Giá tiêu nội địa hôm nay 6/9 trong khoảng 70.000 - 73.000 đồng/kg. Giá tiêu nội địa tiếp tục ngày tăng thứ 2 liên tiếp. Trong khi đó, tại Indonesia, lực bán tăng khi vụ mùa gần kết thúc đẩy giá tiêu tại quốc gia này giảm nhẹ những ngày qua.
Giá tiêu hôm nay 6/9/2023 trong nước
Tỉnh/ Huyện (Khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị VND/kg) | Thay đổi so với ngày (4/9) (Đơn vị VND/kg) | Thay đổi so với tuần trước (30/8) (Đơn vị VND/kg) |
Đắk Lắk | 71.500 | + 500 | + 1.000 | + 1.000 |
Gia Lai | 70.000 | + 500 | + 1.000 | + 1.000 |
Đắk Nông | 71.500 | + 500 | + 1.000 | + 1.000 |
Bà Rịa Vũng Tàu | 73.000 | 0 | + 500 | + 500 |
Bình Phước | 72.500 | + 500 | + 1.000 | + 1.000 |
Đồng Nai | 71.000 | + 500 | + 1.000 | + 1.000 |
So với cùng thời điểm hôm qua, giá tiêu hôm nay tăng 500 đồng/kg tại các tỉnh, trừ Bà Rịa - Vũng Tàu.Giá tiêu đen nội địa Việt Nam tiếp tục giảm trong 3 tuần qua. Trong khi đó, các loại khác duy trì ổn định và không thay đổi do thị trường khá trầm lắng.Giá tiêu trong nước ngày 6/9/2023
2 Giá tiêu thế giới
Theo cập nhật từ Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC) ngày 6/9 (theo giờ địa phương), giá tiêu thế giới so với ngày 5/9 như sau:
- Giá tiêu đen Lampung (Indonesia): Ở mức 4.343 USD/tấn, giảm 0,09%
- Giá tiêu đen Brazil ASTA 570: Ở mức 2.950 USD/tấn, không đổi
- Giá tiêu đen Kuching (Malaysia) ASTA: Ở mức 4.900 USD/tấn, không đổi
- Giá tiêu trắng Muntok: Ở mức 6.501 USD/tấn, giảm 0,08%
- Giá tiêu trắng Malaysia ASTA: Ở mức 7.300 USD/tấn, không đổi
Dự kiến trong thời gian tới, sự chênh lệch giữa cung - cầu sẽ gây ra một số áp lực bán khi nguồn nguyên liệu mới sẽ liên tục được đưa vào thị trường trong khi nhu cầu vừa phải.Về dài hạn, giá tiêu thế giới nhiều khả năng sẽ tăng khi nguồn cung tại các nước tiêu thụ chính như Mỹ và EU cạn dần sau nhiều tháng nhập khẩu dưới mức trung bình.Giá tiêu thế giớiTrên đây là những cập nhật mới nhất về tình hình hồ tiêu trong nước và thế giới. Hi vọng bài viết đã giúp bạn nắm bắt những thay đổi trên thị trường giá tiêu nhanh nhất.