Giá phân bón hôm nay 15/3: Giá phân Ure, Phân NPK, phân kali toàn quốc
Bảng giá phân bón hôm nay áp dụng tại thị trường TP. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. 1 số địa phương sẽ có mức giá khác nhau tùy vào từng khu vực địa lý. Giá giao dịch thấp nhất hiện được ghi nhận đối với thương hiệu phân lân Lào Cai ở mức 240.000 - 270.000 đồng/bao.
Giá phân bón hôm nay 15/3/2024 tại khu vực miền Trung
Ghi nhận hôm nay (15/3) cho thấy, giá phân bón tại khu vực miền Trung duy trì ổn định.
Hiện tại, giá phân lân Lào Cai tiếp tục neo ở mức thấp là 240.000 - 270.000 đồng/bao. Cao hơn một chút là giá phân lân Lâm Thao ở mức 250.000 - 280.000 đồng/bao.
Phân NPK 20 - 20 - 15 thương hiệu Đầu Trâu duy trì giá giao dịch cao nhất là 940.000 - 980.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Khu vực miền Trung | |||
Tên loại | Ngày 15/03/2024 | Ngày 29/2 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Phú Mỹ | 550.000 – 600.000 | 530.000 – 570.000 | +20.000 – 30.000 |
Ninh Bình | 540.000 – 590.000 | 530.000 – 560.000 | +10.000 – 30.000 |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Đầu Trâu | 970.000 – 1.000.000 | 970.000 – 1.000.000 | – |
Song Gianh | 940.000 – 960.000 | 940.000 – 960.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Phú Mỹ | 530.000 – 570.000 | 630.000 – 660.000 | -90.000 – 100.000 |
Hà Anh | 520.000 – 570.000 | 630.000 – 660.000 | -90.000 – 110.000 |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Đầu Trâu | 720.000 – 770.000 | 760.000 – 790.000 | -20.000 – 40.000 |
Phú Mỹ | 720.000 – 760.000 | 750.000 – 780.000 | -20.000 – 30.000 |
Lào Cai | 720.000 – 740.000 | 750.000 – 770.000 | -30.000 |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 260.000 – 280.000 | 260.000 – 280.000 | – |
Văn Điển | 250.000 – 270.000 | 280.000 – 320.000 | -30.000 – 50.000 |
Giá phân bón hôm nay 15/3/2024 tại khu vực Tây Nam Bộ
Giá phân bón tại khu vực Tây Nam Bộ cũng đi ngang so với ngày hôm trước.
Theo đó, phân DAP Hồng Hà đang được giao dịch với giá cao nhất là 1.100.000 - 1.130.000 đồng/bao.
Theo sau đó là giá phân NPK 20 - 20 - 15 thương hiệu Ba Con Cò, hiện đang neo ở mức 910.000 - 920.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Khu vực Tây Nam Bộ | |||
Tên loại | Ngày 15/03/2024 | Ngày 29/2 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 540.000 – 570.000 | 540.000 – 570.000 | – |
Phú Mỹ | 535.000 – 560.000 | 5350.000 – 560.000 | – |
Phân DAP | |||
Hồng Hà | 1.100.000 – 1.130.000 | 1.100.000 – 1.130.000 | – |
Đình Vũ | 760.000 – 800.000 | 760.000 – 800.000 | – |
Phân KALI Miểng | |||
Cà Mau | 620.000 – 650.000 | 530.000 – 550.000 | +90.000 – 100.000 |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 660.000 – 690.000 | 660.000 – 690.000 | – |
Phú Mỹ | 660.000 – 690.000 | 660.000 – 690.000 | – |
Việt Nhật | 660.000 – 670.000 | 660.000 – 670.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Ba con cò | 910.000 – 920.000 | 910.000 – 920.000 | – |
Giá phân bón hôm nay 15/3/2024 tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên | |||
Tên loại | Ngày 12/3 | Ngày 15/03/2024 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 580.000 – 630.000 | 580.000 – 630.000 | – |
Phú Mỹ | 580.000 – 640.000 | 580.000 – 640.000 | – |
Phân DAP | |||
Con ó Pháp | 1.000.000 – 1.110.000 | 1.000.000 – 1.110.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Cà Mau | 690.000 – 750.000 | 690.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 690.000 – 750.000 | 690.000 – 750.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Phú Mỹ | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Đầu Trâu | 830.000 – 850.000 | 830.000 – 850.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 TE | |||
Bình Điền | 1.050.000 – 1.090.000 | 1.050.000 – 1.090.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 230.000 – 280.000 | 300.000 – 330.000 | – |
Giá phân bón hôm nay 15/3/2024 tại khu vực miền Bắc
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Khu vực miền Bắc | |||
Tên loại | Ngày 12/3 | Ngày 15/03/2024 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Hà Bắc | 520.000 – 560.000 | 540.000 – 580.000 | +20.000 |
Phú Mỹ | 520.000 – 570.000 | 540.000 – 570.000 | +20.000 |
Phân NPK 16 – 16 – 8 + TE | |||
Việt Nhật | 870.000 – 890.000 | 870.000 – 890.000 | – |
Phân Supe Lân | |||
Lâm Thao | 260.000 – 290.000 | 260.000 – 290.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Việt Nhật | 800.000 – 840.000 | 800.000 – 840.000 | – |
Phú Mỹ | 800.000 – 840.000 | 800.000 – 840.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Canada | 680.000 – 690.000 | 680.000 – 690.000 | – |
Hà Anh | 680.000 – 690.000 | 680.000 – 690.000 | – |