Mẹo vặt

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Trà Vinh 2024

Trung Kiên25/07/2024 10:02

Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Trà Vinh năm 2024. Điểm chuẩn Trường Đại Học Trà Vinh năm 2023 thấp nhất là 15 điểm; năm 2022 thấp nhất là 15 điểm

Điểm chuẩn của Trường Đại Học Trà Vinh năm 2024

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại Học Trà Vinh năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.

Điểm chuẩn của Đại Học Trà Vinh năm 2023

Điểm trúng tuyển thuộc nhóm ngành Khoa học sức khỏe như Răng Hàm Mặt là 24,27 điểm. Dược học là 21,85 điểm. Các ngành còn lại điểm trúng tuyển từ 15 - 19 điểm, theo phương thức điểm thi tốt nghiệp Trung học phổ thông.

Bên cạnh đó, Trường Đại học Trà Vinh công bố điểm trúng tuyển theo phương thức xét học bạ cho các ngành học. Trong đó, ngành Ngôn ngữ Trung Quốc là 23 điểm và các ngành còn lại là 18 điểm trở lên.

Điểm trúng tuyển phương thức xét tuyển bằng điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG TP HCM từ 500 - 800 điểm.

Điểm chuẩn các ngành Đại Học Trà Vinh 2023 như sau:

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17210201Âm nhạc họcN0015
27210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0015
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115
47340122Thương mại điện tửA00; A01; C14; C1515
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0115
67340301Kế toánA00; A01; C01; D0115
77340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1415
87380101LuậtA00; A01; C00; D0115
97420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9015
107480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0715
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0715
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0115
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0117.25
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D9015
167510303Công nghệ KT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D9015
177510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0715
187510605Logistics vả quản lý chuỗi cung ứngA00; C14; D01; D8417
197520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0815
207540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9015
217580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0115
227620101Nông nghiệpA02; B00; B08; D9015
237620301Nuôi trồng thuỷ sảnA02; B00; B08; D9015
247640101Thú yA02; B00; B08; D9015
257720101Y khoaB00; B0824.45
267720110Y học dự phòngB00; B0819
277720201Dược họcA00; B0021.85
287720203Hóa dượcA00; B00; D0715
297720301Điều dưỡngB00; B0819
307720501Răng - Hàm - MặtB00; B0824.27
317720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B0020.25
327720602Kỹ thuật hinh ảnh y họcA00; B0019
337720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B0019
347720701Y tế công cộngA00; B0015
357220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1415
367220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH115
377220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH118
387229040Văn hoá họcC00; D1415
397310101Kinh tếA00; A01; C01; D0115
407310205Quản lý nhà nướcC00; C04; D01; D1415
417810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1515
427810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7815
437850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0815

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17210201Âm nhạc họcN0018
27210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0018
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118
47340122Thương mại điện tửA00; A01; C14; C1518
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
67340301Kế toánA00; A01; C01; D0118
77340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1418
87380101LuậtA00; A01; C00; D0118
97420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9018
107480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0718
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0718
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0118
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0121.5
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D9018
167510303Công nghệ KT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D9018
177510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0718
187510605Logistics vả quản lý chuỗi cung ứngA00; C14; D01; D8418
197520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0818
207540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9018
217580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0118
227620101Nông nghiệpA02; B00; B08; D9018
237620301Nuôi trồng thuỷ sảnA02; B00; B08; D9018
247640101Thú yA02; B00; B08; D9018
257720101Y khoaB00; B08---
267720110Y học dự phòngB00; B0819
277720201Dược họcA00; B00---
287720203Hóa dượcA00; B00; D0718
297720301Điều dưỡngB00; B0819
307720501Răng - Hàm - MặtB00; B08---
317720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B0024.5
327720602Kỹ thuật hinh ảnh y họcA00; B0019
337720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B0019
347720701Y tế công cộngA00; B0018
357220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1418
367220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH118
377220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH123
387229040Văn hoá họcC00; D1418
397310101Kinh tếA00; A01; C01; D0118
407310205Quản lý nhà nướcC00; C04; D01; D1418
417810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1518
427810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7818
437850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0818

