Nên biết

Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 2024

Trung Kiên19/07/2024 11:25

Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2024. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2023 thấp nhất là 24,35 điểm; năm 2022 thấp nhất là 22,62 điểm

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn của Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2024

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.

Điểm chuẩn của Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Mã trường: KCC) năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 22/8 mới đây. Năm nay, CTUT xét tuyển theo 3 phương thức tuyển sinh. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Kỹ thuật công nghệ Cần Thơ dao động từ 15 đến 23.30 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2022.

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0120.4
27460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0115
37480104Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D0116
47480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0122.16
57480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D0122.8
67520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; C01; C02; D0118.7
77510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C01; C02; D0121.15
87510601Quản lý công nghiệpA00; C01; C02; D0119.8
97580302Quản lý xây dựngA00; C01; C02; D0115
107510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; C01; D0118.5
117510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; A02; C0115
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0121.4
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C0121.1
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A02; C0121.8
157510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A11; B00; C0215
167540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C02; D0121.75
177420201Công nghệ sinh họcA00; B00; C02; D0121.5
187340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C02; D0123.3
197340101Quản trị kinh doanhA00; C01; C02; D0121.5
207340301Kế toánA00; C01; C02; D0120.7
217380101LuậtC00; D01; D14; D1521.25
227220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6623
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0122.5
27460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0119.5
37480104Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D0121.1
47480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0126.26
57480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D0123.75
67520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; C01; C02; D0118.04
77510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C01; C02; D0126.36
87510601Quản lý công nghiệpA00; C01; C02; D0122.55
97580302Quản lý xây dựngA00; C01; C02; D0118.3
107510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; C01; D0120.55
117510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; A02; C0119.3
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0123.8
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C0122.75
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A02; C0122.6
157510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A11; B00; C0218.18
167540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C02; D0124.8
177420201Công nghệ sinh họcA00; B00; C02; D0120.2
187340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C02; D0124.42
197340101Quản trị kinh doanhA00; C01; C02; D0125.3
207340301Kế toánA00; C01; C02; D0124.68
217380101LuậtC00; D01; D14; D1524.35
227220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6624.7

Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ năm 2022.

Điểm chuẩn năm 2022 của trường, nằm trong khoảng từ 21.2 đến 25.19 điểm. Với ngành cao điểm nhất với 25.19 là Ngôn ngữ Anh và thấp điểm nhất của trường là ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp.

Điểm chuẩn của trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ theo 2 phương thức xét tuyển như sau:

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17480101Khoa học máy tínhA00;A01;C01;D0124.1
27460108Khoa học dữ liệuA00;A01;C01;D0123.44
37480104Hệ thống thông tinA00;A01;C01;D0124.09
47480201Công nghệ thông tinA00;A01;C01;D0124.89
57480103Kỹ thuật phần mềmA00;A01;C01;D0124.54
67520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00;C01;C02;D0121.2
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00;C01;C02;D0124.1
87510601Quản lý công nghiệpA00;C01;C02;D0123.99
97580302Quản lý xây dựngA00;C01;C02;D0122.15
107510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00;A02;C01;D0121.91
117510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00;A01;A02;C0121.3
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00;A01;A02;C0122.69
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00;A02;C01;D0123.5
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00;A02;C01;D0123
157510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00;B00;C02;D0722.65
167540101Công nghệ thực phẩmA00;B00;C02;D0123.24
177420201Công nghệ sinh họcA02;B00;C02;D0122.05
187340201Tài chính - Ngân hàngA00;C01;C02;D0122.69
197340101Quản trị kinh doanhA00;C01;C02;D0123.64
207340301Kế toánA00;C01;C02;D0124.09
217380101LuậtC00;D01;D14;D1524.99
227220201Ngôn ngữ AnhD01;D14;D15;D6625.19

Điểm chuẩn Điểm học bạ năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17480101Khoa học máy tínhA00;A01;C01;D0127.95
27460108Khoa học dữ liệuA00;A01;C01;D0124.79
37480104Hệ thống thông tinA00;A01;C01;D0127.35
47480201Công nghệ thông tinA00;A01;C01;D0127.99
57480103Kỹ thuật phần mềmA00;A01;C01;D0127.69
67520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00;C01;C02;D0126
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00;C01;C02;D0127.29
87510601Quản lý công nghiệpA00;C01;C02;D0126.75
97580302Quản lý xây dựngA00;C01;C02;D0125.24
107510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00;A02;C01;D0126.49
117510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00;A01;A02;C0125
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00;A01;A02;C0125.9
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00;A02;C01;D0127
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00;A02;C01;D0126.3
157510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00;B00;C02;D0724.9
167540101Công nghệ thực phẩmA00;B00;C02;D0127.55
177420201Công nghệ sinh họcA02;B00;C02;D0126.05
187340201Tài chính - Ngân hàngA00;C01;C02;D0127.8
197340101Quản trị kinh doanhA00;C01;C02;D0126.1
207340301Kế toánA00;C01;C02;D0127.54
217380101LuậtC00;D01;D14;D1526
227220201Ngôn ngữ AnhD01;D14;D15;D6628.2
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 2024
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO