Mẹo vặt

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2024

Trung Kiên25/07/2024 09:50

Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024. Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023 thấp nhất là 17,5 điểm; năm 2022 thấp nhất là 19 điểm

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.

Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp công bố phương án tuyển sinh đại học chính quy năm 2024

Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023

Theo đó, Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp thông báo điểm chuẩn trúng tuyển năm 2023, mức điểm từ 17.5 đến 24 điểm. Xem cụ thể điểm chuẩn xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT của từng ngành phía dưới.

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKKNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1423Cơ sở Hà Nội
27340101DKKQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123.3Cơ sở Hà Nội
37340115DKKMarketingA00; A01; C01; D0123.7Cơ sở Hà Nội
47340121DKKKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
57340201DKKTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
67340204DKKBảo hiểmA00; A01; C01; D0121Cơ sở Hà Nội
77340301DKKKế toánA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
87340302DKKKiểm toánA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
97460108DKKKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
107480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0122.2Cơ sở Hà Nội
117480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
127480201DKKCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
137510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
147510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
157510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
167510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0122.2Cơ sở Hà Nội
177510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0122.2Cơ sở Hà Nội
187510303DKKCNKT điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0123.3Cơ sở Hà Nội
197510605DKKLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0123.3Cơ sở Hà Nội
207540204DKKCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0120Cơ sở Hà Nội
217540202DKKCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0119Cơ sở Hà Nội
227540101DKKCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0720Cơ sở Hà Nội
237810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0123Cơ sở Hà Nội
247810201DKKQuản trị khách sạnA00; A01; C00; D0123.3Cơ sở Hà Nội
257220201DKDNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1419Cơ sở Nam Định
267340101DKDQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
277340115DKDMarketingA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
287340121DKDKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
297340201DKDTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
307340204DKDBảo hiểmA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
317340301DKDKế toánA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
327460108DKDKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
337480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
347480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
357480201DKDCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
367510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
377510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
387510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
397510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
407510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
417510303DKDCNKT điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
427510605DKDLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
437540204DKDCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
447540202DKDCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
457540101DKDCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0717.5Cơ sở Nam Định
467810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0117.5Cơ sở Nam Định

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKKNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1425.5Cơ sở Hà Nội
27340101DKKQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0125.5Cơ sở Hà Nội
37340115DKKMarketingA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
47340121DKKKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
57340201DKKTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0125.5Cơ sở Hà Nội
67340204DKKBảo hiểmA00; A01; C01; D0123.5Cơ sở Hà Nội
77340301DKKKế toánA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
87340302DKKKiểm toánA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
97460108DKKKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
107480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
117480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
127480201DKKCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
137510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
147510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
157510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0125.5Cơ sở Hà Nội
167510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
177510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
187510303DKKCNKT điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0125.5Cơ sở Hà Nội
197510605DKKLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0125.5Cơ sở Hà Nội
207540204DKKCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
217540202DKKCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0121Cơ sở Hà Nội
227540101DKKCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0722.5Cơ sở Hà Nội
237810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0125.5Cơ sở Hà Nội
247810201DKKQuản trị khách sạnA00; A01; C00; D0125.5Cơ sở Hà Nội
257220201DKDNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1421Cơ sở Nam Định
267340101DKDQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
277340115DKDMarketingA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
287340121DKDKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
297340201DKDTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
307340204DKDBảo hiểmA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
317340301DKDKế toánA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
327460108DKDKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
337480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
347480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
357480201DKDCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
367510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
377510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
387510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
397510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
407510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
417510303DKDCNKT điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
427510605DKDLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
437540204DKDCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
447540202DKDCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
457540101DKDCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0719.5Cơ sở Nam Định
467810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0119.5Cơ sở Nam Định
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKKNgôn ngữ Anh16.5Cơ sở Hà Nội
27340101DKKQuản trị kinh doanh17Cơ sở Hà Nội
37340115DKKMarketing17Cơ sở Hà Nội
47340121DKKKinh doanh thương mại17Cơ sở Hà Nội
57340201DKKTài chính - Ngân hàng16.5Cơ sở Hà Nội
67340204DKKBảo hiểm16.5Cơ sở Hà Nội
77340301DKKKế toán16.5Cơ sở Hà Nội
87340302DKKKiểm toán16.5Cơ sở Hà Nội
97460108DKKKhoa học dữ liệu16.5Cơ sở Hà Nội
107480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệu16.5Cơ sở Hà Nội
117480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tính16.5Cơ sở Hà Nội
127480201DKKCông nghệ thông tin17Cơ sở Hà Nội
137510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khí16.5Cơ sở Hà Nội
147510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử16.5Cơ sở Hà Nội
157510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tô16.5Cơ sở Hà Nội
167510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử16.5Cơ sở Hà Nội
177510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông16.5Cơ sở Hà Nội
187510303DKKCNKT điều khiển và tự động hóa17Cơ sở Hà Nội
197510605DKKLogistics và quản lý chuỗi cung ứng17Cơ sở Hà Nội
207540204DKKCông nghệ dệt, may16.5Cơ sở Hà Nội
217540202DKKCông nghệ sợi, dệt16.5Cơ sở Hà Nội
227540101DKKCông nghệ thực phẩm16.5Cơ sở Hà Nội
237810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành16.5Cơ sở Hà Nội
247810201DKKQuản trị khách sạn16.5Cơ sở Hà Nội
257220201DKDNgôn ngữ Anh16Cơ sở Nam Định
267340101DKDQuản trị kinh doanh16.5Cơ sở Nam Định
277340115DKDMarketing16.5Cơ sở Nam Định
287340121DKDKinh doanh thương mại16.5Cơ sở Nam Định
297340201DKDTài chính - Ngân hàng16Cơ sở Nam Định
307340204DKDBảo hiểm16Cơ sở Nam Định
317340301DKDKế toán16Cơ sở Nam Định
327460108DKDKhoa học dữ liệu16Cơ sở Nam Định
337480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệu16Cơ sở Nam Định
347480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tính16Cơ sở Nam Định
357480201DKDCông nghệ thông tin16.5Cơ sở Nam Định
367510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khí16Cơ sở Nam Định
377510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử16.5Cơ sở Nam Định
387510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tô16.5Cơ sở Nam Định
397510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử16Cơ sở Nam Định
407510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông16.5Cơ sở Nam Định
417510303DKDCNKT điều khiển và tự động hóa16.5Cơ sở Nam Định
427510605DKDLogistics và quản lý chuỗi cung ứng16.5Cơ sở Nam Định
437540204DKDCông nghệ dệt, may16Cơ sở Nam Định
447540202DKDCông nghệ sợi, dệt16Cơ sở Nam Định
457540101DKDCông nghệ thực phẩm16Cơ sở Nam Định
467810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành16Cơ sở Nam Định

