Mẹo vặt

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023 và 2022

Kiên Trung 23/03/2024 10:48

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng đạt được nguyện vọng mong muốn của mình. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện để có cơ hội được nhận vào Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng,A01; C01; D01; D9624.25
27340115MarketingA01; C01; D01; D9625
37810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống,A01; C01; D01; D9622
47340120Kinh doanh quốc tếA01; C01; D01; D9626
57340122Thương mại điện tửA01; C01; D01; D9024.75
67340201Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp,A00; A01; D01; D9623.75
77340301Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán,A00; A01; D01; D9622.75
87340302Kiểm toánA00; A01; D01; D9622.5
97380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D9623.75
107380108Luật quốc tếA00; C00; D01; D9622
117510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D9022.25
127510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D9020.5
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D9023.75
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D9023.75
157510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D9019
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh,A00; A01; C01; D9023.5
177510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo,A00; A01; C01; D9021
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạ0ứng dụng,A00; A01; C01; D9020.75
197480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D9023.25
207480201Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu; Quản lý đô thị thông minh và bền vừng,A00; A01; D01; D9025.25
217720201Dược họcA00; B00; D07; C0823
227510401Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Hóa dược; kỹ thuật hóa phân tích,A00; B00; D07; C0219
237540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9019.25
247420201Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ,A00; B00; D07; D9022
257540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; B00; D07; D9019
267720497Dinh dưỡng và khoa học thực phẩmA00; B00; D07; D9019
277210404Thiết kế thời trangA00; C01; D01; D9022.75
287540204Công nghệ dệt, mayA00; C01; D01; D9019
297580201kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D9019
307580205kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D9019
317850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C02; D90; D9619
327510406Công nghệ kỹ thuật môi trường,B00; C02; D90; D9619
337850103Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên,A01; C01; D01; D9619
347220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D9622.5
357340101CQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng,A01; C01; D01; D9621.25Chương trình Chất lượng cao
367340115CMarketingA01; C01; D01; D9622.25Chương trình Chất lượng cao
377340120CKinh doanh quốc tếA01; C01; D01; D9623Chương trình Chất lượng cao
387340201CTài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D9621.5Chương trình Chất lượng cao
397340301CKế toánA00; A01; D01; D9620Chương trình Chất lượng cao
407340302CKiểm toánA00; A01; D01; D9620Chương trình Chất lượng cao
417380107CLuật kinh tếA00; C00; D01; D9623Chương trình Chất lượng cao
427380108CLuật quốc tếA00; C00; D01; D9620.5Chương trình Chất lượng cao
437510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D9020Chương trình Chất lượng cao
447510202CCông nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D9019Chương trình Chất lượng cao
457510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D9020Chương trình Chất lượng cao
467510205CCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D9022Chương trình Chất lượng cao
477510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D9018Chương trình Chất lượng cao
487510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh,A00; A01; C01; D9020.5Chương trình Chất lượng cao
497510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo,A00; A01; C01; D9019Chương trình Chất lượng cao
507510302CCông nghệ kỹ thuật điện tứ - viễn thông Chương trình chất lượng cao gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông,A00; A01; C01; D9018Chương trình Chất lượng cao
517480108CCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D9021.75Chương trình Chất lượng cao
527480201CNhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin,A00; A01; D01; D9023.5Chương trình Chất lượng cao
537510401CCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D07; C0218Chương trình Chất lượng cao
547540101CCông nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9018Chương trình Chất lượng cao
557420201CCông nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ,A00; B00; D07; D9018Chương trình Chất lượng cao
567340301QKế toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ACCAA00; A01; D01; D9620Chương trình Chất lượng cao
577340302QKiểm toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ICAEWA00; A01; D01; D9620Chương trình Chất lượng cao
587340101KQuản trị kinh doanhA01; C01; D01; D9621.25Chương trình Liên kết Quốc tế
597340115KMarketingA01; C01; D01; D9622.25Chương trình Liên kết Quốc tế
607340301KKế toánA00; A01; D01; D9620Chương trình Liên kết Quốc tế
617340201KTài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9621.5Chương trình Liên kết Quốc tế
627850101KQuản lý tài nguyên và môi trườngB00; C02; D90; D9619Chương trình Liên kết Quốc tế
637220201KNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D9622.5Chương trình Liên kết Quốc tế
647480101KKhoa học máy tínhA00; A01; D01; D9023.5Chương trình Liên kết Quốc tế
657340120KKinh doanh quốc tếA01; C01; D01; D9623Chương trình Liên kết Quốc tế

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA01; D01; D96; C0127
27340115MarketingA01; D01; D96; C0128.5
37810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D96; C0125
47340120Kinh doanh quốc tếA01; D01; D96; C0129
57340122Thương mại điện tửA01; D01; D90; C0127
67340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9627.25
77340301Kế toánA00; A01; D01; D9626
87340302Kiểm toánA00; A01; D01; D9626.5
97380107Luật kinh tếA00; D01; D96; C0028.25
107380108Luật quốc tếA00; D01; D96; C0026.25
117510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D90; C0125Chương trình CLC
127510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D90; C0123
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D90; C0124.5
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D90; C0126.5
157510206Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)A00; A01; D90; C0122
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D90; C0126
177510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D90; C0124
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D90; C0123
197480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; D90; C0125.5
207480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D9027.5
217720201Dược họcA00; B00; D07; C0827.5
227510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; B00; D07; C0222
237540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D90; D0725
247420201Công nghệ sinh họcA00; B00; D90; D0726
257540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; B00; D90; D0723.75
267720497Dinh dưỡng và khoa học thực phẩmA00; B00; D90; D0723
277210404Thiết kế thời trangA00; A01; D90; C0124.5
287540204Công nghệ dệt, mayA00; D01; D90; C0122
297580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D90; C0122.5
307580205kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D90; C0121
317850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; D96; D90; C0221
327850103Quản lý đất đaiA01; D01; D96; C0121
337220201Ngôn ngữ AnhD01; D90; D14; D1525.5
347340101CQuản trị kinh doanhA01; D01; D96; C0125Chương trình CLC
357340115CMarketingA01; D01; D96; C0126Chương trình CLC
367340120CKinh doanh quốc tếA01; D01; D96; C0126Chương trình CLC
377340201CTài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9625Chương trình CLC
387340301CKế toánA00; A01; D01; D9624Chương trình CLC
397340302CKiểm toánA00; A01; D01; D9624Chương trình CLC
407380107CLuật Kinh tếA00; D01; D96; C0026Chương trình CLC
417380108CLuật quốc tếA00; D01; D96; C0023Chương trình CLC
427510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D90; C0123Chương trình CLC
437510202CCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D90; C0122.5Chương trình CLC
447510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D90; C0123.5Chương trình CLC
457510205CCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D90; C0124.5Chương trình CLC
467510206CCông nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)A00; A01; D90; C0121Chương trình CLC
477510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D90; C0124.5Chương trình CLC
487510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D90; C0123Chương trình CLC
497510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D90; C0121Chương trình CLC
507480108CCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; D90; C0123Chương trình CLC
517480201CCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D9026Chương trình CLC
527510401CCông nghệ kỹ thuật hoá họcA00; B00; D07; C0221Chương trình CLC
537540101CCông nghệ thực phẩmA00; B00; D90; D0723Chương trình CLC
547420201CCông nghệ sinh họcA00; B00; D90; D0723Chương trình CLC
557220201KNgôn ngữ AnhD01; D96; D14; D1525.5Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
567850101KQuản lý tài nguyên và môi trườngB00; D96; D90; C0221Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
577480101KKhoa học máy tínhA00; A01; D01; D9026Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
587340201KTài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9625Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
597340101KQuản trị kinh doanhA01; D01; D96; C0125Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
607340115KMarketingA01; D01; D96; C0126Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
617340120KKinh doanh quốc tếA01; D01; D96; C0126Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
627340301QKế toánA00; A01; D01; D9623Chương trình CLC tích hợp chứng chỉ ACCA
637340301KKế toánA00; A01; D01; D9624Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
647340302QKiểm toánA00; A01; D01; D9623Chương trình CLC tích hợp chứng chỉ ICAEW

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL Quốc gia Hồ Chí Minh 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanh800
27340115Marketing830
37810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành750
47340120Kinh doanh quốc tế900
57340122Thương mại điện tử810
67340201Tài chính ngân hàng785
77340301Kế toán765
87340302Kiểm toán790
97380107Luật Kinh tế800
107380108Luật quốc tế750
117510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí750
127510202Công nghệ chế tạo máy700
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử780
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tô800
157510206Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)650
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa800
177510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử760
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông660
197480108Công nghệ kỹ thuật máy tính800
207480201Công nghệ thông tin850
217720201Dược học830
227510401Công nghệ kỹ thuật hoá học670
237540101Công nghệ thực phẩm700
247420201Công nghệ sinh học720
257540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm650
267720497Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm660
277210404Thiết kế thời trang700
287540204Công nghệ dệt, may650
297580201Kỹ thuật xây dựng670
307580205kỹ thuật xây dựng công trình giao thông690
317850101Quản lý tài nguyên và môi trường680
327850103Quản lý đất đai680
337220201Ngôn ngữ Anh720
347340101CQuản trị kinh doanh675Chương trình CLC
357340115CMarketing700Chương trình CLC
367340120CKinh doanh quốc tế720Chương trình CLC
377340201CTài chính ngân hàng670Chương trình CLC
387340301CKế toán650Chương trình CLC
397340302CKiểm toán660Chương trình CLC
407380107CLuật Kinh tế680Chương trình CLCCN
417380108CLuật quốc tế665Chương trình CLCCN
427510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí680Chương trình CLC
437510202CCông nghệ chế tạo máy655Chương trình CLC
447510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử680Chương trình CLC
457510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô730Chương trình CLC
467510206CCông nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)660Chương trình CLC
477510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa720Chương trình CLC
487510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử660Chương trình CLC
497510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông650Chương trình CLC
507480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính700Chương trình CLC
517480201CCông nghệ thông tin765Chương trình CLC
527510401CCông nghệ kỹ thuật hoá học650Chương trình CLC
537540101CCông nghệ thực phẩm665Chương trình CLC
547420201CCông nghệ sinh học665Chương trình CLC
557220201KNgôn ngữ Anh720Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
567850101KQuản lý tài nguyên và môi trường680Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
577480101KKhoa học máy tính700Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
587340201KTài chính ngân hàng670Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
597340101KQuản trị kinh doanh675Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
607340115KMarketing700Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
617340120KKinh doanh quốc tế720Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
627340301KKế toán650Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
637340301QKế toán675Chương trình CLCTích hợp chứng chỉ ACCA
647340302QKiểm toán675Chương trình CLCTích hợp chứng chỉ ICAEW
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023 và 2022
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO