Giá phân bón hôm nay 3/5: Giá phân Lâm Thao, phân Ure, phân NPK, phân Kali toàn quốc
Giá phân bón hôm nay 3/5/2024 áp dụng tại thị trường TP. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. 1 số địa phương sẽ có mức giá khác nhau tùy vào từng khu vực địa lý. Hiện tại, Phân lân hiện có giá thấp nhất, rơi vào khoảng 250.000 - 280.000 đồng/bao tại khu vực miền Trung.
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Trung
Theo khảo sát, giá phân bón tại khu vực miền Trung hôm nay (3/5) được ghi nhận giảm.
Cụ thể, phân urê Phú Mỹ, Ninh Bình có giá bán lần lượt là 540.00 - 570.000 đồng/bao và 530.000 đồng/bao, sau khi cả hai cùng giảm 10.000 đồng/bao.
Tương tự, phân NPK 16 - 16 - 8 giảm 10.000 đồng/bao, hiện có giá niêm yết là 720.000 - 750.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 03/05/2024 tại khu vực Miền Trung | |||
Tên loại | Ngày 03/05/2024 | Ngày 20/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Phú Mỹ | 540.000 – 580.000 | 540.000 – 590.000 | – 10.000 |
Ninh Bình | 530.000 – 580.000 | 530.000 – 590.000 | – 10.000 |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Đầu Trâu | 940.000 – 980.000 | 940.000 – 980.000 | – |
Song Gianh | 920.000 – 960.000 | 920.000 – 960.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Phú Mỹ | 540.000 – 580.000 | 540.000 – 580.000 | – |
Hà Anh | 540.000 – 590.000 | 540.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Đầu Trâu | 730.000 – 750.000 | 730.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 720.000 – 750.000 | 720.000 – 750.000 | – |
Lào Cai | 720.000 – 740.000 | 720.000 – 740.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 250.000 – 280.000 | 250.000 – 280.000 | – |
Lào Cai | 250.000 – 270.000 | 250.000 – 270.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Tây Nam Bộ
Khảo sát tại khu vực miền Tây Nam Bộ cho thấy, giá bán của các loại phân bón duy trì ổn định.
Tương tự, giá phân kali miểng Cà Mau vẫn dao động từ 530.000 đồng/bao đến 550.000 đồng/bao.
Đối với phân NPK 16 - 16 - 8, giá bán của loại Việt Nhật đang niêm yết trong khoảng 630.000 - 650.000 đồng/bao và hai loại Cà Mau, Phú Mỹ có giá trong khoảng 650.000 - 680.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 03/05/2024 tại khu vực Tây Nam Bộ | |||
Tên loại | Ngày 03/05/2024 | Ngày 20/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 520.000 – 540.000 | 525.000 – 555.000 | – 5.000 – 15.000 |
Phú Mỹ | 480.000 – 505.000 | 520.000 – 530.000 | – 40.000 – 25.000 |
Phân DAP | |||
Hồng Hà | 1.065.000 – 1.110.000 | 1.065.000 – 1.110.000 | – |
Đình Vũ | 760.000 – 800.000 | 760.000 – 800.000 | – |
Phân KALI Miểng | |||
Cà Mau | 530.000 – 550.000 | 530.000 – 550.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 650.000 – 680.000 | 650.000 – 680.000 | – |
Phú Mỹ | 650.000 – 680.000 | 650.000 – 680.000 | – |
Việt Nhật | 630.000 – 650.000 | 630.000 – 650.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Ba con cò | 890.000 – 970.000 | 890.000 – 970.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 03/05/2024 tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên | |||
Tên loại | Ngày 03/05/2024 | Ngày 30/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 580.000 – 630.000 | 580.000 – 630.000 | – |
Phú Mỹ | 580.000 – 640.000 | 580.000 – 640.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Cà Mau | 690.000 – 750.000 | 690.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 690.000 – 750.000 | 690.000 – 750.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Phú Mỹ | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Đầu Trâu | 830.000 – 850.000 | 830.000 – 850.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 TE | |||
Bình Điền | 1.050.000 – 1.090.000 | 1.050.000 – 1.090.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 300.000 – 330.000 | 300.000 – 330.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Bắc
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 03/05/2024 tại khu vực miền Bắc | |||
Tên loại | Ngày 03/05/2024 | Ngày 30/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Hà Bắc | 560.000 – 580.000 | 560.000 – 580.000 | – |
Phú Mỹ | 550.000 – 580.000 | 550.000 – 580.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 + TE | |||
Việt Nhật | 870.000 – 890.000 | 870.000 – 890.000 | – |
Phân Supe Lân | |||
Lâm Thao | 260.000 – 290.000 | 260.000 – 290.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Việt Nhật | 800.000 – 820.000 | 800.000 – 820.000 | – |
Phú Mỹ | 800.000 – 820.000 | 800.000 – 820.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Canada | 580.000 – 610.000 | 580.000 – 610.000 | – |
Hà Anh | 570.000 – 610.000 | 570.000 – 610.000 | – |