Loại vàng (Triệu đồng/lượng) | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 87.5 | 90 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.25 | 76.85 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 75.25 | 76.95 |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.05 | 76.05 |
Vàng nữ trang 99% | 73.297 | 75.297 |
Vàng nữ trang 75% | 54.693 | 57.193 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.992 | 44.492 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.366 | 31.866 |
AVPL/SJC HN | 87.4 | 89.5 |
AVPL/SJC HCM | 87.4 | 89.5 |
AVPL/SJC ĐN | 87.4 | 89.5 |
Nguyên liêu 9999 - HN | 74.95 | 75.75 |
Nguyên liêu 999 - HN | 74.85 | 75.65 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 87.4 | 89.5 |