Nên biết

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN 2024

Trung Kiên19/08/2024 13:57

Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2024. Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2023 thấp nhất là 17 điểm; năm 2022 thấp nhất là 14 điểm

Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2024

TTNgànhMã ngànhĐiểm trúng tuyển
1.Sư phạm tiếng Anh714023138.45
2.Sư phạm tiếng Trung714023437.85
3.Sư phạm tiếng Đức714023536.94
4.Sư phạm tiếng Nhật714023637.21
5.Sư phạm tiếng Hàn Quốc714023737.31
6.Ngôn ngữ Anh722020136.99
STTNgànhMã ngànhĐiểm trúng tuyển
7.Ngôn ngữ Nga722020234.24
8.Ngôn ngữ Pháp722020334.53
9.Ngôn ngữ Trung Quốc722020437.00
10.Ngôn ngữ Đức722020535.82
11.Ngôn ngữ Nhật722020935.40
12.Ngôn ngữ Hàn Quốc722021036.38
13.Ngôn ngữ Ả Rập722021133.42
14.Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia7220212QTD36.50
15.Kinh tế – Tài chính790312426.75

Bảng điều kiện trúng tuyển đại học chính quy năm 2024


STT

Ngành

Mã ngành
Điểm trúng tuyểnNguyện vọng trúng tuyển
(áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển)
1.Sư phạm tiếng Anh714023138.45NV1
2.Sư phạm tiếng Trung714023437.85NV1
3.Sư phạm tiếng Đức714023536.94Từ NV1 đến NV5
4.Sư phạm tiếng Nhật714023637.21NV1
5.Sư phạm tiếng Hàn Quốc714023737.31NV1
6.Ngôn ngữ Anh722020136.99NV1
7.Ngôn ngữ Nga722020234.24NV1, NV2
8.Ngôn ngữ Pháp722020334.53NV1
9.Ngôn ngữ Trung Quốc722020437.00NV1, NV2, NV3
10.Ngôn ngữ Đức722020535.82NV1, NV2
11.Ngôn ngữ Nhật722020935.40NV1, NV2, NV3
12.Ngôn ngữ Hàn Quốc722021036.38NV1, NV2
13.Ngôn ngữ Ả Rập722021133.42NV1, NV2
14.Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia7220212QTD36.50NV1
15.Kinh tế – Tài chính790312426.75NV1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng Anh120NV1
27140234Sư phạm tiếng Trung120NV1
37140235Sư phạm tiếng Đức120NV1
47140236Sư phạm tiếng Nhật120NV1
57140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc120NV1
67220201Ngôn ngữ Anh112.5NV1, NV2
77220202Ngôn ngữ Nga90NV1, NV2
87220203Ngôn ngữ Pháp90NV1, NV2
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc105NV1, NV2
107220205Ngôn ngữ Đức90NV1, NV2
117220209Ngôn ngữ Nhật90NV1, NV2
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc90NV1, NV2
137220211Ngôn ngữ Ả Rập90NV1, NV2
147220212QTDVăn hóa và truyền thông xuyên quốc gia90NV1, NV2

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng Anh960NV1
27140234Sư phạm tiếng Trung960NV1
37140235Sư phạm tiếng Đức960NV1
47140236Sư phạm tiếng Nhật960NV1
57140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc960NV1
67220201Ngôn ngữ Anh900NV1, NV2
77220202Ngôn ngữ Nga750NV1, NV2
87220203Ngôn ngữ Pháp750NV1, NV2
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc900NV1, NV2
107220205Ngôn ngữ Đức750NV1, NV2
117220209Ngôn ngữ Nhật750NV1, NV2
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc750NV1, NV2
137220211Ngôn ngữ Ả Rập750NV1, NV2
147220212QTDVăn hóa và truyền thông xuyên quốc gia750NV1, NV2

Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng Anh10NV1, IELTS + học bạ THPT, ĐTBC 3 năm THPT của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ≥ 9.0
27140234Sư phạm tiếng Trung10NV1, IELTS + học bạ THPT
37140234Sư phạm tiếng Trung9.5NV1, HSK + học bạ THPT
47140235Sư phạm tiếng Đức9.5NV1, IELTS + học bạ THPT
57140235Sư phạm tiếng Đức9.5NV1, DSD + học bạ THPT
67140236Sư phạm tiếng Nhật9.5NV1, IELTS + học bạ THPT
77140236Sư phạm tiếng Nhật8.6NV1, JLPT + học bạ THPT
87140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc9.5NV1, IELTS + học bạ THPT
97140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc9NV1, TOPIK + học bạ THPT
107220201Ngôn ngữ Anh9.3NV1, 2; IELTS + học bạ THPT
117220202Ngôn ngữ Nga8.5NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
127220203Ngôn ngữ Pháp8.5NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
137220203Ngôn ngữ Pháp8.7NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
147220203Ngôn ngữ Pháp8.5NV1, 2 DELF + học bạ THPT
157220204Ngôn ngữ Trung Quốc9NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
167220204Ngôn ngữ Trung Quốc9.3NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
177220204Ngôn ngữ Trung Quốc8.6NV1, 2 HSK + học bạ THPT
187220205Ngôn ngữ Đức8.5NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
197220205Ngôn ngữ Đức9.5NV1, 2 DSD + học bạ THPT
207220209Ngôn ngữ Nhật8.5NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
217220209Ngôn ngữ Nhật8.5NV1, 2 JLPT + học bạ THPT
227220210Ngôn ngữ Hàn Quốc8.5NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
237220210Ngôn ngữ Hàn Quốc9.5NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
247220210Ngôn ngữ Hàn Quốc8.6NV1, 2 TOPIK + học bạ THPT
257220211Ngôn ngữ Ả Rập8.5NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
267220212QTDVăn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia9.3NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
277140231Sư phạm tiếng Anh10NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệp THPT, ĐTBC 3 năm THPT ≥ 9.0
287140234Sư phạm tiếng Trung10NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
297140234Sư phạm tiếng Trung9.5NV1, HSK + kết quả thi tốt nghiệp THPT
307140235Sư phạm tiếng Đức9.5NV1, DSD + kết quả thi tốt nghiệp THPT
317140235Sư phạm tiếng Đức9.5NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
327140236Sư phạm tiếng Nhật8.6NV1, JLPT + kết quả thi tốt nghiệp THPT
337140236Sư phạm tiếng Nhật9.5NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
347140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc9.5NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
357140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc9NV1, TOPIK + kết quả thi tốt nghiệp THPT
367220201Ngôn ngữ Anh9.3NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
377220202Ngôn ngữ Nga8.5NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
387220203Ngôn ngữ Pháp8.5NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
397220203Ngôn ngữ Pháp8.7NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
407220203Ngôn ngữ Pháp8.5NV1, 2 DELF + kết quả thi tốt nghiệp THPT
417220204Ngôn ngữ Trung Quốc9NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
427220204Ngôn ngữ Trung Quốc9.3NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
437220204Ngôn ngữ Trung Quốc8.6NV1, 2 HSK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
447220205Ngôn ngữ Đức8.5NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
457220205Ngôn ngữ Đức9.5NV1, 2 DSD + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
467220209Ngôn ngữ Nhật8.5NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
477220209Ngôn ngữ Nhật8.5NV1, 2 JLPT + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
487220210Ngôn ngữ Hàn Quốc8.5NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
497220210Ngôn ngữ Hàn Quốc9.5NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
507220210Ngôn ngữ Hàn Quốc8.6NV1, 2 TOPIK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
517220211Ngôn ngữ Ả Rập8.5NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
527220212QTDVăn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia9.3NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
537140231Sư phạm tiếng Anh9.4Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
547140234Sư phạm tiếng Trung9.2Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
557140235Sư phạm tiếng Đức9.1Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
567140236Sư phạm tiếng Nhật9Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
577140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc9.1Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
587220201Ngôn ngữ Anh8.5Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
597220202Ngôn ngữ Nga8.5Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
607220203Ngôn ngữ Pháp8.5Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
617220204Ngôn ngữ Trung Quốc8.5Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
627220205Ngôn ngữ Đức8.5Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
637220209Ngôn ngữ Nhật8.5Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
647220210Ngôn ngữ Hàn Quốc8.5Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
657220212QTDVăn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia8.5Điểm học bạ THPT và phỏng vấn

