Thương mại - Dịch vụ

Tỷ giá yên Nhật ngày 23/12: Đồng Yên Nhật sẽ có xu hướng tăng hay giảm trong tuần này?

Văn Khoa23/12/2024 07:18

Tỷ giá Yên Nhật ngày 23/12/2024: Đồng Yên có xu hướng tăng hay giảm trong tuần tới?

Tý giá yên Nhật ngày 23/12 ở thị trường trong nước

Khảo sát sáng ngày 23/12/2024, tỷ giá đồng Yen Nhật tại các ngân hàng trong nước được ghi nhận như sau:

Vietcombank: Giá mua vào là 156,44 VND/JPY và giá bán ra ở mức 165,54 VND/JPY.

Vietinbank: Tỷ giá mua là 158,25 VND/JPY và bán ra đạt 167,95 VND/JPY.

BIDV: Mua vào 157,56 VND/JPY, bán ra 165,74 VND/JPY.

Agribank: Tỷ giá lần lượt là 157,89 VND/JPY (mua) và 165,28 VND/JPY (bán).

Eximbank: Giá mua ở mức 159,51 VND/JPY và bán ra 165,25 VND/JPY.

Sacombank: Tỷ giá mua là 159,18 VND/JPY, bán ra đạt 166,23 VND/JPY.

Techcombank: Giá mua vào là 155,72 VND/JPY, trong khi giá bán ra ở mức 168,19 VND/JPY.

NCB: Tỷ giá mua và bán lần lượt là 156,98 VND/JPY và 165,26 VND/JPY.

HSBC: Giá mua Yen Nhật đạt 157,70 VND/JPY và giá bán là 164,55 VND/JPY.

Theo dữ liệu từ Báo Đắk Nông, Eximbank đang dẫn đầu với tỷ giá mua Yen Nhật cao nhất, trong khi HSBC là ngân hàng có tỷ giá bán Yen Nhật thấp nhất trong danh sách khảo sát.

*Ghi chú: Tỷ giá mua - bán tiền mặt
Ngày
Ngày 23/12/2024
Thay đổi so với phiên hôm trước
Ngân hàng
Mua
Bán
Mua
Bán
Vietcombank
156,44
165,54
-
-
VietinBank
158,25
167,95
-
-
BIDV
157,56
165,74
-
-
Agribank
157,89
165,28
-
-
Eximbank
159,51
165,25
-
-
Sacombank
159,18
166,23
-
-
Techcombank
155,72
168,19
-
-
NCB
156,98
165,26
-
-
HSBC
157,70
164,55
-
-

Tỷ giá yên Nhật ngày 23/12 trên thị trường thế giới

1. BIDV - Cập nhật: 20/12/2024 15:43 - Thời gian website nguồn cung cấp
Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
Dollar MỹUSD25,24025,24025,540
DollarUSD(1-2-5)24,230--
DollarUSD(10-20)24,230--
Bảng AnhGBP31,42931,50232,342
Dollar Hồng KôngHKD3,2153,2223,313
Franc Thụy SỹCHF28,04028,06828,895
Yên NhậtJPY157.56157.82165.74
Baht Thái LanTHB677.41711.12759.26
Dollar AustraliaAUD15,66215,68616,133
Dollar CanadaCAD17,46217,48717,975
Dollar SingaporeSGD18,37818,45319,047
Krone Thụy ĐiểnSEK-2,2662,339
Kip LàoLAK-0.891.23
Krone Đan MạchDKK-3,4843,597
Krone Na UyNOK-2,1892,260
Nhân Dân TệCNY-3,4463,542
Rub NgaRUB---
Dollar New ZealandNZD14,07914,16714,549
Won Hàn QuốcKRW15.38-18.36
EuroEUR25,99626,03727,191
Dollar Đài LoanTWD702.29-848.46
Ringgit MalaysiaMYR5,270.72-5,931.97
Saudi Arabian RiyalsSAR-6,647.366,984.76
Kuwait DinarKWD-80,28185,215
Vàng SJC 1 lượng (đơn vị: 1000đ)XAU--83,800
1. Sacombank - Cập nhật: 17/12/2008 07:16 - Thời gian website nguồn cung cấp
Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
USDUSD252502525025540
AUDAUD155101561016181
CADCAD173421744217993
CHFCHF280422807228958
CNYCNY03451.60
CZKCZK010000
DKKDKK035210
EUREUR259822608226957
GBPGBP313283137832490
HKDHKD032710
JPYJPY159.42159.92166.43
KHRKHR06.0320
KRWKRW017.10
LAKLAK01.1220
MYRMYR058760
NOKNOK022290
NZDNZD0141440
PHPPHP04060
SEKSEK022800
SGDSGD183461847619204
THBTHB06840
TWDTWD07790
XAUXAU832000083200008380000
XBJXBJ790000079000008380000

Văn Khoa