Thí sinh tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng đạt được nguyện vọng mong muốn của mình. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện để có cơ hội được nhận vào trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội.
STT | Ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | Nguyện vọng trúng tuyển (áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển) |
1. | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | 38.1 | NV1, NV2 |
2. | Sư phạm tiếng Trung | 7140234 | 38.46 | NV1 |
3. | Sư phạm tiếng Đức | 7140235 | 32.98 | NV1, NV2 |
4. | Sư phạm tiếng Nhật | 7140236 | 35.27 | NV1, NV2, NV3 |
5. | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 7140237 | 35.92 | NV1, NV2 |
6. | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 35.57 | NV1 |
7. | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 31.2 | NV1 |
8. | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 32.99 | NV1 |
9. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 35.32 | NV1, NV2, NV3 |
10. | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | 32.83 | Từ NV1 đến NV5 |
11. | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 34.23 | NV1, NV2, NV3 |
12. | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 34.92 | Từ NV1 đến NV7 |
13. | Ngôn ngữ Ả Rập | 7220211 | 30.49 | NV1, NV2, NV3 |
14. | Kinh tế – Tài chính | 7903124QT | 24.97 | Từ NV1 đến NV7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90 | 37.21 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D04; D78; D90 | 35.9 | |
3 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 35.61 | |
4 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 36.23 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 35.55 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 33.3 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | 34.12 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 35.55 | |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 34.35 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 34.65 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 35.4 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90 | 33.04 | |
13 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01; D78; D90 | 34.49 | |
14 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) | D01; A01; D78; D90 | 26.68 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 110 | NV1 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | NV1, NV2, NV3 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 95 | NV1, NV2, NV3 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | NV1 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | NV1 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 95 | NV1, NV2, NV3 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | NV1 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 100 | NV1 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | NV1 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 105 | NV1 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | NV1, NV2, NV3 | |
13 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 105 | NV1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 960 | NV1 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 960 | NV1 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 960 | NV1 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 960 | NV1 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 960 | NV1 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
13 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 960 | NV1 |