Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM năm 2023 và 2022
Thí sinh tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng đạt được nguyện vọng mong muốn của mình. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện để có cơ hội được nhận vào trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Đại học Quốc gia TP.HCM
- Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
- Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia TP.HCM 2023
Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học | A00; A01; A02; D90 | 22 |
2 | 7440228 | Hải dương học | A00; A01; B00; D07 | 19 |
3 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24.5 |
4 | 7440112_CLC | Hóa học (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 24.2 |
5 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 17 |
6 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; B00; D07 | 17 |
7 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 17 |
8 | 7440301_CLC | Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 17 |
9 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B08 | 21.5 |
10 | 7420101_CLC | Sinh học (CT Chất lượng cao) | A02; B00; B08 | 21.5 |
11 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A02; B00; B08; D90 | 24.68 |
12 | 7420201_CLC | Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) | A02; B00; B08; D90 | 24.68 |
13 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 18.5 |
14 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán học,Toán tin, Toán ứng dụng | A00; B00; B08; D07 | 25.3 |
15 | 7460108 | Khoa học Dữ liệu | A00; A01; B08; D07 | 26.4 |
16 | 7480201 _NN | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin | A00; A01; B08; D07 | 26.5 |
17 | 7480201_CLC | Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) | A00; A01; B08; D07 | 26 |
18 | 7480101_TT | Khoa học Máy Tính (CT Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 28.05 |
19 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; B08; D07 | 27 |
20 | 7520402 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02; D90 | 17 |
21 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; D90 | 24 |
22 | 7510401_CLC | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 24.7 |
23 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 23 |
24 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | A00; A01; B00; D07 | 17 |
25 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | A00; B00; B08; D07 | 17 |
26 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 24.55 |
27 | 7520207_CLC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | A00; A01; D07; D90 | 23.25 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia TP.HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
1 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học | 720 |
2 | 7440228 | Hải dương học | 600 |
3 | 7440112 | Hóa học | 845 |
4 | 7440112_CLC | Hóa học (CT Chất lượng cao) | 830 |
5 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | 650 |
6 | 7440201 | Địa chất học | 600 |
7 | 7440301 | Khoa học Môi trường | 600 |
8 | 7440301_CLC | Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) | 600 |
9 | 7420101 | Sinh học | 650 |
10 | 7420101_CLC | Sinh học (CT Chất lượng cao) | 650 |
11 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 830 |
12 | 7420201_CLC | Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) | 830 |
13 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 650 |
14 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán học,Toán tin, Toán ứng dụng | 830 |
15 | 7460108 | Khoa học Dữ liệu | 950 |
16 | 7480201 _NN | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin | 940 |
17 | 7480201_CLC | Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) | 925 |
18 | 7480101_TT | Khoa học Máy Tính (CT Tiên tiến) | 1035 |
19 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 1001 |
20 | 7520402 | Kỹ thuật Hạt nhân | 700 |
21 | 7520403 | Vật lý Y khoa | 860 |
22 | 7510401_CLC | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) | 845 |
23 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | 730 |
24 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | 600 |
25 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | 600 |
26 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 790 |
27 | 7520207_CLC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | 750 |