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng Anh1408CCQT SAT, NV1
27140234Sư phạm tiếng Trung1376CCQT SAT, NV1
37140235Sư phạm tiếng Đức1408CCQT SAT, NV1
47140236Sư phạm tiếng Nhật1376CCQT SAT, NV1
57140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc1408CCQT SAT, NV1
67220201Ngôn ngữ Anh1376CCQT SAT; NV1,2
77220202Ngôn ngữ Nga1100CCQT SAT; NV1,2
87220203Ngôn ngữ Pháp1100CCQT SAT; NV1,2
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc1280CCQT SAT; NV1,2
107220205Ngôn ngữ Đức1100CCQT SAT; NV1,2
117220209Ngôn ngữ Nhật1280CCQT SAT; NV1,2
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc1280CCQT SAT; NV1,2
137220211Ngôn ngữ Ả Rập1100CCQT SAT; NV1,2
147220212Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia1376CCQT SAT; NV1,2

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.

Điểm chuẩn của Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN năm 2023

Năm 2023, Trường Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN công bố điểm chuẩn dao động từ 26,68 đến 37,21 điểm cho 14 chuyên ngành đào tạo. Ngành Sư phạm tiếng Anh có điểm chuẩn cao nhất 37,21 điểm.

Điểm chuẩn các ngành Đại học Ngoại ngữ ĐH QGHN 2023 như sau:

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140231Sư phạm tiếng AnhD01; D78; D9037.21
27140234Sư phạm tiếng TrungD01; D04; D78; D9035.9
37140236Sư phạm tiếng NhậtD01; D06; D78; D9035.61
47140237Sư phạm tiếng Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9036.23
57220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9035.55
67220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9033.3
77220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D78; D9034.12
87220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9035.55
97220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D05; D78; D9034.35
107220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D78; D9034.65
117220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9035.4
127220211Ngôn ngữ Ả RậpD01; D78; D9033.04
137220212QTDVăn hóa và truyền thông xuyên quốc giaD01; D78; D9034.49
147903124Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT)D01; A01; D78; D9026.68

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QGHN 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng Anh120NV1
27220201Ngôn ngữ Anh110NV1
37220202Ngôn ngữ Nga90NV1, NV2, NV3
47220203Ngôn ngữ Pháp95NV1, NV2, NV3
57140234Sư phạm tiếng Trung120NV1
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc105NV1
77220205Ngôn ngữ Đức95NV1, NV2, NV3
87140236Sư phạm tiếng Nhật120NV1
97220209Ngôn ngữ Nhật100NV1
107140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc120NV1
117220210Ngôn ngữ Hàn Quốc105NV1
127220211Ngôn ngữ Ả Rập90NV1, NV2, NV3
137220212Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia105NV1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QGHCM 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng Anh960NV1
27220201Ngôn ngữ Anh960NV1
37220202Ngôn ngữ Nga960NV1, NV2, NV3
47220203Ngôn ngữ Pháp960NV1, NV2, NV3
57140234Sư phạm tiếng Trung960NV1
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc960NV1
77220205Ngôn ngữ Đức960NV1, NV2, NV3
87140236Sư phạm tiếng Nhật960NV1
97220209Ngôn ngữ Nhật960NV1
107140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc960NV1
117220210Ngôn ngữ Hàn Quốc960NV1
127220211Ngôn ngữ Ả Rập960NV1, NV2, NV3
137220212Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia960NV1

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

STTNgành
Mã ngành
Điểm trúng tuyển
Nguyện vọng trúng tuyển
(áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển)
1.Sư phạm tiếng Anh714023138.1NV1, NV2
2.Sư phạm tiếng Trung714023438.46NV1
3.Sư phạm tiếng Đức714023532.98NV1, NV2
4.Sư phạm tiếng Nhật714023635.27NV1, NV2, NV3
5.Sư phạm tiếng Hàn Quốc714023735.92NV1, NV2
6.Ngôn ngữ Anh722020135.57NV1
7.Ngôn ngữ Nga722020231.2NV1
8.Ngôn ngữ Pháp722020332.99NV1
9.Ngôn ngữ Trung Quốc722020435.32NV1, NV2, NV3
10.Ngôn ngữ Đức722020532.83Từ NV1 đến NV5
11.Ngôn ngữ Nhật722020934.23NV1, NV2, NV3
12.Ngôn ngữ Hàn Quốc722021034.92Từ NV1 đến NV7
13.Ngôn ngữ Ả Rập722021130.49NV1, NV2, NV3
14.Kinh tế – Tài chính7903124QT24.97Từ NV1 đến NV7

Trung Kiên