Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2024
Trung Kiên•25/07/2024 09:50
Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024. Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023 thấp nhất là 17,5 điểm; năm 2022 thấp nhất là 19 điểm
Điểm chuẩn của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024
(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024)
Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.
Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023
Theo đó, Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp thông báo điểm chuẩn trúng tuyển năm 2023, mức điểm từ 17.5 đến 24 điểm. Xem cụ thể điểm chuẩn xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT của từng ngành phía dưới.
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201DKK
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D09; D14
23
Cơ sở Hà Nội
2
7340101DKK
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
23.3
Cơ sở Hà Nội
3
7340115DKK
Marketing
A00; A01; C01; D01
23.7
Cơ sở Hà Nội
4
7340121DKK
Kinh doanh thương mại
A00; A01; C01; D01
24
Cơ sở Hà Nội
5
7340201DKK
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; C01; D01
23
Cơ sở Hà Nội
6
7340204DKK
Bảo hiểm
A00; A01; C01; D01
21
Cơ sở Hà Nội
7
7340301DKK
Kế toán
A00; A01; C01; D01
22.5
Cơ sở Hà Nội
8
7340302DKK
Kiểm toán
A00; A01; C01; D01
22.5
Cơ sở Hà Nội
9
7460108DKK
Khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D01
22
Cơ sở Hà Nội
10
7480102DKK
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; A01; C01; D01
22.2
Cơ sở Hà Nội
11
7480108DKK
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A01; C01; D01
22.5
Cơ sở Hà Nội
12
7480201DKK
Công nghệ thông tin
A00; A01; C01; D01
24
Cơ sở Hà Nội
13
7510201DKK
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; C01; D01
22
Cơ sở Hà Nội
14
7510203DKK
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01; D01
22.5
Cơ sở Hà Nội
15
7510205DKK
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A01; C01; D01
23
Cơ sở Hà Nội
16
7510301DKK
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; C01; D01
22.2
Cơ sở Hà Nội
17
7510302DKK
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; A01; C01; D01
22.2
Cơ sở Hà Nội
18
7510303DKK
CNKT điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D01
23.3
Cơ sở Hà Nội
19
7510605DKK
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; C01; D01
23.3
Cơ sở Hà Nội
20
7540204DKK
Công nghệ dệt, may
A00; A01; C01; D01
20
Cơ sở Hà Nội
21
7540202DKK
Công nghệ sợi, dệt
A00; A01; C01; D01
19
Cơ sở Hà Nội
22
7540101DKK
Công nghệ thực phẩm
A00; A01; B00; D07
20
Cơ sở Hà Nội
23
7810103DKK
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A01; C00; D01
23
Cơ sở Hà Nội
24
7810201DKK
Quản trị khách sạn
A00; A01; C00; D01
23.3
Cơ sở Hà Nội
25
7220201DKD
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D09; D14
19
Cơ sở Nam Định
26
7340101DKD
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
18.5
Cơ sở Nam Định
27
7340115DKD
Marketing
A00; A01; C01; D01
18.5
Cơ sở Nam Định
28
7340121DKD
Kinh doanh thương mại
A00; A01; C01; D01
18.5
Cơ sở Nam Định
29
7340201DKD
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
30
7340204DKD
Bảo hiểm
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
31
7340301DKD
Kế toán
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
32
7460108DKD
Khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
33
7480102DKD
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
34
7480108DKD
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
35
7480201DKD
Công nghệ thông tin
A00; A01; C01; D01
19
Cơ sở Nam Định
36
7510201DKD
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
37
7510203DKD
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01; D01
19
Cơ sở Nam Định
38
7510205DKD
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A01; C01; D01
18.5
Cơ sở Nam Định
39
7510301DKD
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
40
7510302DKD
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; A01; C01; D01
18.5
Cơ sở Nam Định
41
7510303DKD
CNKT điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D01
18.5
Cơ sở Nam Định
42
7510605DKD
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; C01; D01
18.5
Cơ sở Nam Định
43
7540204DKD
Công nghệ dệt, may
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
44
7540202DKD
Công nghệ sợi, dệt
A00; A01; C01; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
45
7540101DKD
Công nghệ thực phẩm
A00; A01; B00; D07
17.5
Cơ sở Nam Định
46
7810103DKD
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A01; C00; D01
17.5
Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201DKK
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D09; D14
25.5
Cơ sở Hà Nội
2
7340101DKK
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
25.5
Cơ sở Hà Nội
3
7340115DKK
Marketing
A00; A01; C01; D01
26
Cơ sở Hà Nội
4
7340121DKK
Kinh doanh thương mại
A00; A01; C01; D01
26
Cơ sở Hà Nội
5
7340201DKK
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; C01; D01
25.5
Cơ sở Hà Nội
6
7340204DKK
Bảo hiểm
A00; A01; C01; D01
23.5
Cơ sở Hà Nội
7
7340301DKK
Kế toán
A00; A01; C01; D01
25
Cơ sở Hà Nội
8
7340302DKK
Kiểm toán
A00; A01; C01; D01
25
Cơ sở Hà Nội
9
7460108DKK
Khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D01
24.5
Cơ sở Hà Nội
10
7480102DKK
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; A01; C01; D01
24.5
Cơ sở Hà Nội
11
7480108DKK
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A01; C01; D01
24.5
Cơ sở Hà Nội
12
7480201DKK
Công nghệ thông tin
A00; A01; C01; D01
26
Cơ sở Hà Nội
13
7510201DKK
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; C01; D01
24.5
Cơ sở Hà Nội
14
7510203DKK
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01; D01
25
Cơ sở Hà Nội
15
7510205DKK
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A01; C01; D01
25.5
Cơ sở Hà Nội
16
7510301DKK
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; C01; D01
24.5
Cơ sở Hà Nội
17
7510302DKK
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; A01; C01; D01
24.5
Cơ sở Hà Nội
18
7510303DKK
CNKT điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D01
25.5
Cơ sở Hà Nội
19
7510605DKK
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; C01; D01
25.5
Cơ sở Hà Nội
20
7540204DKK
Công nghệ dệt, may
A00; A01; C01; D01
22.5
Cơ sở Hà Nội
21
7540202DKK
Công nghệ sợi, dệt
A00; A01; C01; D01
21
Cơ sở Hà Nội
22
7540101DKK
Công nghệ thực phẩm
A00; A01; B00; D07
22.5
Cơ sở Hà Nội
23
7810103DKK
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A01; C00; D01
25.5
Cơ sở Hà Nội
24
7810201DKK
Quản trị khách sạn
A00; A01; C00; D01
25.5
Cơ sở Hà Nội
25
7220201DKD
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D09; D14
21
Cơ sở Nam Định
26
7340101DKD
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
20.5
Cơ sở Nam Định
27
7340115DKD
Marketing
A00; A01; C01; D01
20.5
Cơ sở Nam Định
28
7340121DKD
Kinh doanh thương mại
A00; A01; C01; D01
20.5
Cơ sở Nam Định
29
7340201DKD
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
30
7340204DKD
Bảo hiểm
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
31
7340301DKD
Kế toán
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
32
