Nợ xấu tăng tốc vượt tín dụng: Báo động khi tính bỏ 'room' kiểm soát
Thuế - Tài chính - Ngày đăng : 16:05, 10/04/2025
Từ cơn sốt tín dụng đến bài học quản lý vĩ mô
Trong hơn một thập kỷ qua, cơ chế giao chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng – thường được gọi là “room tín dụng” – đã được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) áp dụng như một công cụ điều hành quan trọng nhằm kiểm soát quy mô và chất lượng tín dụng, góp phần thực hiện các mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô.
Đây là một biện pháp mang tính hành chính, với cơ chế “xin – cho” đặc trưng, vì vậy không tránh khỏi những tranh luận trái chiều. Trên thực tế, trong nhiều thời điểm, việc các ngân hàng thương mại hết room tín dụng đã ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp và người dân, từ đó gây khó khăn cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Không ít chuyên gia cho rằng, trong bối cảnh hệ thống ngân hàng Việt Nam đã từng bước cải thiện năng lực quản trị, tiến gần hơn tới các chuẩn mực an toàn quốc tế như Basel II, Basel III, thì việc dỡ bỏ cơ chế phân bổ room tín dụng là cần thiết. Việc này không chỉ tạo điều kiện cho thị trường vận hành theo nguyên tắc thị trường mà còn khuyến khích cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy hiệu quả phân bổ nguồn lực.
Tuy nhiên, cũng có nhiều ý kiến thận trọng cho rằng việc loại bỏ room tín dụng không thể thực hiện một cách đột ngột, mà cần có lộ trình phù hợp, dựa trên đánh giá đầy đủ về mức độ sẵn sàng của hệ thống tài chính – ngân hàng.
Bởi lẽ, nếu thiếu kiểm soát, rất có thể sẽ tái diễn tình trạng “tín dụng nóng” từng xảy ra trước năm 2010, khi các ngân hàng cạnh tranh cho vay tràn lan, dẫn đến cuộc đua lãi suất, rủi ro tín dụng tăng cao và mất cân đối vĩ mô. Chính từ những hệ quả đó, NHNN buộc phải áp dụng cơ chế room tín dụng như một “van điều tiết” để siết chặt an toàn hệ thống.
Thực tế, giai đoạn 2006–2010 là minh chứng rõ nét cho tính chất rủi ro của tăng trưởng tín dụng không kiểm soát. Trong thời kỳ này, tín dụng tăng trưởng trung bình khoảng 36% mỗi năm, với mức tăng đột biến lên tới 51,54% vào năm 2007 và 37,53% vào năm 2009.
Tỷ lệ tín dụng/GDP cũng tăng vọt từ 60,6% năm 2005 lên đến 106,6% năm 2010. Dòng vốn chủ yếu chảy vào các lĩnh vực đầu cơ như bất động sản, chứng khoán thay vì các ngành sản xuất thiết yếu, khiến nền kinh tế rơi vào vòng xoáy lạm phát, nợ xấu gia tăng, và thị trường tài chính bất ổn.
Hệ quả là nhiều ngân hàng rơi vào tình trạng mất thanh khoản, trong khi lạm phát tăng mạnh, đạt đỉnh 19,89% năm 2008 và duy trì mức hai con số đến năm 2011. Trước thực trạng đó, NHNN buộc phải có các biện pháp điều hành quyết liệt, trong đó việc áp dụng cơ chế room tín dụng từ năm 2011 đóng vai trò then chốt.
Cơ chế này quy định trần tăng trưởng tín dụng hàng năm đối với từng tổ chức tín dụng, nhằm kiểm soát lượng tiền bơm vào nền kinh tế, ổn định thị trường tiền tệ và kiềm chế lạm phát.
Nhờ chính sách điều hành linh hoạt, thận trọng, tín dụng sau đó đã được đưa về ngưỡng an toàn, duy trì mức tăng trưởng khoảng 12–14% mỗi năm. Mặt bằng lạm phát được kiềm chế dưới 4%, các chỉ số kinh tế vĩ mô ổn định, lòng tin thị trường được củng cố.
Đồng thời, cơ chế kiểm soát tín dụng cũng tạo động lực thúc đẩy các ngân hàng nâng cao năng lực quản trị rủi ro, tuân thủ chuẩn mực an toàn vốn và hướng tới phát triển bền vững hơn.

Nợ xấu “vượt mặt” tín dụng – Nỗi lo mới khi bỏ room
Sau một thời gian dài áp dụng cơ chế hạn mức tăng trưởng tín dụng (hay còn gọi là “room tín dụng”), kinh tế vĩ mô Việt Nam nhìn chung vẫn duy trì được sự ổn định, trong khi sức khỏe tài chính của hệ thống ngân hàng đã có những bước cải thiện đáng kể.
Trên cơ sở đó, vấn đề về tính hợp lý và sự cần thiết của cơ chế này ngày càng thu hút sự quan tâm của dư luận và giới chuyên gia, trong đó không ít ý kiến đề xuất cần từng bước bãi bỏ để phù hợp với yêu cầu phát triển nền kinh tế thị trường hiện đại.
Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp nhất định, cơ chế “room tín dụng” cũng bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt là tính hành chính và cơ chế “xin – cho” đã phần nào làm giảm tính chủ động, linh hoạt của các tổ chức tín dụng.
Khi các ngân hàng chạm trần hạn mức được cấp, dòng vốn cho doanh nghiệp và người dân bị gián đoạn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất, kinh doanh. Minh chứng rõ ràng nhất là giai đoạn cuối năm 2022, khi nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng thiếu vốn cục bộ do ngân hàng không thể giải ngân thêm vì đã hết “room”.
Trước thực tế này, nhiều ý kiến đã lên tiếng kêu gọi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần có lộ trình nới lỏng, tiến tới loại bỏ hoàn toàn cơ chế kiểm soát mang tính hành chính này.
Dù vậy, vẫn tồn tại một luồng quan điểm cho rằng trong bối cảnh hiện tại, việc duy trì “room tín dụng” là cần thiết để đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính và kiểm soát hiệu quả tăng trưởng tín dụng.
Trong báo cáo gửi Quốc hội đầu năm 2024, NHNN nhấn mạnh rằng rào cản lớn nhất cho việc từ bỏ cơ chế này là do nền kinh tế Việt Nam vẫn phụ thuộc phần lớn vào nguồn vốn tín dụng ngân hàng. Áp lực cung ứng vốn cho nền kinh tế gần như đè nặng lên vai các ngân hàng thương mại, trong khi thị trường vốn phi ngân hàng phát triển chưa tương xứng. Điều này tiềm ẩn rủi ro mất cân đối thanh khoản, chênh lệch kỳ hạn lớn và khả năng tạo ra những bất ổn tài chính mang tính hệ thống.
NHNN cũng cảnh báo rằng nếu để các ngân hàng tự do mở rộng tín dụng mà thiếu công cụ kiểm soát hữu hiệu, nền kinh tế hoàn toàn có thể rơi vào vòng xoáy tăng trưởng nóng, tái hiện những hệ lụy nghiêm trọng như giai đoạn trước năm 2011 – khi tình trạng nợ xấu và lạm phát leo thang để lại hậu quả kéo dài.
Việc bãi bỏ “room tín dụng” một cách đột ngột có thể tạo điều kiện cho tín dụng tăng trưởng mất kiểm soát, từ đó làm gia tăng nhanh chóng nợ xấu và đe dọa sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính – ngân hàng.
Thực tế cũng cho thấy những rủi ro này không phải là cảnh báo xa vời. Năm 2024, tổng nợ xấu toàn hệ thống ngân hàng đã tăng tới 17%, trong đó nhóm nợ xấu có khả năng mất vốn (nhóm 5) tại 27 ngân hàng niêm yết đã tăng đến 43%. Báo cáo từ FiinRatings chỉ ra rằng, trong giai đoạn 2022–2024, tốc độ tăng trưởng nợ xấu luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng tín dụng – một dấu hiệu đáng lo ngại về chất lượng tài sản và độ an toàn của hệ thống ngân hàng.
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng việc duy trì công cụ kiểm soát “room tín dụng” – ít nhất trong ngắn hạn và trung hạn – vẫn là một giải pháp cần thiết, nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính, kiểm soát rủi ro lạm phát và góp phần giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô. Việc cải cách cơ chế này, nếu có, cần được tiến hành thận trọng, có lộ trình rõ ràng, gắn với sự phát triển đồng bộ của các kênh dẫn vốn khác như thị trường trái phiếu, cổ phiếu, và các định chế tài chính trung gian ngoài ngân hàng.
Chính vì thế, vấn đề đặt ra hiện nay nới room tín dụng thế nào để đảm bảo ổn định thị trường. Theo các chuyên gia, việc xóa bỏ cơ chế "room" tín dụng là xu hướng tất yếu để tăng tính linh hoạt cho chính sách tiền tệ và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong ngành ngân hàng. Tuy nhiên, trong bối cảnh lạm phát và nợ công còn tiềm ẩn nhiều rủi ro, quá trình này cần triển khai theo lộ trình chặt chẽ, thận trọng.
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân (ĐH Kinh tế TP.HCM) cho rằng không thể bỏ "room" tín dụng một cách đột ngột mà phải chuẩn bị bài bản, phân tầng áp dụng để tránh các hệ lụy. Trước mắt, có thể thí điểm với các ngân hàng lớn, đáp ứng tốt tiêu chí an toàn vốn và hiệu quả hoạt động, trong khi các ngân hàng còn lại vẫn cần kiểm soát tín dụng để giữ ổn định hệ thống.
TS Nguyễn Tú Anh cũng nhấn mạnh chỉ nên mở rộng tín dụng cho những ngân hàng đảm bảo năng lực tài chính và quản trị. Ngân hàng Nhà nước, trong báo cáo gửi Quốc hội tháng 5/2024, khẳng định sẽ đổi mới phương thức điều hành theo lộ trình phù hợp.
Bên cạnh đó, cần tăng cường giám sát chất lượng tín dụng, phân loại ngân hàng dựa trên chỉ số tài chính rõ ràng, đẩy mạnh tái cơ cấu và xử lý nợ xấu nhằm đảm bảo chuyển đổi diễn ra bền vững.