Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 và 2022
Thí sinh tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng đạt được nguyện vọng mong muốn của mình. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện để có cơ hội được nhận vào trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
- Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh 2023
Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
STT | Ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | Nguyện vọng trúng tuyển (áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển) |
1. | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | 38.1 | NV1, NV2 |
2. | Sư phạm tiếng Trung | 7140234 | 38.46 | NV1 |
3. | Sư phạm tiếng Đức | 7140235 | 32.98 | NV1, NV2 |
4. | Sư phạm tiếng Nhật | 7140236 | 35.27 | NV1, NV2, NV3 |
5. | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 7140237 | 35.92 | NV1, NV2 |
6. | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 35.57 | NV1 |
7. | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 31.2 | NV1 |
8. | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 32.99 | NV1 |
9. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 35.32 | NV1, NV2, NV3 |
10. | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | 32.83 | Từ NV1 đến NV5 |
11. | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 34.23 | NV1, NV2, NV3 |
12. | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 34.92 | Từ NV1 đến NV7 |
13. | Ngôn ngữ Ả Rập | 7220211 | 30.49 | NV1, NV2, NV3 |
14. | Kinh tế – Tài chính | 7903124QT | 24.97 | Từ NV1 đến NV7 |
Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90 | 37.21 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D04; D78; D90 | 35.9 | |
3 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 35.61 | |
4 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 36.23 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 35.55 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 33.3 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | 34.12 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 35.55 | |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 34.35 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 34.65 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 35.4 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90 | 33.04 | |
13 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01; D78; D90 | 34.49 | |
14 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) | D01; A01; D78; D90 | 26.68 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 110 | NV1 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | NV1, NV2, NV3 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 95 | NV1, NV2, NV3 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | NV1 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | NV1 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 95 | NV1, NV2, NV3 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | NV1 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 100 | NV1 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | NV1 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 105 | NV1 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | NV1, NV2, NV3 | |
13 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 105 | NV1 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 960 | NV1 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 960 | NV1 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 960 | NV1 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 960 | NV1 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 960 | NV1 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
13 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 960 | NV1 |