Công nghệ thông tin

Giá xe VinFast VF 6 2023 cập nhật mới nhất tháng 12/2024

Văn Khoa04/12/2024 13:46

Thông tin về giá xe VinFast VF 6 2023, bao gồm hình ảnh, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh trong tháng 12/2024.

Giá xe VinFast VF 6 2023 cập nhật mới nhất tháng 12/2024

Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo của VinFast VF 6 2023 được phân phối chính hãng tại Việt Nam:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại Hà Nội (HN) Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Base686 triệu VNĐ708.337.000 VNĐ708.337.000 VNĐ689.337.000 VNĐ689.337.000 VNĐ
Plus776 triệu VNĐ798.337.000 VNĐ798.337.000 VNĐ779.337.000 VNĐ779.337.000 VNĐ

Tổng quan đánh giá về xe VinFast VF 6 2023

Ngày 29/9, VinFast chính thức ra mắt mẫu crossover cỡ B VF 6 dưới dạng thương mại, mở rộng danh mục sản phẩm lên 5 mẫu xe gầm cao tại Việt Nam, bao gồm VF e34, VF 8, VF 9, VF 5 và VF 6. Mẫu xe này được cung cấp với hai phiên bản: Base (675 triệu đồng) và Plus (765 triệu đồng), chưa bao gồm giá pin. Khi mua kèm pin, giá sẽ tăng thêm 90 triệu đồng, nâng giá các phiên bản lần lượt lên 765 triệu đồng và 855 triệu đồng.

vinfast-vf-6-2023.jpg

Giá bán và vị trí cạnh tranh trong phân khúc

Nếu không mua kèm pin, VF 6 nằm ở tầm giá giữa trong phân khúc, ngang ngửa Hyundai Creta (640-740 triệu đồng) và nhỉnh hơn Kia Seltos (599-719 triệu đồng). Tuy nhiên, khi mua kèm pin, VF 6 vươn lên cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe Nhật như Toyota Yaris Cross (730-838 triệu đồng) và Nissan Kicks (789-858 triệu đồng). Mặc dù giá cao hơn khi thêm pin, chi phí vận hành nhờ sạc điện vẫn giúp VF 6 tạo lợi thế so với các mẫu xe dùng xăng.

Thiết kế và công nghệ

VF 6 được thiết kế theo phong cách hiện đại, với các góc bo tròn mềm mại và trụ C vuốt thấp theo phong cách coupe. Đầu xe nổi bật với dải đèn LED định vị hình chữ V đặc trưng của VinFast, kết hợp cùng đèn pha LED. Không cần lưới tản nhiệt như xe chạy xăng, phần đầu xe được thiết kế kín, tạo sự liền mạch với thân xe.

Nội thất xe tối giản, tập trung vào sự tiện lợi. Màn hình giải trí trung tâm nghiêng nhẹ về phía người lái, trong khi các nút bấm vật lý được giảm thiểu. Xe sử dụng cần số dạng nút bấm, không trang bị đồng hồ tốc độ sau vô-lăng. Khoang hành khách rộng rãi nhờ thiết kế tối ưu không gian, đặc biệt hàng ghế thứ hai mang lại khoảng để chân thoải mái nhất phân khúc.

Hiệu suất và thông số kỹ thuật

VF 6 được trang bị pin dung lượng 59,6 kWh do VinES sản xuất với sự hợp tác công nghệ từ Gotion (Trung Quốc). Phạm vi di chuyển ước tính đạt 399 km cho bản Base và 381 km cho bản Plus. Cả hai phiên bản đều sử dụng động cơ điện gắn trục trước, với công suất lần lượt 174 mã lực (Base) và 201 mã lực (Plus).

Kích thước tổng thể của VF 6 là 4.238 x 1.820 x 1.594 mm, chiều dài cơ sở 2.730 mm và la-zăng 19 inch. So với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Creta hay Honda HR-V, VF 6 ngắn hơn nhưng lại rộng và cao hơn, đồng thời sở hữu chiều dài cơ sở vượt trội.

Tính năng nổi bật

Phiên bản Plus được trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, bao gồm:

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc.

Giữ làn và kiểm soát đi giữa làn.

Nhận diện biển báo giao thông.

Phanh tự động khẩn cấp trước/sau.

Giám sát hành trình thích ứng và hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc.

Ưu đãi và kế hoạch giao xe

VF 6 nhận đặt hàng từ ngày 20/10 và dự kiến giao xe cuối năm 2023. Trong giai đoạn 20-30/10, khách hàng đặt cọc sẽ được ưu đãi 20 triệu đồng nếu hoàn tất thanh toán trong vòng 3 tháng. Chính sách bảo hành của xe là 7 năm hoặc 160.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.

Thách thức trong phân khúc

VF 6 gia nhập thị trường trong bối cảnh phân khúc xe gầm cao cỡ B ngày càng cạnh tranh với sự góp mặt của các hãng Nhật, Hàn, Đức và cả Trung Quốc. Những mẫu xe như Kia Seltos, Hyundai Creta đang chiếm ưu thế nhờ giá cả hợp lý và thiết kế trẻ trung. Toyota Yaris Cross vừa ra mắt, trong khi Mitsubishi dự kiến giới thiệu mẫu Xforce vào cuối năm 2023, hứa hẹn tạo thêm sức nóng cho phân khúc này. VF 6, với thiết kế toàn cầu và loạt công nghệ hiện đại, được kỳ vọng sẽ trở thành đối thủ đáng gờm trong phân khúc.

Thông số kỹ thuật về xe VinFast VF 6 2023

Thông sốChi tiết
Kiểu động cơĐiện đơn
Công suất (Mã lực)134 (Base) / 201 (Plus)
Mô-men xoắn (Nm)135 (Base) / 310 (Plus)
Hộp số1 cấp
Hệ dẫn độngCầu trước
Chế độ láiEco, Normal, Sport
Tầm hoạt động (km)399 (Base) / 381 (Plus)
Loại pinLithium-ion

Văn Khoa