Mẹo vặt

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 2023 và 2022

Kiên Trung 23/03/2024 15:12

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công Nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng đạt được nguyện vọng mong muốn của mình. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện để có cơ hội được nhận vào Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải.

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

TT
Mã xét tuyển
Tên chuyên ngành
Điểm trúng tuyển
Tiêu chí phụ (Theo TTNV)
1
GTADCLG2
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
25.35
TTNV<=2
2
GTADCTD2
Thương mại điện tử
25.35
TTNV<=6
3
GTADCQM2
Quản trị Marketing
24.3
TTNV<=2
4
GTADCQT2
Quản trị doanh nghiệp
23.65
TTNV<=4
5
GTADCVL2
Logistics và vận tài đa phương thức
23.3
TTNV<=3
6
GTADCLH2
Logistics và hạ tầng giao thông
19
7
GTADCTN2
Tài chính doanh nghiệp
23.55
TTNV<=8
8
GTADCKT2
Kế toán doanh nghiệp
23.5
TTNV<=3
9
GTADCTT2
Công nghệ thông tin
25.3
TTNV<=7
10
GTADCHT2
Hệ thống thông tin
24.4
TTNV<=6
11
GTADCTG2
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
19
12
GTADCTM2
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
24.05
TTNV<=3
13
GTADCDT2
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
23.8
TTNV<=4
14
GTADCCN2
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
23.5
TTNV<=2
15
GTADCOT2
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
23.75
TTNV=1
16
GTADCCM2
Công nghệ chế tạo máy
22.05
TTNV=1
17
GTADCDM2
CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro
21.65
TTNV=1
18
GTADCCO2
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô
21.25
TTNV<=3
19
GTADCMX2
Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng
16.95
TTNV=1
20
GTADCMT2
Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi
16.3
TTNV<=3
21
GTADCKX2
Kinh tế xây dựng
22.75
TTNV<=6
22
GTADCQX2
Quản lý xây dựng
16.75
TTNV<=5
23
GTADCCD2
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ
16
24
GTADCCH2
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
16
25
GTADCDD2
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN
16
26
GTADCMN2
Công nghệ và quản lý môi trường
16
27
GTADCLG1
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc)
22.5
TTNV<=7
28
GTADCDT1
CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc)
20.95
TTNV=1
29
GTADCKT1
Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)
20
30
GTADCOT1
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)
20
31
GTADCTT1
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)
20
32
GTADCCM1
Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc)
17.8
TTNV<=4
33
GTADCKX1
Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc)
17.65
TTNV<=4
34
GTADCDD1
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc)
16
35
GTADCCD1
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)
16
36
GTADCOT3
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên)
17.55
TTNV=1
37
GTADCCD3
CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên)
16

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0724.12
2GTADCTD2Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0724.07
3GTADCQM2Quản trị MarketingA00; A01; D01; D0723.65
4GTADCVL2Logistics và vận tài đa phương thứcA00; A01; D01; D0723.6
5GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngA00; A01; D01; D0723.15
6GTADCTT2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.1
7GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0723.09
8GTADCQT2Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D0722.85
9GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0722.8
10GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; D01; D0722.7
11GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D0722.65
12GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D0722.55
13GTADCCO2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tôA00; A01; D01; D0722.5
14GTADCKT2Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D0722.15
15GTADCHL2Hải quan và LogisticsA00; A01; D01; D0721.95
16GTADCHT2Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0721.9
17GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0721.6
18GTADCKX2Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0721.4
19GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0721.3
20GTADCCK2Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D0721.25
21GTADCOG2Công nghệ ô tô và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0721.15
22GTADCQX2Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0721.1
23GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720.85
24GTADCCD1CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0716
25GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộA00; A01; D01; D0716
26GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minhA00; A01; D01; D0716
27GTADCDD2CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D0716
28GTADCKN2Kiến trúc nội thấtA00; A01; D01; D0716
29GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngA00; A01; D01; D0716
30GTADCTQ2Thanh tra và quản lý công trình giao thôngA00; A01; D01; D0716
31GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịA00; A01; D01; D0716

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1GTADCTD2Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0729
2GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0729
3GTADCTT2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0728.5
4GTADCQM2Quản trị MarketingA00; A01; D01; D0728
5GTADCQT2Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D0727
6GTADCHT2Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0727
7GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D0727
8GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D0726.5
9GTADCHL2Hải quan và LogisticsA00; A01; D01; D0726
10GTADCKT2Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D0726
11GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0726
12GTADCCO2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tôA00; A01; D01; D0726
13GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; D01; D0726
14GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thứcA00; A01; D01; D0725
15GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0724
16GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngA00; A01; D01; D0724
17GTADCKX2Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0723
18GTADCCK2Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D0722
19GTADCOG2Công nghệ ô tô và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0722
20GTADCQX2Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0722
21GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720
22GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720
23GTADCKN2Kiến trúc nội thấtA00; A01; D01; D0720
24GTADCDD2CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D0720
25GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịA00; A01; D01; D0720
26GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộA00; A01; D01; D0720
27GTADCTQ2Thanh tra và quản lý công trình giao thôngA00; A01; D01; D0720
28GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minhA00; A01; D01; D0720
29GTADCCD1CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720
30GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720
31GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngA00; A01; D01; D0720

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy Đại học Bách khoa Hà Nọi 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1GTADCTD2Thương mại điện tử16
2GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng16
3GTADCTT2Công nghệ thông tin16
4GTADCQM2Quản trị Marketing16
5GTADCQT2Quản trị doanh nghiệp16
6GTADCHT2Hệ thống thông tin16
7GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật Ô tô16
8GTADCTN2Tài chính doanh nghiệp16
9GTADCHL2Hải quan và Logistics16
10GTADCKT2Kế toán doanh nghiệp16
11GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử16
12GTADCCO2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô16
13GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông16
14GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thức16
15GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh16
16GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thông16
17GTADCKX2Kinh tế xây dựng16
18GTADCCK2Công nghệ kỹ thuật Cơ khí16
19GTADCOG2Công nghệ ô tô và giao thông thông minh16
20GTADCQX2Quản lý xây dựng16
21GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)16
22GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)16
23GTADCKN2Kiến trúc nội thất16
24GTADCDD2CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp16
25GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị16
26GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ16
27GTADCTQ2Thanh tra và quản lý công trình giao thông16
28GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minh16
29GTADCCD1CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)16
30GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)16
31GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trường16
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 2023 và 2022
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO