Mẹo vặt

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Lao động - Xã hội năm 2023 và 2022

Kiên Trung 29/03/2024 14:36

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Lao động - Xã hội năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng đạt được nguyện vọng mong muốn của mình. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện để có cơ hội được nhận vào trường Đại học Lao động - Xã hội.

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Lao động - Xã hội năm 2022

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17220201Ngôn ngữ AnhA00; A01; D07; D1422
27310101Kinh tếA00; A01; D0122.8
37310401Tâm lý họcA00; A01; D01; C0024.5
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0123.15
57340101Quản trị kinh doanhC0025.25
67340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D0122.7
77340204Bảo hiểmA00; A01; D0121.15
87340207Bảo hiểm - Tài chínhA00; A01; D0115
97340301Kế toánA00; A01; D0122.95
107340302Kiểm toánA00; A01; D0122.5
117340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0123.3
127340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D0121.5
137380107Luật kinh tếA00; A01; D0123.2
147480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0122.85
157760101Công tác xã hộiA00; A01; D01; C0022.75
167810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D0121.4

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17220201Ngôn ngữ AnhA00; A01; D07; D1418
27310101Kinh tếA00; A01; D0122.13
37310401Tâm lý họcA00; A01; D01; C0020.77
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0022.21
57340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D0121.72
67340204Bảo hiểmA00; A01; D0118
77340207Bảo hiểm - Tài chínhA00; A01; D0118
87340301Kế toánA00; A01; D0121.96
97340302Kiểm toánA00; A01; D0121.81
107340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0123.1
117340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D0118
127380107Luật kinh tếA00; A01; D0122.95
137480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0122.42
147760101Công tác xã hộiA00; A01; D01; C0018
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D0120.76

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Lao động - Xã hội năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1423.52
27310101Kinh tếA00; A01; D0123.25
37310401Tâm lý họcA00; A01; D01; C0024.44
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0122.4
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0122.75
67340204Bảo hiểmA00; A01; D0121.75
77340207Bảo hiểm - Tài chínhA00; A01; D0121.05
87340301Kế toánA00; A01; D0122.4
97340302Kiểm toánA00; A01; D0122.9
107340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0123.25
117340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D0122.85
127380107Luật kinh tếA00; A01; D0123.05
137480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0123.1
147760101Công tác xã hộiA00; A01; D01; C0022.25
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D0122.55

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1424.26
27310101Kinh tếA00; A01; D0124.68
37310401Tâm lý họcA00; A01; D01; C0024.57
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0123.5
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0124
67340204Bảo hiểmA00; A01; D0122.71
77340207Bảo hiểm - Tài chínhA00; A01; D0122.07
87340301Kế toánA00; A01; D0123.3
97340302Kiểm toánA00; A01; D0124.2
107340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124
117340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D0123.9
127380107Luật kinh tếA00; A01; D0124.49
137480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0124.16
147760101Công tác xã hộiA00; A01; D01; C0023.12
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D0123.71

Kiên Trung