Tỷ giá ngoại tệ, lãi suất tiền gửi SCB hôm nay 29/5/2024
Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SCB mới nhất hôm nay 29/5/2024.
Thông tin tỷ giá 8 ngoại tệ Ngân hàng Sài Gòn SCB hôm nay 29/5/2024. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 7 giảm giá và 1 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt
Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra giảm 0.02%
Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.15% , bán ra giảm 0.14%
Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.16% , bán ra giảm 0.15%
Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào giảm 0.32% , bán ra giảm 0.36%
Lãi suất ngân hàng SCB
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại SCB tháng 05/2024 dao động từ 1,6% đến 3,9%/năm. Lãi suất SCB kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là 1,60%/năm, 2,90%/năm, 3,70%/năm.
Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là 3,9%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn 15 tháng, 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn | Lãi suất: %/năm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Năm | Hàng 6 tháng | Hàng Quý | Hàng Tháng | Lãi trả trước | |
Không kỳ hạn | - | - | - | - | 0,01% | - |
1 tháng | 1,60% | - | - | - | - | 1,58% |
2 tháng | 1,60% | - | - | - | 1,59% | 1,58% |
3 tháng | 1,90% | - | - | - | 1,89% | 1,88% |
4 tháng | 1,90% | - | - | - | 1,89% | 1,88% |
5 tháng | 1,90% | - | - | - | 1,89% | 1,88% |
6 tháng | 2,90% | - | - | 2,88% | 2,88% | 2,85% |
7 tháng | 2,90% | - | - | - | 2,87% | 2,84% |
8 tháng | 2,90% | - | - | - | 2,87% | 2,84% |
9 tháng | 2,90% | - | - | 2,87% | 2,87% | 2,83% |
10 tháng | 2,90% | - | - | - | 2,86% | 2,82% |
11 tháng | 2,90% | - | - | - | 2,86% | 2,82% |
12 tháng | 3,70% | - | 3,66% | 3,64% | 3,63% | 3,56% |
15 tháng | 3,90% | - | - | 3,81% | 3,80% | 3,70% |
18 tháng | 3,90% | - | 3,82% | 3,80% | 3,79% | 3,67% |
24 tháng | 3,90% | 3,83% | 3,78% | 3,76% | 3,75% | 3,60% |
36 tháng | 3,90% | 3,76% | 3,71% | 3,69% | 3,68% | 3,48% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) | ||
---|---|---|---|
Lãi trả trước | Lãi hàng tháng | Lãi cuối kỳ | |
1 tháng | 1,58% | - | 1,60% |
2 tháng | 1,58% | 1,59% | 1,60% |
3 tháng | 1,88% | 1,89% | 1,90% |
4 tháng | 1,88% | 1,89% | 1,90% |
5 tháng | 1,88% | 1,89% | 1,90% |
6 tháng | 2,85% | 2,88% | 2,90% |
7 tháng | 2,84% | 2,87% | 2,90% |
8 tháng | 2,84% | 2,87% | 2,90% |
9 tháng | 2,83% | 2,87% | 2,90% |
10 tháng | 2,82% | 2,86% | 2,90% |
11 tháng | 2,82% | 2,86% | 2,90% |
12 tháng | 3,56% | 3,63% | 3,70% |
13 tháng | 3,73% | 3,82% | 3,90% |
15 tháng | 3,70% | 3,80% | 3,90% |
18 tháng | 3,67% | 3,79% | 3,90% |
24 tháng | 3,60% | 3,75% | 3,90% |
36 tháng | 3,48% | 3,68% | 3,90% |