Nên biết

Điểm chuẩn trường UET, Đại Học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội năm 2024

Trung Kiên 17/08/2024 20:11

Điểm chuẩn trường UET, Đại Học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội năm 2024 cập nhật mới ngày 17/8/2024

Điểm chuẩn UET - Đại học Công nghệ - ĐHQGHN năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT

Mã tuyển sinh
Tên ngành
Điểm chuẩn THPT
CN1
Công nghệ thông tin
27,8
CN10
Công nghệ nông nghiệp
22,50
CN11
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
27,05
CN12
Trí tuệ nhân tạo
27,12
CN13
Kỹ thuật năng lượng
24,59
CN14
Hệ thống thông tin
26,87
CN15
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
26,92
CN17
Kỹ thuật Robot
25,99
CN18
Thiết kế công nghiệp và đồ họa
24,64
CN2
Kỹ thuật máy tính
26,97
CN3
Vật lý kỹ thuật
25,24
CN4
Cơ kỹ thuật
26,03
CN5
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
23,91
CN6
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử
26,27
CN7
Công nghệ hàng không vũ trụ
24,61
CN8
Khoa học máy tính
27,58
CN9
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
26,3
Khu giảng đường 3 Trường Đại học Công nghệ chính thức đi vào hoạt động - Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN - Univeristy of Engineering and Technology

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2024

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
1CN3Vật lý kỹ thuật17
2CN4Cơ kỹ thuật17
3CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựng17
4CN7Công nghệ Hàng không vũ trụ17
5CN10Công nghệ nông nghiệp17
6CN13Kỹ thuật năng lượng17
7CN18Thiết kế công nghiệp và đồ họa18
8CN17Kỹ thuật Robot19
9CN6Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử20
10CN9Công nghệ KT điện tử – viễn thông20
11CN14Hệ thống thông tin20
12CN15Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu20
13CN2Kỹ thuật máy tính20
14CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa22
15CN8Khoa học máy tính22
16CN12Trí tuệ nhân tạo22
17CN1Công nghệ thông tin23.5

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1CN3Vật lý kỹ thuật23.4CCQT SAT
2CN4Cơ kỹ thuật23.5CCQT SAT
3CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựng23.6CCQT SAT
4CN7Công nghệ Hàng không vũ trụ23.7CCQT SAT
5CN10Công nghệ nông nghiệp23.8CCQT SAT
6CN13Kỹ thuật năng lượng23.9CCQT SAT
7CN18Thiết kế công nghiệp và đồ họa23.1CCQT SAT
8CN17Kỹ thuật Robot23.11CCQT SAT
9CN6Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử23.12CCQT SAT
10CN9Công nghệ KT điện tử – viễn thông24CCQT SAT
11CN14Hệ thống thông tin24CCQT SAT
12CN15Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu24CCQT SAT
13CN2Kỹ thuật máy tính26.25CCQT SAT
14CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa27CCQT SAT
15CN8Khoa học máy tính27.15CCQT SAT
16CN12Trí tuệ nhân tạo27.75CCQT SAT
17CN1Công nghệ thông tin28CCQT SAT
18CN8Khoa học máy tính26.5CCQT ACT, A-Level
19CN12Trí tuệ nhân tạo26.5CCQT ACT, A-Level

Trung Kiên