Liệu Việt Nam có thể đàm phán thành công nhằm giảm ảnh hưởng của thuế đối ứng?

Thuế - Tài chính - Ngày đăng : 11:01, 08/04/2025

Thuế đối ứng 46% do Hoa Kỳ áp đặt đang tạo ra thách thức lớn cho kinh tế Việt Nam, từ xuất khẩu, FDI đến tăng trưởng GDP và ổn định tỷ giá. Kết quả đàm phán của Việt Nam nhằm hạ mức thuế đối ứng hoặc đạt được các điều lệ miễn trừ đối với các mặt hàng trọng điểm sẽ giữ vai trò then chốt trong việc giảm thiểu các tác động bất lợi.

Các chiến lược đàm phán tiềm năng

Theo báo cáo vĩ mô và chiến lược vừa công bố, Trung tâm phân tích Công ty cổ phần Chứng khoán Mirae Asset (Việt Nam) nhận định rằng mức thuế hiện tại chủ yếu được sử dụng như một công cụ gây áp lực và là đòn bẩy trong đàm phán, với thời hạn áp dụng được gia hạn đến ngày 9/4. Trước rủi ro từ thuế quan, Việt Nam đã nhanh chóng hành động bằng cách thành lập lực lượng phản ứng nhanh để xây dựng các giải pháp.

Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc, cùng đoàn đại biểu gồm các đại diện doanh nghiệp, dự kiến sẽ đến Mỹ vào ngày 6/4 – 7/4 để thảo luận về các rủi ro liên quan đến việc áp thuế. Ông Phớc sẽ gặp gỡ các quan chức tại Washington, D.C., trong khi các lãnh đạo của Vietnam Airlines và Vietjet dự kiến sẽ tiến hành các cuộc thảo luận với Boeing và các tổ chức tài chính Mỹ.

Liệu Việt Nam có thể đàm phán thành công nhằm giảm ảnh hưởng của thuế đối ứng
Thủ tướng Phạm Minh Chính chỉ đạo Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc cùng các cơ quan rà soát, chuẩn bị kỹ phương án, kế hoạch đàm phán cụ thể với Mỹ về mức thuế đối ứng 46% dự kiến áp dụng với hàng hóa nhập khẩu Việt Nam.

Theo nhóm phân tích Mirae Asset, các chiến lược đàm phán tiềm năng mà Việt Nam có thể cân nhắc là việc giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Mỹ. Theo quy định của WTO về thuế suất tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN), Việt Nam không thể đơn phương giảm thuế chỉ riêng cho Mỹ mà không áp dụng các ưu đãi tương tự cho các thành viên WTO khác. Điều này đòi hỏi phải ký kết các hiệp định thương mại cụ thể, điều vốn cần thời gian để đánh giá và hoạch định chiến lược một cách kỹ lưỡng. Tuy nhiên, Việt Nam đã thực hiện giảm thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng thiết yếu của Mỹ, bao gồm ô tô và khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), thông qua Nghị định 73/2025/NĐ-CP. Dù thế, tác động của việc giảm thuế này đối với tổng giá trị nhập khẩu từ Mỹ, ước tính chỉ hơn 13 tỷ USD, vẫn không đủ tạo sức ảnh hưởng đáng kể so với mức thuế 46% áp dụng lên tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam đạt 136,6 tỷ USD trong năm 2024. Do đó, chiến lược này không thực sự hiệu quả.

Việt Nam cũng có thể cân nhắc tăng nhập khẩu từ Mỹ thông qua các cơ chế mua sắm công. Tuy nhiên, phương án này đòi hỏi phải đánh giá cẩn thận từng sản phẩm để cân bằng giữa việc bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và các mục tiêu thương mại rộng lớn hơn.

Cần lưu ý, các rào cản phi thuế quan và các cáo buộc thao túng tiền tệ là những yếu tố quan trọng trong việc xác định mức thuế áp dụng đối với hàng hóa Mỹ. Việt Nam hiện vẫn nằm trong danh sách giám sát của Bộ Tài chính Mỹ về thao túng tiền tệ, với thặng dư thương mại hơn 15 tỷ USD với Mỹ trong báo cáo tháng 11 (tổng thặng dư đạt 123,5 tỷ USD trong năm 2024, tăng 18,1% so với cùng kỳ) và thặng dư tài khoản vãng lai vượt 3% GDP (5,4%). Dù Việt Nam đã đáp ứng tiêu chí thứ ba liên quan đến việc can thiệp một chiều vào tỷ giá hối đoái, các vấn đề mang tính cấu trúc này vẫn là những rào cản lớn khó để giải quyết trong thời gian ngắn và đòi hỏi các điều chỉnh chiến lược dài hạn đối với cấu trúc nền kinh tế của Việt Nam. Do đó, Mirae Asset cho rằng Việt Nam khó có khả năng đưa ra các giải pháp tức thời trong các cuộc thảo luận tuần này, thay vào đó sẽ tập trung vào các cam kết dài hạn.

Một phần lớn thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ xuất phát từ các doanh nghiệp FDI xuất khẩu hàng hóa như máy tính và thiết bị điện tử (Intel, HP, Dell), máy móc (Rockwell Automation), và điện thoại thông minh (Samsung, Foxconn). Việc Mỹ áp dụng thuế quan đối ứng đáng kể sẽ gây ra những thách thức lớn cho các nhà sản xuất Mỹ vì điều này sẽ ngay lập tức làm giảm lợi nhuận, khi các doanh nghiệp bị hạn chế khả năng chuyển chi phí tăng lên cho người tiêu dùng Mỹ. Dạng đòn bẩy gián tiếp này có thể mang lại một số lợi ích cho Việt Nam trong ngắn hạn, tuy nhiên, các tình huống tương tự cũng được ghi nhận ở các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc – nơi gần 80% sản phẩm của Apple được sản xuất. Do đó, khía cạnh này khó có thể tạo ra lợi thế đáng kể trong quá trình đàm phán tổng thể.

"Nhìn chung, phương án thực tế và tối ưu nhất là kéo dài thời gian đàm phán càng lâu càng tốt trước khi mức thuế quan đối ứng chính thức tác động toàn diện đến nền kinh tế. Hy vọng cả hai bên sẽ tìm được tiếng nói chung và kỳ vọng Việt Nam sẽ thành công trong việc giảm mức thuế quan đối ứng xuống mức tối thiểu 10% hoặc đạt được các thỏa thuận miễn thuế đối với các mặt hàng thiết yếu", nhóm phân tích nhận định.

Điều gì sẽ xảy ra nếu Việt Nam không thể đàm phán?

Ngoại trừ các nguyên liệu công nghiệp chiến lược (đồng, dược phẩm, chất bán dẫn và gỗ), các mặt hàng liên quan đến các vấn đề an ninh quốc gia trong tương lai, và các nguồn tài nguyên không có sẵn trong nước, Mirae Asset dự báo rằng ngành sản xuất giày dép và may mặc sẽ nằm trong số các ngành chịu ảnh hưởng tiêu cực lớn nhất từ thuế quan.

Theo Reuters, 50% sản phẩm giày dép và 28% hàng may mặc của Nike được sản xuất tại Việt Nam trong năm 2024. Tương tự, Adidas cũng phụ thuộc đáng kể vào Việt Nam, với 38% tổng sản lượng xuất phát từ quốc gia này. Việc áp dụng mức thuế 46% đối với giày dép và hàng may mặc, nếu không có miễn trừ, sẽ ngay lập tức ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp, làm giảm lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất của Việt Nam và gây gián đoạn chuỗi cung ứng.

