Giá xe Honda Civic 2024 tháng 12/2024 được cập nhật mới nhất
Thông tin về giá xe Honda Civic 2024, bao gồm hình ảnh, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh trong tháng 12/2024.
Giá xe Honda Civic 2024 cập nhật mới nhất tháng 12/2024
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại Đà Nẵng | Lăn bánh tại Đà Lạt | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G | 789 triệu VNĐ | 906.017.000 VNĐ | 890.237.000 VNĐ | 879.127.000 VNĐ | 906.017.000 VNĐ | 871.237.000 VNĐ | 871.237.000 VNĐ |
RS | 889 triệu VNĐ | 1.018.017.000 VNĐ | 1.000.237.000 VNĐ | 990.127.000 VNĐ | 1.018.017.000 VNĐ | 981.237.000 VNĐ | 981.237.000 VNĐ |
e:HEV RS | 999 triệu VNĐ | 1.141.217.000 VNĐ | 1.121.237.000 VNĐ | 1.112.227.000 VNĐ | 1.141.217.000 VNĐ | 1.102.237.000 VNĐ | 1.102.237.000 VNĐ |
Tổng quan đánh giá về xe Honda Civic 2024
Honda vừa chính thức giới thiệu phiên bản Civic Hybrid nhập khẩu từ Thái Lan, với mức giá bán 999 triệu đồng. Phiên bản này được gọi là e:HEV RS, mang tên gọi tương tự như phiên bản hybrid của mẫu CR-V.
Về ngoại thất, Civic Hybrid giữ nguyên thiết kế cơ bản của các phiên bản động cơ xăng, chỉ có một số thay đổi nhẹ ở phần cản trước và lưới tản nhiệt dạng mắt cáo mới. Xe trang bị bộ la-zăng 18 inch 7 chấu mới và lốp Michelin Pilot Sport, tăng thêm phần thể thao cho mẫu xe này.
Bước vào khoang nội thất, Civic Hybrid tiếp tục duy trì thiết kế của phiên bản RS, với điểm nhấn là ghế bọc da lộn và viền chỉ khâu đỏ, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao. Các chi tiết khác trong cabin như đồng hồ tốc độ 10,2 inch và màn hình giải trí 9 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây đều giống với bản RS.
Điểm nổi bật nhất trên phiên bản hybrid là động cơ, kết hợp giữa máy xăng 2.0 và một mô-tơ điện, cho tổng công suất lên tới 200 mã lực. Nếu vận hành độc lập, động cơ xăng sản sinh công suất 139 mã lực và mô-men xoắn 182 Nm, trong khi mô-tơ điện mang lại 181 mã lực và mô-men xoắn 315 Nm. Hệ thống truyền động sử dụng hộp số e-CVT, giúp cải thiện hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số e-CVT trên Civic Hybrid không giống với các loại CVT truyền thống, mà sử dụng bộ ly hợp để kết nối động cơ xăng với bánh xe, giúp chuyển số mượt mà khi xe chạy ở các tốc độ khác nhau.
So với phiên bản máy xăng, Civic Hybrid có động cơ tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Cụ thể, mẫu xe máy xăng sử dụng động cơ tăng áp 1.5L với công suất 176 mã lực và mô-men xoắn 240 Nm, kết hợp với hộp số CVT thông thường. Mức tiêu thụ nhiên liệu của bản máy xăng là 8,03 lít/100 km ở đường đô thị, 4,8 lít/100 km trên đường trường, và 5,98 lít/100 km ở điều kiện đường hỗn hợp. Trong khi đó, bản hybrid tiêu thụ ít hơn với mức tương ứng là 4,54 lít, 4,57 lít và 4,56 lít/100 km.
Khi phiên bản hybrid được mở bán, Honda cũng điều chỉnh lại danh mục sản phẩm, lược bỏ phiên bản E tiêu chuẩn. Hiện tại, Civic chỉ còn lại hai bản máy xăng G và RS, với mức giá tăng 19 triệu đồng so với trước, nhưng thiết kế và trang bị không thay đổi. Honda chưa công bố lý do tăng giá.
Civic 2024 sẽ chính thức bán ra từ ngày 28/10/2024, với ba phiên bản: Civic G giá 789 triệu đồng, Civic RS giá 889 triệu đồng và Civic e:HEV RS giá 999 triệu đồng.
Với mức giá từ 789 triệu đến 999 triệu đồng, Honda Civic hiện là mẫu xe đắt nhất trong phân khúc sedan cỡ C, vượt qua các đối thủ như Toyota Altis (725-870 triệu đồng). Civic thậm chí còn có giá ngang bằng hoặc cao hơn các mẫu sedan cỡ D như Mazda6 (769-899 triệu đồng) và Kia K5 (859-999 triệu đồng).
Trong phân khúc sedan cỡ C, Civic là mẫu xe thứ hai có động cơ hybrid, chỉ sau Toyota Altis. Với chất lái thể thao và tính năng ưu việt, Civic rõ ràng nổi bật hơn các đối thủ, đặc biệt khi phiên bản Civic Type R mạnh mẽ được bán với giá 2,399 tỷ đồng.
Thông số kỹ thuật về xe Honda Civic 2024
Thông số kỹ thuật | 1.5 VTEC Turbo | Xăng-Điện |
---|---|---|
Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo | Xăng-Điện |
Dung tích (cc) | 1498 | 1993 |
Công suất máy xăng (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 176 / 6.000 | 139 / 6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 240 / 1.700-4.500 | 182 / 4.500 |
Hộp số | CVT | eCVT |
Mô-men xoắn mô-tơ điện (Nm) | — | 315 / 0-2.000 |
Công suất mô-tơ điện (Mã lực) | — | 181 / 5.000-6.000 |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |