Thương mại - Dịch vụ
Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank hôm nay 12/6/2024
Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank hôm nay 12/6/2024, giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua.
Thông tin tỷ giá 17 ngoại tệ Ngân hàng Công Thương Việt Nam hôm nay. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 0 giảm giá và 17 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá và 17 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt
Tên Ngoại Tệ | Ký hiệu | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay (12/06/2024) | ||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
Đô la Mỹ | USD | 25,143.00 | 25,143.00 | 25,453.00 |
Euro | EUR | 26,504.00 | 26,714.00 | 28,004.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,793.00 | 31,803.00 | 32,973.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,234.00 | 18,244.00 | 19,044.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.66 | 157.81 | 167.36 |
Nhân dân tệ | CNY | 0 | 3,438.00 | 3,578.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,124.00 | 3,134.00 | 3,329.00 |
Đô la Úc | AUD | 16,474.00 | 16,494.00 | 17,094.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,161.00 | 18,171.00 | 18,871.00 |
Franc Thụy Sĩ | CHF | 27,833.00 | 27,853.00 | 28,803.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.29 | 16.49 | 20.29 |
Krone Na Uy | NOK | 0 | 2,308.00 | 2,428.00 |
Baht Thái | THB | 638.77 | 678.77 | 706.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0 | 2,350.00 | 2,485.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,318.00 | 15,328.00 | 15,908.00 |
Kip Lào | LAK | 0 | 0.68 | 1.38 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0 | 3,578.00 | 3,748.00 |