30+ lời chúc Tết bằng tiếng Trung hay, ý nghĩa

02/12/2022 10:24

Tham khảo những lời chúc Tết bằng tiếng Trung hay, độc đáo tới bạn bè, đồng nghiệp, sếp, khách hàng, đối tác người Trung Quốc bạn nhé!

Tết Nguyên Đán là dịp để người ta có cơ hội nhìn lại một năm đã qua và trao cho nhau những câu chúc ấm áp, ý nghĩa, hứa hẹn một năm nhiều may mắn, thuận lợi trong công việc và cuộc sống. Bạn đang tìm kiếm những lời chúc bằng tiếng Trung hay, độc đáo để gửi đến bạn bè, đồng nghiệp, sếp, khách hàng, đối tác người Trung Quốc, tham khảo ngay những gợi ý sau đây!Tham khảo thêm: 50+ lời chúc Tết 2023, câu chúc Tết Quý Mão hay, ý nghĩa

1 Câu chúc Tết ngắn gọn bằng tiếng Trung

1. Cung chúc tân xuân: 恭祝新春Phiên âm: gōng zhù xīn chūn2. Chúc mừng năm mới: 新年快乐Phiên âm: xīn nián kuài lè3. Chúc bạn tiết xuân vui vẻ: 祝你春节快乐Phiên âm: zhù nǐ chūn jié kuài lè4. Chúc bạn năm mới vui vẻ: 祝你过年Phiên âm: zhù nǐ guò nián5. Chúc bạn năm mới vui vẻ: 过年好Phiên âm: guò nián hǎo6. Chúc bạn ngày càng thăng tiến: 祝你步步升官Phiên âm: zhù nǐ bù bù shēng guān7. Chúc bạn thăng quan phát tài: 祝你升官发财Phiên âm: zhù nǐ shēng guān fā cái8. Chúc bạn thân thể khoẻ mạnh, gia đình hạnh phúc: 祝你身体健康,家庭幸福Phiên âm: zhù nǐ shēn tǐ jiàn kāng, jiā tíng xìng fú9. Chúc bạn học hành tiến bộ, công việc thuận lợi: 祝你学习进步,工作顺利Phiên âm: zhù nǐ xué xí jìn bù, gōng zuò shùn lì10. Chúc bạn may mắn, quanh năm cát tường: 祝你好运,年年吉祥Phiên âm: zhù nǐ hǎo yùn, nián nián jí xiáng11. Cả nhà bình an, cả nhà hoà thuận: 合家平安, 一团和气Phiên âm: hé jiā píng ān , yì tuán hé jì12. Chúc bạn quanh năm dư thừa: 祝你年年有余Phiên âm: zhù nǐ nián nián yǒu yúCâu chúc Tết ngắn gọn bằng tiếng TrungCâu chúc Tết ngắn gọn bằng tiếng Trung13. Vạn sự như ý: 万事如意Phiên âm: wàn shì rú yì14. Vạn sự đại cát: 万事大吉Phiên âm: wàn shì dà jí15. Cát tường như ý: 吉祥如意Phiên âm: jí xiáng rú yì16. Làm ăn phát tài: 生意发财Phiên âm: shēng yì fā cái17. Thuận buồm xuôi gió: 一路顺风Phiên âm: yí lù shùn fēng18. Sự nghiệp phát triển: 大展宏图Phiên âm: dà zhǎn hóng tú19. Mã đáo thành công: 马到成功Phiên âm: mǎ dào chéng gōng20. Thành công mọi mặt: 东成西就Phiên âm: dōng chéng xī jiù21. Cát tường như ý: 吉祥如意Phiên âm: jí xiáng rú yì22. Chúc bạn sớm sinh quý tử: 祝你早生贵子Phiên âm: zhù nǐ zǎo shēng guì zǐ23. Cung hỷ phát tài: 恭喜发财Phiên âm: gōng xǐ fā cái24. Sống lâu trăm tuổi: 长寿白命Phiên âm: cháng shòu bǎi míngCát tường như ý: 吉祥如意Cát tường như ý: 吉祥如意

