Nên biết
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN 2024
Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2024. Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2023 thấp nhất là 17 điểm; năm 2022 thấp nhất là 14 điểm
Mục lục
- Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2024
- Bảng điều kiện trúng tuyển đại học chính quy năm 2024
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2024
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024
- Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp 2024
- Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế 2024
- Điểm chuẩn của Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QGHN 2023
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QGHCM 2023
- Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
- Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2024
TT | Ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển |
1. | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | 38.45 |
2. | Sư phạm tiếng Trung | 7140234 | 37.85 |
3. | Sư phạm tiếng Đức | 7140235 | 36.94 |
4. | Sư phạm tiếng Nhật | 7140236 | 37.21 |
5. | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 7140237 | 37.31 |
6. | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 36.99 |
STT | Ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển |
7. | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 34.24 |
8. | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 34.53 |
9. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 37.00 |
10. | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | 35.82 |
11. | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 35.40 |
12. | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 36.38 |
13. | Ngôn ngữ Ả Rập | 7220211 | 33.42 |
14. | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 7220212QTD | 36.50 |
15. | Kinh tế – Tài chính | 7903124 | 26.75 |
Bảng điều kiện trúng tuyển đại học chính quy năm 2024
STT | Ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | Nguyện vọng trúng tuyển (áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển) |
1. | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | 38.45 | NV1 |
2. | Sư phạm tiếng Trung | 7140234 | 37.85 | NV1 |
3. | Sư phạm tiếng Đức | 7140235 | 36.94 | Từ NV1 đến NV5 |
4. | Sư phạm tiếng Nhật | 7140236 | 37.21 | NV1 |
5. | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 7140237 | 37.31 | NV1 |
6. | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 36.99 | NV1 |
7. | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 34.24 | NV1, NV2 |
8. | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 34.53 | NV1 |
9. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 37.00 | NV1, NV2, NV3 |
10. | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | 35.82 | NV1, NV2 |
11. | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 35.40 | NV1, NV2, NV3 |
12. | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 36.38 | NV1, NV2 |
13. | Ngôn ngữ Ả Rập | 7220211 | 33.42 | NV1, NV2 |
14. | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 7220212QTD | 36.50 | NV1 |
15. | Kinh tế – Tài chính | 7903124 | 26.75 | NV1 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 120 | NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 112.5 | NV1, NV2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | NV1, NV2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 90 | NV1, NV2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | NV1, NV2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 90 | NV1, NV2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 90 | NV1, NV2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 90 | NV1, NV2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | NV1, NV2 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 90 | NV1, NV2 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 960 | NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 960 | NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 960 | NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 900 | NV1, NV2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 750 | NV1, NV2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 750 | NV1, NV2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 900 | NV1, NV2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 750 | NV1, NV2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 750 | NV1, NV2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 750 | NV1, NV2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 750 | NV1, NV2 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 750 | NV1, NV2 |
Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + học bạ THPT, ĐTBC 3 năm THPT của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ≥ 9.0 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 10 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.5 | NV1, HSK + học bạ THPT | |
4 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
5 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, DSD + học bạ THPT | |
6 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
7 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 8.6 | NV1, JLPT + học bạ THPT | |
8 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
9 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9 | NV1, TOPIK + học bạ THPT | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 9.3 | NV1, 2; IELTS + học bạ THPT | |
11 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
12 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
13 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.7 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
14 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 DELF + học bạ THPT | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9.3 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.6 | NV1, 2 HSK + học bạ THPT | |
18 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
19 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 9.5 | NV1, 2 DSD + học bạ THPT | |
20 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 JLPT + học bạ THPT | |
22 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 9.5 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.6 | NV1, 2 TOPIK + học bạ THPT | |
25 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
26 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 9.3 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
27 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệp THPT, ĐTBC 3 năm THPT ≥ 9.0 | |
28 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 10 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
29 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.5 | NV1, HSK + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
30 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, DSD + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
31 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
32 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 8.6 | NV1, JLPT + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
33 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
34 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
35 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9 | NV1, TOPIK + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 9.3 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
37 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
38 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
39 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.7 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
40 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 DELF + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
41 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9.3 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
43 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.6 | NV1, 2 HSK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
44 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
45 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 9.5 | NV1, 2 DSD + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
46 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
47 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 JLPT + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
48 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
49 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 9.5 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
50 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.6 | NV1, 2 TOPIK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
51 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
52 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 9.3 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
53 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 9.4 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
54 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.2 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
55 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.1 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
56 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
57 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.1 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
58 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
59 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
60 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
61 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
62 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
63 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
64 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
65 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn |
Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 1376 | CCQT SAT, NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 1376 | CCQT SAT, NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1376 | CCQT SAT; NV1,2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
14 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 1376 | CCQT SAT; NV1,2 |
Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.
Điểm chuẩn của Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2023
Năm 2023, Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN công bố điểm chuẩn dao động từ 26,68 đến 37,21 điểm cho 14 chuyên ngành đào tạo. Ngành Sư phạm tiếng Anh có điểm chuẩn cao nhất 37,21 điểm.
Điểm chuẩn các ngành Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN 2023 như sau:
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90 | 37.21 |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D04; D78; D90 | 35.9 |
3 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 35.61 |
4 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 36.23 |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 35.55 |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 33.3 |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | 34.12 |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 35.55 |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 34.35 |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 34.65 |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 35.4 |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90 | 33.04 |
13 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01; D78; D90 | 34.49 |
14 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) | D01; A01; D78; D90 | 26.68 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QGHN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 110 | NV1 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | NV1, NV2, NV3 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 95 | NV1, NV2, NV3 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | NV1 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | NV1 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 95 | NV1, NV2, NV3 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | NV1 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 100 | NV1 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | NV1 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 105 | NV1 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | NV1, NV2, NV3 | |
13 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 105 | NV1 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QGHCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 960 | NV1 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 960 | NV1 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 960 | NV1 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 960 | NV1 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 960 | NV1 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
13 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 960 | NV1 |
Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
STT | Ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | Nguyện vọng trúng tuyển (áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển) |
1. | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | 38.1 | NV1, NV2 |
2. | Sư phạm tiếng Trung | 7140234 | 38.46 | NV1 |
3. | Sư phạm tiếng Đức | 7140235 | 32.98 | NV1, NV2 |
4. | Sư phạm tiếng Nhật | 7140236 | 35.27 | NV1, NV2, NV3 |
5. | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 7140237 | 35.92 | NV1, NV2 |
6. | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 35.57 | NV1 |
7. | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 31.2 | NV1 |
8. | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 32.99 | NV1 |
9. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 35.32 | NV1, NV2, NV3 |
10. | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | 32.83 | Từ NV1 đến NV5 |
11. | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 34.23 | NV1, NV2, NV3 |
12. | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 34.92 | Từ NV1 đến NV7 |
13. | Ngôn ngữ Ả Rập | 7220211 | 30.49 | NV1, NV2, NV3 |
14. | Kinh tế – Tài chính | 7903124QT | 24.97 | Từ NV1 đến NV7 |