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
17340101Quản trị kinh doanh500
27340122Thương mại điện tử500
37340201Tài chính - Ngân hàng500
47340301Kế toán500
57340406Quản trị văn phòng500
67380101Luật500
77420201Công nghệ sinh học500
87480107Trí tuệ nhân tạo500
97480201Công nghệ thông tin500
107510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng500
117510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí500
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tô500
137510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử500
147510303Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá500
157510401Công nghệ kỹ thuật hóa học500
167510605Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng500
177520320Kỹ thuật môi trường500
187540101Công nghệ thực phẩm500
197580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông500
207620101Nông nghiệp500
217620301Nuôi trồng thuỷ sản500
227640101Thú y500
237720101Y khoa800
247720110Y học dự phòng500
257720201Dược học700
267720203Hóa dược500
277720301Điều dưỡng500
287720501Răng - Hàm - Mặt800
297720601Kỹ thuật xét nghiệm y học600
307720602Kỹ thuật hinh ảnh y học500
317720603Kỹ thuật phục hồi chức năng500
327720701Y tế công cộng500
337220106Ngôn ngữ Khmer500
347220201Ngôn ngữ Anh500
357220204Ngôn ngữ Trung Quốc500
367229040Văn hoá học500
377310101Kinh tế500
387310205Quản lý nhà nước500
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành500
407810301Quản lý thể dục thể thao500
417850101Quản lý tài nguyên và môi trường500

Điểm chuẩn của Trường Đại Học Trà Vinh năm 2022

Điểm chuẩn Điểm thi THPT năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140201Giáo dục mầm nonC00; C14; M00; M0519.5
27140202Giáo dục tiểu họcA00; A01; D84; D9019
37140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D1425
47140226Sư phạm Tiếng KhmerC00; D14; D1520
57210201Âm nhạc họcN0015
67210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0015
77220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1415
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH115
97220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH115
107229009Tôn giáo họcC00; C20; D14; D1515
117229040Văn hoá họcC00; D1415
127310101Kinh tếA00; C14; D01; D8415
137310201Chính trị họcC00; C19; C20; D0115
147310205Quản lý Nhà nướcC00; C04; D01; D1415
157340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115
167340122Thương mại điện tửA00; A01; C14; C1515
177340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0115
187340301Kế toánA00; A01; C01; D0115
197340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1415
207380101LuậtA00; A01; C00; D0115
217420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9015
227480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0715
237510102Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựngA00; A01; C01; D0115
247510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; C01; D0115
257510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0118
267510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửA00; A01; C0115
277510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; C0115
287510401Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0715
297520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0815
307540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9015
317580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0115
327620101Nông nghiệpA02; B00; B08; D9015
337620301Nuôi trồng thủy sảnA02; B00; B08; D9015
347640101Thú yA02; B00; B08; D9015
357720101Y khoaB00; B0824.6
367720110Y học dự phòngB00; B0819
377720201Dược họcA00; B0021
387720203Hóa dượcA00; B00; D0715
397720301Điều dưỡngB00; B0819
407720401Dinh dưỡngB00; B0815
417720501Răng - Hàm - MặtB00; B0824.8
427720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B0020
437720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B0019
447720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B0019
457720701Y tế Công cộngA00; B0015
467760101Công tác xã hộiC00; C04; D66; D7815
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1515
487810201Quản trị khách sạnC00; C04; D01; D1515
497810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC00; C04; D01; D1515
507810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7815
517850101Quản lý Tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0815
525140201CĐ Giáo dục mầm nonC00; C14; M00; M0517

