Nên biết

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Nam Cần Thơ 2024

Trung Kiên17/08/2024 22:34

Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2024. Điểm chuẩn Trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2023 thấp nhất là 15 điểm; năm 2022 thấp nhất là 16 điểm

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn của Trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2024

Điểm chuẩn trường NCTU - Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT được công bố đến các thí sinh ngày 17/8/2024.

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ: KHÁNH THÀNH CỔNG CHÍNH | Trường Đại học Nam Cần Thơ

Điểm chuẩn của Đại học Nam Cần Thơ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340301Kế toánA00; A01; C04; D0115
27340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0115
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0115
47340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C04; D0115
57340115MarketingA00; A01; C04; D0115
67310109Kinh tế sốA00; A01; C04; D0115
77340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0115
87810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0115
97810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0115
107810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0115
117340116Bất động sảnA00; B00; C05; C0815
127850103Quản lí đất đaiA00; A02; B00; C0815
137850101Quản lí tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C0815
147510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0715
157510601Quản lí công nghiệpA00; A01; D01; D0715
167720101Y khoaA02; B00; D07; D0822.5
177720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; D07; D0819
187720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D0819
197720201Dược họcA00; B00; D07; D0821
207510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; C08; D0715
217540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0715
227520212Kỹ thuật y sinhA00; B00; A01; A0215
237720802Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C0215
247580101Kiến trúcA00; D01; V00; V0115
257220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6615
267580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; D0715
277480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0716
287480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; D0715
297480101Khoa học máy tínhA00; A01; A02; D0715
307480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; A02; D0715
317520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; A02; D0715
327510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D0719
337320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1515
347380107Luật Kinh TếC00; D01; D14; D1515
357380101LuậtC00; D01; D14; D1515
367320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D14; D1515

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0118
27340115MarketingA00; A01; C04; D0118
37720101Y khoaA02; B00; D07; D0824
47340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0118
57720201Dược họcA00; B00; D07; D0824
67810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118
77320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1518
87580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; D0718
97720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; D07; D0819.5
107720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D0819.5
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0718
127850103Quản lý đất đaiA00; A02; B00; C0818
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D0718
147580101Kiến trúcA00; D01; V00; V0118
157540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0718
167340301Kế toánA00; A01; C04; D0118
177380107Luật kinh tếC00; D01; D14; D1518
187380101LuậtC00; D01; D14; D1518
197220201Ngôn ngữ anhD01; D14; D15; D6618
207720802Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C0218
217340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C04; D0118
227340116Bất động sảnA00; B00; C05; C0818
237520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; A02; D0718
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; C08; D0718
257850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C0818
267520320Kỹ thuật môi trườngA00; A02; B00; C0818
277810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0118
287810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118
297480101Khoa học máy tínhA00; A01; A02; D0718
307480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; D0718
317510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0718
327510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0718
337520212Kỹ thuật y sinhA00; B00; A01; A0218
347310109Kinh tế sốA00; A01; C04; D0118
357320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D14; D1518
367340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0418
377480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D07; A0218

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17720101Y khoa750
27720201Dược học650
37720602Kỹ thuật hình ảnh y học550
47720601Kỹ thuật xét nghiệm y học550

Điểm chuẩn của Trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2022

Điểm chuẩn Điểm thi THPT năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340115MarketingA00;A01;C04;D0122
27480201Công nghệ thông tinA00;A01;A02;D0720
37320104Truyền thông đa phương tiệnA00;A01;A02;D0725
47340201Tài chính - Ngân hàngA00;A01;C04;D0119
57320108Quan hệ công chúngC00;D01;D14;D1522
67510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00;A01;D01;D0721
77540101Công nghệ thực phẩmA00;A02;B00;D0718
87720101Y khoaA02;B00;D07;D0822
97720201Dược họcA00;B00;D07;D0821
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00;A01;A02;D0719
117340301Kế toánA00;A01;C04;D0118
127850103Quản lý đất đaiA00;A02;B00;C0816
137380101LuậtC00;D01;D14;D1523
147380107Luật kinh tếC00;D01;D14;D1521
157580101Kiến trúcA00;D01;V00;V0118
167340101Quản trị kinh doanhA00;A01;C04;D0118
177580201Kỹ thuật xây dựngA00;A01;A02;D0718
187720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00;B00;D07;D0819
197520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00;A01;A02;D0716
207480103Kỹ thuật phần mềmA00;A01;A02;D0720
217220201Ngôn ngữ anhD01;D14;D15;D6616
227720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00;B00;D07;D0819
237810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00;A01;C00;D0121
247810201Quản trị khách sạnA00;A01;C00;D0118
257310109Kinh tế sốA00;A01;C04;D0116
267340116Bất động sảnA00;B00;C05;C0816
277340120Kinh doanh quốc tếA00;A01;C04;D0116
287480101Khoa học máy tínhA00;A01;A02;D0716
297510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00;B00;D07;C0816
307510601Quản lý công nghiệpA00;A01;D01;D0716
317520212Kỹ thuật y sinhA00;B00;A01;A0216
327520320Kỹ thuật môi trườngA00;A02;B00;C0816
337720802Quản lý bệnh việnB00;B03;C01;C0216
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00;A01;C00;D0116
357850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00;A02;B00;C0816

Điểm chuẩn Điểm học bạ năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340115MarketingA00;A01;C04;D0126
27480201Công nghệ thông tinA00;A01;A02;D0726
37320104Truyền thông đa phương tiệnA00;A01;A02;D0725.5
47340201Tài chính - Ngân hàngA00;A01;C04;D0125.5
57320108Quan hệ công chúngC00;D01;D14;D1525
67510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00;A01;D01;D0725
77540101Công nghệ thực phẩmA00;A02;B00;D0724.5
87720101Y khoaA02;B00;D07;D0824
97720201Dược họcA00;B00;D07;D0824
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00;A01;A02;D0724
117340301Kế toánA00;A01;C04;D0124
127850103Quản lý đất đaiA00;A02;B00;C0824
137380101LuậtC00;D01;D14;D1523
147380107Luật kinh tếC00;D01;D14;D1523
157580101Kiến trúcA00;D01;V00;V0123
167340101Quản trị kinh doanhA00;A01;C04;D0122
177580201Kỹ thuật xây dựngA00;A01;A02;D0721.5
187720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00;B00;D07;D0821
197520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00;A01;A02;D0721
207480103Kỹ thuật phần mềmA00;A01;A02;D0720
217220201Ngôn ngữ anhD01;D14;D15;D6620
227720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00;B00;D07;D0819.5
237810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00;A01;C00;D0118
247810201Quản trị khách sạnA00;A01;C00;D0118
257310109Kinh tế sốA00;A01;C04;D0118
267340116Bất động sảnA00;B00;C05;C0818
277340120Kinh doanh quốc tếA00;A01;C04;D0118
287480101Khoa học máy tínhA00;A01;A02;D0718
297510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00;B00;D07;C0818
307510601Quản lý công nghiệpA00;A01;D01;D0718
317520212Kỹ thuật y sinhA00;B00;A01;A0218
327520320Kỹ thuật môi trườngA00;A02;B00;C0818
337720802Quản lý bệnh việnB00;B03;C01;C0218
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00;A01;C00;D0118
357850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00;A02;B00;C0818

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17720101Y khoa700
27720201Dược học650
37720601Kỹ thuật Xét nghiệm y học620
47720602Kỹ thuật hình ảnh y học620
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Nam Cần Thơ 2024
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO