Soạn bài Bạch Đằng hải khấu Ngữ Văn 10 tập 2 trang 35 - Kết nối tri thức
Dựa vào những thông tin trong soạn bài Bạch Đằng hải khấu sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi từ đó dễ dàng soạn văn 10.
- Một số lưu ý khi đọc bài Bạch Đằng hải khấu
- Câu 1 ở trang 35 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2 - Kết nối tri thức
- Câu 2 ở trang 35 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2 - Kết nối tri thức
- Câu 3 ở trang 35 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2 - Kết nối tri thức
- Câu 4 ở trang 35 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2 - Kết nối tri thức
- Soạn bài thơ Bạch Đằng hải khấu siêu ngắn
- Tóm tắt bài thờ Bạch Đằng hải khấu
- Bố cục bài thờ Bạch Đằng hải khấu
- Nội dung chính của bài thơ Bạch Đằng hải khấu
- Về tác giả bài thơ Bạch Đằng hải khấu
Một số lưu ý khi đọc bài Bạch Đằng hải khấu
Câu 1 ở trang 35 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2 - Kết nối tri thức
Nội dung câu hỏi: "Đề tài, thi liệu, thể loại của văn bản."
Phương pháp trả lời
Hãy xem xét kỹ lưỡng bài thơ và rút ra nhận định về chủ đề, hình thức biểu đạt và thể loại của nó.
Chi tiết lời giải
Chủ đề: Lịch sử
Hình thức biểu đạt: cảnh sắc sông Bạch Đằng cùng với những bãi cọc chiến lược, các trận đánh quan trọng diễn ra tại đây.
Thể loại: Thất ngôn bát cú theo kiểu Đường luật.
Câu 2 ở trang 35 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2 - Kết nối tri thức
Nội dung câu hỏi: "Cảm hứng lịch sử và cảm hứng thế sự trong văn bản."
Phương pháp trả lời
Hãy đọc kỹ văn bản và tìm hiểu về tác giả cũng như bối cảnh lịch sử của đất nước để rút ra những cảm hứng liên quan đến lịch sử và xã hội.
Chi tiết lời giải
Cảm hứng lịch sử:
Nhìn về Bạch Đằng, nhà thơ cảm nhận dấu ấn lịch sử hiện diện khắp nơi. Cảnh vật hiểm trở như một chiến trường với những “giáo gươm chìm gãy” gợi nhớ đến những chiến công vĩ đại trong cuộc kháng chiến của tổ tiên.
Câu thơ “Hào kiệt công danh đất ấy từng” gợi lên hình ảnh của những anh hùng như Ngô Quyền và Trần Hưng Đạo, những người đã làm nên những chiến tích lừng lẫy để bảo vệ Tổ quốc trên dòng sông này.
Cảm hứng thế sự: Đó là nỗi buồn bã của nhà thơ trước thực trạng xã hội. Những chiến công vang dội của các anh hùng giờ chỉ còn là những ký ức xa vời, vắng bóng trong hiện tại. Thời đại hiện tại hoàn toàn khác biệt với những trang sử hào hùng trước đây. Triều đại khởi đầu rực rỡ, nhưng giờ đây chỉ để lại nỗi lo lắng và trăn trở cho con người.
Câu 3 ở trang 35 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2 - Kết nối tri thức
Nội dung câu hỏi: "Niềm tự hào về mảnh đất chiến địa, từng lưu dấu nhiều chiến công hiển hách của cha ông."
Phương pháp trả lời
Hãy xem xét kỹ lưỡng bài thơ, chú ý đến những chi tiết thể hiện niềm tự hào của tác giả.
Chi tiết lời giải
Niềm tự hào về vùng đất chiến lược, nơi lưu giữ nhiều chiến công vĩ đại của cha ông, được phản ánh qua cảm hứng lịch sử trong bài thơ. Nhà thơ đến cửa biển Bạch Đằng, không chỉ khắc họa cảnh quan hùng vĩ mà còn gợi nhắc đến những chiến tích lừng danh trên dòng sông này. Bài thơ thể hiện niềm tự hào về các anh hùng hào kiệt và những chiến công vĩ đại, đồng thời tôn vinh khí phách dân tộc trong cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc.
Câu 4 ở trang 35 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2 - Kết nối tri thức
Nội dung câu hỏi: "Sự suy ngẫm sâu sắc về lịch sử của tác giả."
Phương pháp trả lời
Hãy nghiên cứu kỹ lưỡng bài thơ và rút ra những trăn trở của tác giả.
Chi tiết lời giải
Tác giả suy tư về lịch sử, gợi nhớ đến những chiến công vang dội trong quá khứ để bày tỏ những nỗi băn khoăn và lo lắng về hiện tại. Triều đại mà Nguyễn Trãi làm khai quốc công thần khởi đầu đầy oanh liệt, nhưng giờ chỉ còn là một bức tranh hỗn loạn. Những vẻ đẹp lộng lẫy giờ đây chỉ còn là "việc trước quay đầu ôi đã vắng." Nguyễn Trãi không chỉ ngẫm nghĩ về quá khứ, mà còn sử dụng những ký ức ấy để suy tư về thời điểm hiện tại.
Soạn bài thơ Bạch Đằng hải khấu siêu ngắn
Tóm tắt bài thờ Bạch Đằng hải khấu
Văn bản khắc họa không gian bao la và hùng tráng của cửa biển Bạch Đằng, gợi nhắc đến các anh hùng và những chiến công lịch sử, từ đó thể hiện những trăn trở về thực tại đang diễn ra.
Bố cục bài thờ Bạch Đằng hải khấu
Chia văn bản thành bốn phần như sau:
Phần 1: Hai câu đề: Không gian bao la của sông Bạch Đằng.
Phần 2: Hai câu thực: Dấu ấn lịch sử rực rỡ trên dòng sông này.
Phần 3: Hai câu luận: Những anh hùng kiệt xuất đã chiến đấu trên sông Bạch Đằng.
Phần 4: Hai câu kết: Hồi tưởng về những kỷ niệm oanh liệt của quá khứ.
Nội dung chính của bài thơ Bạch Đằng hải khấu
Vẻ đẹp hùng vĩ và bao la của sông Bạch Đằng, nơi ghi dấu những biến động lớn lao trong lịch sử dân tộc, cũng là bối cảnh mà tác giả đứng ngắm nhìn. Tại đây, tác giả hồi tưởng về những kỷ niệm trong quá khứ, không khỏi cảm thấy nuối tiếc và xót xa.
Về tác giả bài thơ Bạch Đằng hải khấu
Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu Ức Trai, sinh ra tại Chi Ngại, Chí Linh, Hải Dương, sau đó chuyển đến Nhị Khê, Thường Tín, Hà Tây. Cha ông, Nguyễn Ứng Long, là một Nho sĩ nghèo nhưng học giỏi, đã đỗ tiến sĩ thời Trần. Mẹ ông, Trần Thị Thái, là con gái của Trần Nguyên Hãn.
Nguyễn Trãi lớn lên trong một gia đình có truyền thống yêu nước và văn hóa. Mang nặng nỗi nợ nước, thù nhà, ông đã tham gia cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo. Sau khi khởi nghĩa thành công (1427 - 1428), ông viết tác phẩm nổi tiếng “Bình Ngô đại cáo.”
Sau đó, ông đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước nhưng gặp phải oan khuất. Năm 1439, ông ở ẩn tại Côn Sơn, và vào năm 1440, trở lại triều đình. Tuy nhiên, năm 1442, ông bị oan trong vụ án Lệ Chi Viên, dẫn đến án tru di tam tộc. Phải đến hơn 20 năm sau, ông mới được Lê Thánh Tông minh oan.
Tóm lại, Nguyễn Trãi là một anh hùng dân tộc, một nhân vật toàn tài hiếm có và là danh nhân văn hóa thế giới, đồng thời là người chịu đựng những oan trái thảm khốc trong lịch sử phong kiến Việt Nam.