523Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
29xxxxx688Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
30xxxxx282Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
31xxxxx743Sở GDĐT Hà Nội28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
32xxxxx507Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
33xxxxx276Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
34xxxxx411Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
35xxxxx628Sở GDĐT Trà Vinh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
36xxxxx283Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
37xxxxx769Sở GDĐT Gia Lai28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
38xxxxx056Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
39xxxxx166Sở GDĐT Thanh Hoá28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
40xxxxx702Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
41xxxxx528Sở GDĐT Bắc Giang28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
42xxxxx365Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
43xxxxx698Sở GDĐT Thanh Hoá28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
44xxxxx192Sở GDĐT Thái Nguyên28.8Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
45xxxxx928Sở GDĐT Tây Ninh28.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
46xxxxx003Sở GDĐT Thanh Hoá28.8Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4;
47xxxxx282Sở GDĐT Hà Nội28.8Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
48xxxxx252Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
49xxxxx415Sở GDĐT Đắk Lắk28.75Môn Toán: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
50xxxxx516Sở GDĐT Ninh Bình28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
51xxxxx272Sở GDĐT Bình Dương28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
52xxxxx396Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
53xxxxx688Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
54xxxxx412Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
55xxxxx604Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
56xxxxx394Sở GDĐT Thái Nguyên28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
57xxxxx604Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
58xxxxx518Sở GDĐT Nam Định28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
59xxxxx329Sở GDĐT Thái Bình28.7Môn Toán: 9.2; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
60xxxxx167Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
61xxxxx514Sở GDĐT Vĩnh Long28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
62xxxxx726Sở GDĐT An Giang28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
63xxxxx071Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
64xxxxx962Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
65xxxxx773Sở GDĐT Thái Bình28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
66xxxxx688Sở GDĐT Bình Dương28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
67xxxxx987Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
68xxxxx491Sở GDĐT Nam Định28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
69xxxxx112Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
70xxxxx060Sở GDĐT Bắc Ninh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.8;
71xxxxx763Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5;
72xxxxx982Sở GDĐT Hưng Yên28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
73xxxxx012Sở GDĐT Hải Phòng28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
74xxxxx215Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
75xxxxx850Sở GDĐT Thanh Hoá28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
76xxxxx658Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
77xxxxx116Sở GD KHCN Bạc Liêu28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
78xxxxx390Sở GDĐT Quảng Nam28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;
79xxxxx728Sở GDĐT Long An28.6Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9;
80xxxxx321Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8;
81xxxxx127Sở GDĐT Phú Thọ28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
82xxxxx229Sở GDĐT Bình Dương28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
83xxxxx602Sở GDĐT Thái Nguyên28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
84xxxxx103Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
85xxxxx279Sở GDĐT Sóc Trăng28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
86xxxxx946Sở GDĐT Hải Dương28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
87xxxxx782Sở GDĐT Hà Nội28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5;
88xxxxx460Sở GDĐT Nam Định28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
89xxxxx948Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
90xxxxx032Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
91xxxxx948Sở GDĐT Quảng Bình28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 2.8;
92xxxxx767Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
93xxxxx097Sở GDĐT Thanh Hoá28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
94xxxxx132Sở GDĐT Hải Phòng28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
95xxxxx904Sở GDĐT Thái Bình28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
96xxxxx067Sở GDĐT Bắc Ninh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
97xxxxx232Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
98xxxxx018Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
99xxxxx323Sở GDĐT Hải Dương28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
100xxxxx838Sở GDĐT Hà Nội28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B00 năm 2024
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO