Loại vàng (Triệu đồng/lượng) | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 87.2 | 89.5 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.5 | 75.2 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 73.5 | 75.3 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.4 | 74.4 |
Vàng nữ trang 99% | 71.663 | 73.663 |
Vàng nữ trang 75% | 53.456 | 55.956 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.03 | 43.53 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.678 | 31.178 |
AVPL/SJC HN | 86.8 | 88.3 |
AVPL/SJC HCM | 86.8 | 88.3 |
AVPL/SJC ĐN | 86.8 | 88.3 |
Nguyên liêu 9999 - HN | 73.4 | 74.3 |
Nguyên liêu 999 - HN | 73.3 | 74.2 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 86.8 | 88.3 |