7460108DKD
Khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
33
7480102DKD
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
34
7480108DKD
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
35
7480201DKD
Công nghệ thông tin
A00; A01; C01; D01
21
Cơ sở Nam Định
36
7510201DKD
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
37
7510203DKD
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01; D01
21
Cơ sở Nam Định
38
7510205DKD
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A01; C01; D01
20.5
Cơ sở Nam Định
39
7510301DKD
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
40
7510302DKD
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; A01; C01; D01
20.5
Cơ sở Nam Định
41
7510303DKD
CNKT điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D01
20.5
Cơ sở Nam Định
42
7510605DKD
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; C01; D01
20.5
Cơ sở Nam Định
43
7540204DKD
Công nghệ dệt, may
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
44
7540202DKD
Công nghệ sợi, dệt
A00; A01; C01; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
45
7540101DKD
Công nghệ thực phẩm
A00; A01; B00; D07
19.5
Cơ sở Nam Định
46
7810103DKD
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A01; C00; D01
19.5
Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201DKK
Ngôn ngữ Anh
16.5
Cơ sở Hà Nội
2
7340101DKK
Quản trị kinh doanh
17
Cơ sở Hà Nội
3
7340115DKK
Marketing
17
Cơ sở Hà Nội
4
7340121DKK
Kinh doanh thương mại
17
Cơ sở Hà Nội
5
7340201DKK
Tài chính - Ngân hàng
16.5
Cơ sở Hà Nội
6
7340204DKK
Bảo hiểm
16.5
Cơ sở Hà Nội
7
7340301DKK
Kế toán
16.5
Cơ sở Hà Nội
8
7340302DKK
Kiểm toán
16.5
Cơ sở Hà Nội
9
7460108DKK
Khoa học dữ liệu
16.5
Cơ sở Hà Nội
10
7480102DKK
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
16.5
Cơ sở Hà Nội
11
7480108DKK
Công nghệ kỹ thuật máy tính
16.5
Cơ sở Hà Nội
12
7480201DKK
Công nghệ thông tin
17
Cơ sở Hà Nội
13
7510201DKK
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
16.5
Cơ sở Hà Nội
14
7510203DKK
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
16.5
Cơ sở Hà Nội
15
7510205DKK
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
16.5
Cơ sở Hà Nội
16
7510301DKK
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
16.5
Cơ sở Hà Nội
17
7510302DKK
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
16.5
Cơ sở Hà Nội
18
7510303DKK
CNKT điều khiển và tự động hóa
17
Cơ sở Hà Nội
19
7510605DKK
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
17
Cơ sở Hà Nội
20
7540204DKK
Công nghệ dệt, may
16.5
Cơ sở Hà Nội
21
7540202DKK
Công nghệ sợi, dệt
16.5
Cơ sở Hà Nội
22
7540101DKK
Công nghệ thực phẩm
16.5
Cơ sở Hà Nội
23
7810103DKK
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
16.5
Cơ sở Hà Nội
24
7810201DKK
Quản trị khách sạn
16.5
Cơ sở Hà Nội
25
7220201DKD
Ngôn ngữ Anh
16
Cơ sở Nam Định
26
7340101DKD
Quản trị kinh doanh
16.5
Cơ sở Nam Định
27
7340115DKD
Marketing
16.5
Cơ sở Nam Định
28
7340121DKD
Kinh doanh thương mại
16.5
Cơ sở Nam Định
29
7340201DKD
Tài chính - Ngân hàng
16
Cơ sở Nam Định
30
7340204DKD
Bảo hiểm
16
Cơ sở Nam Định
31
7340301DKD
Kế toán
16
Cơ sở Nam Định
32
7460108DKD
Khoa học dữ liệu
16
Cơ sở Nam Định
33
7480102DKD
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
16
Cơ sở Nam Định
34
7480108DKD
Công nghệ kỹ thuật máy tính
16
Cơ sở Nam Định
35
7480201DKD
Công nghệ thông tin
16.5
Cơ sở Nam Định
36
7510201DKD
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
16
Cơ sở Nam Định
37
7510203DKD
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
16.5
Cơ sở Nam Định
38
7510205DKD
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