Điểm chuẩn Điểm học bạ năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140201Giáo dục mầm nonC00; C14; M00; M0524.5
27140202Giáo dục tiểu họcA00; A01; D84; D9025.75
37140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D1428.25
47140226Sư phạm Tiếng KhmerC00; D14; D1524.75
57220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1418
67220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH118
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH119.55
87229009Tôn giáo họcC00; C20; D14; D1518
97229040Văn hoá họcC00; D1418
107310101Kinh tếA00; C14; D01; D8418
117310201Chính trị họcC00; C19; C20; D0118
127310205Quản lý Nhà nướcC00; C04; D01; D1418
137340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118
147340122Thương mại điện tửA00; A01; C14; C1518
157340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
167340301Kế toánA00; A01; C01; D0118
177340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1418
187380101LuậtA00; A01; C00; D0118
197420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9018
207480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0718
217510102Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựngA00; A01; C01; D0118
227510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; C01; D0118
237510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0119.15
247510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửA00; A01; C0118
257510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; C0118
267510401Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0718
277520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0818
287540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9018
297580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0118
307620101Nông nghiệpA02; B00; B08; D9018
317620301Nuôi trồng thủy sảnA02; B00; B08; D9018
327640101Thú yA02; B00; B08; D9018
337720110Y học dự phòngB00; B0819
347720203Hóa dượcA00; B00; D0718
357720301Điều dưỡngB00; B0818
367720401Dinh dưỡngB00; B0818
377720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B0020.1
387720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B0019
397720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B0018
407720701Y tế Công cộngA00; B0018
417760101Công tác xã hộiC00; C04; D66; D7818
427810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1518
437810201Quản trị khách sạnC00; C04; D01; D1518
447810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC00; C04; D01; D1518
457810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7818
467850101Quản lý Tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0818
475140201CĐ Giáo dục mầm nonC00; C14; M00; M0518

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140201Giáo dục mầm nonNL1500
27140202Giáo dục tiểu họcNL1500
37140217Sư phạm Ngữ vănNL1500
47140226Sư phạm Tiếng KhmerNL1500
57220106Ngôn ngữ KhmerNL1400
67220201Ngôn ngữ AnhNL1400
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcNL1400
87229009Tôn giáo họcNL1400
97229040Văn hoá họcNL1400
107310101Kinh tếNL1400
117310201Chính trị họcNL1400
127310205Quản lý Nhà nướcNL1400
137340101Quản trị kinh doanhNL1400
147340122Thương mại điện tửNL1400
157340201Tài chính - Ngân hàngNL1400
167340301Kế toánNL1400
177340406Quản trị văn phòngNL1400
187380101LuậtNL1400
197420201Công nghệ sinh họcNL1400
207480201Công nghệ thông tinNL1400
217510102Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựngNL1400
227510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíNL1400
237510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôNL1400
247510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửNL1400
257510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaNL1400
267510401Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcNL1400
277520320Kỹ thuật môi trườngNL1400
287540101Công nghệ thực phẩmNL1400
297580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngNL1400
307620101Nông nghiệpNL1400
317620301Nuôi trồng thủy sảnNL1400
327640101Thú yNL1400
337720101Y khoaNL1800
347720110Y học dự phòngNL1600
357720201Dược họcNL1700
367720203Hóa dượcNL1400
377720301Điều dưỡngNL1500
387720401Dinh dưỡngNL1400
397720501Răng - Hàm - MặtNL1800
407720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcNL1600
417720602Kỹ thuật hình ảnh y họcNL1500
427720603Kỹ thuật phục hồi chức năngNL1500
437720701Y tế Công cộngNL1400
447760101Công tác xã hộiNL1400
457810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNL1400
467810201Quản trị khách sạnNL1400
477810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngNL1400
487810301Quản lý thể dục thể thaoNL1400
497850101Quản lý Tài nguyên và môi trườngNL1400
505140201CĐ Giáo dục mầm nonNL1400
x
    Nổi bật
        Mới nhất
        Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Trà Vinh 2024
        • Mặc định
        POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO