Mẹo vặt

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 và 2022

Kiên Trung 01/04/2024 15:54

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng đạt được nguyện vọng mong muốn của mình. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện để có cơ hội được nhận vào trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội.

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

STTNgành
Mã ngành
Điểm trúng tuyển
Nguyện vọng trúng tuyển
(áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển)
1.Sư phạm tiếng Anh714023138.1NV1, NV2
2.Sư phạm tiếng Trung714023438.46NV1
3.Sư phạm tiếng Đức714023532.98NV1, NV2
4.Sư phạm tiếng Nhật714023635.27NV1, NV2, NV3
5.Sư phạm tiếng Hàn Quốc714023735.92NV1, NV2
6.Ngôn ngữ Anh722020135.57NV1
7.Ngôn ngữ Nga722020231.2NV1
8.Ngôn ngữ Pháp722020332.99NV1
9.Ngôn ngữ Trung Quốc722020435.32NV1, NV2, NV3
10.Ngôn ngữ Đức722020532.83Từ NV1 đến NV5
11.Ngôn ngữ Nhật722020934.23NV1, NV2, NV3
12.Ngôn ngữ Hàn Quốc722021034.92Từ NV1 đến NV7
13.Ngôn ngữ Ả Rập722021130.49NV1, NV2, NV3
14.Kinh tế – Tài chính7903124QT24.97Từ NV1 đến NV7

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng AnhD01; D78; D9037.21
27140234Sư phạm tiếng TrungD01; D04; D78; D9035.9
37140236Sư phạm tiếng NhậtD01; D06; D78; D9035.61
47140237Sư phạm tiếng Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9036.23
57220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9035.55
67220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9033.3
77220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D78; D9034.12
87220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9035.55
97220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D05; D78; D9034.35
107220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D78; D9034.65
117220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9035.4
127220211Ngôn ngữ Ả RậpD01; D78; D9033.04
137220212QTDVăn hóa và truyền thông xuyên quốc giaD01; D78; D9034.49
147903124Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT)D01; A01; D78; D9026.68

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng Anh120NV1
27220201Ngôn ngữ Anh110NV1
37220202Ngôn ngữ Nga90NV1, NV2, NV3
47220203Ngôn ngữ Pháp95NV1, NV2, NV3
57140234Sư phạm tiếng Trung120NV1
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc105NV1
77220205Ngôn ngữ Đức95NV1, NV2, NV3
87140236Sư phạm tiếng Nhật120NV1
97220209Ngôn ngữ Nhật100NV1
107140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc120NV1
117220210Ngôn ngữ Hàn Quốc105NV1
127220211Ngôn ngữ Ả Rập90NV1, NV2, NV3
137220212Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia105NV1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng Anh960NV1
27220201Ngôn ngữ Anh960NV1
37220202Ngôn ngữ Nga960NV1, NV2, NV3
47220203Ngôn ngữ Pháp960NV1, NV2, NV3
57140234Sư phạm tiếng Trung960NV1
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc960NV1
77220205Ngôn ngữ Đức960NV1, NV2, NV3
87140236Sư phạm tiếng Nhật960NV1
97220209Ngôn ngữ Nhật960NV1
107140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc960NV1
117220210Ngôn ngữ Hàn Quốc960NV1
127220211Ngôn ngữ Ả Rập960NV1, NV2, NV3
137220212Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia960NV1
x
    Nổi bật
        Mới nhất
        Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 và 2022
        • Mặc định
        POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO