Loại vàng (Triệu đồng/lượng) | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.3 | 86.5 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.35 | 75.05 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 73.35 | 75.15 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.25 | 74.25 |
Vàng nữ trang 99% | 71.515 | 73.515 |
Vàng nữ trang 75% | 53.343 | 55.843 |
Vàng nữ trang 58,3% | 40.942 | 43.442 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.615 | 31.115 |
AVPL/SJC HN | 84.3 | 85.8 |
AVPL/SJC HCM | 84.3 | 85.8 |
AVPL/SJC ĐN | 84.3 | 85.8 |
Nguyên liêu 9999 - HN | 73.5 | 74.3 |
Nguyên liêu 999 - HN | 73.4 | 74.2 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 84.3 | 85.8 |