Liệu Việt Nam có thể đàm phán thành công nhằm giảm ảnh hưởng của thuế đối ứng

Theo báo cáo của VIS Rating, một số doanh nghiệp Việt Nam có tỷ trọng xuất khẩu lớn sang thị trường Mỹ bao gồm: Công ty Cổ phần May Sông Hồng (MSH) với 80% doanh thu từ thị trường Mỹ; Công ty Đầu tư và Thương mại TNG (TNG) đạt 46%; Tập đoàn Dệt may Việt Nam (VGT) đạt 35%; và Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Dệt may Thành Công (TCM) đạt 25%. Trong lĩnh vực gỗ, Công ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (SAV) có 50% doanh thu đến từ Mỹ. Tương tự, các nhà xuất khẩu thủy sản như Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (VHC), Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (MPC), và Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (FMC) cũng tạo ra khoảng 50% doanh thu từ thị trường Mỹ. Các nhà sản xuất thép như Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (GDA) và Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (NKG) cũng có tỷ trọng xuất khẩu đáng kể sang Mỹ.

Các mặt hàng khác như máy tính, linh kiện điện tử và điện thoại thông minh cũng có thể đối mặt với áp lực thuế quan nếu không được Nhà Trắng loại trừ. Nếu các sản phẩm này không được xếp loại chung nhóm với linh kiện điện tử hoặc chất bán dẫn thì có thể chịu các áp lực tương tự như ngành dệt may và giày dép. Thuế quan có thể thúc đẩy sự dịch chuyển thương mại toàn cầu, đưa sản xuất quay trở lại Mỹ, đồng thời làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp tại các nền kinh tế tập trung vào sản xuất như Việt Nam.

Ngoài các mặt hàng phụ thuộc vào vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), các sản phẩm nông nghiệp và thủy sản cũng chịu rủi ro cao. Mức thuế 46% trên diện rộng sẽ ngay lập tức làm suy giảm khả năng cạnh tranh về giá của Việt Nam so với hàng hóa nội địa Mỹ, vốn đã có lợi thế nhờ chi phí vận chuyển thấp hơn và các tiêu chuẩn nhập khẩu nghiêm ngặt.

Trong trung và dài hạn, kịch bản xấu nhất có thể dẫn đến sự suy giảm dòng vốn FDI vào Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao vốn bị chi phối bởi các công ty có trụ sở tại Mỹ. Để giảm thiểu rủi ro này, Việt Nam có thể xem xét các chiến lược thay thế, chẳng hạn như tăng cường quan hệ với các khối kinh tế khác như châu Âu và Trung Quốc, đồng thời tiếp tục đàm phán với Mỹ để phát triển các sáng kiến mới về thương mại.

Tính đến ngày 04/04, các biện pháp trả đũa thuế quan từ Bắc Kinh đối với hàng hóa Mỹ—kèm theo các biện pháp đối phó từ các khối kinh tế khác—cho thấy một giai đoạn kéo dài của các chính sách bảo hộ. Bối cảnh này khiến Mỹ bị hạn chế trong việc giảm thuế nhập khẩu đối với Việt Nam, khi họ cố gắng giảm thiểu rủi ro từ việc chuyển tải hàng hóa từ các quốc gia bị áp thuế cao sang các thị trường trung lập có mức thuế thấp hơn. Đáng chú ý, một số sản phẩm có thể được lưu kho để tái xuất hoặc trải qua quá trình xử lý tối thiểu trước khi được chuyển đến các điểm đến như châu Âu hoặc Mỹ. Thực tế này đã phần nào được thể hiện qua mức thuế lên đến 46% áp dụng đối với Việt Nam—một trong 20 quốc gia đầu tiên bị đánh dấu có thặng dư thương mại lớn với Mỹ—qua đó điều chỉnh mức thuế của Việt Nam ngang bằng với các quốc gia như Campuchia và Lào.

Bên cạnh các lo ngại liên quan đến xuất khẩu và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Mirae Asset nhận định rằng rủi ro đáng kể hơn nằm ở biến động tỷ giá hối đoái và môi trường lãi suất trong nước. Là một nền kinh tế có mức độ mở cửa cao và chính sách tiền tệ tập trung vào việc duy trì ổn định tỷ giá hối đoái, những thay đổi trong kỳ vọng lạm phát và lộ trình cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục là các rủi ro trọng yếu cần theo dõi trong suốt phần còn lại của năm 2025.

Trung Anh