Danh mục 142 dự án điện mặt trời đã vận hành thương mại trên cả nước (Hình từ internet)
Ngày 05/03/2025, Bộ Công thương có Quyết định 618/QĐ-BCT phê duyệt cập nhật Kế hoạch thực hiện Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
Danh mục 142 dự án điện mặt trời đã vận hành thương mại trên cả nước
Theo đó, tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định 618/QĐ-BCT năm 2025 đã ban hành Danh mục các dự án điện mặt trời đã vận hành thương mại đến ngày 13/01/2025 thuộc cơ cấu nguồn điện mặt trời trong Quy hoạch điện VIII như sau:
TT | Tên nhà máy | Tỉnh | Công suất theo quy hoạch (MW) | Công suất quy hoạch (MWp) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | NMĐ Mặt trời Bình Hòa | An Giang | 10 | |
2 | NMĐ Mặt trời Cư Jút | Đắk Nông | 50 | |
3 | NMĐ Mặt trời Thuận Nam 19 | Ninh Thuận | 49 | |
4 | NMĐ Trang trại điện mặt trời Gelex Ninh Thuận | Ninh Thuận | 50 | |
5 | NMĐ mặt trời Vĩnh Hảo | Bình Thuận | 30 | |
6 | NMĐ mặt trời BP Solar 1 | Ninh Thuận | 46 | |
7 | NMĐ mặt trời Trung Nam | Ninh Thuận | 204 | |
8 | NMĐ Mặt trời Phan Lâm | Bình Thuận | 37 | |
9 | NMĐ mặt trời SP Infra 1 | Ninh Thuận | 50 | |
10 | Mặt trời CMX Renewable Việt Nam | Ninh Thuận | 168 | |
11 | Mặt trời Hoàng Thái Gia | Tây Ninh | 50 | |
12 | Mặt trời Sơn Mỹ 3.1 | Bình Thuận | 50 | |
13 | Mặt trời TTĐL Vĩnh Tân GĐ 1 | Bình Thuận | 5 | |
14 | NMĐ Mặt trời Hồng Phong 1A | Bình Thuận | 150 | |
15 | NMĐ Mặt trời Hồng Phong 1B | Bình Thuận | 100 | |
16 | Mặt trời Đá Bạc | Vũng Tàu | 48 | |
17 | Mặt trời Đá Bạc 2 | Vũng Tàu | 48 | |
18 | Mặt trời Phong Điền | Thừa Thiên Huế | 35 | |
19 | NMĐ mặt trời Thuộc Tổ hợp dự án năng lượng tái tạo Dohwa Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Quảng Bình | 49,5 | |
20 | Mặt trời AMI Khánh Hòa | Khánh Hòa | 50 | |
21 | NMĐ mặt trời Dầu Tiếng 1 | Tây Ninh | 150 | |
22 | NMĐ mặt trời Dầu Tiếng 2 | Tây Ninh | 200 | |
23 | NMĐ mặt trời Hồ Bầu Ngứ | Ninh Thuận | 50 | |
24 | NMĐ mặt trời Sao Mai | An Giang | 210 | |
25 | NMĐ mặt trời Krông Pa | Gia Lai | 49 | |
26 | NMĐ mặt trời Eco Seido Tuy Phong | Bình Thuận | 40 | |
27 | NMĐ mặt trời Ninh Phước 6.1 | Ninh Thuận | 7 | |
28 | NMĐ mặt trời Ninh Phước 6.2 | Ninh Thuận | 50 | |
29 | NMĐ Mặt trời Sông Giang | Khánh Hòa | 50 | |
30 | NMĐ mặt trời Cát Hiệp | Bình Định | 49,5 | |
31 | NMĐ mặt trời KN Cam Lâm | Khánh Hòa | 50 | |
32 | NMĐ mặt trời Văn Giáo 1 | An Giang | 50 | |
33 | NMĐ mặt trời Đa Mi | Bình Thuận | 47,50 | |
34 | NMĐ mặt trời VSP Bình Thuận II | Bình Thuận | 30 | |
35 | NMĐ mặt trời HCG Tây Ninh | Tây Ninh | 50 | |
36 | NMĐ mặt trời Văn Giáo 2 | An Giang | 50 | |
37 | NMĐ mặt trời Hàm Kiệm | Bình Thuận | 49 | |
38 | NMĐ mặt trời Vĩnh Hảo 4 | Bình Thuận | 39 | |
39 | NMĐ mặt trời Hòa Hội | Phú Yên | 214 | |
40 | NMĐ mặt trời Mũi Né | Bình Thuận | 40 | |
41 | NMĐ mặt trời Sông Lũy 1 | Bình Thuận | 39 | |
42 | NMĐ mặt trời Phước Hữu | Ninh Thuận | 50 | |
43 | NMĐ mặt trời Srepok 1 | Đắk Lắk | 50 | |
44 | NMĐ mặt trời Quang Minh | Đắk Lắk | 50 | |
45 | NMĐ mặt trời LIG - Quảng Trị | Quảng Trị | 49,5 | |
46 | NMĐ mặt trời Mỹ Sơn Hoàn Lộc Việt | Ninh Thuận | 50 | |
47 | NMĐ mặt trời Fujiwara | Bình Định | 50 | |
48 | NMĐ mặt trời BCG Băng Dương | Long An | 40,6 | |
49 | NMĐ mặt trời Xuân Thọ 1 | Phú Yên | 50 | |
50 | NMĐ mặt trời Xuân Thọ 2 | Phú Yên | 50 | |
51 | NMĐ mặt trời Trí Việt 1 | Tây Ninh | 30 | |
52 | NMĐ mặt trời Bách Khoa Á Châu 1 | Tây Ninh | 30 | |
53 | NMĐ mặt trời Bình Nguyên | Quảng Ngãi | 50 | |
54 | NMĐ mặt trời Phong Điền II | Thừa Thiên Huế | 50 | |
55 | NMĐ mặt trời Đầm Trà Ổ | Bình Định | 50 | |
56 . | NMĐ mặt trời BIM | Ninh Thuận | 30 | |
57 | NMĐ mặt trời Hacom Solar | Ninh Thuận | 50 | |
58 | NMĐ mặt trời Europlast Long An | Long An | 50 | |
59 | NMĐ mặt trời Bình An | Bình Thuận | 50 | |
60 | NMĐ mặt trời Thuận Minh 2 | Bình Thuận | 50 | |
61 | NMĐ mặt trời KCN Châu Đức | Bà Rịa - Vũng Tàu | 58 | |
62 | Trang trại điện mặt trời BMT | Đắk Lắk | 30 | |
63 | NMĐ mặt trời Hồng Phong 4 | Bình Thuận | 48 | |
64 | NMĐ mặt trời Europlast Phú Yên | Phú Yên | 50 | |
65 | NMĐ mặt trời Thịnh Long - AAA Phú Yên | Phú Yên | 50 | |
66 | NMĐ mặt trời Nhị Hà | Ninh Thuận | 50 | |
67 | NMĐ mặt trời Vĩnh Hảo 6 | Bình Thuận | 50 | |
68 | NMĐ mặt trời Hậu Giang | Hậu Giang | 29 | |
69 | NMĐ mặt trời Thành Long Phú Yên | Phú Yên | 50 | |
70 | NMĐ mặt trời Phước Hữu Điện lực 1 | Ninh Thuận | 30 | |
71 | NMĐ mặt trời Bầu Zôn | Ninh Thuận | 25 | |
72 | NMĐ mặt trời Sinenergy Ninh Thuận 1 | Ninh Thuận | 50 | |
73 | NMĐ mặt trời Tuy Phong | Bình Thuận | 30 | |
74 | NMĐ mặt trời Adani Phước Minh | Ninh Thuận | 50 | |
75 | NMĐ mặt trời Mỹ Sơn | Ninh Thuận | 50 | |
76 | NMĐ mặt trời Cam Lâm VN | Khánh Hòa | 50 | |
77 | NMĐ mặt trời Mộ Đức | Quảng Ngãi | 19,2 | |
78 | NMĐ mặt trời TTC số 1 | Tây Ninh | 48 | |
79 | NMĐ mặt trời Phong Phú | Bình Thuận | 42 | |
80 | NMĐ mặt trời Yên Định | Thanh Hóa | 30 | |
81 | NMĐ mặt trời Xuân Thiện Thuận Bắc Giai đoạn 1 | Ninh Thuận | 125 | |
82 | NMĐ mặt trời Xuân Thiện Thuận Bắc Giai đoạn 2 | Ninh Thuận | 75 | |
83 | NMĐ mặt trời Đá Bạc 3 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50 | |
84 | NMĐ mặt trời BIM 2 | Ninh Thuận | 250 | |
85 | NMĐ mặt trời BIM 3 | Ninh Thuận | 50 | |
86 | NMĐ mặt trời TTC số 2 | Tây Ninh | 50 | |
87 | NMĐ mặt trời TTC Đức Huệ 1 | Long An | 49 | |
88 | NMĐ mặt trời TTC Hàm Phú 2 | Bình thuận | 49 | |
89 | NMĐ mặt trời Cẩm Hòa | Hà Tĩnh | 50 | |
90 | NMĐ mặt trời Hàm Kiệm 1 | Bình Thuận | 46 | |
91 | NMĐ mặt trời Điện lực Miền Trung | Khánh Hòa | 50 | |
92 | NMĐ mặt trời Đá Bạc 4 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50 | |
93 | NMĐ mặt trời Thuận Nam Đức Long | Ninh Thuận | 50 | |
94 | NMĐ mặt trời Hồng Phong 5.2 | Bình Thuận | 48 | |
95 | NMĐ mặt trời Mỹ Sơn 2 | Ninh Thuận | 50 | |
96 | NMĐ mặt trời Solar Park 01 | Long An | 50 | |
97 | NMĐ mặt trời Solar Park 02 | Long An | 50 | |
98 | NMĐ mặt trời Solar Park 03 | Long An | 50 | |
99 | NMĐ mặt trời Solar Park 04 | Long An | 50 | |
100 | NMĐ mặt trời Trung Nam Trà Vinh | Trà Vinh | 165 | |
101 | NMĐ mặt trời Tân Châu 1 | Tây Ninh | 50 | |
102 | NMĐ mặt trời Chư Ngọc - EVNLICOGI 16 GĐ 1 | Gia Lai | 15 | |
103 | NMĐ mặt trời Tuấn Ân | Khánh Hòa | 10 | |
104 | NMĐ mặt trời Long Thành 1 | Đắk Lắk | 50 | |
105 | NMĐ mặt trời Sông Lũy | Bình Thuận | 14 | |
106 | NMĐ mặt trời Jang Pong Giai đoạn 1 | Đắk Lắk | 10 | |
107 | NMĐ mặt trời Phước Ninh | Ninh Thuận | 45 | |
108 | NMĐ mặt trời Dầu Tiếng 3 | Tây Ninh | 150 | |
109 | NMĐ mặt trời GAIA | Long An | 101 | |
110 | NMĐ mặt trời Vĩnh Tân 2 | Bình Thuận | 43 | |
111 | NMĐ mặt trời Gio Thành 1 | Quảng Trị | 50 | |
112 | NMĐ mặt trời Gio Thành 2 | Quảng Trị | 50 | |
113 | NMĐ mặt trời Trúc Sơn | Đắk Nông | 44,5 | |
114 | NMĐ mặt trời Thiên Tân Solar Ninh Thuận | Ninh Thuận | 50 | |
115 | NMĐ mặt trời Mỹ Hiệp | Bình Định | 50 | |
116 | NMĐ mặt trời Lộc Ninh 1 | Bình Phước | 200 | |
117 | NMĐ mặt trời Lộc Ninh 2 | Bình Phước | 200 | |
118 | NMĐ mặt trời Lộc Ninh 3 | Bình Phước | 150 | |
119 | NMĐ mặt trời Lộc Ninh 4 | Bình Phước | 200 | |
120 | NMĐ mặt trời Lộc Ninh 5 | Bình Phước | 50 | |
121 | NMĐ mặt trời Trung Sơn | Khánh Hòa | 35 | |
122 | NMĐ mặt trời Phù Mỹ 1 | Bình Định | 120 | |
123 | NMĐ mặt trời Phù Mỹ 2 | Bình Định | 110 | |
124 | NMĐ mặt trời Phù Mỹ 3 | Bình Định | 100 | |
125 | NMĐ mặt trời Hồ Tầm Bó | Bà Rịa - Vũng Tàu | 35 | |
126 | NMĐ mặt trời Hồ Gia Hoét 1 - GĐ 1 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50 | |
127 | NMĐ mặt trời Solar Farm Nhơn Hải | Ninh Thuận | 35 | |
128 | NMĐ mặt trời Long Sơn | Khánh Hòa | 170 | |
129 | NMĐ mặt trời Hồ Núi Một 1 | Ninh Thuận | 50 | |
130 | NMĐ mặt trời tại xã Phước Minh, huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | 450 | |
131 | NMĐ mặt trời Thuận Nam 12 | Ninh Thuận | 50 | |
132 | NMĐ mặt trời Phan Lâm 2 | Bình Thuận | 49 | |
133 | NMĐ mặt trời Ea Súp 1,2,3,4,5 | Đắk Lắk | 600 | |
134 | NMĐ mặt trời Cẩm Hưng | Hà Tĩnh | 29 | |
135 | NMĐ mặt trời KN Vạn Ninh | Khánh Hòa | 100 | |
136 | NMĐ mặt trời Thác Mơ | Bình Phước | 50 | |
137 | NMĐ mặt trời Jang Pông Giai đoạn 2 | Đắk Lắk | 20 | |
138 | NMĐ mặt trời Hồng Liêm 3 | Bình Thuận | 50 | |
139 | NMĐ mặt trời Thiên Tân 1.2 | Ninh Thuận | 100 | |
140 | NMĐ mặt trời Thiên Tân 1.3 | Ninh Thuận | 50 | |
141 | NMĐ mặt trời Thiên Tân 1.4 | Ninh Thuận | 100 | |
142 | NMĐ mặt trời VNECO Vĩnh Long | Vĩnh Long | 50 |