16.5
Cơ sở Nam Định
39
7510301DKD
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
16
Cơ sở Nam Định
40
7510302DKD
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
16.5
Cơ sở Nam Định
41
7510303DKD
CNKT điều khiển và tự động hóa
16.5
Cơ sở Nam Định
42
7510605DKD
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
16.5
Cơ sở Nam Định
43
7540204DKD
Công nghệ dệt, may
16
Cơ sở Nam Định
44
7540202DKD
Công nghệ sợi, dệt
16
Cơ sở Nam Định
45
7540101DKD
Công nghệ thực phẩm
16
Cơ sở Nam Định
46
7810103DKD
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
16
Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201DKK
Ngôn ngữ Anh
14.5
Cơ sở Hà Nội
2
7340101DKK
Quản trị kinh doanh
15
Cơ sở Hà Nội
3
7340115DKK
Marketing
15
Cơ sở Hà Nội
4
7340121DKK
Kinh doanh thương mại
15
Cơ sở Hà Nội
5
7340201DKK
Tài chính - Ngân hàng
14.5
Cơ sở Hà Nội
6
7340204DKK
Bảo hiểm
14.5
Cơ sở Hà Nội
7
7340301DKK
Kế toán
14.5
Cơ sở Hà Nội
8
7340302DKK
Kiểm toán
14.5
Cơ sở Hà Nội
9
7460108DKK
Khoa học dữ liệu
14.5
Cơ sở Hà Nội
10
7480102DKK
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
14.5
Cơ sở Hà Nội
11
7480108DKK
Công nghệ kỹ thuật máy tính
14.5
Cơ sở Hà Nội
12
7480201DKK
Công nghệ thông tin
15
Cơ sở Hà Nội
13
7510201DKK
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
14.5
Cơ sở Hà Nội
14
7510203DKK
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
14.5
Cơ sở Hà Nội
15
7510205DKK
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
14.5
Cơ sở Hà Nội
16
7510301DKK
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
14.5
Cơ sở Hà Nội
17
7510302DKK
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
14.5
Cơ sở Hà Nội
18
7510303DKK
CNKT điều khiển và tự động hóa
15
Cơ sở Hà Nội
19
7510605DKK
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
15
Cơ sở Hà Nội
20
7540204DKK
Công nghệ dệt, may
14.5
Cơ sở Hà Nội
21
7540202DKK
Công nghệ sợi, dệt
14.5
Cơ sở Hà Nội
22
7540101DKK
Công nghệ thực phẩm
14.5
Cơ sở Hà Nội
23
7810103DKK
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
14.5
Cơ sở Hà Nội
24
7810201DKK
Quản trị khách sạn
14.5
Cơ sở Hà Nội
25
7220201DKD
Ngôn ngữ Anh
14
Cơ sở Nam Định
26
7340101DKD
Quản trị kinh doanh
14.5
Cơ sở Nam Định
27
7340115DKD
Marketing
14.5
Cơ sở Nam Định
28
7340121DKD
Kinh doanh thương mại
14.5
Cơ sở Nam Định
29
7340201DKD
Tài chính - Ngân hàng
14
Cơ sở Nam Định
30
7340204DKD
Bảo hiểm
14
Cơ sở Nam Định
31
7340301DKD
Kế toán
14
Cơ sở Nam Định
32
7460108DKD
Khoa học dữ liệu
14
Cơ sở Nam Định
33
7480102DKD
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
14
Cơ sở Nam Định
34
7480108DKD
Công nghệ kỹ thuật máy tính
14
Cơ sở Nam Định
35
7480201DKD
Công nghệ thông tin
14.5
Cơ sở Nam Định
36
7510201DKD
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
14
Cơ sở Nam Định
37
7510203DKD
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
14.5
Cơ sở Nam Định
38
7510205DKD
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
14.5
Cơ sở Nam Định
39
7510301DKD
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
14
Cơ sở Nam Định
40
7510302DKD
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
14.5
Cơ sở Nam Định
41
7510303DKD
CNKT điều khiển và tự động hóa
14.5
Cơ sở Nam Định
42
7510605DKD
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
14.5
Cơ sở Nam Định
43
7540204DKD
Công nghệ dệt, may
14
Cơ sở Nam Định
44
7540202DKD
Công nghệ sợi, dệt
14
Cơ sở Nam Định
45
7540101DKD
Công nghệ thực phẩm
14
Cơ sở Nam Định
46
7810103DKD
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
14
Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2022