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKKNgôn ngữ Anh14.5Cơ sở Hà Nội
27340101DKKQuản trị kinh doanh15Cơ sở Hà Nội
37340115DKKMarketing15Cơ sở Hà Nội
47340121DKKKinh doanh thương mại15Cơ sở Hà Nội
57340201DKKTài chính - Ngân hàng14.5Cơ sở Hà Nội
67340204DKKBảo hiểm14.5Cơ sở Hà Nội
77340301DKKKế toán14.5Cơ sở Hà Nội
87340302DKKKiểm toán14.5Cơ sở Hà Nội
97460108DKKKhoa học dữ liệu14.5Cơ sở Hà Nội
107480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệu14.5Cơ sở Hà Nội
117480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tính14.5Cơ sở Hà Nội
127480201DKKCông nghệ thông tin15Cơ sở Hà Nội
137510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khí14.5Cơ sở Hà Nội
147510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử14.5Cơ sở Hà Nội
157510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tô14.5Cơ sở Hà Nội
167510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử14.5Cơ sở Hà Nội
177510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông14.5Cơ sở Hà Nội
187510303DKKCNKT điều khiển và tự động hóa15Cơ sở Hà Nội
197510605DKKLogistics và quản lý chuỗi cung ứng15Cơ sở Hà Nội
207540204DKKCông nghệ dệt, may14.5Cơ sở Hà Nội
217540202DKKCông nghệ sợi, dệt14.5Cơ sở Hà Nội
227540101DKKCông nghệ thực phẩm14.5Cơ sở Hà Nội
237810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành14.5Cơ sở Hà Nội
247810201DKKQuản trị khách sạn14.5Cơ sở Hà Nội
257220201DKDNgôn ngữ Anh14Cơ sở Nam Định
267340101DKDQuản trị kinh doanh14.5Cơ sở Nam Định
277340115DKDMarketing14.5Cơ sở Nam Định
287340121DKDKinh doanh thương mại14.5Cơ sở Nam Định
297340201DKDTài chính - Ngân hàng14Cơ sở Nam Định
307340204DKDBảo hiểm14Cơ sở Nam Định
317340301DKDKế toán14Cơ sở Nam Định
327460108DKDKhoa học dữ liệu14Cơ sở Nam Định
337480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệu14Cơ sở Nam Định
347480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tính14Cơ sở Nam Định
357480201DKDCông nghệ thông tin14.5Cơ sở Nam Định
367510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khí14Cơ sở Nam Định
377510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử14.5Cơ sở Nam Định
387510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tô14.5Cơ sở Nam Định
397510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử14Cơ sở Nam Định
407510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông14.5Cơ sở Nam Định
417510303DKDCNKT điều khiển và tự động hóa14.5Cơ sở Nam Định
427510605DKDLogistics và quản lý chuỗi cung ứng14.5Cơ sở Nam Định
437540204DKDCông nghệ dệt, may14Cơ sở Nam Định
447540202DKDCông nghệ sợi, dệt14Cơ sở Nam Định
457540101DKDCông nghệ thực phẩm14Cơ sở Nam Định
467810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành14Cơ sở Nam Định

