Nên biết

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn, Đại học Đà Nẵng 2024

Trung Kiên17/08/2024 22:45

Cập nhật điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2024. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn năm 2023 thấp nhất là 22 điểm; năm 2022 thấp nhất là 20,05 điểm

Điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn VKU - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Việt Hàn - ĐH Đà Nẵng 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT được công bố đến các thí sinh ngày 17/8/2024.

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; D0725.5
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725
37340115MarketingA00; A01; D01; D0726
47480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D0725
57480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D0724
67480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D0725
77480202An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D0724
87320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; D0725.5
97340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính sốA00; A01; D01; D0724
107340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; D01; D0726
117340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; D01; D0725
127340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0724
137480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D0724
147480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; D01; D0727
157480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D0724
167480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0724

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
17340101Quản trị kinh doanh650
27340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số700
37340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành số650
47340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số650
57340101IMQuản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin600
67340115Marketing700
77480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)650
87480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tinh - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)700
97480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)600
107480202An toàn thông tin (kỹ sư)650
117480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)650
127480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)650
137480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)650
147480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)650
157320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)650
167320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)650

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn năm 2023 và 2022 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2024.

Điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2023

Năm 2023, Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng vừa công bố điểm chuẩn với mức dao động từ 22 đến 25,01 điểm cho 14 chuyên ngành đào tạo. Ngành Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) và Công nghệ thông tin (kỹ sư) có mức điểm cao nhất là 25,01

Điểm chuẩn các ngành Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng 2023 như sau:

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D9025.01
27480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D9023.5
37480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D9023
47480201DACông nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư)A00; A01; D01; D9024
57480201NSCông nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sự)A00; A01; D01; D9023
67480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D9025.01
77480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D9023
87480108BCông nghệ kỹ thuật máy tinh (cử nhân)A00; A01; D01; D9023.09
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9023
107340101DMQuản tri kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật sốA00; A01; D01; D9023
117340101EFQuản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính sốA00; A01; D01; D9022.5
127340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; D01; D9023
137340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; D01; D9022.5
147340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D9022

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340101Quản trị kinh doanhA00;A01;D01;D0724.5
27340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00;A01;D01;D0726
37340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00;A01;D01;D0725
47340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính sốA00;A01;D01;D0724
57340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tinA00;A01;D01;D0724
67340101DMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật sốA00;A01;D01;D0725.5
77480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00;A01;D01;D0724
87480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00;A01;D01;D0724
97480201NSCông nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư)A00;A01;D01;D0725
107480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00;A01;D01;D0725
117480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)A00;A01;D01;D0724
127480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00;A01;D01;D0724
137480201DACông nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư)A00;A01;D01;D0724.5
147480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00;A01;D01;D0725

Điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2022

Năm 2022, mức điểm trúng tuyển vào trường thông qua phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT dao động từ 20,05 đến 25 điểm.

Điểm chuẩn Điểm thi THPT năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00;A01;D01;D9025
27480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)A00;A01;D01;D9024
37480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân) Hợp tác doanh nghiệpA00;A01;D01;D9024
47480201DSCông nghệ thông tin - chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00;A01;D01;D9024
57480201DACông nghệ thông tin - chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư)A00;A01;D01;D9023
67480201NSCông nghệ thông tin - chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư)A00;A01;D01;D9023
77480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00;A01;D01;D9023
87480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00;A01;D01;D9023
97340101Quản trị kinh doanhA00;A01;D01;D9024
107340101DMQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Marketing kỹ thuật sốA00;A01;D01;D9024
117340101ELQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Logistics và Chuỗi cung ứng sốA00;A01;D01;D9025
127340101ETQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành sốA00;A01;D01;D9023
137340101EFQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản tị Tài chính sốA00;A01;D01;D9022
147340101IMQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tinA00;A01;D01;D9020.05

Điểm chuẩn Điểm học bạ năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340101Quản trị kinh doanhA00;A01;D01;D9024
27340101DMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật sốA00;A01;D01;D9025
37340101EFQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị tài chính sốA00;A01;D01;D9024
47340101ELQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00;A01;D01;D9025
57340101ETQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00;A01;D01;D9025
67340101IMQuản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00;A01;D01;D9024
77480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00;A01;D01;D9024
87480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00;A01;D01;D9024
97480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00;A01;D01;D9025
107480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)A00;A01;D01;D9024.5
117480201DACông nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư)A00;A01;D01;D9025
127480201DSCông nghệ thông tin - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00;A01;D01;D9025
137480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00;A01;D01;D9024.5
147480201NSCông nghệ thông tin - chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư)A00;A01;D01;D9025

Trung Kiên