Điểm chuẩn Điểm thi THPT năm 2022
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D09; D10
23
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
23.5
3
7340121
Kinh doanh thương mại
A00; A01; C01; D01
24
4
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; C01; D01
22.8
5
7340204
Bảo hiểm
A00; A01; C01; D01
21
6
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D01
22.5
7
7460108
Khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D01
22
8
7480102
Mạng máy tính & TTDL
A00; A01; C01; D01
22.2
9
7480108
CN kỹ thuật máy tính
A00; A01; C01; D01
22.2
10
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; C01; D01
24
11
7510201
CN kỹ thuật cơ khí
A00; A01; C01; D01
21.5
12
7510203
CN kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01; D01
22
13
7510205
CN kỹ thuật ô tô
A00; A01; C01; D01
22.8
14
7510301
CN kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; C01; D01
22
15
7510302
CNKT điện tử - viễn thông
A00; A01; C01; D01
21.8
16
7510303
CNKT ĐK & tự động hóa
A00; A01; C01; D01
23
17
7540202
Công nghệ sợi, dệt
A00; A01; C01; D01
19
18
7540204
Công nghệ dệt, may
A00; A01; C01; D01
21
19
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A01; B00; D07
21
20
7810103
QT DV du lịch & lữ hành
A00; A01; C00; D01
24
Điểm chuẩn Điểm học bạ năm 2022
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D09; D10
25.5
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
26
3
7340121
Kinh doanh thương mại
A00; A01; C01; D01
26.5
4
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; C01; D01
25.2
5
7340204
Bảo hiểm
A00; A01; C01; D01
23.5
6
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D01
25
7
7460108
Khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D01
24.2
8
7480102
Mạng máy tính & TTDL
A00; A01; C01; D01
24.8
9
7480108
CN kỹ thuật máy tính
A00; A01; C01; D01
24.8
10
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; C01; D01
25.8
11
7510201
CN kỹ thuật cơ khí
A00; A01; C01; D01
24
12
7510203
CN kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01; D01
24.2
13
7510205
CN kỹ thuật ô tô
A00; A01; C01; D01
25.2
14
7510301
CN kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; C01; D01
24.2
15
7510302
CNKT điện tử - viễn thông
A00; A01; C01; D01
24.1
16
7510303
CNKT ĐK & tự động hóa
A00; A01; C01; D01
25.5
17
7540202
Công nghệ sợi, dệt
A00; A01; C01; D01
21
18
7540204
Công nghệ dệt, may
A00; A01; C01; D01
23.5
19
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A01; B00; D07
23.5
20
7810103
QT DV du lịch & lữ hành
A00; A01; C00; D01
26.5
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐHQGHN 2022
STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
16.5
2
7340101
Quản trị kinh doanh
17.75
3
7340121
Kinh doanh thương mại
16.5
4
7340201
Tài chính ngân hàng
17.5
5
7340204
Bảo hiểm
16.5
6
7340301
Kế toán
17.5
7
7460108
Khoa học dữ liệu
16.5
8
7480102
Mạng máy tính & TTDL
16.5
9
7480108
CN kỹ thuật máy tính
16.5
10
7480201
Công nghệ thông tin
16.5
11
7510201
CN kỹ thuật cơ khí
16.5
12
7510203
CN kỹ thuật cơ điện tử
17.25
13
7510205
CN kỹ thuật ô tô
17.25
14
7510301
CN kỹ thuật điện, điện tử
17.25
15
7510302
CNKT điện tử - viễn thông
17.25
16
7510303
CNKT ĐK & tự động hóa
17.25
17
7540202
Công nghệ sợi, dệt
16.5
18
7540204
Công nghệ dệt, may
16.5
19
7540101
Công nghệ thực phẩm
16.5
20
7810103
QT DV du lịch & lữ hành
17.25
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm tư duy ĐHBKHN 2022
Bình luận của bạn đã được gửi và sẽ hiển thị sau khi được duyệt bởi ban biên tập.
Ban biên tập giữ quyền biên tập nội dung bình luận để phù hợp với qui định nội dung của Báo.