Điểm chuẩn của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2022

Điểm chuẩn Điểm thi THPT năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn Xét điểm thi THPT
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1023
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123.5
37340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0124
47340201Tài chính ngân hàngA00; A01; C01; D0122.8
57340204Bảo hiểmA00; A01; C01; D0121
67340301Kế toánA00; A01; C01; D0122.5
77460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0122
87480102Mạng máy tính & TTDLA00; A01; C01; D0122.2
97480108CN kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0122.2
107480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0124
117510201CN kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0121.5
127510203CN kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0122
137510205CN kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0122.8
147510301CN kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0122
157510302CNKT điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0121.8
167510303CNKT ĐK & tự động hóaA00; A01; C01; D0123
177540202Công nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0119
187540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0121
197540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0721
207810103QT DV du lịch & lữ hànhA00; A01; C00; D0124

Điểm chuẩn Điểm học bạ năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn Xét điểm học bạ
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1025.5
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0126
37340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0126.5
47340201Tài chính ngân hàngA00; A01; C01; D0125.2
57340204Bảo hiểmA00; A01; C01; D0123.5
67340301Kế toánA00; A01; C01; D0125
77460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0124.2
87480102Mạng máy tính & TTDLA00; A01; C01; D0124.8
97480108CN kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0124.8
107480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0125.8
117510201CN kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0124
127510203CN kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0124.2
137510205CN kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0125.2
147510301CN kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0124.2
157510302CNKT điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0124.1
167510303CNKT ĐK & tự động hóaA00; A01; C01; D0125.5
177540202Công nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0121
187540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0123.5
197540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0723.5
207810103QT DV du lịch & lữ hànhA00; A01; C00; D0126.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐHQGHN 2022

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN
17220201Ngôn ngữ Anh16.5
27340101Quản trị kinh doanh17.75
37340121Kinh doanh thương mại16.5
47340201Tài chính ngân hàng17.5
57340204Bảo hiểm16.5
67340301Kế toán17.5
77460108Khoa học dữ liệu16.5
87480102Mạng máy tính & TTDL16.5
97480108CN kỹ thuật máy tính16.5
107480201Công nghệ thông tin16.5
117510201CN kỹ thuật cơ khí16.5
127510203CN kỹ thuật cơ điện tử17.25
137510205CN kỹ thuật ô tô17.25
147510301CN kỹ thuật điện, điện tử17.25
157510302CNKT điện tử - viễn thông17.25
167510303CNKT ĐK & tự động hóa17.25
177540202Công nghệ sợi, dệt16.5
187540204Công nghệ dệt, may16.5
197540101Công nghệ thực phẩm16.5
207810103QT DV du lịch & lữ hành17.25

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm tư duy ĐHBKHN 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN
17220201Ngôn ngữ AnhK00; K0214.5
27340101Quản trị kinh doanhK00; K01; K0215
37340121Kinh doanh thương mạiK00; K01; K0214.5
47340201Tài chính ngân hàngK00; K01; K0215
57340204Bảo hiểmK00; K01; K0214.5
67340301Kế toánK00; K01; K0215
77460108Khoa học dữ liệuK00; K01; K0215
87480102Mạng máy tính & TTDLK00; K01; K0214.5
97480108CN kỹ thuật máy tínhK00; K01; K0214.5
107480201Công nghệ thông tinK00; K01; K0214.5
117510201CN kỹ thuật cơ khíK00; K01; K0214.5
127510203CN kỹ thuật cơ điện tửK00; K01; K0215
137510205CN kỹ thuật ô tôK00; K01; K0215
147510301CN kỹ thuật điện, điện tửK00; K01; K0215
157510302CNKT điện tử - viễn thôngK00; K01; K0215
167510303CNKT ĐK & tự động hóaK00; K01; K0215
177540202Công nghệ sợi, dệtK00; K01; K0214.5
187540204Công nghệ dệt, mayK00; K01; K0214.5
197540101Công nghệ thực phẩmK00; K0114.5
207810103QT DV du lịch & lữ hànhK00; K01; K0215
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2024
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO