Mẹo vặt

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2023 và 2022 chính xác nhất

Kiên Trung 28/03/2024 15:12

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch học tập và rèn luyện kỹ năng phù hợp để đạt được điểm cao hơn và cơ hội được nhận vào Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội.

ADQuảng cáo

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2023

Năm 2023, Đại học Công nghiệp Hà Nội tuyển sinh 7.500 chỉ tiêu cho 50 ngành/chương trình đào tạo, nhiều hơn 380 chỉ tiêu so với năm 2022.

Điểm chuẩn của trường dao động từ 19 (Công nghệ Kỹ thuật môi trường) đến 25,52 điểm (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng). Các ngành cao tiếp theo là ngành, Khoa học máy tính...

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17210404Thiết kế thời trangA00; A01; D01; D1423.84
27220201Ngôn ngữ AnhD0124.3
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0424.86
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0624.02
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.92
67310612Trung Quốc họcD04; D0123.77
77229020Ngôn ngữ họcC00; D01; D1422.25
87310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D0124.45
97320113Công nghệ đa phương tiệnA00; A0124.63
107340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0124.21
117340115MarketingA00; A01; D0125.24
127340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D0123.67
137340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0124.4
147340301Kế toánA00; A01; D0123.8
157340302Kiểm toánA00; A01; D0124.03
167340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124.59
177340406Quản trị văn phòngA00; A01; D0123.09
187480101Khoa học máy tínhA00; A0125.05
197480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0124.17
207480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0124.54
217480104Hệ thống thông tinA00; A0124.31
227480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0124.3
237480201Công nghệ thông tinA00; A0125.19
247510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0123.42
257510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0124.63
267510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0124.26
277510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0122.15
287510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A0124.54
297510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0123.81
3075190071Năng lượng tái tạoA00; A0119
317510302Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thôngA00; A0123.65
3275103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0119
337510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0125.47
3475103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0120
357510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; B00; D0720.35
367510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0719
377510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D0125.52
387519003Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A0121.9
397510213Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A0120.75
407510204Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A0124.17
417520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A0122.65
427520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A0121.55
437540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0723.51
447540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA00; A01; D0120.1
457540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; D0121.8
467720203Hóa dượcA00; B00; D0719.45
477810101Du lịchC00; D01; D1424.2
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D1423.62
497810201Quản trị khách sạnA01; D01; D1423.56
507810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA01; D01; D1422.8

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17210404Thiết kế thời trangA00; A01; D01; D1427.23
27220201Ngôn ngữ AnhD0127.09
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0427.34
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0626.68
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD227.2
67229020Ngôn ngữ họcD01; D14; C0026.59
77310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D0127.95
87310612Trung Quốc họcD01; D0426.27
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0127.7
107340115MarketingA00; A01; D0128.1
117340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D0127.36
127340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D0127.61
137340301Kế toánA00; A01; D0127.6
147340302Kiểm toánA00; A01; D0127.78
157340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0127.57
167340406Quản trị văn phòngA00; A01; D0127.29
177480101Khoa học máy tínhA00; A0128.76
187480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0128.04
197480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0128.43
207480104Hệ thống thông tinA00; A0128.27
217480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0128.13
227480201Công nghệ thông tinA00; A0129.23
237510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0127.63
247510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0128.55
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0127.99
267510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0127.07
277510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A0128.6
287510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0127.52
297519007Năng lượng tái tạoA00; A0126.3
307510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0127.6
3175103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0126.68
327510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0128.94
3375103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0126.76
347510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A0126.8
357510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0726.83
367510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; B00; D0728.6
377519003Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A01; D0126.4
387510213Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A0126.16
397510204Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A0127.65
407520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A0127.17
417520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A0126.81
427540101Công nghệ thực phẩmA00; A0127.68
437540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA00; B00; D0725.78
447540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; D0125.1
457720203Hóa dượcA00; A01; D01---
467810101Du lịchD01; D1425.92
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D1427.26
487810201Quản trị khách sạnA01; D01; D1427.07
497810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA01; D01; D1426.27

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
17340101Quản trị kinh doanh19
27340115Marketing19.75
37340125Phân tích dữ liệu kinh doanh18.9
47340201Tài chính – Ngân hàng18.95
57340301Kế toán17.95
67340302Kiểm toán18.25
77340404Quản trị nhân lực18.2
87340406Quản trị văn phòng17.45
97510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng20.75

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023

ADQuảng cáo
STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
17320113Công nghệ đa phương tiện16.82
27480101Khoa học máy tính15.16
37480103Kỹ thuật phần mềm15.77
47480104Hệ thống thông tin16.51
57480108Công nghệ kỹ thuật máy tính16.58
67480201Công nghệ thông tin15.43
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí20.19
87510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử15.12
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tô15.15
107510209Robot và trí tuệ nhân tạo15.2
117510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử15.84
127510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông16.2
1375103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh15.54
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa15.16
157510401Công nghệ kỹ thuật hoá học16.65
167510204Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô16.66
177540101Công nghệ thực phẩm15.85
187720203Hóa dược16.73

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2022 dao động từ 18,65-26,15 điểm.

Ngành có điểm chuẩn cao nhất là Công nghệ thông tin - 26,15, tăng 0,1 so với năm ngoái. Trong khi ngành thấp nhất giảm là Công nghệ kỹ thuật môi trường giảm 2,15 điểm, chỉ còn 18,65 điểm.

Trường có hai ngành khác lấy điểm trúng tuyển dưới 20 là Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, Công nghệ kỹ thuật hóa học. Các ngành còn lại dao động 20-25,65. Trong đó, hầu hết ngành áp dụng tiêu chí phụ khi xét tuyển.

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trangA00;A01;D01;D1424.2NV≤ 4
27220201Ngôn ngữ AnhD0124.09Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngoại ngữ > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngoại ngữ = 7.6 và NV = 1
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01;D0424.73NV≤ 2
47220209Ngôn ngữ NhậtD01;D0623.78NV≤ 5
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01;DD224.55NV≤ 2
67310612Trung Quốc họcD01;D0422.73NV=1
77310104Kinh tế đầu tưA00;A01;D0124.5Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV=1
87329001Công nghệ đa phương tiệnA00;A0124.75Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV=1
97340101Quản trị kinh doanhA00;A01;D0124.55Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV=1
107340115MarketingA00;A01;D0125.6Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 5
117340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00;A01;D0124.5Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV≤ 3
127340201Tài chính – Ngân hàngA00;A01;D0124.7Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
137340301Kế toánA00;A01;D0123.95Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 1
147340302Kiểm toánA00;A01;D0124.3Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
157340404Quản trị nhân lựcA00;A01;D0124.95Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 7
167340406Quản trị văn phòngA00;A01;D0124Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV=1
177480101Khoa học máy tínhA00;A0125.65Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 5
187480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00;A0124.65Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 5
197480103Kỹ thuật phần mềmA00;A0125.35Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
207480104Hệ thống thông tinA00;A0125.15Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 3
217480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00;A0124.7Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2
227480201Công nghệ thông tinA00;A0126.15Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
237510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00;A0123.25Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV≤ 4
247510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00;A0124.95Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9 và NV=1
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00;A0124.7Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 7
267510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00;A0120
277510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00;A0124.55Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2
287510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00;A0123.55Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV=1
297510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00;A0123.05Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.88 và NV≤ 2
307510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00;A0125.85Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV=1
317510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00;B00;D0719.95Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.2 và NV=1
327510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00;B00;D0718.65Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.4 và NV=13
337510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00;A01;D0125.75Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3
347519003Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00;A0120.6Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7 và NV≤ 13
357520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00;A0121.25Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV≤ 4
367540101Công nghệ thực phẩmA00;B00;D0723.75Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV = 1
377540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA00;A01;D0122.15Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.4 và NV ≤ 2
387540204Công nghệ dệt, mayA00;A01;D0122.45Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7 và NV≤ 7
397810101Du lịchC00;D01;D1425.75NV = 1
407810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00;A01;D0123.45NV ≤ 2
417810201Quản trị khách sạnA00;D01;D1422.45NV ≤ 3
427810202Quản trị nhà hàng và dịch vị ăn uốngA01;D01;D1419.4NV ≤ 2
437519004Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00;A0120
447519005Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00;A0123.55Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 3

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17210404Thiết kế thời trangA00;A01;D01;D1427.77
27220201Ngôn ngữ AnhD0127.6
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01;D0427.1
47220209Ngôn ngữ NhậtD01;D0626.41
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01;DD227.09
67310612Trung Quốc họcD01;D0426.21
77310104Kinh tế đầu tưA00;A01;D0128.16
87329001Công nghệ đa phương tiệnA00;A0128.66
97340101Quản trị kinh doanhA00;A01;D0128.42
107340115MarketingA00;A01;D0128.8
117340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00;A01;D0128.4
127340201Tài chính – Ngân hàngA00;A01;D0128.19
137340301Kế toánA00;A01;D0127.8
147340302Kiểm toánA00;A01;D0127.97
157340404Quản trị nhân lựcA00;A01;D0128.04
167340406Quản trị văn phòngA00;A01;D0127.29
177480101Khoa học máy tínhA00;A0129.1
187480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00;A0128.61
197480103Kỹ thuật phần mềmA00;A0128.83
207480104Hệ thống thông tinA00;A0128.5
217480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00;A0128.49
227480201Công nghệ thông tinA00;A0129.34
237510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00;A0128.05
247510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00;A0128.61
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00;A0128.46
267510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00;A0127.31
277510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00;A0128.99
287510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00;A0128.18
297510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00;A0128.27
307510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00;A0129.09
317510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00;B00;D0726.64
327510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00;B00;D0726.13
337510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00;A01;D0129.38
347519003Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00;A0127.19
357520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00;A0127.12
367540101Công nghệ thực phẩmA00;B00;D0728.99
377540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA00;A01;D0126.63
387540204Công nghệ dệt, mayA00;A01;D0127.04
397810101Du lịchC00;D01;D1427.35
407810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00;A01;D0127.58
417810201Quản trị khách sạnA00;D01;D1427.79
427810202Quản trị nhà hàng và dịch vị ăn uốngA01;D01;D1427.26
437519004Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00;A0126.81
447519005Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00;A0128.37

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
17340101Quản trị kinh doanh20.1
27340115Marketing20.65
37340125Phân tích dữ liệu kinh doanh19.4
47340201Tài chính – Ngân hàng19.65
57340301Kế toán18.7
67340302Kiểm toán19.45
77340404Quản trị nhân lực19.4
87340406Quản trị văn phòng18.15
97510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng21.7

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480101Khoa học máy tínhA00;A0116.7NV ≤ 6
27480103Kỹ thuật phần mềmA00;A0115.24NV ≤ 2
37480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00;A0115.69NV ≤ 4
47480201Công nghệ thông tinA00;A0115.19NV ≤ 4
57510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00;A0115.42NV ≤ 2
67510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00;A0115.61NV ≤ 5
ADQuảng cáo
ADQuảng cáo
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2023 và 2022 chính xác nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO