Giá phân bón hôm nay 1/8: Giá phân Lâm Thao, phân Ure, phân NPK, phân Kali toàn quốc
Giá phân bón hôm nay 1/8/2024 áp dụng tại thị trường TP. Hồ Chí Minh. 1 số địa phương sẽ có mức giá khác nhau tùy vào từng khu vực địa lý. Hiện tại, giá phân bón ngày 1/8 điều chỉnh trái chiều 10.000 đồng/bao tại khu vực miền Trung, phân NPK 16 - 16 - 8 duy trì mức giá khoảng 720.000 - 750.000 đồng/bao.
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Trung
Theo khảo sát, giá phân bón hôm nay (1/8) biến động trái chiều tại khu vực miền Trung.
Chi tiết như sau, phân NPK 20 - 20 - 15 Song Gianh giảm 10.000 đồng/bao, hạ mức giá xuống còn 910.000 - 950.000 đồng/bao.
Mặt khác, phân kali bột Phú Mỹ lại tăng 10.000 đồng/bao, nâng giá bán lên 530.000 - 580.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 1/8/2024 tại khu vực Miền Trung | |||
Tên loại | Ngày 01/08/2024 | Ngày 27/7 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Phú Mỹ | 560.000 – 600.000 | 560.000 – 600.000 | – |
Ninh Bình | 550.000 – 590.000 | 550.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Đầu Trâu | 940.000 – 980.000 | 940.000 – 980.000 | – |
Song Gianh | 920.000 – 960.000 | 920.000 – 960.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Phú Mỹ | 520.000 – 570.000 | 520.000 – 570.000 | – |
Hà Anh | 520.000 – 590.000 | 520.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Đầu Trâu | 720.000 – 750.000 | 720.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 720.000 – 750.000 | 720.000 – 750.000 | – |
Lào Cai | 720.000 – 740.000 | 720.000 – 740.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 250.000 – 280.000 | 250.000 – 280.000 | – |
Lào Cai | 250.000 – 270.000 | 250.000 – 270.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Tây Nam Bộ
Cũng theo ghi nhận, thị trường phân bón lặng sóng tại khu vực Tây Nam Bộ.
Cụ thể, 850.000 - 900.000 đồng/bao là giá bán được áp dụng đối với phân NPK 20 - 20 - 15 Ba con cò.
Bên cạnh đó, phân kali miểng Cà Mau đi ngang với mức giá dao động từ 490.000 đồng/bao đến 520.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 1/8/2024 tại khu vực Tây Nam Bộ | |||
Tên loại | Ngày 01/08/2024 | Ngày 27/7 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 540.000 – 560.000 | 540.000 – 560.000 | – |
Phú Mỹ | 520.000 – 540.000 | 520.000 – 540.000 | – |
Phân DAP | |||
Hồng Hà | 980.000 – 1.030.000 | 980.000 – 1.030.000 | – |
Đình Vũ | 730.000 – 790.000 | 730.000 – 790.000 | – |
Phân KALI Miểng | |||
Cà Mau | 490.000 – 520.000 | 490.000 – 520.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 620.000 – 660.000 | 650.000 – 680.000 | – 30.000 – 20.000 |
Phú Mỹ | 620.000 – 660.000 | 650.000 – 680.000 | – 30.000 – 20.000 |
Việt Nhật | 610.000 – 650.000 | 630.000 – 650.000 | – 20.000 |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Ba con cò | 850.000 – 900.000 | 850.000 – 900.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Đông Nam Bộ - Tây Nguyên
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 1/8/2024 tại khu vực Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | |||
Tên loại | Ngày 01/08/2024 | Ngày 29/7 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 560.000 – 590.000 | 560.000 – 590.000 | – |
Phú Mỹ | 560.000 – 590.000 | 560.000 – 590.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Cà Mau | 600.000 – 620.000 | 600.000 – 620.000 | – |
Phú Mỹ | 600.000 – 620.000 | 600.000 – 620.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Phú Mỹ | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Đầu Trâu | 830.000 – 850.000 | 830.000 – 850.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 TE | |||
Bình Điền | 1.050.000 – 1.090.000 | 1.050.000 – 1.090.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 270.000 – 290.000 | 270.000 – 290.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Bắc
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 1/8/2024 tại khu vực miền Bắc | |||
Tên loại | Ngày 01/08/2024 | Ngày 29/7 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Hà Bắc | 570.000 – 590.000 | 570.000 – 590.000 | – |
Phú Mỹ | 570.000 – 590.000 | 570.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 + TE | |||
Việt Nhật | 870.000 – 890.000 | 870.000 – 890.000 | – |
Phân Supe Lân | |||
Lâm Thao | 260.000 – 290.000 | 260.000 – 290.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Việt Nhật | 800.000 – 830.000 | 800.000 – 830.000 | – |
Phú Mỹ | 810.000 – 830.000 | 810.000 – 830.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Canada | 570.000 – 630.000 | 570.000 – 630.000 | – |
Hà Anh | 570.000 – 600.000 | 570.000 – 600.000 | – |