Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 4 tập 2
Soạn bài "Tri thức ngữ văn" trên trang 4, 5 Tập 2 Ngữ văn lớp 10 Kết nối tri thức không chỉ giúp học sinh trả lời các câu hỏi một cách dễ dàng mà còn mở ra những bí quyết thú vị để chinh phục môn văn.
1. Khái quát văn học trung đại Việt Nam
Văn học trung đại Việt Nam phát triển từ thế kỷ X đến hết thế kỷ XIX, trong thời kỳ phong kiến. Chia thành hai bộ phận chính: văn học viết bằng chữ Hán và chữ Nôm, văn học này có sự liên hệ mật thiết với văn học dân gian, đồng thời tiếp thu và sáng tạo từ những tinh hoa của văn học cổ điển Trung Hoa.
Văn học trung đại không chỉ phản ánh vận mệnh dân tộc mà còn thể hiện tinh thần yêu nước, đề cao các giá trị nhân văn. Đặc trưng nổi bật nhất là tính quy phạm, với các quy định chặt chẽ từ quan điểm sáng tác đến thể loại và ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều tác phẩm đã phá vỡ những quy tắc này, thể hiện tính dân tộc và cá tính nghệ thuật.
2. Về tác giả văn học trung đại Việt Nam
Nền văn học trung đại được xây dựng bởi các trí thức có ý thức tự tôn dân tộc, hấp thụ văn hóa dân gian và ảnh hưởng từ Nho, Phật, Đạo theo xu hướng dân tộc hóa. Nhiều tác giả nổi bật không chỉ là những nhà văn mà còn là anh hùng dân tộc, có công lao lớn trong sự nghiệp bảo vệ đất nước.
3. Về văn nghị luận Việt Nam thời trung đại
Văn nghị luận trung đại có thành tựu phong phú, được thể hiện qua nhiều thể loại như hịch, cáo, chiếu, biểu thư, luận thuyết, và bạt. Những tác phẩm này thường có bố cục quy phạm, với cấu trúc rõ ràng và nhiều điển tích, điển cố. Trong đó, hịch, cáo, chiếu và thư là những thể văn tiêu biểu, thể hiện sức mạnh của lập luận và ý chí.
4. Các yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận
Ngoài lập luận chặt chẽ, văn nghị luận còn thể hiện yếu tố biểu cảm mạnh mẽ. Những cảm xúc và hình ảnh được tác giả sử dụng không chỉ làm nổi bật quan điểm cá nhân mà còn gia tăng sức tác động đến người đọc. Các yếu tố biểu cảm như giọng điệu và cảm xúc giúp truyền tải nhiệt huyết của người viết, từ đó nâng cao khả năng thuyết phục của văn bản.