Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 2023 và 2022
Thí sinh tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công Nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng đạt được nguyện vọng mong muốn của mình. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện để có cơ hội được nhận vào Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải.
- Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
- Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy Đại học Bách khoa Hà Nọi 2023
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
TT | Mã xét tuyển | Tên chuyên ngành | Điểm trúng tuyển | Tiêu chí phụ (Theo TTNV) |
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 25.35 | TTNV<=2 |
2 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 25.35 | TTNV<=6 |
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 24.3 | TTNV<=2 |
4 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 23.65 | TTNV<=4 |
5 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | 23.3 | TTNV<=3 |
6 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | 19 | |
7 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | 23.55 | TTNV<=8 |
8 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 23.5 | TTNV<=3 |
9 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 25.3 | TTNV<=7 |
10 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 24.4 | TTNV<=6 |
11 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | 19 | |
12 | GTADCTM2 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 24.05 | TTNV<=3 |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | 23.8 | TTNV<=4 |
14 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 23.5 | TTNV<=2 |
15 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 23.75 | TTNV=1 |
16 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | 22.05 | TTNV=1 |
17 | GTADCDM2 | CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | 21.65 | TTNV=1 |
18 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | 21.25 | TTNV<=3 |
19 | GTADCMX2 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng | 16.95 | TTNV=1 |
20 | GTADCMT2 | Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi | 16.3 | TTNV<=3 |
21 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | 22.75 | TTNV<=6 |
22 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | 16.75 | TTNV<=5 |
23 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | 16 | |
24 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 16 | |
25 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN | 16 | |
26 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | 16 | |
27 | GTADCLG1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) | 22.5 | TTNV<=7 |
28 | GTADCDT1 | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) | 20.95 | TTNV=1 |
29 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | 20 | |
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | 20 | |
31 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | 20 | |
32 | GTADCCM1 | Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) | 17.8 | TTNV<=4 |
33 | GTADCKX1 | Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) | 17.65 | TTNV<=4 |
34 | GTADCDD1 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | |
35 | GTADCCD1 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | |
36 | GTADCOT3 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) | 17.55 | TTNV=1 |
37 | GTADCCD3 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) | 16 |
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.12 |
2 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.07 |
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.65 |
4 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 23.6 |
5 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 23.15 |
6 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.1 |
7 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.09 |
8 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.85 |
9 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22.8 |
10 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 22.7 |
11 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.65 |
12 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.55 |
13 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.5 |
14 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.15 |
15 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 21.95 |
16 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.9 |
17 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 21.6 |
18 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.4 |
19 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 21.3 |
20 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 21.25 |
21 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 21.15 |
22 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.1 |
23 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20.85 |
24 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 16 |
25 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 |
26 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 16 |
27 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 |
28 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 16 |
29 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 |
30 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 |
31 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 16 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 29 |
2 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29 |
3 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 28.5 |
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 28 |
5 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 27 |
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27 |
7 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 27 |
8 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.5 |
9 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 26 |
10 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26 |
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26 |
12 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 26 |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 26 |
14 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 25 |
15 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 24 |
16 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 24 |
17 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 |
18 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 22 |
19 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22 |
20 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22 |
21 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 |
22 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 |
23 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 20 |
24 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20 |
25 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20 |
26 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 20 |
27 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 20 |
28 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 20 |
29 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 |
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 |
31 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy Đại học Bách khoa Hà Nọi 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 16 | |
2 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16 | |
3 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 16 | |
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 16 | |
5 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 16 | |
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 16 | |
7 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16 | |
8 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | 16 | |
9 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | 16 | |
10 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 16 | |
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16 | |
12 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | 16 | |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 16 | |
14 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | 16 | |
15 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | 16 | |
16 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | 16 | |
17 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | 16 | |
18 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 16 | |
19 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | 16 | |
20 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | 16 | |
21 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | |
22 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | |
23 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | 16 | |
24 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | 16 | |
25 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | 16 | |
26 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | 16 | |
27 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | 16 | |
28 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 16 | |
29 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | |
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | |
31 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | 16 |