Loại vàng (Triệu đồng/lượng) | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 77.5 | 79.5 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.3 | 76.8 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 75.3 | 76.9 |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.2 | 76.3 |
Vàng nữ trang 99% | 73.545 | 75.545 |
Vàng nữ trang 75% | 54.881 | 57.381 |
Vàng nữ trang 58,3% | 42.137 | 44.637 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.47 | 31.97 |
AVPL/SJC HN | 77.5 | 79.5 |
AVPL/SJC HCM | 77.5 | 79.5 |
AVPL/SJC ĐN | 77.5 | 79.5 |
Nguyên liêu 9999 - HN | 75.15 | 75.8 |
Nguyên liêu 999 - HN | 75.05 | 75.7 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 77.5 | 79.5 |