Tỷ giá USD tăng bất chấp đà giảm trên thế giới
Mặc dù chỉ số USD Index là thước đo sức mạnh đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ chính đã giảm đáng kể, hiện dao động quanh mức 99 điểm (tương đương mức giảm hơn 10% so với đầu năm), song tại thị trường Việt Nam, giá USD bán ra vẫn liên tục leo thang.
Tính từ đầu năm 2025 đến nay, giá USD niêm yết tại các ngân hàng thương mại đã tăng từ 2,6% đến 3%, và đặc biệt, trong tuần qua, tỷ giá trung tâm lần đầu tiên vượt mốc 25.000 VND/USD thiết lập một đỉnh mới trong lịch sử. Giá USD bán ra trên thị trường ngân hàng liên tục “neo sát” trần cho thấy áp lực đối với tỷ giá trong nước vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.
Theo TS. Cấn Văn Lực, Kinh tế trưởng BIDV, mặc dù đồng USD đang trong xu thế giảm giá trên phạm vi toàn cầu do lộ trình điều chỉnh chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và tăng trưởng chậm lại ở nhiều nền kinh tế lớn, nhưng vai trò của USD trên thị trường tài chính quốc tế không hề suy giảm.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều bất định, USD vẫn giữ vị thế là “tài sản trú ẩn an toàn”, thu hút dòng tiền phòng ngừa rủi ro. Điều này dẫn đến việc nhu cầu nắm giữ USD trên phạm vi toàn cầu, trong đó có Việt Nam, tiếp tục gia tăng, tạo sức ép lên tỷ giá VND/USD.
Tuy nhiên, yếu tố bên trong mới là nguyên nhân chính đẩy tỷ giá trong nước tăng mạnh. Đó là nhu cầu ngoại tệ để thanh toán nghĩa vụ nợ quốc tế của cả khu vực nhà nước và tư nhân đang tăng nhanh, trong khi nguồn cung ngoại tệ vẫn ổn định ở mức tương đối.
Một trong những điểm đáng chú ý là hoạt động mua ngoại tệ của Kho bạc Nhà nước để phục vụ nghĩa vụ trả nợ Chính phủ. Chỉ trong 5 tháng đầu năm 2025, cơ quan này đã thực hiện 9 đợt chào mua ngoại tệ, với tổng khối lượng gần 1,6 tỷ USD vượt xa con số 1,2 tỷ USD của cả năm 2023 và đạt tới 86% lượng mua của năm 2024. Dự báo trong nửa cuối năm, hoạt động mua ngoại tệ trả nợ vẫn sẽ tiếp tục, khi Việt Nam đang trong giai đoạn tích cực trả nợ ròng, sau một thời kỳ vay ròng kéo dài.
Cụ thể, nếu giai đoạn 2015–2020 là thời kỳ Chính phủ mở rộng vay nợ nước ngoài (nợ nước ngoài tăng từ 41,5% GDP năm 2015 lên 47,9% năm 2020), thì từ năm 2021 trở lại đây, trọng tâm chính sách đã chuyển sang trả nợ ròng.
Nhờ đó, đến cuối năm 2024, nợ nước ngoài đã giảm mạnh về mức 31,8% GDP. Tuy nhiên, hệ quả đi kèm là áp lực trả nợ bằng ngoại tệ tăng cao, đè nặng lên nguồn cung ngoại hối quốc gia.
Không chỉ khu vực công, khu vực doanh nghiệp tư nhân cũng đang chịu áp lực lớn từ nghĩa vụ trả nợ bằng USD. Do mặt bằng lãi suất vay nước ngoài không còn ưu đãi như trước, cộng thêm biến động tỷ giá khiến chi phí tài chính tăng cao, nhiều doanh nghiệp đã dừng vay mới và chuyển sang trả nợ ròng. Diễn biến này tiếp tục làm tăng tổng cầu ngoại tệ trên thị trường nội địa.
Ông Trần Ngọc Báu, CEO WiGroup, nhận định: Giá bán USD tại các ngân hàng thương mại liên tục chạm trần từ tháng 4/2025 đến nay, phản ánh rõ sự căng thẳng của thị trường. Không loại trừ khả năng Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã phải bán ra một lượng ngoại tệ đáng kể để can thiệp và bình ổn thị trường trong thời gian gần đây. Ước tính, dự trữ ngoại hối hiện tại có thể đã giảm xuống còn khoảng 77 tỷ USD.
Trong khi đó, theo khuyến nghị của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), mức dự trữ tối thiểu cần thiết để đảm bảo an toàn vĩ mô là tương đương 3 tháng nhập khẩu, tức khoảng 100 tỷ USD. Như vậy, dư địa can thiệp thị trường bằng nguồn lực dự trữ ngoại hối của NHNN đang dần thu hẹp.
Chuyên gia này cũng cho rằng, áp lực tăng tỷ giá trong thời gian tới không đến từ các yếu tố thương mại như thâm hụt cán cân thương mại hay nhập siêu mà đến từ nghĩa vụ trả nợ bằng ngoại tệ của khu vực nhà nước và tư nhân. Điều này dẫn đến khả năng tỷ giá VND/USD sẽ không bùng nổ trong ngắn hạn, nhưng có xu hướng tăng dần theo thời gian, đặc biệt nếu không có giải pháp căn cơ để tăng nguồn cung ngoại tệ bền vững.

Bài toán hóc búa trong điều hành kinh tế vĩ mô
Lãi suất đang trở thành một trong những ẩn số khó giải nhất trong bức tranh kinh tế vĩ mô hiện nay, khi mà các yếu tố bên ngoài lẫn nội tại đều tạo ra những sức ép chồng chéo lên điều hành chính sách tiền tệ.
Theo TS. Cấn Văn Lực, tỷ giá trong năm 2025 được dự báo sẽ tăng khoảng 3%, tuy nhiên Ngân hàng Nhà nước (NHNN) vẫn đủ năng lực và công cụ để kiểm soát mức biến động trong biên độ cho phép. Điều này góp phần giữ ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ tăng trưởng.
Ông cũng nhấn mạnh, mặt bằng lãi suất trong nước nhiều khả năng sẽ duy trì ổn định ở mức hiện nay, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phục hồi và mở rộng sản xuất, kinh doanh.
Quan điểm này cũng được củng cố bởi chỉ đạo kiên quyết từ Thủ tướng Chính phủ, yêu cầu ngành ngân hàng không được tăng lãi suất cho vay nhằm tránh gây thêm áp lực chi phí vốn cho doanh nghiệp và người dân.
Tuy nhiên, không ít chuyên gia tỏ ra lo ngại rằng, khi áp lực tỷ giá gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn và chính sách tiền tệ của các nước phát triển vẫn đang theo hướng duy trì lãi suất cao việc giữ mặt bằng lãi suất thấp trong nước sẽ là một bài toán đầy thách thức.
Thực tế, áp lực tỷ giá không chỉ xuất phát từ nhu cầu ngoại tệ phục vụ trả nợ hay giao thương, mà còn đến từ yếu tố tâm lý: xu hướng tích trữ ngoại tệ của người dân.
Nhiều năm nay, vàng và USD vẫn được xem là “bến đỗ an toàn” cho dòng tiền cá nhân, nhất là trong bối cảnh VND liên tục mất giá từ 3–4% mỗi năm. Trong khi đó, mức chênh lệch lãi suất giữa VND và USD vẫn là một thực tế khó đảo ngược.
Khi lãi suất VND thấp hơn đáng kể so với USD, chưa kể đến yếu tố mất giá các nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn có thể cân nhắc rút vốn khỏi thị trường Việt Nam để chuyển sang các kênh đầu tư có lợi suất cao hơn ở nước ngoài, làm gia tăng áp lực lên cán cân vốn.
Số liệu mới nhất trên thị trường liên ngân hàng cho thấy, lãi suất cho vay qua đêm bằng VND chỉ ở mức khoảng 2,8%, trong khi tại Mỹ, lãi suất USD qua đêm vượt mốc 4%. Khoảng chênh lệch tiêu cực này đang thúc đẩy các ngân hàng thực hiện các giao dịch mua USD giao ngay và bán kỳ hạn để ăn chênh lệch, góp phần làm tăng nhu cầu ngoại tệ, từ đó gây áp lực trực tiếp lên tỷ giá.
Đáng nói, dù chỉ số USD Index gần đây có xu hướng giảm do kỳ vọng Fed hạ lãi suất, song áp lực với tỷ giá tại Việt Nam chủ yếu đến từ các yếu tố nội tại như nguy cơ dòng tiền rút ra, nhu cầu thanh toán nợ nước ngoài, chênh lệch lãi suất kéo dài và tâm lý phòng thủ của thị trường. Những yếu tố này khiến NHNN gặp khó trong việc vừa hạ nhiệt tỷ giá, vừa giảm thêm lãi suất, một mục tiêu mà bất kỳ sai số nào cũng có thể gây tác động dây chuyền tới ổn định kinh tế vĩ mô.
Không dừng lại ở đó, rủi ro đến từ môi trường thương mại quốc tế, đặc biệt là các chính sách thuế quan, các vụ kiện phòng vệ thương mại và xu hướng bảo hộ gia tăng ở nhiều thị trường lớn, đang khiến triển vọng xuất khẩu của Việt Nam thêm mù mịt. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến dòng ngoại tệ vào, mà còn tạo ra tâm lý dè dặt từ phía nhà đầu tư nước ngoài, khiến việc thu hút FDI trở nên khó đoán và kém ổn định hơn.
Trong bối cảnh đó, điều hành lãi suất – tỷ giá không còn đơn thuần là một bài toán kỹ thuật, mà là cuộc giằng co giữa các mục tiêu: hỗ trợ tăng trưởng – kiểm soát lạm phát – ổn định tỷ giá – bảo toàn dòng vốn. Mỗi quyết sách vì thế đều phải cân nhắc kỹ lưỡng, thận trọng đến từng biến số, để đảm bảo không phá vỡ những nền tảng ổn định vĩ mô đã dày công xây dựng trong suốt thời gian qua.