2 Lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung ý nghĩa

1. 新年将至,辞旧迎新,新的开端在等待您,那样的阳光灿烂!诚挚的祝福您–新年快乐,幸福常伴!Năm mới đang đến gần, để lại cái cũ và chào đón cái mới, một khởi đầu mới đang chờ đợi bạn, một mặt trời tươi sáng như vậy! Trân trọng chúc bạn năm mới vui vẻ, hạnh phúc luôn ở bên bạn!2. 愿你享有期望中的全部喜悦,每一件微小的事物都能带给你甜美的感受和无穷的快乐,愿你新年快乐!Có thể bạn tận hưởng tất cả niềm vui trong sự mong đợi của bạn, mọi điều nhỏ nhặt đều có thể mang lại cho bạn những cảm xúc ngọt ngào và hạnh phúc vô hạn, và chúc bạn có một năm mới hạnh phúc!3. 我最亲爱的朋友:在新年来临之际祝愿上帝保佑您!观音菩萨护住您!财神抱住您!爱神射住您!食神吻住您!Người bạn thân yêu nhất của tôi: Cầu xin Chúa ban phước cho bạn khi năm mới đến gần! Quán Thế Âm bảo vệ bạn! Thần may mắn ôm bạn! Thần tình yêu Eros bắt bạn! Thần thức ăn hôn bạn!4. 今夜如有一颗星星眨眼,那是祝你平安;有千万颗星星在闪,那是祝你快乐;如一颗星星也没有,那是祝福太多星星黯然失色!元旦快乐!Nếu có một ngôi sao nhấp nháy tối nay, đó là chúc bạn bình an, có hàng triệu ngôi sao nhấp nháy, đó là chúc bạn hạnh phúc, nếu không có ngôi sao, đó là phước lành cho quá nhiều ngôi sao bị lu mờ! Chúc mừng năm mới.5. 聚喜玛拉雅之阳光,拢天涯海角之清风,拮冈底斯山之祝福,吸比尔盖茨之财气,作为礼物送给你,祝你新年快乐!Thu thập ánh nắng của dãy Hymalaya, làn gió tận thế, sự phù hộ của Núi Gangdise, sự giàu có của Bill Gates, như một món quà dành cho bạn, tôi chúc bạn một năm mới hạnh phúc!Lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung ý nghĩaLời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung ý nghĩa6. 值此新春佳节之际,祝您及家人幸福吉祥身体健康,乐驰千里马,更上一层楼!新年辞旧岁,祝你在新的一年里,有新的开始,有新的收获,新年快乐,万事如意!Nhân dịp lễ hội mùa xuân, tôi chúc bạn và gia đình một cơ thể hạnh phúc, tốt lành và sức khỏe tốt. Từ chức năm mới, tôi chúc bạn một khởi đầu mới trong năm mới, những thành tựu mới, năm mới hạnh phúc và tất cả những điều tốt đẹp nhất!7. 祝福像雪花片片,问候像春雨绵绵,关怀像音乐声声,幸福像珍珠跌落心田,快乐像浪花四处迸溅。春节之际,愿您好运永伴,幸福永驻,快乐永随!Phước lành như những bông tuyết, lời chào như mưa xuân, chăm sóc giống như âm thanh của âm nhạc, hạnh phúc như những viên ngọc rơi trong tim, và hạnh phúc như sóng vỗ. Nhân dịp lễ hội xuân, tôi chúc bạn may mắn mãi mãi, hạnh phúc mãi mãi, hạnh phúc mãi mãi!8. 祝福加祝福是很多个祝福,祝福乘祝福是无限个祝福,祝福减祝福是祝福的起点,祝福除祝福是唯一的祝福,祝福你平安幸福,新年快乐!Phước lành cộng với phước lành là nhiều phước lành. Phước lành và phước lành là phước lành vô hạn. Phước lành và phước lành là điểm khởi đầu của phước lành. Phước lành ngoài phước lành là phước lành duy nhất. Tôi chúc bạn bình an và hạnh phúc trong năm mới!9. 祝福不论多少,心诚就好;快乐别嫌多少,开心就好;幸福只多不少,照单全收就好;出入不计远近,平安就好;春节祝福趁早,愿你万事大吉,好上加好!Dù có bao nhiêu phước lành, sự chân thành vẫn tốt, hãy làm hạnh phúc, hãy hạnh phúc, hãy hạnh phúc, hãy đón nhận tất cả, chỉ cần đến và đi bất kể khoảng cách, và bình an là tốt, chúc lành sớm nhất là Lễ hội mùa xuân, tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp, tốt lành! Làm tốt lắm10. 钟声触动了回忆,烟花灿烂了心情,大红灯笼挂满千家万户,新春的呼唤在耳畔回响,想起了远方的你,春节就要到了,提前送上我的祝福:祝快乐、幸福!Tiếng chuông chạm vào ký ức, pháo hoa rực sáng, đèn lồng đỏ treo trong hàng ngàn hộ gia đình, tiếng gọi năm mới vang lên bên tai tôi và tôi nghĩ về bạn ở xa, lễ hội mùa xuân đang đến, và gửi lời chúc phúc cho tôi trước: chúc bạn hạnh phúc, Hạnh phúc!Tết ở Trung QuốcTết ở Trung Quốc

3 Thiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung

Thiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng TrungThiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng TrungThiệp với dòng chữ Thiệp với dòng chữ "Happy New Year" bằng tiếng TrungThiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung với tone đỏ chủ đạoThiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung với tone đỏ chủ đạoThiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung, tiếng Việt và tiếng AnhThiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung, tiếng Việt và tiếng AnhThiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung đơn giảnThiệp chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung đơn giảnBên cạnh đó nhân dịp này, đừng quên gửi tới cả những người bạn ngoại quốc những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé.
x

    Nổi bật

        Mới nhất
        30+ lời chúc Tết bằng tiếng Trung hay, ý nghĩa
        • Mặc định
        POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO